List từ vựng về tính cách thông dụng - Kèm ví dụ chi tiết
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu cho người học một số từ vựng về tính cách được chia thành hai nhóm là tính cách tích cực và tính cách tiêu cực. Bài viết cũng đính kèm hình ảnh minh hoạ và ví dụ đa dạng cho mỗi từ vựng.
Từ vựng về tính cách tích cực
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Affection | Noun | əˈfɛkʃən | Sự yêu mến, sự quý trọng | |
Ambition | Noun | æmˈbɪʃən | Ước mơ, khát vọng | |
Assurance | Noun | əˈʃʊrəns | Sự tin tưởng, sự đảm bảo | |
Authenticity | Noun | ɔːˌθɛntɪˈsɪti | Sự chân thật, tính xác thực | |
Boldness | Noun | ˈbəʊldnəs | Sự dũng cảm, gan dạ | |
Bravery | Noun | ˈbreɪvri | Sự can đảm, lòng dũng cảm | |
Calmness | Noun | ˈkɑːmnəs | Sự bình tĩnh | |
Carefulness | Noun | ˈkeəfʊlnəs | Sự cẩn thận | |
Charity | Noun | ˈtʃærəti | Sự từ thiện, tình người | |
Compassion | Noun | kəmˈpæʃən | Sự thông cảm, lòng trắc ẩn | |
Confidence | Noun | ˈkɒnfɪdəns | Sự tự tin, sự tin tưởng | |
Courage | Noun | ˈkʌrɪdʒ | Sự can đảm, sự dũng mãnh | |
Creativity | Noun | ˌkriːeɪˈtɪvəti | Sự sáng tạo, tính sáng tạo | |
Decisiveness | Noun | dɪˈsaɪsɪvnəs | Sự quả quyết, sự kiên quyết | |
Determination | Noun | dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn | Sự quả quyết, sự kiên định | |
Diligence | Noun | ˈdɪlɪdʒəns | Sự cần cù, sự siêng năng | |
Empathy | Noun | ˈɛmpəθi | Sự đồng cảm, sự thông cảm | |
Enthusiasm | Noun | ɪnˈθjuːziæzəm | Sự nhiệt tình, sự hăng hái | |
Faithfulness | Noun | ˈfeɪθfʊlnəs | Sự trung thành, lòng trung thành | |
Flexibility | Noun | ˌfleksəˈbɪləti | Sự linh hoạt, tính linh hoạt | |
Forgiveness | Noun | fəˈɡɪvnəs | Sự tha thứ, sự khoan dung | |
Generosity | Noun | ˌdʒenəˈrɒsəti | Sự rộng lượng, sự hào phóng | |
Gentleness | Noun | ˈdʒentlnəs | Sự nhẹ nhàng, sự hiền dịu | |
Gratitude | Noun | ˈɡrætɪtjuːd | Sự biết ơn, lòng biết ơn | |
Happiness | Noun | ˈhæpɪnəs | Sự hạnh phúc, niềm vui | |
Harmony | Noun | ˈhɑːməni | Sự hòa thuận, sự hài hòa | |
Honesty | Noun | ˈɒnɪsti | Sự thật thà, tính trung thực | |
Humility | Noun | hjuːˈmɪləti | Sự khiêm tốn, tính khiêm tốn | |
Humor | Noun | ˈhjuːmə | Sự hài hước, tính hài hước | |
Innovation | Noun | ˌɪnəʊˈveɪʃn | Sự đổi mới, tính đổi mới | |
Integrity | Noun | ɪnˈteɡrəti | Sự toàn vẹn, tính liêm chính | |
Joy | Noun | dʒɔɪ | Sự vui mừng, sự hạnh phúc | |
Kindness | Noun | ˈkaɪndnəs | Sự tử tế, tính nhân từ | |
Loyalty | Noun | ˈlɔɪəlti | Sự trung thành, tính trung thành | |
Mindfulness | Noun | ˈmaɪndfʊlnəs | Sự tỉnh táo, tính tỉnh táo | |
Modesty | Noun | ˈmɒdəsti | Sự khiêm nhường, tính khiêm nhường | |
Openness | Noun | ˈəʊpənəs | Sự cởi mở, tính cởi mở | |
Optimism | Noun | ˈɒptɪmɪzəm | Sự lạc quan, tính lạc quan | |
Patience | Noun | ˈpeɪʃəns | Sự kiên nhẫn, tính kiên nhẫn | |
Perseverance | Noun | ˌpɜːsɪˈvɪərəns | Sự kiên trì, tính kiên trì | |
Positivity | Noun | pɒzɪˈtɪvəti | Sự tích cực, tính tích cực | |
Reliability | Noun | rɪˌlaɪəˈbɪləti | Sự đáng tin cậy, tính đáng tin cậy | |
Respect | Noun | rɪˈspekt | Sự tôn trọng, sự kính trọng | |
Responsibility | Noun | rɪˌspɒnsəˈbɪləti | Sự chịu trách nhiệm, tính chịu trách nhiệm | |
Self-control | Noun | ˌselfkənˈtrəʊl | Sự tự chủ, tính tự chủ | |
Selflessness | Noun | selfˈlesnəs | Sự không ích kỷ, tính vị tha | |
Service | Noun | ˈsɜːvɪs | Sự phục vụ, sự beto lành (tại gia đình, xã hội) | |
Sincerity | Noun | sɪnˈserəti | Sự chân thành, tính chân thành | |
Trust | Noun | trʌst | Sự tin tưởng, lòng tin cậy | |
Wisdom | Noun | ˈwɪzdəm | Sự khôn ngoan, tính khôn ngoan | |
Inspirational | Adj | /ɪnspˈreɪʃənl/ | đem lại cảm hứng | |
Social butterfly | (cụm danh từ) | /ˈsəʊʃl ˈbʌtəflaɪ/ | người dễ hoà nhập, thích giao du | |
Go-getter | Adj | /ˈɡəʊ ɡetə(r)/ | người kiên định theo đuổi mục tiêu | |
Courteous | Adj | /ˈkɜːtiəs/ | lịch sự, nhã nhặn | |
Self-reliant | Adj | /ˌself rɪˈlaɪənt/ | tự lực, độc lập | |
Eager beaver | (cụm danh từ) | /ˌiːɡər ˈbiːvər/ | người chăm chỉ nhiệt huyết | |
Meticulous | Adj | /məˈtɪkjələs/ | tỉ mỉ, kỹ lưỡng | |
Countable | Adj | /əˈkaʊntəbl/ | có trách nhiệm |
Đặt câu với từ vựng chỉ tính cách tích cực
An inspirational leader does not need to force employees to work but inspire them by his commitment and passion in the job.
(Một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng không cần ép buộc nhân viên làm việc mà đem lại cảm hứng cho họ bằng sự cam kết và đam mê của chính mình trong công việc.)
Ví dụ:
I wish I could overcome my shyness and become a social butterfly in every party.
(Tôi ước mình có thể vượt qua sự nhút nhát của mình và trở thành một con bướm xã giao trong mọi bữa tiệc.)
Xem thêm: Các từ vựng tiếng anh về sở thích
Ví dụ:
The company is looking for go-getters who can actively contribute to its sustainable development.
(Công ty đang tìm kiếm những người kiên định theo đuổi mục tiêu để có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững.)
Ví dụ:
My ideal boyfriend must be a courteous man who always makes me feel comfortable and respected.
(Bạn trai lý tưởng của tôi phải là một người đàn ông lịch sự nhã nhặn, luôn khiến tôi cảm thấy thoải mái và được tôn trọng.)
Xem thêm: từ vựng về mối quan hệ
Ví dụ:
Thanks to a lot of hardship in a childhood, she has become so self-reliant and is known as not only a successful businesswoman but also a breadwinner.
(Nhờ tuổi thơ trải qua nhiều khó khăn vất vả, cô đã tự lực cánh sinh và được biết đến không chỉ là một nữ doanh nhân thành đạt mà còn là trụ cột gia đình.)
Ví dụ:
It is not uncommon to see newcomers to companies behaving as eager beaver. I wonder how long they can keep up that energy.
(Không có gì lạ khi thấy những lính mới thể hiện là người chăm chỉ nhiệt huyết. Tôi tự hỏi họ có thể giữ được năng lượng đó trong bao lâu.)
Ví dụ:
The manager is particularly attracted by meticulous candidates who wear neat and beautifully ironed outfits.
(Người quản lý đặc biệt bị thu hút bởi những ứng viên tỉ mỉ thông qua việc mặc trang phục gọn gàng và được là ủi đẹp đẽ.)
Ví dụ:
He is a good brother – he always holds himself accountable for the acts of his little sibling.
(Anh ấy là một người anh tốt - anh ấy luôn có trách nhiệm về tất cả những hành động của đứa em nhỏ của mình.)
Từ vựng về tính cách tiêu cực
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Aggressiveness | Noun | əˈɡrɛsɪvnɪs | Sự hung hăng, tính xâm lược | |
Arrogance | Noun | ˈærəɡəns | Sự kiêu ngạo, tính kiêu căng | |
Bitterness | Noun | ˈbɪtənəs | Sự đắng cay, tính cay đắng | |
Brutality | Noun | bruːˈtæləti | Sự tàn bạo, tính tàn bạo | |
Cowardice | Noun | ˈkaʊərdɪs | Sự hèn nhát, tính hèn nhát | |
Cruelty | Noun | ˈkruːəlti | Sự độc ác, tính độc ác | |
Cynicism | Noun | ˈsɪnɪsɪzəm | Sự hoài nghi, tính hoài nghi | |
Defeatism | Noun | dɪˈfiːtɪzəm | Tính thất bại, sự thất bại | |
Deceit | Noun | dɪˈsiːt | Sự lừa đảo, tính lừa đảo | |
Despair | Noun | dɪˈspeər | Sự tuyệt vọng, tính tuyệt vọng | |
Dishonesty | Noun | dɪsˈɒnɪsti | Sự không trung thực, tính không trung thực | |
Disrespect | Noun | ˌdɪsrɪˈspɛkt | Sự không tôn trọng, tính không tôn trọng | |
Egotism | Noun | ˈiːɡəʊtɪzəm | Sự tự cho là trọng, tính tự cho là trọng | |
Envy | Noun | ˈɛnvi | Sự ghen tị, tính ghen tị | |
Greed | Noun | ɡriːd | Sự tham lam, tính tham lam | |
Hostility | Noun | hɒˈstɪləti | Sự thù địch, tính thù địch | |
Impatience | Noun | ɪmˈpeɪʃns | Sự thiếu kiên nhẫn, tính thiếu kiên nhẫn | |
Impulsiveness | Noun | ˌɪmpʌlsɪvnəs | Sự bốc đồng, tính bốc đồng | |
Inconsideration | Noun | ˌɪnkənsɪdəˈreɪʃn | Sự thiếu suy nghĩ, tính thiếu suy nghĩ | |
Inflexibility | Noun | ˌɪnflɛksəˈbɪləti | Sự cứng đầu, tính cứng đầu | |
Ingratitude | Noun | ɪnˈɡrætɪtjuːd | Sự bất biết ơn, tính bất biết ơn | |
Insecurity | Noun | ˌɪnsɪˈkjʊrəti | Sự không an toàn, tính không an toàn | |
Intolerance | Noun | ɪnˈtɒlərəns | Sự không khoan dung, tính không khoan dung | |
Irresponsibility | Noun | ˌɪrɪˌspɒnsəˈbɪləti | Sự thiếu trách nhiệm, tính thiếu trách nhiệm | |
Jealousy | Noun | ˈdʒɛləsi | Sự ghen tuông, tính ghen tuông | |
Laziness | Noun | ˈleɪziːnəs | Sự lười biếng, tính lười biếng | |
Manipulation | Noun | məˌnɪpjʊˈleɪʃn | Sự thao túng, tính thao túng | |
Materialism | Noun | məˈtɪərɪəlɪzəm | Sự chủ nghĩa vật chất, tính chủ nghĩa vật chất | |
Narrow-mindedness | Noun | ˌnærəʊˈmaɪndɪdnəs | Sự hẹp hòi, tính hẹp hòi | |
Negativity | Noun | ˌneɡəˈtɪvəti | Sự tiêu cực, tính tiêu cực | |
Pessimism | Noun | ˈpesɪmɪzəm | Sự bi quan, tính bi quan | |
Recklessness | Noun | ˈrɛkləsnəs | Sự liều lĩnh, tính liều lĩnh | |
Resentment | Noun | rɪˈzentmənt | Sự phẫn nộ, tính phẫn nộ | |
Rigidity | Noun | ˈrɪdʒɪdɪti | Sự cứng nhắc, tính cứng nhắc | |
Rudeness | Noun | ˈruːdnɪs | Sự thô lỗ, tính thô lỗ | |
Selfishness | Noun | ˈsɛlfɪʃnəs | Sự ích kỷ, tính ích kỷ | |
Skepticism | Noun | ˈskɛptɪsɪzəm | Sự hoài nghi, tính hoài nghi | |
Snobbery | Noun | ˈsnɒbəri | Sự kiêu căng, tính kiêu căng | |
Spitefulness | Noun | ˈspaɪtfəlnəs | Tính độc ác, sự thù hằn | |
Stubbornness | Noun | ˈstʌbɔːnnəs | Tính cứng đầu, sự bướng bỉnh | |
Suspicion | Noun | səˈspɪʃn | Sự nghi ngờ, tính nghi ngờ | |
Temperamental | Adj | ˌtɛmpərəˈmɛnʌl | Tính khó tính, sự đổi chóng vóng | |
Timidity | Noun | ˈtɪmɪdɪti | Sự nhút nhát, tính nhút nhát | |
Unfriendliness | Noun | ʌnˈfrɛndlɪnəs | Sự không thân thiện, tính không thân thiện | |
Unreliability | Noun | ˌʌnrɪlaɪəˈbɪləti | Sự không đáng tin, tính không đáng tin | |
Vanity | Noun | ˈvænɪti | Sự tự phụ, tính tự phụ | |
Vindictiveness | Noun | vɪnˈdɪktɪvnəs | Tính ác độc, sự trả thù | |
Wastefulness | Noun | ˈweɪstfəlnəs | Sự hoang phí, tính hoang phí | |
Zealousness | Noun | ˈzɛləsnəs | Tính cuồng tín, sự nhiệt tình cực đoan | |
Hot-tempered | Adj | /ˌhɒt ˈtempəd/ | nóng tính, dễ tức giận | |
Reckless | Adj | /ˈrekləs/ | liều lĩnh | |
Know-it-all | Noun | /ˈnəʊ ɪt ɔːl/ | người tỏ ra hiểu biết | |
Absent-minded | Adj | /ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/ | lơ đãng, quên trước quên sau | |
Rowdy | Adj | /ˈraʊdi/ | (người) om sòm, hay gây rối | |
Self-conscious | Adj | /self ˈkɒnʃəs/ | e dè, hay quan ngại người khác nghĩ gì về mình | |
Big-headed | Adj | /ˌbɪɡ ˈhedɪd/ | cứng đầu, cố chấp | |
A pain in the neck/butt | cụm danh từ (thành ngữ) | /ə peɪn ɪn ðə nek/ /ə peɪn ɪn ðə bʌt/ | người phiền phức |
Đặt câu với từ vựng chỉ tính cách tiêu cực
Ví dụ:
My dad is so hot-tempered that I never dare to tell him about my bad results at school.
(Bố tôi rất nóng tính nên tôi không bao giờ dám nói với bố về kết quả học tập không tốt của mình ở trường.)
Tham khảo thêm: Từ vựng về cảm xúc
Ví dụ:
I have always taught my son not to be reckless as a driver, but it seems to be his innate characteristic that cannot be changed.
(Tôi luôn dạy con trai mình không được liều lĩnh khi lái xe, nhưng đó dường như là đặc tính bẩm sinh của nó không thể thay đổi được.)
Ví dụ:
Why don’t you solve the problems yourself, Mr. Know-it-all?
(Tại sao bạn không tự mình giải quyết vấn đề đi, ngài Biết Tuốt?)
Từ đồng nghĩa: forgetful
Ví dụ:
My grandma has become quite absent-minded recently due to her old age. Sometimes she mistakes my name with my sister’s.
(Bà của tôi gần đây đã trở nên khá đãng trí do tuổi già. Đôi khi bà còn nhầm tên tôi với tên của chị tôi.)
Ví dụ:
As a teacher, I have to deal with the mischief of many rowdy students. However, I refrain from shouting or threatening them with strict disciplinary actions.
(Là một giáo viên, tôi phải đối mặt với những trò nghịch ngợm của nhiều học sinh hay gây rối. Tuy nhiên, tôi hạn chế la hét hoặc đe dọa chúng bằng các hình thức kỷ luật nghiêm khắc.)
Ví dụ:
It is very challenging for me as a self-conscious person to comfortably engage with a stranger for the first time.
(Là một người hay quan ngại người khác nghĩ gì về mình, tôi cảm thấy rẩt khó khăn để giao tiếp thoải mái với người lạ trong lần đầu tiên.)
Ví dụ:
I don’t want to give feedbacks to such a big-headed person – she will never listens to me and surely stick to her own way of thinking.
(Tôi không muốn đưa ra góp ý cho một người cố chấp như vậy - cô ấy sẽ không bao giờ lắng nghe tôi và chắc chắn sẽ luôn bám theo cách suy nghĩ của riêng mình.)
Ví dụ:
Don’t be such a pain in the neck and stop using my clothing items without permission!
(Đừng trở thành người phiền phức nữa và ngưng việc sử dụng quần áo phụ kiện của tôi mà không xin phép ngay đi!)
Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
You can't judge a book by its cover. (Đừng chỉ trích người khác chỉ dựa vào bề ngoài).
→ She may look tough on the outside, but you can't judge a book by its cover. She's actually really nice.
Actions speak louder than words. (Hành động nói lên tất cả).
→ He always promises to help, but actions speak louder than words. I'll believe it when I see it.
A leopard can't change its spots. (Người không thể thay đổi tính cách của mình).
→ I don't believe he's really changed. A leopard can't change its spots, you know.
All that glitters is not gold. (Không phải mọi thứ hào nhoáng đều tốt).
→ Some people may seem rich and successful, but all that glitters is not gold. They may be hiding their own problems.
Birds of a feather flock together. (Đồng tâm hiệp lực).
→ My friends and I have similar interests, so we always hang out together. Birds of a feather flock together.
Curiosity killed the cat. (Tò mò sẽ không mang lại lợi ích tốt đẹp).
→ Don't be too curious, you know what they say, curiosity killed the cat.
Better safe than sorry. (Cẩn thận hơn đổ vỡ lòng).
→ I know it seems like overkill, but let's double-check everything before we leave. Better safe than sorry.
Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may).
→ Even though I didn't get the job I really wanted, I learned a lot from the experience. Every cloud has a silver lining.
Give someone the benefit of the doubt. (Tin tưởng người khác cho đến khi có bằng chứng phản đối).
→ Even though he was late today, let's give him the benefit of the doubt. He's always on time.
Kill two birds with one stone. (Đạt được hai mục đích với một lần làm việc).
→ I need to exercise more and I need to run errands, so I think I'll run to the store. That way, I can kill two birds with one stone.
Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
Who are you closest to in your family?
Câu trả lời gợi ý:
Definitely my mom. You know my dad is a hot-tempered person and so is my brother. There are not many chances that I talk to them or else we may get caught in a conflict. On the contrary, my mom is an excellent choice. She is an inspirational woman to me. She is also the one who has taught me to become self-reliant. I always turn to her whenever I need advice for either my job or my relationships.
Dịch:
(Bạn thân nhất với ai trong gia đình?)
(Chắc chắn là mẹ tôi. Bạn biết đấy bố tôi là một người nóng tính và anh trai tôi cũng vậy. Không có nhiều cơ hội để tôi nói chuyện với họ, nếu không có thể chúng tôi sẽ nãy sinh xung đột mất. Ngược lại, mẹ tôi là một sự lựa chọn tuyệt vời. Bà ấy là một người phụ nữ truyền cảm hứng cho tôi. Bà cũng là người dạy tôi sống tự lập. Tôi luôn hướng về bà ấy bất cứ khi nào tôi cần lời khuyên cho công việc hoặc các mối quan hệ của mình.)
Who is your favorite teacher?
Câu trả lời gợi ý:
The teacher that I admire the most is Ms. Dung, my English teacher at secondary school. At the time she taught my class, she was just a fresh graduate while my class was notorious for bad behaviours. However, she had a great way to deal with the rowdy students and inspired us to learn harder. Thanks to her encouragement, I overcame my fear of English and gradually became an eager beaver in class.
Dịch:
(Ai là giáo viên yêu thích của bạn?)
(Cô giáo mà tôi ngưỡng mộ nhất là cô Dung, giáo viên dạy tiếng Anh của tôi ở trường cấp 2. Vào thời điểm cô ấy dạy lớp tôi, cô ấy chỉ là một sinh viên mới tốt nghiệp trong khi lớp tôi nổi tiếng với những hành vi xấu. Tuy nhiên, cô đã có một cách tuyệt vời để đối phó với những học sinh ồn ào và truyền cảm hứng cho chúng tôi để học tập chăm chỉ hơn. Nhờ sự động viên của cô, tôi đã vượt qua nỗi sợ tiếng Anh và dần trở thành một học sinh chăm chỉ nhiệt huyết trong lớp.)
Do you normally carry on a conversation with strangers?
Câu trả lời gợi ý:
To be honest, I am not a social butterfly. I feel really awkward to strike up a conversation with someone I am not familiar with. You know, it is inevitable that there is some sort of evaluation going on from both sides in the first conversation and I am not very comfortable with that. I think I may be quite self-conscious in this situation. Needless to say, my circle of friends is quite small because of this.
Dịch:
(Bạn có thường nói chuyện với người lạ không?)
(Thành thật mà nói, tôi không phải là một người thích xã giao. Tôi cảm thấy thực sự khó xử khi bắt chuyện với một người mà tôi không quen. Bạn biết đấy, không thể tránh khỏi những đánh giá xuất hiện từ cả hai phía trong cuộc trò chuyện đầu tiên và tôi không thoải mái lắm với điều đó. Tôi nghĩ rằng tôi có thể khá e dè về việc người khác đánh giá mình trong tình huống này. Không cần phải nói, tôi có khá ít bạn vì điều này.)
Bài tập vận dụng
Trước khi đến với phần bài tập vận dụng, người học có thể xem qua bảng dưới đây để hệ thống lại các kiến thức đã đi qua từ đầu bài viết.
Bài tập vận dụng
Chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống
inspirational
social butterfly
go-getter
courteous
self-reliant
eager beaver
meticulous
accountable
hot-tempered
reckless
know-it-all
absent-minded
rowdy
self-conscious
big-headed
a pain in the neck/butt
1. She wants to make an impression on her boss as an ………………….. by willingly working extra hours.
2. She denies being ………………….. but I know she minds every word others say about her appearance.
3. As expected, she won the first prize as a/an ………………….. speaker with her speech about studying and working motivation.
4. Stop following me everywhere. You’re such …………………..
5. My colleagues are ………………….. who would skip lunch to get the tasks done. Sometimes I wonder how they can keep up that determination.
6. I am getting annoyed with him acting as a ………………….. He never misses a chance to correct every word I say.
7. We are so pleased with the hotel’s service – the room is beautifully decorated and the staff is so …………………..
8. Why can’t you be as ………………….. as your sister? Look at all the mess!
9. He is isolated because of his unability to control his temper. Noone wants to be with those who are that …………………..
10. I don’t want him to get involved in business. He has always been ………………….. with money.
11. I have been so ………………….. recently. I think it may be the side-effect of sleeping pills.
12. We are just fed up with ………………….. teenagers on the bus.
13. A leader must be someone who always holds himself ………………….. for the team’s result whether it’s good or bad.
14. I know you think that I am being ………………….. but I am sure it will work this way.
15. I am glad that my husband is a homeboday instead of a ………………….. He treasures time spent with me and our daughter the most.
16. We use tips learned in the parenting course to teach our kids to become ………………….. through small actions such as doing up their shoes themselves and sleeping alone.
Đáp án gợi ý:
1. She wants to make an impression on her boss as an eager beaver by willingly working extra hours.
(Cô ấy muốn tạo ấn tượng với sếp như một người chăm chỉ nhiệt huyết bằng cách sẵn sàng làm thêm giờ.)
2. She denies being self-conscious but I know she minds every word others say about her appearance.
(Cô ấy phủ nhận việc e ngại nhận xét của người khác về bản thân nhưng tôi biết cô ấy bận tâm mọi lời người khác nói về ngoại hình của mình.)
3. As expected, she won the first prize as a/an inspirational speaker with her speech about studying and working motivation.
(Đúng như mong đợi, cô ấy đã giành giải nhất với tư cách là một diễn giả truyền cảm hứng với bài phát biểu về động lực học tập và làm việc.)
4. Stop following me everywhere. You’re such a pain in the neck/butt.
(Đừng đi theo tôi mọi nơi nữa. Bạn đúng là phiền phức.)
5. My colleagues are go-getters who would skip lunch to get the tasks done. Sometimes I wonder how they can keep up that determination.
(Các đồng nghiệp của tôi là những người kiên định theo đuổi mục tiêu – họ có thể sẵn sàng bỏ bữa trưa để hoàn thành công việc. Đôi khi tôi tự hỏi làm thế nào họ có thể giữ được quyết tâm đó.)
6. I am getting annoyed with him acting as a know-it-all. He never misses a chance to correct every word I say.
(Tôi đang thấy khó chịu về việc anh ấy làm như biết tuốt mọi thứ. Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội sửa lưng tôi.)
7. We are so pleased with the hotel’s service – the room is beautifully decorated and the staff is so courteous.
(Chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ của khách sạn - phòng được trang trí đẹp mắt và nhân viên rất lịch sự.)
8. Why can’t you be as meticulous as your sister? Look at all the mess!
(Tại sao con không thể gọn gàng tỉ mỉ như chị của con đi? Nhìn những đống lộn xộn kia kìa!)
9. He is isolated because of his unability to control his temper. Noone wants to be with those who are that hot-tempered.
(Anh ấy bị cô lập vì không thể kiểm soát được tính khí của mình. Không ai muốn ở với những người nóng tính như vậy.)
10. I don’t want him to get involved in business. He has always been reckless with money.
(Tôi không muốn anh ấy dính dáng vào chuyện kinh doanh. Anh ấy luôn liều lĩnh với tiền bạc.)
11. I have been so absent-minded recently. I think it may be the side-effect of sleeping pills.
(Dạo này tôi đãng trí quá. Tôi nghĩ đó có thể là do tác dụng phụ của thuốc ngủ.)
12. We are just fed up with rowdy teenagers on the bus.
(Chúng tôi quá ngán ngẩm với những thanh thiếu niên ồn ào trên xe buýt.)
13. A good leader must be someone who always holds himself accountable for the team’s result whether it’s good or bad.
(Một người lãnh đạo tốt phải là người luôn tự chịu trách nhiệm về kết quả của cả nhóm dù tốt dù xấu.)
14. I know you think that I am being big-headed but I am sure it will work this way.
(Tôi biết bạn nghĩ rằng tôi đang cố chấp nhưng tôi chắc chắn rằng nó sẽ có hiệu quả theo cách này.)
15. I am glad that my husband is a homeboday instead of a social butterfly He treasures time spent with me and our daughter the most.
(Tôi vui vì chồng tôi là một người thích ở nhà thay vì một người hay đi xã giao. Anh ấy luôn trân trọng thời gian dành cho tôi và con gái của chúng tôi nhất.)
16. We use tips learned in the parenting course to teach our kids to become self-reliant through small actions such as doing up their shoes themselves and sleeping alone.
(Chúng tôi sử dụng các mẹo học được trong khóa học làm cha mẹ để dạy con mình trở nên tự lập thông qua các hành động nhỏ như tự đi giày và ngủ một mình.)
Tổng kết
Tác giả mong rằng bài viết trên có thể phần nào giúp người học sẽ làm phong phú hơn vốn từ vựng về tính cách. Người học hãy học tập thật chủ động bằng cách tự đặt câu với những từ vựng trên và luyện tập chúng thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Bình luận - Hỏi đáp