Từ vựng về Tết Trung Thu và ứng dụng vào phần thi Speaking
Từ vựng chủ đề Trung thu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mid-autumn festival | /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/ | Tết Trung thu | Mid-autumn festival, which is a traditional festive occasion in my country, is celebrated according to lunar calendar. (Tết Trung thu, một dịp lễ hội truyền thống của đất nước tôi, được tổ chức dựa theo Âm lịch.) |
traditional festive occasion | /trəˈdɪʃənl ˈfɛstɪv əˈkeɪʒən/ | dịp lễ hội truyền thống | |
Lunar calendar | /ˈluːnə ˈkælɪndə/ | lịch Mặt trăng, Âm lịch | |
lantern | /ˈlæntən/ | đèn lồng | Children wear colorful masks, bring star-shaped and carp-shaped lanterns to participate in the parade. (Trẻ em đeo những chiếc mặt nạ nhiều màu sắc và mang theo những chiếc đèn ông sao, đèn cá chép để tham gia rước đèn.) |
star-shaped lantern | /stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/ | đèn ông sao | |
carp-shaped lantern | /kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/ | đèn cá chép | |
lantern parade | /ˈlæntən pəˈreɪd/ | rước đèn | |
colorful mask | /ˈkʌləf(ə)l mɑːsk/ | mặt nạ nhiều màu sắc | |
dragon dance | /ˈdrægən dɑːns/ | múa rồng | Dragon and lion dancing troupes perform on the streets. (Những đoàn múa rồng, múa lân biểu diễn trên đường phố.) |
lion dance | /ˈlaɪən dɑːns/ | múa sư tử | |
feast | /fiːst/ | mâm cỗ | We are preparing a feast for the full moon night. (Chúng tôi đang bày cỗ cho đêm trăng tròn.) |
to prepare a feast | /prɪˈpeər ə fiːst/ | bày cỗ, soạn cỗ | |
full moon | /fʊl muːn/ | trăng tròn | |
to admire the moon | /ədˈmaɪə ðə muːn/ | ngắm trăng, thưởng trăng | |
the Moon goddess Chang’e | /ðə muːn ˈgɒdɪs Chang'e/ | Chị Hằng Nga | According to legend, the Moon goddess Chang’e lives in the Moon Palace with jade rabbits and the Moon boy. (Truyền thuyết kể rằng chị Hằng sống ở Cung Trăng với thỏ ngọc và chú Cuội.) |
jade rabbit | /ʤeɪd ˈræbɪt/ | thỏ ngọc | |
banyan tree | /ˈbænɪən triː/ | cây đa | |
the Moon boy | /ðə muːn bɔɪ/ | chú Cuội | |
Moon Palace | /ðə muːn bɔɪ/ | Cung Trăng | |
mooncake | /muːn keɪk/ | bánh Trung thu | I prefer baked mooncakes to sticky rice mooncakes. (Tôi thích bánh nướng hơn là bánh dẻo.) |
baked mooncake | /beɪkt muːn keɪk/ | bánh nướng | |
sticky rice mooncake | /ˈstɪki raɪs muːn keɪk/ | bánh dẻo | |
salted egg yolk | /ˈsɔːltɪd ɛg jəʊk/ | trứng muối | |
to make mooncakes | /meɪk muːn keɪks/ | làm bánh Trung thu | |
family reunion | /ˈfæmɪli riːˈjuːnjən/ | gia đình quây quần | Streets are decorated with vibrant ornaments to celebrate the harvest. (Đường phố được trang hoàng bằng những đồ trang trí sặc sỡ để mừng thu hoạch vụ mùa.) |
to reunite | /ˌriːjuːˈnaɪt/ | đoàn tụ | |
to celebrate the harvest | /ˈsɛlɪbreɪt ðə ˈhɑːvɪst/ | mừng thu hoạch vụ mùa | |
vibrant ornaments | /ˈvaɪbrənt ˈɔːnəmənts/ | đồ trang trí sặc sỡ |
Một số từ và cụm từ khác liên quan đến chủ đề lễ hội:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Lunar New Year | /ˈluːnə njuː jɪə/ | Tết Nguyên Đán |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Lễ Giáng sinh |
exotic festival | /ɪgˈzɒtɪk ˈfɛstəvəl/ | lễ hội du nhập |
unique cultural value | /juːˈniːk ˈkʌlʧərəl ˈvæljuː/ | giá trị văn hóa độc đáo |
Halloween | /ˌhæləʊˈiːn/ | Lễ Halloween |
cultural interference | /ˈkʌlʧərəl ˌɪntəˈfɪərəns/ | giao thoa văn hóa |
cultural feature | /ˈkʌlʧərəl ˈfiːʧə/ | nét văn hóa |
spiritual life | /ˈspɪrɪtjʊəl laɪf/ | đời sống tinh thần |
Ứng dụng từ vựng về Trung thu vào bài thi IELTS Speaking về chủ đề Festivals
IELTS Speaking part 1
Câu hỏi: What is your favorite festival? (Bạn yêu thích lễ hội nào?)
Trả lời:
Beside the lunar new year festival, I really love the mid-autumn festival, because it is a traditional festive occasion when family members gather together. People, especially children, can enjoy the lantern parade and feel the bustling atmosphere on the streets.
(Bên cạnh Tết Nguyên đán, tôi thực sự rất yêu thích Tết Trung thu bởi vì đây là một dịp tết cổ truyền mà các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau. Mọi người, đặc biệt là trẻ em có thể tham gia rước đèn và cảm nhận bầu không khí náo nhiệt trên đường phố.)
Câu hỏi: What do people do to celebrate this holiday in your country? (Ở đất nước của bạn mọi người thường làm gì để tổ chức lễ hội này?)
Trả lời:
There are many activities held during the mid-autumn festival. People make mooncakes and harvest kinds of fresh fruits to prepare the mid-autumn feasts. Streets are decorated with vibrant ornaments.
Children wear colorful masks, bring star-shaped and carp-shaped lanterns to participate in the parade. Dragon and lion dancing troupes perform on the streets. Families and friends reunite and take some photos to capture these cheerful moments.
(Có rất nhiều hoạt động được tổ chức trong dịp tết Trung thu. Mọi người làm bánh Trung thu và thu hoạch các loại hoa quả tươi ngon để chuẩn bị những mâm cỗ Trung thu. Đường phố được trang hoàng bằng những đồ trang trí sặc sỡ.
Trẻ em đeo những chiếc mặt nạ nhiều màu sắc và mang theo những chiếc đèn ông sao, đèn cá chép để tham gia rước đèn. Những đoàn múa rồng, múa lân biểu diễn trên đường phố. Gia đình và bạn bè quây quần bên nhau và chụp những bức ảnh để ghi lại những khoảnh khắc vui vẻ này.)
IELTS Speaking part 3
Câu hỏi: What is the difference between the ways festivals are celebrated now and in the past?
(Có điểm gì khác biệt giữa cách mọi người tổ chức lễ hội bây giờ so với trước kia?)
Trả lời:
Now, people in my country don’t pay much attention to traditional festivals like they used to do in the past because a lot of exotic festivals are imported to my country such as Christmas, Valentine, Halloween due to globalization, integration and cultural interference.
Therefore, people have more occasions to rest and relax, which makes traditional festivals become less important.
Besides, in the past, every family member gathered in their home and spent their festive time together but now, some people use all their time on holidays to work instead of coming home because of money pressure.
(Hiện tại, người dân trên đất nước tôi không còn chú ý nhiều đến các dịp lễ hội truyền thống như ngày xưa nữa, bởi vì có nhiều lễ hội ngoại lai du nhập vào đất nước tôi như là Lễ Giáng sinh, Lễ Tình yêu, Lễ Halloween do sự hội nhập và toàn cầu hóa và giao thoa văn hóa.
Vì thế mà người dân có nhiều dịp để nghỉ ngơi thư giãn hơn trước, điều này làm cho những lễ hội truyền thống trở nên ít quan trọng hơn.
Bên cạnh đó, trong quá khứ mọi thành viên trong gia đình sẽ sum vầy và dành thời gian lễ hội này để ở bên nhau thì nay, do áp lực về tiền bạc, một vài người lựa chọn sử dụng tất cả thời gian của kỳ nghỉ lễ để làm việc thay vì trở về nhà.)
Câu hỏi: Do you think western festivals like Christmas are replacing traditional festivals in Vietnam?
(Bạn có nghĩ rằng các lễ hội phương Tây như là Lễ Giáng sinh sẽ thay thế được các lễ hội truyền thống ở Việt Nam?)
Trả lời:
Absolutely not. Even though there are more and more foreign cultural features being imported to my country, I believe that Vietnamese people preserve their unique cultural values. In the mind of Vietnamese people, traditional festivals, like Lunar New Year and Mid-autumn festival, play an important role in spiritual life and are irreplaceable.
However, western festivals like Christmas now affirm these positions but I think that they are really important to only Christian community.
(Chắc chắn là không. Mặc dù ngày càng nhiều nét văn hóa nước ngoài du nhập vào đất nước tôi nhưng tôi tin rằng người Việt vẫn sẽ bảo tồn các giá trị văn hóa đặc trưng của chúng tôi. Trong tâm thức của người Việt, những lễ hội truyền thống, như Tết Nguyên Đán hay Tết Trung thu, đóng vai trò hết sức quan trọng trong đời sống tinh thần và không thể thay thế được.
Tuy nhiên, các lễ hội du nhập phương Tây như là Lễ Giáng sinh giờ đây cũng khẳng định được vị trí của mình nhưng tôi nghĩ rằng chúng chỉ thực sự quan trọng đối với cộng đồng người Công giáo.)
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho người đọc một số từ vựng chủ đề Tết Trung thu và cách vận dụng chúng để trả lời phần thi IELTS Speaking part 1 và part 3. Hy vọng rằng người đọc sẽ sử dụng các từ vựng này một cách có hiệu quả trong các bài thi cũng như trong Tiếng Anh giao tiếp thông thường.
Bình luận - Hỏi đáp