Tổng hợp toàn bộ từ vựng về nhà cửa tiếng Anh thông dụng

Giới thiệu các từ vựng về nhà cửa thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong những tình huống giao tiếp khác nhau.
author
Nguyễn Thị Thanh Đông
09/09/2022
tong hop toan bo tu vung ve nha cua tieng anh thong dung

Từ vựng về nhà cửa là một trong những chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi giải quyết các đề bài thuộc chủ đề này, hoặc các trường hợp giao tiếp tương tự. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng, mẫu câu cho chủ đề trên, cùng các bài tập áp dụng giúp người đọc ghi nhớ một cách hiệu quả nhất.

Key takeaways

  • Các loại nhà ở: apartment, duplex, penthouse, apartment building, studio, terraced house, detached house, semi-detached house, bungalow, villa, mansion, cottage, tent, houseboat, mobile house, tree house

  • Các phần của căn nhà: bedroom, living room, kitchen, guest room, toilet, lavatory, bathroom, basement, dining room, laundry, study, closet, attic, balcony, cellar, garage, shed, garden, yard

  • Các vật dụng trong nhà: furniture, interior design, exterior design, lamp, bed, pillow, blanket, desk, chair, shelf, cupboard, bench, sofa, sofa-bed, table, wardrobe, curtain, cushion, armchair, stool, ornament, clock, sweep, door, window, bathtub, towel, rug, washing machine, air conditioner

  • Các hoạt động trong nhà: decorate, sweep, scrub, wax, clean, wash, polish, mop, wipe

  • Các cụm từ khác về nhà cửa: tidy up, do the housework, do the chores, give something a click, put the finishing touches to something, do the laundry, do the ironing, mow the lawn, water the plants, feed the dog

Từ vựng về nhà cửa theo chủ đề

Các loại nhà ở

  • apartment /əˈpɑːtmənt/ / flat /flæt/ (n): căn hộ, chung cư

  • duplex /ˈdjuːpleks/ (n): căn hộ 2 tầng, nhà gồm 2 căn gộp lại

  • penthouse /ˈpenthaʊs/ (n): căn hộ áp mái, ở tầng cao nhất

  • apartment building (n): tòa nhà chung cư

  • studio /ˈstjuːdiəʊ/ (n): căn hộ nhỏ (không có phòng ngủ)

  • terraced house /ˈterəst/ (n): nhà liền kề (1 nhà trong 1 dãy nhà)

  • detached house /dɪˈtætʃt/ (n): nhà biệt lập

  • semi-detached house /ˌsemi dɪˈtætʃt/ (n): nhà bán biệt lập (1 bên tường chung với nhà khác)

  • bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ (n): nhà 1 tầng

  • villa /ˈvɪlə/ (n): biệt thự

  • mansion /ˈmænʃn/ (n): biệt phủ

  • cottage /ˈkɒtɪdʒ/ (n): căn nhà nhỏ (thường ở nông thôn)

  • tent /tent/ (n): cái lều

  • houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ (n): nhà thuyền

  • mobile home /ˌməʊbaɪl ˈhəʊm/ (n): nhà di dộng

  • tree house /ˈtriː haʊs/ (n): nhà trên cây

Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

  • bedroom /ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

  • living room /ˈlɪvɪŋ/ (n): phòng khách

  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếp

  • guest room (n): phòng cho khách

  • toilet /ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh

  • lavatory /ˈlævətri/ (n): phòng về sinh

  • bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): phòng tắm

  • basement /ˈbeɪsmənt/ (n): tầng trệt

  • dining room /ˈdaɪnɪŋ/ (n): phòng ăn

  • laundry /ˈlɔːndri/ (n): phòng giặt đồ

  • study /ˈstʌdi/ (n): phòng làm việc

  • closet /ˈklɒzɪt/ (n): phòng thay đồ

  • attic /ˈætɪk/ (n): gác mái

  • balcony /ˈbælkəni/ (n): ban công

  • cellar /ˈselə(r)/ (n): hầm chứa đồ

  • garage /ˈɡærɑːʒ/ (n): ga-ra

  • shed /ʃed/ (n): nhà kho

  • garden /ˈɡɑːdn/ (n): vườn

  • yard /jɑːd/ (n): sân

Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh

  • furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n): nội thất

  • interior /ɪnˈtɪəriə(r)/ / exterior design (n): thiết kế nội / ngoại thất

  • lamp /læmp/ (n): đèn ngủ

  • bed /bed/ (n): giường

  • pillow /ˈpɪləʊ/ (n): gối

  • blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn, mền

  • desk /desk/ (n): bàn (thường là bàn học)

  • chair /tʃeə(r)/ (n): ghế

  • shelf /ʃelf/ (n): giá, kệ

  • cupboard /ˈkʌbəd/ (n): tủ đồ

  • bench /bentʃ/ (n): ghế dài

  • sofa /ˈsəʊfə/ (n): ghế so-fa

  • sofa-bed (n): giường sofa

  • table /ˈteɪbl/ (n): bàn

  • wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo

  • curtain /ˈkɜːtn/ (n): rèm cửa

  • cushion /ˈkʊʃn/ (n): nệm, gối trên ghế

  • armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/ (n): ghế bành

  • stool /stuːl/ (n): ghế đẩu

  • ornament /ˈɔːnəmənt/ (n): đồ trang trí trong nhà

  • clock /klɒk/ (n): đồng hồ

  • sweep /swiːp/ (n): cái chổi

  • door /dɔː(r)/ (n): cửa ra vào

  • window /ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổ

  • bathtub /ˈbɑːθtʌb/ (n): bồn tắm

  • towel /ˈtaʊəl/ (n): khăn tắm

  • rug /rʌɡ/ (n): thảm

  • washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (n): máy giặt

  • air conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ (n): điều hòa, máy lạnh

Các hoạt động trong nhà

  • decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng

  • sweep /swiːp/ (v): quét

  • scrub /skrʌb/ (v): chà, cọ

  • wax /wæks/ (v): phủ bằng sáp

  • clean /kliːn/ (v): rửa dọn

  • wash /wɒʃ/ (v): rửa

  • polish /ˈpɒlɪʃ/ (v): đánh bóng

  • mop /mɒp/ (v): quét sàn

  • wipe /waɪp/ (v): chà

Các cụm từ về nhà cửa

Các cụm từ về nhà cửa

  • tidy up (PhrV): dọn dẹp

  • do the housework / chores (phrase): làm việc nhà

  • give something a click / a coat of paint (idm): sơn lại cái gì đó

  • put the finishing touches to something (idm): hoàn thiện (nội thất, trang trí,…)

  • do the laundry / ironing (idm): làm việc giặt là, ủi đồ

  • mow the lawn (phrase): cắt cỏ

  • water the plants (phrase): tưới cây

  • feed the dog (phrase): cho chó ăn

Bên cạnh bộ từ vựng về chủ đề nhà cửa, người học cần nạp khoảng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề để có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết các tình huống thông thường.

Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh

1. Bài số 1

I am currently living in a 3-bedroom apartment with some of my university peers. It is quite spacious with a large balcony, a kitchen and a living room. The whole house is painted in the beige color, which brings a feeling of peace and tranquility. I love our living room, which has a huge sofa bed for us all to gather and watch our favorite movies. There is also a big window there where we can look down and see the whole view of the city. We often decorate our house on special holidays, such as Christmas or Lunar New Year, so that it would look cozier and more lively.

2. Bài số 2

My ideal house in the future is a bungalow in the countryside, where it is less hectic and gives me more tranquility. I would love to have 3 bedrooms in my house, one for me and my wife, one for our kids and one for our guests. There must be a huge kitchen and dining room because I am truly a cook-aholic. I could have tens of cupboards there which are all filled with my favorite baking items and cooking utensils. Also, there should be an enormous window so that I could see my dishes under the beautiful sunshine every morning; and a garden where I can plant some flowers and even herbs for my soup. But we haven’t got someone to mow the lawn, because no one would love to do so!

Tham khảo thêm: Đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn.

Bài tập

Dịch đoạn văn sau sang tiếng Anh sử dụng các từ vựng và cách diễn đạt về nhà cửa đã được giới thiệu ở trên:

Hiện tại, mình đang số trong một căn nhà liền kề cùng bố mẹ và em gái. Nhà mình có 3 tầng với 1 gác mái và 1 chiếc sân nhỏ trước nhà. Có 3 phòng ngủ chính cho ba mẹ, mình, em gái và 1 phòng ngủ cho khách, nhưng thường được dùng làm phòng làm việc.

Ngoài các phần chính của căn nhà như phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp hay nhà vệ sinh, thì có một nơi rất đặc biệt trong nhà của mình, đó chính là phòng thay đồ - cũng là nơi mình yêu thích nhất trong nhà. Có rất nhiều tủ quần áo ở đây cùng những món đồ mình yêu thích, từ trang phục, giày dép tới phụ kiện. Nó còn có một chiếc cửa sổ lớn với tầm nhìn ra vườn.

Vào cuối tuần, cả gia đình mình thường làm việc nhà cùng nhau. Bố thì sửa sang lại nhà kho, tớ thì trang trí phòng ngủ, còn em gái thì phụ mẹ nấu ăn. Những lúc như vậy cả nhà đều rất vui vẻ, tuy nhiên mình có dự định sẽ chuyển ra ngoài ở một căn hộ nhỏ khi lên đại học.

Đáp án gợi ý:

Currently, I am living in a terraced house with my parents and my younger sister. My house has 3 floors with an attic and a small front yard. There 3 main bedrooms for my parents, me and my sister, and also 1 guest room, which is often utilized as a study.

Apart from the main parts of the house such as bedrooms, living room, kitchen or the bathroom, there is also a very special room in my house - the closet - which is also my favorite place of all. There are multiple of wardrobes with various items, from clothes, footwear to accessories. There is also a big window with a garden view there.

On the weekend, my whole family often get together to do the chores. My dad does the fixing in the shed, I often redecorate my bedroom while my sister helps mom with cooking. Those moments are really delightful, but I have an intention to move out to a studio apartment when I go to university.

Tổng kết

Từ vựng về nhà cửa là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.

Đọc thêm: 99+ từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu