Tổng hợp tất cả từ vựng tên tiếng Anh của các loài hoa

Bài viết sẽ giới thiệu và phân tích ý nghĩa, cách sử dụng các từ vựng tên các loài hoa tiếng Anh bao gồm một số cụm từ, mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa trong Tiếng Anh và bài tập áp dụng. Từ vựng về hoa thường xuất hiện rất nhiều và thường xuyên trong đời sống hàng ngày hay khi giao tiếp. Do đó việc nắm được các thông tin hữu ích và cách sử dụng loại từ vựng này hiệu quả sẽ hỗ trợ người học rất nhiều trong quá trình sử dụng.
author
Bùi Minh Trâm
17/11/2022
tong hop tat ca tu vung ten tieng anh cua cac loai hoa

Key Takeaways

Từ vựng về hoa cơ bản trong Tiếng Anh:

  • Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa: anthers, embryo, flower, leaf, petals,…

  • Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh: carnation, camellia, daisy, tulip, rose,…

  • Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa: birthday flower, dried flower, flower bed, fresh, withered,…

  • Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoa: abundant, amazing, beautiful, bright, charming,…

  • Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa: comforting, delicate, heady, laden, sweet,…

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa: I’d like to buy a bunch of flowers, I’d like to order a pot of flowers.,…

Từ vựng về hoa trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

anther

Audio icon/ˈænθə/

bao phấn

embryo

Audio icon/ˈembrɪəʊ/

phôi hoa

flower

Audio icon/ˈflaʊə/

bông hoa

leaf

Audio icon/liːf/

lá

petal

Audio icon/ˈpetl/

cánh hoa

pistil

Audio icon/ˈpɪstɪl/

nhuỵ hoa

pollen

Audio icon/ˈpɒlɪn/

phấn hoa

root

Audio icon/ruːt/

rễ

sepal

Audio icon/ˈsepəl/

đài hoa

stamen

Audio icon/ˈsteɪmen/

nhị hoa

stem

Audio icon/stem/

thân hoa

Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

apricot blossom

Audio icon/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/

hoa mai

bellflower

Audio icon/ˈbelˌflaʊə/

hoa chuông

bougainvillea

Audio icon/ˌbuːɡənˈvɪliə/

hoa giấy

camellia

Audio icon/kəˈmiːljə/

hoa trà

carnation

Audio icon/kɑːˈneɪʃən/

hoa cẩm chướng

cockscomb

Audio icon/ˈkɒkskəʊm/

hoa mào gà

daffodil

Audio icon/ˈdæfədɪl/

hoa thủy tiên vàng

daisy

Audio icon/ˈdeɪzɪ/

hoa cúc

dandelion

Audio icon/ˈdændɪlaɪən/

hoa bồ công anh

forget-me-not

Audio icon/fəˈgetmɪnɒt/

hoa lưu ly

hydrangea

Audio icon/haɪˈdreɪnʤə/

hoa cẩm tú cầu

iris

Audio icon/ˈaɪərɪs/

hoa diên vĩ

jasmine

Audio icon/ˈʤæsmɪn/

hoa nhài

lavender

Audio icon/ˈlævɪndə/

hoa oải hương

lilac

Audio icon/ˈlaɪlək/

hoa tử đinh hương

lily

Audio icon/ˈlɪlɪ/

hoa ly

lotus

Audio icon/ˈləʊtəs/

hoa sen

marigold

Audio icon/ˈmærɪgəʊld/

hoa vạn thọ

orchid

Audio icon/ˈɔːkɪd/

hoa lan

peach blossom

Audio icon/piːʧ ˈblɒsəm/

hoa đào

peony

Audio icon/ˈpɪənɪ/

hoa mẫu đơn

petunia

Audio icon/pɪˈtjuːnjə/

hoa dạ yên thảo

poppy

Audio icon/ˈpɒpɪ/

hoa anh túc

rose

Audio icon/rəʊz/

hoa hồng

sunflower

Audio icon/ˈsʌnˌflaʊə/

hoa hướng dương

tuberose

Audio icon/ˈtjuːbərəʊz/

hoa huệ

violet

Audio icon/ˈvaɪəlɪt/

hoa violet

water lily

Audio icon/ˈwɔːtə ˈlɪlɪ/

hoa súng

zinnia

Audio icon/ˈzɪnjə/

hoa cúc ngũ sắc

Xem thêm: Các tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về các loài hoa, cây cối

Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

birthday flower

Audio icon/ˈbɜːθdeɪ ˈflaʊə/

hoa tặng sinh nhật

dried flower

Audio icon/draɪd ˈflaʊə/

hoa khô

flower bed

Audio icon/ˈflaʊə bed/

hoa trồng trên bồn cây

flower box

Audio icon/ˈflaʊə bɒks/

hoa trang trí trong hộp

flower garden

Audio icon/ˈflaʊə ˈgɑːdn/

hoa trồng trong vườn

flower pot

Audio icon/ˈflaʊə pɒt/

hoa trồng trong chậu

fresh flower

Audio icon/freʃ ˈflaʊə/

hoa tươi

graduation flower

Audio icon/ˌgrædjʊˈeɪʃən ˈflaʊə/

hoa mừng lễ tốt nghiệp

housewarming flower

Audio icon/ˈhaʊsˌwɔːmɪŋ ˈflaʊə/

hoa mừng tiệc tân gia

wildflower

Audio icon/ˈwaɪldflaʊə/

hoa dại

Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoa

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

abloom

Audio icon/əˈbluːm/

nở rộ

abundant

Audio icon/əˈbʌndənt/

phong phú

attention-getting

Audio icon/əˈtenʃən ˈgetɪŋ/

thu hút

attractive

Audio icon/əˈtræktɪv/

hấp dẫn

beautiful

Audio icon/ˈbjuːtəfʊl/

xinh đẹp

blooming

Audio icon/ˈbluːmɪŋ/

đang nở rộ

breathtaking

Audio icon/ˈbreθˌteɪkɪŋ/

tuyệt đẹp

bright

Audio icon/braɪt/

tươi sáng

captivating

Audio icon/ˈkæptɪveɪtɪŋ/

hấp dẫn

charming

Audio icon/ˈʧɑːmɪŋ/

duyên dáng

colorful

Audio icon/ˈkʌləfl/

nhiều màu sắc

dazzling

Audio icon/ˈdæzlɪŋ/

chói sáng

elegant

Audio icon/ˈelɪgənt/

thanh lịch

eye-catching

Audio icon/ˈaɪ kætʃɪŋ/

thu hút

idyllic

Audio icon/aɪˈdɪlɪk/

bình dị

impressive

Audio icon/ɪmˈpresɪv/

gây ấn tượng

pretty

Audio icon/ˈprɪtɪ/

dễ thương

wonderful

Audio icon/ˈwʌndəfʊl/

tuyệt vời

Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

aromatic

Audio icon/ˌærəʊˈmætɪk/

thơm

comforting

Audio icon/ˈkʌmfətɪŋ/

dễ chịu

delicate

Audio icon/ˈdelɪkɪt/

nhẹ nhàng

evocative

Audio icon/ˈevəʊkətɪv/

mùi hương gợi nhớ

heady

Audio icon/ˈhedɪ/

thơm nồng

intoxicating

Audio icon/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/

say nồng

faint

Audio icon/feɪnt/

thơm nhạt

fresh

Audio icon/freʃ/

tươi mới

misty

Audio icon/ˈmɪsti/

thơm vừa

pungent

Audio icon/ˈpʌndʒənt/

thơm nồng

sweet

Audio icon/swiːt/

ngọt ngào

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa

Nếu chỉ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh thông dụng về hoa, mà không luyện tập và học thêm các mẫu câu sử dụng từ vựng về hoa thì người học sẽ không nhớ lâu được. Vì vậy, để ghi nhớ lâu hơn, người học nên học thêm các mẫu câu giao tiếp, ví dụ để có ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng ghi nhớ lâu hơn.

Look! Here’s a flower shop. I want to order some flowers. (Nhìn kìa! Có một cửa hàng hoa. Tôi muốn đặt mua vài bông hoa.)

I’d like to buy a bunch of flowers. (Tôi muốn mua một bó hoa.)

I’d like to order a pot of flowers. (Tôi muốn đặt một chậu hoa.)

I want to send some flowers to my friends to celebrate their graduation day. (Tôi muốn gửi hoa đến tặng bạn tôi để chúc mừng ngày tốt nghiệp.)

You have some very fresh sunflower. Are they fresh cut? (Bạn có nhiều hoa hướng dương tươi đó. Có phải chúng mới được cắt không?) - Yes, don’t worry, they won’t fade too soon. (Vâng, đừng lo lắng, chúng sẽ không héo nhanh đâu.)

Make me an elegant bouquet of dozen. (Làm cho tôi một bó hoa thanh lịch gồm 12 bông.)

Please send them to this address. (Vui lòng gửi hoa đến địa chỉ này)

If you keep changing the water of the vase at regular intervals, they can last for several days or longer. (Nếu quý khách thay nước đều đặn thì chúng có thể tươi được vài ngày hoặc nhiều hơn.)

How often should I change the water? (Tôi nên thay nước sau bao lâu?) -At least once a day. (Ít nhất một ngày một lần.)

How long will it take before the buds blossom out into flowers? (Bao lâu thì nụ hoa mới nở hoa?) -I would say in a couple of days, or even sooner, depending on the temperature and weather. (Có thể là vài hôm hoặc cũng có thể sớm hơn, còn tùy vào nhiệt độ và thời tiết.)

I want to take a few of daisies if you can also give me a few ferns to go with them. (Tôi sẽ mua thêm một ít hoa cúc nếu bạn cho tôi thêm vài cành dương xỉ.)

Certainly. I’ll wrap them up in cello phane and tie the bundle up nicely with a red ribbon. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ gói bằng giấy bóng kính và cột ruy băng màu đỏ thật đẹp.)

Tham khảo thêm:

Bài tập từ vựng về hoa

Nối từ vựng về hoa với hình tương ứng

Bài tập từ vựng về hoa

Đáp án

  1. poppy

  2. lilac

  3. tulip

  4. violet

  5. daisy

  6. rose

  7. daffodil

  8. Lilly

  9. carnation

  10. sunflower

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp các thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng các từ vựng về hoa trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, người học cũng có thêm một số cụm từ, tính từ miêu tả vẻ đẹp, hương thơm và các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về tên các loài hoa Tiếng Anh. Chủ đề từ vựng này cũng là một trong những chủ đề phổ biển trong tiếng Anh. Vì vậy, việc sử dụng linh hoạt và thành thạo các từ vựng về hoa sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học và tăng hiệu quả sử dụng ngôn ngữ này trong đời sống.

Trích dẫn

“Cambridge Dictionary: TỪ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & TỪ Điển TỪ Đồng Nghĩa.” Cambridge Dictionary | Từ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ Điển Từ Đồng Nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu