100 Từ vựng về rau củ quả | Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Từ vựng về rau củ quả thường xuất hiện rất nhiều và thường xuyên trong đời sống hàng ngày hay khi giao tiếp bằng Tiếng Anh. Do đó việc nắm được các thông tin hữu ích và cách sử dụng loại từ vựng này hiệu quả sẽ hỗ trợ người học rất nhiều trong quá trình sử dụng tiếng Anh.
author
Bùi Minh Trâm
17/11/2022
100 tu vung ve rau cu qua y nghia cach dung va bai tap

Key takeaways

Các từ vựng về rau củ quả cơ bản trong tiếng Anh:

  • Các loại rau trong tiếng Anh: Asparagus, Bean sprouts, Broccoli, Cabbage, Cauliflower, …

  • Từ vựng tiếng Anh về các loại củ, quả: Beetroot, Bell pepper, Carrot, Corn, Cucumber, …

  • Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm: Abalone mushroom, Black fungus, Fatty mushroom, …

  • Các loại trái cây trong tiếng Anh: Apple, Apricot, Avocado, Banana, Kumquat, …

  • Các loại đậu, hạt trong tiếng Anh: Almond, Cashew, Chestnut, Chia seed, Macadamia, …

Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng về rau củ quả tiếng Anh.

Từ vựng về rau củ quả trong tiếng Anh

Các loại rau trong tiếng Anh

  1. Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây

  2. Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ

  3. Broccoli /ˈbrɒkəli/: Bông cải xanh

  4. Cabbage /ˈkæbɪʤ/: Bắp cải

  5. Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ

  6. Celery /ˈselərɪ/: Cần tây

  7. Coriander /ˌkɒriˈændə(r)/: Rau mùi

  8. Fennel /fenl/: Thì là

  9. Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá

  10. Herb /hɜːb/: Rau thơm

  11. Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm

  12. Lettuce /ˈletɪs/: Rau diếp

  13. Spinach /ˈspɪnɪʤ/: Rau chân vịt

  14. Seaweed /ˈsiːwiːd/: Rong biển

  15. Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt

Từ vựng tiếng Anh về các loại củ, quả

  1. Beetroot /ˈbiːtruːt/: Củ dền

  2. Bell pepper /bel ˈpepə/: Ớt chuông

  3. Carrot /ˈkærət/: Củ cà rốt

  4. Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)

  5. Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: Dưa leo

  6. Eggplant /ˈegplɑːnt/: Cà tím

  7. Ginger /ˈʤɪnʤə/: Gừng

  8. Hot pepper /hɒt ˈpepə/: Ớt cay

  9. Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbɪ/: Su hào

  10. Leek /liːk/: Củ kiệu

  11. Loofah /ˈluːfɑː/: Mướp

  12. Marrow /ˈmærəʊ/: Quả bí

  13. Onion /ˈʌnjən/: Hành tây

  14. Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây

  15. Radish /ˈrædɪʃ/: Củ cải

  16. Shallot /ʃəˈlɒt/: Hẹ

  17. Squash /skwɒʃ/: Bí

  18. Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang

  19. Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua

  20. Turmeric /ˈtɜːmərɪk/: Củ nghệ

  21. White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng

Xem thêm từ vựng về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm

  1. Abalone mushroom /ˌæbəˈləʊni ˈmʌʃrʊm/: Nấm bào ngư

  2. Black fungus /blæk ˈfʌŋgəs/: Nấm mộc nhĩ đen

  3. Fatty mushroom /ˈfætɪˈmʌʃrʊm/: Nấm mỡ

  4. King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm/: Nấm đùi gà

  5. Mushroom /ˈmʌʃrʊm/: Nấm

  6. Seafood mushroom /ˈsiːˈfuːdˈmʌʃrʊm/: Nấm hải sản

  7. Straw mushroom /strɔː ˈmʌʃrʊm/: Nấm rơm

  8. White fungus /waɪt ˈfʌŋgəs/: Nấm tuyết

Học ngay bộ từ vựng về quần áo

Các loại trái cây trong tiếng Anh

  1. Apple /ˈæpl/: Táo

  2. Apricot /ˈeɪprɪkɒt/: Mơ

  3. Avocado /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/: Bơ

  4. Banana /bəˈnɑːnə/: Chuối

  5. Blackberries /ˈblækbərɪz/: Mâm xôi đen

  6. Cantaloupe /ˈkæntəluːp/: Dưa vàng

  7. Cherry /ˈʧerɪ/: Anh đào

  8. Coconut /ˈkəʊkənʌt/: Dừa

  9. Dragon fruit /ˈdrægən fruːt/: Thanh long

  10. Durian /ˈdʊəriən/: Sầu riêng

  11. Grape /greɪp/: Nho

  12. Guava /ˈɡwɑːvə/: Ổi

  13. Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: Mít

  14. Kumquat /ˈkʌmkwɒt/: Quất (quả tắc)

  15. Lemon /ˈlemən/: Chanh vàng

  16. Lychee /ˈlaɪtʃi/: Vải

  17. Madarin /ˈmædərɪn/: Quýt

  18. Mango /ˈmæŋgəʊ/: Xoài

  19. Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: Măng cụt

  20. Melon /ˈmelən/: Dưa

  21. Orange /ˈɒrɪnʤ/: Cam

  22. Papaya /pəˈpaɪə/: Đu đủ

  23. Passion fruit /ˈpæʃən fruːt/: Chanh dây

  24. Peach /piːʧ/: Đào

  25. Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/: Dứa (thơm)

  26. Plum /plʌm/: Mận

  27. Pomegranate /pɒmˌgrænɪt/: Lựu

  28. Pomelo /ˈpɒmələʊ/: Bưởi

  29. Rambutan /ræmˈbuːtn/: Chôm chôm

  30. Star apple /stɑː ˈæpl/: Khế

  31. Strawberry /ˈstrɔːbərɪ/: Dâu tây

  32. Watermelon /ˈwɔːtəˌmelən/: Dưa hấu

Bỏ túi ngay bộ từ vựng về con vật

Các loại đậu, hạt trong tiếng Anh

  1. Almond /ˈɑːmənd/: Hạnh nhân

  2. Cashew /kæˈʃuː/: Hạt điều

  3. Chestnut /ˈʧesnʌt/: Hạt dẻ

  4. Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/: Hạt mắc ca

  5. Mung bean / Moong been /muːŋ biːn/: Đậu xanh

  6. Pea /piː/: Đậu Hà Lan

  7. Pine nut /paɪn nʌt/: Hạt thông

  8. Pistachio /pɪsˈtɑːʃɪəʊ/: Hạt dẻ cười

  9. Pumpkin seed /ˈpʌmpkɪn siːd/: Hạt bí

  10. Red bean /red biːn/: Đậu đỏ

  11. Sesame seed /ˈsesəmɪ siːd/: Hạt vừng

  12. Soy bean /sɔɪ biːn/: Đậu nành

  13. Sunflower seed /ˈsʌnˌflaʊə siːd/: Hạt hướng dương

  14. Walnut /ˈwɔːlnʌt/: Hạt óc chó

Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng về rau củ quả tiếng Anh

từ vựng về rau củ quả

A: Today, the supermarket has a lot of new kinds of vegetables.

B: Hi, that’s right, how can I help you? What do you want to buy?

A: I want to buy some fresh vegetables.

B: We have cucumbers, tomatoes and potatoes, all are fresh.

A: What is the price of potato?

B: 50.000 VND/kg.

A: What is the cucumber price?

B: 30.000 VND/Kg.

A: Give me 1 Kg of potato and 2 Kgs of cucumbers.

B: Anything else you want to buy?

A: Yes. I need some apples for juice. Where is the fruit stand?

B: I’ll show you! Here you are.

A: I need to buy some apples, strawberries and oranges to make fruit juice.

B: Apples are on the top left shelf, strawberries are on the top right shelf and oranges are on the bottom right shelf.

A: Okay. Give me 2 Kg of apples, 3 kg of strawberries and 2 Kgs of oranges. Now, what is the total?

B: 500.000 VND.

A: Here you are.

B: Thank you madam. Please come back.

A: Of course. The fresh vegetables here look so delicious!

Dịch nghĩa:

A: Hôm nay, siêu thị có rất nhiều loại rau củ quả mới.

B: Xin chào, đúng vậy, tôi có thể giúp gì cho quý khách? Quý khách muốn mua gì?

A: Tôi muốn mua một ít rau tươi.

B: Chúng tôi có dưa chuột, cà chua và khoai tây, tất cả đều rất tươi.

A: Giá khoai tây là bao nhiêu?

B: 50.000 đồng / kg.

A: Giá dưa chuột là bao nhiêu?

B: 30.000 đồng / kg.

A: Cho tôi 1 kg khoai tây và 2 kg dưa chuột.

B: Quý khách muốn mua gì nữa không?

A: Vâng. Tôi cần một ít táo để làm nước ép. Quầy trái cây ở đâu?

B: Tôi sẽ chỉ cho quý khách! Nó nằm ở đây.

A: Tôi cần mua một ít táo, dâu tây và cam để làm nước ép.

B: Táo ở kệ trên cùng bên trái, dâu tây ở kệ trên cùng bên phải và cam ở kệ dưới cùng bên phải.

A: Được rồi. Cho tôi 2 kg táo, 3 kg dâu tây và 2 kg cam. Bây giờ, tổng số tiền là bao nhiêu?

B: 500.000 đồng.

A: Của bạn đây.

B: Cảm ơn quý khách. Hãy quay lại đây.

A: Tất nhiên. Rau củ quả tươi nhìn ngon quá!

Bài tập từ vựng về rau củ quả

Chọn đáp án đúng nhất

1. Seaweed nghĩa là gì?

A. Hành lá

B. Bắp cải

C. Rong biển

D. Lá lốt

2. Bông cải tiếng anh là gì?

A. Broccoli

B. Cauliflower

C. Coriander

D. Lettuce

3. Ginger nghĩa là gì?

A. Củ dền

B. Củ gừng

C. Củ kiệu

D. Củ cải

4. Củ nghệ tiếng anh là gì?

A. Ginger

B. Marrow

C. Radish

D. Turmeric

5. Nấm tuyết tiếng Anh là gì?

A. White fungus

B. Black fungus

C. Fatty mushroom

D. Melaleuca mushroom

6. Nấm rơm tiếng Anh là gì?

A. Abalone mushroom

B. Seafood mushroom

C. Straw mushroom

D. King oyster mushroom

7. Avacado nghĩa là gì?

A. Bưởi

B. Ổi

C. Khế

D. Bơ

8. Ổi tiếng anh là gì?

A. Durian

B. Guava

C. Jackfruit

D. Kumquat

9. Cashew nghĩa là gì?

A. Hạt dẻ

B. Hạt bí

C. Hạt điều

D. Hạt vừng

10. Hạt hướng dương tiếng anh là gì?

A. Pine nut

B. Soy bean

C. Macadamia

D. Sunflower seed

Đáp án

1C, 2A, 3B, 4D, 5A, 6C, 7D, 8B, 9C, 10B

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp các thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng các từ vựng về rau củ quả. Bên cạnh đó, người học cũng có thêm một số từ vựng và mẫu hội thoại liên quan về rau củ quả trong tiếng Anh. Chủ đề từ vựng về rau củ quả cũng là một trong những chủ đề phổ biển và thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại. Vì vậy, việc sử dụng linh hoạt và thành thạo các từ vựng này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học và tăng hiệu quả sử dụng ngôn ngữ này trong đời sống.

Trích dẫn

Cambridge Dictionary: Từ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ Điển Từ Đồng Nghĩa, https://dictionary.cambridge.org/vi/.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu