Từ vựng về Kinh doanh - Các thuật ngữ và collocation trong tiếng Anh
Từ vựng về Kinh doanh trong tiếng anh rất đa dạng, phong phú và bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành, vì vậy rất nhiều người học vẫn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt, ghi nhớ và sử dụng chúng đúng cách để bày tỏ và diễn đạt những gì họ muốn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc 1 lượng từ thông dụng được chia ra theo nhiều chủ điểm nhỏ cụ thể về chủ đề này, các collocation hữu ích cùng với phần bài tập vận dụng, từ đó giúp người đọc nắm vững và áp dụng những từ vựng này nhuần nhuyễn hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kinh doanh
Thuật ngữ trong Kinh doanh
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Verb form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
Business | Noun | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
Customer | Noun | ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Sale | Noun | /seɪl/ | Bán hàng |
Seller | Noun | /ˈselər/ | Người bán/Bên bán |
Buyer | Noun | /ˈbaɪər/ | Người mua/Bên mua |
Middleman Intermediary Go-between | Noun | /ˈmɪdlmæn/
/ˌɪntərˈmiːdieri/
/ˈɡəʊ bɪtwiːn/ | Trung gian mua-bán |
Transaction | Noun | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
Cooperation | Noun | /kəʊˌɑːpəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
Conflict resolution | Noun | /ˈkɑːnflɪktˌrezəˈluːʃn/ | Đàm phán giải quyết xung đột |
Interest rate | Noun | /ˈɪn.trɪst ˌreɪt/ | Lãi suất |
Proposal | Noun | /prəˈpəʊzl/ | Đề xuất |
Charge card | Noun | /ˈtʃɑːrdʒ kɑːrd/ | Thẻ thanh toán |
Account holder | Noun | /əˈkaʊnt ˈhəʊldər/ | Chủ tài khoản |
Turnover | Noun | /ˈtɜːrnəʊvər/ | Doanh thu |
Profit | Noun | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Tax | Noun | /tæks/ | Thuế |
Stock | Noun | /stɑːk/ | Cổ phiếu |
Capital | Noun | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Earnest money | Noun | /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
Deposit | Noun | /dɪˈpɑːzɪt/ | Tiền đặt cọc/Tiền gửi |
Statement | Noun | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê |
Foreign currency | Noun | /ˈfɔːrən ˈkɜːrənsi/ | Ngoại tệ |
Commission | Noun | /kəˈmɪʃn/ | Tiền hoa hồng |
Debt | Noun | /det/ | Khoản nợ |
Bankruptcy/ Insolvency | Noun | /ˈbæŋkrʌptsi/ /ɪnˈsɑːlvənsi/ | Tình trạng phá sản |
Stock conversion | Noun | /stɑːk kənˈvɜːrʒn/ | Chuyển đổi cổ phiếu |
Fund | Noun, Verb | /fʌnd/ | Tiền quỹ/Gây quỹ |
Launch | Noun, Verb | /lɔːntʃ/ | Ra mắt/tung ra sản phẩm |
Bargain | Noun, Verb | /ˈbɑːrɡən/ | Trả giá |
Claim | Noun, Verb | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
Settle | Verb | /ˈsetl/ | Thanh toán |
Establish/Found | Verb | /ɪˈstæblɪʃ/ /faʊnd/ | Thành lập |
Merge | Verb | /mɜːrdʒ/ | Sát nhập |
Subsidise | Verb | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Phụ cấp |
Compensate | Verb | /ˈkɑːmpenseɪt/ | Bồi thường |
Xem thêm:
Từ vựng về Kinh doanh theo các loại hình doanh nghiệp
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Verb form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
Company | Noun | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Enterprise | Noun | /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
Corporation | Noun | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Holding company | Noun | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
Subsidiary | Noun | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
Affiliate | Noun | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
State-owned enterprise | Noun | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước |
Private company | Noun | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
Partnership | Noun | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
Joint venture company | Noun | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə®/ | Công ty liên doanh |
Limited company (LTD) | Noun | /lɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Joint stock company (JSC) | Noun | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ‘kʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
Từ vựng về Kinh doanh theo các chức vụ trong doanh nghiệp
Từ vựng các chức vụ cấp cao
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Verb form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
The Board of Directors | Noun | /ðə bɔːd əv dəˈrektər/ | Hội đồng quản trị |
Shareholder | Noun | /ˈʃerhəʊldər/ | Cổ đông |
Executive | Noun | /ɪɡˈzekjətɪv/ | Thành viên hội đồng quản trị |
Founder | Noun | /ˈfaʊndər/ | Người sáng lập |
President | Noun | /ˌvaɪs ˈprezɪdənt/ | Chủ tịch |
Vice president (VP) | Noun | /ˌvaɪs ˈprezɪdənt/ | Phó chủ tịch |
General director | Noun | /ˈdʒenrəl dəˌrektər / | Tổng giám đốc |
Director | Noun | /ˈdepjuti/ˌvaɪs dəˌrektər/ | Giám đốc |
Deputy/Vice director | Noun | /dəˌrektər / | Phó giám đốc |
Chief Executive Officer (CEO) | Noun | /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɑːfɪsər/ | Giám đốc Điều hành . |
Chief Information Officer (CIO) | Noun | /ˌtʃiːf ˌɪnfərˈmeɪʃn ɑːfɪs/ | Giám đốc Thông tin |
Chief Financial Officer (CFO) | Noun | /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɑːfɪsər/ | Giám đốc Tài chính |
Chief Operating Officer (COO) | Noun | /ˌtʃiːf ˈɑːpəreɪtɪŋ ɑːfɪsər/ | Giám đốc Vận hành |
Chief Customer Officer (CCO) | Noun | /ˌtʃiːfˈkʌstəmər ɑːfɪsər/ | Giám đốc Kinh doanh |
Chief Human Resources Officer (CHRO) | Noun | /ˌtʃiːfˌhjuːmənrɪˈsɔːrsɪzɑːfɪsər/ | Giám đốc Nhân sự |
Department manager Head of Department | Noun | /dɪˈpɑːrtmənt ˈmænɪdʒər/ /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
Deputy of department |
| /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/ | Phó phòng |
Section manager Head of Division | Noun | /ˈsekʃn ˈmænɪdʒər/ /hed əv dɪˈvɪʒn/ | Trưởng bộ phận |
Personnel manager | Noun | /ˌpɜːrsəˈnel ˈmænɪdʒər/ | Trưởng phòng Nhân sự |
Finance manager | Noun | /ˈfaɪnæns ˈmænɪdʒər/ | Trưởng phòng Tài chính |
Accounting manager | Noun | /əˈkaʊntɪŋˈmænɪdʒər/ | Trưởng phòng Kế toán |
Production manager | Noun | /prəˈdʌkʃnˈmænɪdʒər/ | Trưởng phòng Sản xuất |
Marketing manager | Noun | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Trưởng phòng Marketing |
Từ vựng các chức vụ cấp dưới
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Verb form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
Assistant | Noun | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
Secretary | Noun | /ˈsekrəteri/ | Thư ký |
Officer Staff | Noun | /ˈɑːfɪsər/ /stæf/ | Nhân viên |
Colleague Associate | Noun | /ˈkɑːliːɡ/ /əˈsəʊsieɪt/ | Đồng nghiệp |
Expert | Noun | /ˈekspɜːrt/ | Chuyên viên |
Collaborator | Noun | /kəˈlæbəreɪtər/ | Cộng tác viên |
Intern | Noun | /ˈɪntɜːrn/ | Nhân viên thực tập |
Apprentice | Noun | /əˈprentɪs/ | Học việc |
Từ vựng về Kinh doanh theo Thuật ngữ viết tắt
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Verb form) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
B2B (business to business) | Noun | /ˈbɪznəs təˈbɪznəs/ | Loại hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp |
B2C (business to consumer) | Noun | /ˈbɪznəs təˈkʌstəmər/ | Loại hình kinh doanh giữa Doanh nghiệp với Khách hàng |
CRM (Customer Relationship Management) | Noun | /kʌstəmə(r) rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý quan hệ khách hàng |
EXP (export) | Noun | /ˈekspɔːt/ | Xuất khẩu |
R&D (Research and Development) | Noun | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/ | Nghiên cứu và Phát triển |
NDA (Non-disclosure Agreement) | Noun | /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ |
SCM (Supply Chain Management) | Noun | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmən/ | Quản lý chuỗi cung cấp |
IR (interest rate) | Noun | /ˈɪntrəst reɪ/ | Lãi suất |
AWB (Airway Bill) | Noun | /ˈeəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
BL (Bill of lading) | Noun | /ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
ROS (Return on Sales) | Noun | /rɪˈtɜːn ɒn seɪl/ | Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu |
ROI (Return on Investment) | Noun | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
P&L (Profit and Loss) | Noun | /ˌprɒfɪt ən ˈlɒs/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
IPO (Initial Public Offering) | Noun | /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ | Phát hành công khai lần đầu |
LC (Letter of credit) | Noun | /letər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Các collocation thông dụng về chủ đề Kinh doanh.
do business with somebody: làm ăn với, kinh doanh với
Ví dụ: His firm does business with a host of foreign companies.
(Công ty của anh ấy kinh doanh với rất nhiều công ty nước ngoài.)
launch a product/service/ect: tung ra/ra mắt 1 sản phẩm/dịch vụ
Ví dụ: The new product will be launched in this December.
(Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng 12 này.)
something flood the market: tràn ngập/đầy rẫy trên thị trường
Ví dụ: Low-quality products are flooding the market.
(Những sản phẩm kém chất lượng giờ đây đang đầy rẫy trên thị trường.)
go bankrupt/insolvent: phá sản
Ví dụ: Thousands of companies went bankrupt/insolvent during the Covid-19 pandemic.
(Hàng ngàn công ty đã phá sản trong suốt đại dịch Covid-19.)
Mẫu câu sử dụng từ vựng về Kinh doanh:
It's been a pleasure to do business with you.
Giải nghĩa: Rất hân hạnh được làm ăn kinh doanh với bạn.
They offered their cooperation on the project.
Giải nghĩa: Họ đã đề nghị hợp tác ở dự án này.
All deposits for this house are refundable/non-refundable.
Giải nghĩa: Toàn bộ tiền đặt cọc cho ngôi nhà này sẽ được hoàn lại/không được hoàn lại.
These two technology companies are set to merge next month.
Giải nghĩa: Hai công ty công nghệ này sẽ sát nhập vào tháng sau.
Bài tập vận dụng
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
1. (Chief Operating Officer/ Chief Financial Officer)……………..is the person who manages the day-to-day activities or work of a company or other institution.
2. (B2B/B2C)…………. is done between one business and another rather than between a business and its ordinary customers.
3. (Middleman/Seller)………….is a person or a company that buys goods from the company that makes them and sells them to somebody else.
4. (Holding company/Subsidiary)……………. is a business company that is owned or controlled by another larger company.
5. (Turnover/Profit)……….. is the money that you make in business or by selling things, especially after paying the costs involved.
Đáp án:
1. Chief Operating Officer
2. B2B
3. Middleman
4. Subsidiary
5. Profit
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng về Kinh doanh theo các chủ điểm nhỏ cụ thể bao gồm phân loại từ, phát âm và ngữ nghĩa chi tiết. Tác giả hi vọng người đọc có thể nắm rõ nghĩa của các từ vựng này và áp dụng chúng đúng cách khi sử dụng tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp