Từ vựng về đồ ăn thông dụng trong Tiếng Anh
Từ vựng về đồ ăn là một trong những chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi giải quyết các đề bài thuộc chủ đề này, hoặc các trường hợp giao tiếp có liên quan tới ẩm thực. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng, mẫu câu cho chủ đề trên, cùng các cách học từ vựng hiệu quả.
Từ vựng chủ đề đồ ăn
Đồ ăn nhanh
fast food / junk food /dʒʌŋk/ (n): đồ ăn nhanh
processed food /ˈprəʊsest/ (n): đồ ăn chế biến sẵn
hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ (n): bánh hăm-bơ-gơ, bánh mỳ kẹp thịt
hotdog /ˈhɒt dɒɡ/ (n): bánh mỳ kẹp xúc xích
sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n): bánh mỳ kẹp
chicken nuggets /ˈnʌɡɪts/ (n): gà viên
French fries /fraɪz/ (n): khoai tây chiên kiểu Pháp
potato wedges /wedʒiz/ (n): khoai tây chiên theo miếng
instant noodles /ˈɪnstənt ˈnuːdlz/ (n): mỳ ăn liền
mustard /ˈmʌstərd/ (n): mù tạt
ketchup /ˈketʃəp/ (n): sốt cà chua, tương cà
chilli sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ (n): sốt cay
coke /kəʊk/ (n): nước có ga.
soda /ˈsəʊdə/ (n): sô-đa
Xem thêm: Từ vựng về đồ uống.
Đồ phục vụ theo món
appetizer /ˈæpɪtaɪzə(r)/ (n): món khai vị
main course /kɔːs/ (n): món chính
dessert /dɪˈzɜːt/ (n): món tráng miệng
soup /suːp/ (n): súp, canh
steamed / fried rice (n): cơm trắng / cơm chiên
beef /biːf/ (n): thịt bò
chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): thịt gà
pork /pɔːk/ (n): thịt lợn
lamb /læm/ (n): thịt cừu
fried /fraɪd/ (adj.): chiên
steamed /stiːmd/ (adj.): hấp, luộc
stirred /stɜː(r)d/ (adj.): xào
grilled /ɡrɪld/ (adj.): nướng
stewed /stjuːd/ (adj.): hầm, ninh
roasted /rəʊstid/ (adj.): quay
Đồ ăn đặc trưng của các nước
Việt Nam
Spring rolls /rəʊlz/ (n): nem cuốn, chả nem
fish sauce /sɔːs/ (n): nước mắm
rice noodles /ˈnuːdlz/ (n): bún, bánh đa
pickles /ˈpɪklz/ (n): dưa muối, đồ muối
Trung Quốc
hotpot /ˈhɒtpɒt/ (n): lẩu
dumplings /ˈdʌmplɪŋ/ / dimsums (n): há cảo, xíu mại,…
Yangchow fried rice (n); cơm chiên Dương Châu
tofu /ˈtəʊfuː/ (n): đậu phụ
Hàn Quốc
kimbab / gimbab (n): cơm cuộn Hàn Quốc
bibimbab (n): cơm trộn Hàn Quốc
seaweed soup /ˈsiːwiːd/ (n): canh rong biển
kimchi /ˈkɪmtʃi/ (n): dưa cải muối kiểu Hàn Quốc, kim-chi
Nhật Bản
sushi /ˈsuːʃi/ (n): cơm cuộn Nhật Bản
sashimi /sæˈʃiːmi/ (n): đồ sống kiểu Nhật
bento /ˈbentəʊ/ (n): cơm kiểu Nhật
Pháp
wine /ˈbentəʊ/ (n): rượu vang
croissants /kwɑːˈsɑːnt/ (n): bánh sừng bò
macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ (n): Bánh macaron
foie gras /ˌfwɑː ˈɡrɑː/ (n): gan ngỗng
Ý
pizza /ˈpiːtsə/ (n): bánh pizza
cheese /tʃiːz/ (n): phô mai
spaghetti /spəˈɡeti/ (n): mỳ Ý
Đồ tráng miệng/Đồ ngọt
dessert /dɪˈzɜːt/ (n): đồ tráng miệng
donut /ˈdəʊnʌt/ (n): bánh vòng
cupcake /ˈkʌpkeɪk/ (n): bánh kem
ice cream /ˈaɪs kriːm/ (n): kem
cone /kəʊn/ (n): ốc quế
sorbet /ˈsɔːbeɪ/ (n): kem hoa quả
lollipop /ˈlɒlipɒp/ (n): kẹo que, kẹo mút
biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): bánh quy
crepe /kreɪp/ (n): bánh kếp
cookie /ˈkʊki/ (n): bánh quy tròn
popcorn /ˈpɒp.kɔːn/ (n) : bắp rang bơ
Đồ tráng miệng/Đồ ngọt
dessert /dɪˈzɜːt/ (n): đồ tráng miệng
donut /ˈdəʊnʌt/ (n): bánh vòng
cupcake /ˈkʌpkeɪk/ (n): bánh kem
ice cream /ˈaɪs kriːm/ (n): kem
cone /kəʊn/ (n): ốc quế
sorbet /ˈsɔːbeɪ/ (n): kem hoa quả
lollipop /ˈlɒlipɒp/ (n): kẹo que, kẹo mút
biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): bánh quy
crepe /kreɪp/ (n): bánh kếp
cookie /ˈkʊki/ (n): bánh quy tròn
popcorn /ˈpɒp.kɔːn/ (n) : bắp rang bơ
Các cách học từ vựng chủ đề đồ ăn
Học từ vựng qua gameshow, phim ảnh, sách truyện
Người học tiếng Anh có thể học thêm từ vựng về chủ đề đồ ăn thông qua các gameshow giải trí, phim ảnh về ẩm thực, như Master Chef (chương trình truyền hình thực tế), phim điện ảnh The Chef (2012), Ratatouille (2007),… Ở những nội dung này, các nhân vật sẽ liên tục sử dụng các từ vựng, cấu trúc về ẩm thực và nấu nướng trong qua trình giao tiếp, như tên các món ăn, công thức nấu nướng, hoặc cảm nhận về mùi vị, giúp thí sinh gia tăng vốn từ về đồ ăn và tăng khả năng giao tiếp với chủ đề ẩm thực.
Học từ vựng theo từng chủ đề nhỏ
Ngoài ra, người học còn có thể mở rộng vốn từ vựng về các món ăn thông qua việc học từ theo từng chủ đề nhỏ, như “Các món ăn mặn”, “Các món ăn Việt Nam”, “Đồ ăn nhanh”, “Các món ăn trong nhà hàng”, “Đồ ngọt”, “Rau củ quả”,… Cách học từ theo từng chủ đề này sẽ giúp người học ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời sử dụng được tối đa các từ mới trong cùng một trường từ vựng ở nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Học các cụm từ với ví dụ và hình ảnh minh họa
Tương tự, khi người học bắt gặp các hình ảnh thực tế và ví dụ thực tiễn, thí sinh hoàn toàn có thể liên tưởng và học từ vựng mới về chủ đề đồ ăn thông qua các hình ảnh và ví dụ này. Việc học từ vựng một cách trực quan như vậy sẽ giúp người học có thể ghi nhớ hiệu quả và lâu dài, không chỉ các từ mới đó mà còn cả cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập áp dụng
1. Chọn tên món ăn phù hợp với mô tả (Theo Oxford Learners’ Dictionary) sau:
a small ball of dough (= a mixture of flour, fat and water) that is cooked and served with meat dishes or in soup
the liver of a goose or duck that has been specially fed so that it becomes very fat, prepared as food
a hard round or flat sweet made of boiled sugar on a small stick
a hot sausage served in a long bread roll
a thick cold sauce made from tomatoes, usually sold in bottles
a sweet frozen food made from sugar, water and fruit juice, often eaten as a dessert
a small amount of food or a drink that you have before a meal
a vegetable that has been preserved in vinegar or salt water and has a strong taste, served cold with meat, salads, etc.
a soft white substance that is made from soya and used in cooking, often instead of meat
a hot dish of meat, potato, onion, etc. cooked slowly in liquid in the oven
Đáp án gợi ý:
dumpling (há cảo, xíu mại, cảo,…)
foie gras (gan ngỗng)
lollipop (kẹo mút)
hot dog (bánh mỳ kẹp xúc xích)
ketchup (tương cà)
sorbet (kem hoa quả)
appetizer (món khai vị)
pickles (rau dưa muối, hoa quả muối)
tofu (đậu phụ)
hotpot (lẩu)
Tổng kết
Từ vựng về đồ ăn là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cách học từ vựng để tự tin hơn khi học tiếng Anh.
Đọc thêm:
Bình luận - Hỏi đáp