Từ vựng về sở thích thông dụng và cách sử dụng trong Tiếng Anh
Từ vựng về sở thích là một trong những chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi giải quyết các đề bài thuộc chủ đề này, hoặc các trường hợp giao tiếp tương tự. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng, mẫu câu cho chủ đề trên, cùng các bài tập áp dụng giúp người đọc ghi nhớ một cách hiệu quả nhất.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng về các hoạt động sở thích
Từ vựng hoạt động sở thích ở trong nhà
go to the cinema / theatre /ˈθɪətə(r)/ (v): đi xem phim / rạp hát
go to the gym (v): đi tập gym
go shopping (v): đi mua sắm
reading (n): đọc sách
watching TV (n): xem TV
play video games (v): chơi trò chơi điện tử
billiards /ˈbɪliədz/ (n): bi-a
cooking (n): nấu nướng
knitting /ˈnɪtɪŋ/ (n): đan lát
writing (n): viết lách
drawing (n): vẽ
play the piano / guitar (v): chơi piano / guitar
sewing /ˈsəʊɪŋ/ (n): may vá
board games (n): trò chơi bàn cờ
dancing (n): nhảy
singing (n): hát
listen to music (v): nghe nhạc
surf the internet /sɜːf/ (v): lướt internet
Xem thêm: Các từ vựng về giải trí thông dụng
Từ vựng hoạt động sở thích ở ngoài trời
go camping (v): cắm trại
running (n): chạy
jogging (n): chạy bộ
walking (n): đi bộ
go to the park (v): đi công viên
hunting (n): đi săn
fishing (n): đi câu
climbing /ˈklaɪmɪŋ/ (n): leo núi
hiking (n): đi bộ đường dài
trekking /’trekɪŋ/ (n): đi bộ dài ngày
scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n): lặn biển
backpacking /ˈbækpækɪŋ/ (n): đi phượt
Từ vựng sở thích về các môn thể thao
football (n): bóng bầu dục
soccer (n): bóng đá
badminton (n): cầu lông
volleyball (n): bóng chuyền
basketball (n): bóng rổ
hockey ˈhɒki/ (n): khúc côn cầu
boxing (n): đấm bốc
croquet /ˈkrəʊkeɪ/ (n): bóng cửa
chess (n): cờ vua
e-sports (n): thể thao điện tử
table tennis (n): bóng bàn
gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n): thể dục dụng cụ
yoga (n): môn yoga
cycling (n): đạp xe
tennis (n): quần vợt
golf (n): môn đánh golf
bowling (n): trò bowling
Xem thêm: Tổng hợp các môn thể thao tiếng anh thông dụng
Từ vựng nói về sở thích
interest (n): hứng thú
hobby (n): sở thích
pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n): trò tiêu khiển
favorite (n): thứ được ưa thích
prefer (v): thích hơn
like (v): thích
love (v): yêu
enjoy (v): thích thú
fancy (v): yêu thích
adore (v): yêu mến
free / spare time (n): thời gian rảnh
activity (n): hoạt động
Các cấu trúc thường gặp về sở thích
not one’s cup of tea (IDM): không phải gu của ai đó
interested in sth (phrase): hứng thú, quan tâm tới điều gì đó
fond of sth (phrase): thích thú với điều gì đó
keen on sth (phrase): hứng thú với điều gì đó
be a huge fan of sth (phrase): fan bự của cái gì đó, cực kỳ thích cái gì
be into sth (phrase): quan tâm, hứng thú với điều gì
have a passion for sth: có một niềm yêu thích với điều gì đó
Đoạn văn/hội thoại mẫu nói về sở thích
Đoạn văn mẫu về sở thích:
I love watching movies, especially romantic movies. I could relax and enjoy the feeling while watching this type of movie. My favorite one is Titanic. I am so impressed by the love of Jack for Rose, as he could give up his life to save her. Besides, the scenes in the film are so magnificent, and I could also learn about Western culture in the early 19th century.
Đoạn hội thoại mẫu về sở thích:
What do you often do in your free time? (Cậu thường làm gì vào thời gian rảnh vậy?)
I often listen to music, surf the internet and watch movies. (Tớ hay nghe nhạc, lướt web và xem phim.)
What kind of music do you prefer? (Cậu thích nghe thể loại nhạc nào vậy?)
My favorite type is US-UK. (Thể loại yêu thích của tớ là nhạc Âu Mỹ.)
Is this hobby popular among your friends? (Sở thích này có phổ biến với bạn bè của cậu không?)
I don’t think so, because each one has their own interests. (Tớ không nghĩ thế, vì mỗi người có những hứng thú riêng mà.)
What are they then? (Thế nhưng sở thích đó là gì vậy?)
I think most of my friends like hanging out with friends and going shopping too. (Tớ nghĩ bạn bè tớ thích gặp gỡ và đi mua sắm nữa.)
Oh me too, I love going to the grocery store every afternoon. What about you, do you like shopping? (Ồ tớ cũng vậy, tớ rất thích đi bách hóa vào mỗi buổi chiều. Cậu thì sao, cậu có thích mua sắm không?)
Yeah sure, but I often go to the shopping mall instead. (Có chứ, nhưng tớ thường hay đi trung tâm thương mại hơn.)
Nice, would you like to get some new clothing items this weekend? (Tuyệt, cậu có muốn đi mua một vài món đồ mới vào cuối tuần này không?)
Sure, is Sunday okay for you? (Chắc chắn rồi, cậu thấy Chủ Nhật thế nào?)
Yes, that’d be great. (Tớ thấy rất ổn đó.)
See you then. (Vậy gặp cậu hôm đó nha.)
Yeah, bye. (Oke, tạm biệt cậu.)
Cách ghi nhớ từ vựng về sở thích trong tiếng Anh
Đặt mục tiêu khi học
Khi học tiếng Anh, đặc biệt là học từ vựng mới, thí sinh nên giữ thói quen đặt mục tiêu thường xuyên, như 5 - 10 - 20 từ mới mỗi ngày. Tuy số lượng không quá lớn, nhung điều này sẽ giúp người học có thói quen học tập trong một thời gian dài, đồng thời duy trì sự bền bỉ, kiên nhẫn trong quá trình học.
Sau một khoảng thời gian nhất định, như 1 hay 3 tháng, thí sinh đã có thể học thêm tới hàng trăm, thậm chí là hàng nghìn từ mới chỉ bằng thói quen đặt mục tiêu hàng ngàn này.
Luyện tập các mẫu câu về sở thích
Ngoài cách đặt mục tiêu, thí sinh cũng nên học từ mới theo cấu trúc, mẫu câu và các đoạn hội thoại. Điều này sẽ giúp người học có thể ghi nhớ nhiều từ vựng khác nhau trong cùng một chủ đề / trường từ vựng, đồng thời thí sinh có thể học từ mới cùng cách dùng chính xác của chúng khi được áp dụng vào một ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Bài tập
Dịch đoạn văn sau sang tiếng Anh sử dụng các từ vựng về sở thích đã học:
Vào thời gian rảnh, tớ rất thích xem TV. Tớ là một người hướng nội, nên không quá thích gặp gỡ bạn bè hay tiệc tùng. Thay vào đó, với tớ việc xem TV thú vị hơn nhiều, vì nội dung cực kỳ đa dạng. Tớ có thể cập nhật tin tức khi xem thời sự, thư giãn khi xem các chương trình truyền hình thực tế, bị cuốn hút khi xem các phim truyền hình, hay thậm chí là học thêm những điều mới qua phim tài liệu.
Chương trình TV yêu thích nhất của tớ là Ai là triệu phú, vì tớ rất thích MC Lại Văn Sâm - thần tượng của tớ. Bác ấy rất hiểu biết và lại còn hài hước nữa. Ngoài ra, khi xem chương trình này, tớ cũng học hỏi được rất nhiều kiến thức bổ ích. Nên là, cho dù bận tới mấy thì tối thứ 3 hàng tuần tớ cũng rất háo hức và thu xếp công việc để xem được hết chương trình này.
Gợi ý làm bài:
In my spare time, I am really into watching TV. I am an introvert, so I don’t really like hanging out with friends or partying. Instead, watching TV is much more interesting to me, thanks to its diverse content. I can update the latest information in the National News, relax when enjoying reality shows, be engrossed in various TV dramas, or even learn new things through documentaries.
My favorite TV show is “Who is the next millionaire?” because I am a huge fan of host Lai Van Sam - my idol. He has a great amount of knowledge and also has a good sense of humor. Besides, I could learn a lot when watching this show. Therefore, however busy I am, I always try to arrange my schedule to fully enjoy the show every Tuesday.
Khám phá thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh thường gặp.
Tổng kết
Từ vựng về sở thích là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp