Tổng hợp bộ từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất

Gia vị là một thành phần không thể thiếu trong hầu như tất cả các món ăn. Tuy nhiên, đối với nhiều người học tiếng anh, từ vựng về chủ đề này vẫn còn khá lạ lẫm. Vì thế, trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu cho người học tổng hợp các từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh đầy đủ, chính xác và độc đáo nhất.
author
Nguyễn Văn Quang Long
06/06/2023
tong hop bo tu vung ve gia vi trong tieng anh day du va chinh xac nhat

Key takeaways:

  • Gia vị là một thành phần không thể thiếu trong hầu như tất cả các món ăn. Tuy nhiên, đây lại là một chủ đề từ vựng khá lạ lẫm đối với nhiều người học.

  • Một số nguồn học từ vựng về gia vị: từ điển tiếng Anh, sách nấu ăn và ẩm thực, các khóa học hoặc trung tâm dạy nấu ăn, các trang web và diễn đàn chuyên về ẩm thực và nấu ăn,….

Những từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

Baking soda

/ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/

(n)

bột soda

Broth mix

/brɔːθ mɪks/

(n)

hạt nêm

Chili sauce

/ˈtʃɪli sɔːs/

(n)

tương ớt

Chilli

/ˈtʃɪli/

(n)

ớt

Chilli paste

/ˈtʃɪli peɪst/

(n)

ớt sa tế

Chilli powder

/ˈtʃɪli ˈpaʊdər/

(n)

ớt bột

Cooking oil

/’kukiɳ ɔil/

(n)

dầu ăn

Curry powder

/ˈkɜːri paʊdər/

(n)

bột cà ri

Fish sauce

/fiʃ sɔ:s/

(n)

nước mắm

Five-spice powder

/ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/

(n)

ngũ vị hương

Garlic

/ˈɡɑːrlɪk/

(n)

tỏi

Ginger

/ˈdʒɪndʒər/

(n)

gừng

Green onion

/ˌɡriːn ˈʌnjən/

(n)

hành lá

Ketchup

/ˈketʃəp/

(n)

tương cà

Lemongrass

/ˈlem.ənˌɡrɑːs/

(n)

cây xả

Mayonnaise

/,meiə’neiz/

(n)

xốt mayonnaise

MSG (monosodium Glutamate)

/mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/

(n)

bột ngọt

Mustard

/ˈmʌstərd/

(n)

mù tạc

Olive oil

/ˈɑːlɪv ɔɪl/

(n)

dầu ô liu

Pasta sauce

/ˈpɑːstə sɔːs/

(n)

sốt cà chua

Pepper

/ˈpɛpər/

(n)

tiêu

Salad dressing

/ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/

(n)

nước chấm salad

Salt

/sɔːlt/

(n)

muối

Shallots

/ʃəˈlɑːt/

(n)

hành tím

Soy sauce

/sɔi sɔ:s/

(n)

nước tương

Spice

/spaɪs/

(n)

gia vị

Sugar

/ˈʃʊɡər/

(n)

đường

Turmeric

/ˈtɜːrmərɪk/

(n)

nghệ

Vinegar

/ˈvɪnɪɡər/

(n)

giấm

Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

Aromatic

/ˌærəˈmætɪk/

(adj)

thơm

Astringent

/əˈstrɪndʒənt/

(adj)

cay, hơi chát

Bitter

/ˈbɪtər/

(adj)

đắng

Bland

/blænd/

(adj)

nhạt

Delectable

/dɪˈlɛktəbəl/

(adj)

ngon lành, ngon miệng

Delicate

/ˈdɛlɪkət/

(adj)

tinh tế, nhẹ nhàng

Distinctive

/dɪˈstɪŋktɪv/

(adj)

đặc biệt, riêng biệt

Fiery

/ˈfaɪəri/

(adj)

cay

Flavorsome

/ˈfleɪvərsəm/

(adj)

thơm ngon

Luscious

/ˈlʌʃəs/

(adj)

ngon mê ly

Mild

/maɪld/

(adj)

nhẹ nhàng, ít mùi

Palatable

/ˈpælətəbəl/

(adj)

ngon, dễ ăn

Pungent

/ˈpʌnʤənt/

(adj)

mạnh mẽ, gắt mùi

Rich

/rɪtʃ/

(adj)

đậm đà

Robust

/roʊˈbʌst/

(adj)

mùi vị mạnh

Salty

/´sɔ:lti/

(adj)

mặn

Satisfying

/ˈsætɪsfaɪɪŋ/

(adj)

thỏa mãn, hài lòng

Savory

/ˈseɪvəri/

(adj)

mặn ngọt

Savory

/ˈseɪvəri/

(adj)

mặn ngọt

Sharp

/ʃɑ:rp/

(adj)

cay nồng

Smoky

/ˈsmoʊki/

(adj)

hương khói

Sour

/ˈsaʊr/

(adj)

chua

Spicy

/ˈspaɪsi/

(adj)

cay

Succulent

/ˈsʌkjələnt/

(adj)

ngon, mềm mọng

Sweet

/swi:t/

(adj)

ngọt

Tangy

/ˈtæŋi/

(adj)

vị chua ngọt

Tangy

/ˈtæŋi/

(adj)

vị chua ngọt

Tart

/tɑ:rt/

(adj)

chua

Tasty

/ˈteɪsti/

(adj)

ngon

Zesty

/ˈzɛsti/

(adj)

cay, thơm

Xem thêm:

Mẫu câu và đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh

Mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị

Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng liên quan đến gia vị:

  1. The cake is so sweet, it's like eating pure sugar.

→ (Bánh rất ngọt, giống như ăn đường tinh khiết.)

  1. Many people avoid using MSG as a food additive due to its potential health risks.

→ (Nhiều người tránh sử dụng bột ngọt làm phụ gia thực phẩm do những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.)

  1. The broth mix gives a rich and savory taste to the soup.

→ (Hỗn hợp nước dùng mang lại hương vị đậm đà và thơm ngon cho món súp.)

  1. Vietnamese cuisine often incorporates fish sauce for its distinct flavor.

→ (Ẩm thực Việt Nam thường kết hợp nước mắm để tạo hương vị riêng.)

  1. Soy sauce is a staple condiment in many Asian dishes.

→ (Nước tương là một loại gia vị chính trong nhiều món ăn châu Á.)

  1. I love the spiciness of chilli peppers in my stir-fry.

→ (Tôi thích vị cay của ớt trong món xào của mình.)

  1. I added some chili sauce to my noodles for an extra kick.

→ (Tôi đã thêm một ít tương ớt vào món mì của mình để tăng thêm hương vị.)

  1. I made a delicious pasta sauce with fresh tomatoes and herbs.

→ (Tôi đã làm nước sốt mì ống ngon với cà chua tươi và rau thơm.)

  1. Five-spice powder is commonly used in Chinese cuisine for its unique blend of flavors.

→ (Bột ngũ vị thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc vì sự pha trộn hương vị độc đáo của nó.)

  1. I like to spread some mayonnaise on my sandwiches for added creaminess.

→ (Tôi thích phết một ít sốt mayonnaise lên bánh mì của mình để tăng thêm độ ngậy.)

Đoạn văn sử dụng từ vựng gia vị bằng tiếng Anh

I love cooking and experimenting with a variety of spices and seasonings to create flavorful dishes. Salt is a fundamental ingredient that adds a savory touch to my meals, while pepper provides a hint of warmth and a subtle kick.

When it comes to sweetness, I rely on sugar to balance flavors and enhance the taste of desserts and baked goods. MSG, although debated, can amplify the deliciousness of certain dishes by intensifying their natural flavors.

Fish sauce and soy sauce are essential in my pantry, lending a distinctive umami taste to stir-fries, marinades, and dipping sauces. I also enjoy the fiery heat that chili peppers and chili sauce bring to my culinary creations. For an extra burst of spiciness, I often reach for chili powder or incorporate chili paste into my recipes.

Ketchup is a versatile condiment that complements everything from burgers to fries, providing a tangy and slightly sweet flavor. Pasta sauce, made from ripe tomatoes and aromatic herbs, infuses pasta dishes with a rich and robust taste.

Exploring the world of spices, I've come to appreciate the complex flavors of five-spice powder, which enhances the depth of Chinese cuisine. Additionally, curry powder adds an aromatic and piquant element to curries, soups, and stews.

Mustard, with its sharp and tangy profile, elevates the taste of sandwiches, dressings, and marinades. And let's not forget about mayonnaise, a creamy and indulgent condiment that adds richness and moisture to a wide range of dishes.

By incorporating these diverse spices and condiments into my cooking, I can create a symphony of flavors that tantalize the taste buds and make each meal a delightful experience.

Từ vựng hay trong đoạn văn:

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

a distinctive umami taste

/ə dɪsˈtɪŋktɪv uːˈmɑːmi teɪst/

(n)

một hương vị ngon đặc trưng

a fundamental ingredient

/ə ˌfʌndəˈmɛntəl ˈɪngridiənt/

(n)

một thành phần cơ bản

a hint of warmth

/ə hɪnt ʌv wɔːrmθ/

(n)

một chút ấm áp

a savory touch

/ə ˈseɪvəri tʌtʃ/

(n)

một chút mặn

a subtle kick

/ə ˈsʌtəl kɪk/

(n)

một sự kích thích nhẹ nhàng

a symphony of flavors

/ə ˈsɪmfəni ʌv ˈfleɪvərz/

(n)

một bản giao hưởng của các hương vị

a versatile condiment

/ə ˈvɜːrsətl ˈkɒndɪmənt/

(n)

một gia vị đa năng

amplify

/ˈæmplɪfaɪ/

(v)

tăng cường

appreciate

/əˈpriːʃieɪt/

(v)

đánh giá cao

culinary

/ˈkʌlɪnəri/

(adj)

thuộc về ẩm thực

infuse

/ɪnˈfjuːz/

(v)

truyền vào

moisture

/ˈmɔɪstʃər/

(n)

độ ẩm

natural flavor

/ˈnætʃərəl ˈfleɪvər/

(n)

hương vị tự nhiên

pantry

/ˈpæntri/

(n)

căn bếp nhỏ

piquant

/ˈpiːkənt/

(adj)

cay nồng

tantalize

/ˈtæntəlaɪz/

(v)

quyến rũ

the fiery heat

/ðə ˈfaɪəri hiːt/

(n)

sự nóng cháy

the taste buds

/ðə teɪst bʌdz/

(n)

các đốm vị giác trên lưỡi

Các nguồn có thể học từ vựng liên quan đến gia vị

Để mở rộng vốn từ vựng về gia vị, có nhiều nguồn học hữu ích mà người có thể khám phá. Một trong những cách đơn giản là sử dụng từ điển tiếng Anh, như Oxford English Dictionary hoặc Cambridge Dictionary, để tìm kiếm các từ liên quan đến gia vị và đọc những ví dụ về cách sử dụng chúng.

Ngoài ra, các sách nấu ăn và ẩm thực cũng là một nguồn tài nguyên phong phú để tìm hiểu về gia vị và từ vựng liên quan. Đọc các công thức nấu ăn và mô tả về các nguyên liệu sẽ giúp người học làm quen với các từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Hơn nữa, người học cũng có thể tham gia các khóa học hoặc trung tâm dạy nấu ăn để học về gia vị và từ vựng tương ứng trong một môi trường thực tế. Trong quá trình học, người học sẽ được tiếp xúc với các từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các bài tập và thực hành.

Ngoài ra, có các trang web và diễn đàn chuyên về ẩm thực và nấu ăn, nơi người học có thể tham gia thảo luận và học hỏi từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Với sự kết hợp của các nguồn học trên, người học sẽ nhanh chóng nắm vững từ vựng liên quan đến gia vị và sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp và hoạt động nấu ăn của mình.

Tổng kết

Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học tổng hợp các từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh đầy đủ, chính xác và độc đáo nhất. Hy vọng, đây sẽ là một chủ đề từ vựng thú vị dành cho các tín đồ của ẩm thực.


Tài liệu tham khảo:

“Herbs and Spices.” Topic Dictionaries at Oxford Learner’s Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/food. Accessed 17 May 2023.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu