Banner background

Viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo

Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng, mẫu câu, dàn ý và bài tham khảo để giúp độc giả chinh phục đề viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn.
viet doan van mieu ta ngoi nha bang tieng anh bai mau tham khao

Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh là một đề bài rất quen thuộc đối với học sinh THCS, và là một trong những yêu cầu khá đơn giản thuộc kĩ năng Viết. Tuy nhiên, học sinh lớp 6 có thể sẽ gặp một số khó khăn trong khâu lên ý tưởng hoặc tìm kiếm từ vựng, cấu trúc để diễn tả ý của mình. Thấu hiểu điều đó, bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng, mẫu câu, dàn ý cũng như các đoạn văn tham khảo để giúp độc giả chinh phục đề bài này.

Key takeaways

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa: furniture, town house, country house, kitchen, dining room, lamp, bedroom, tidy, spacious, decorate.

2. Các cấu trúc câu miêu tả ngôi nhà:

  • The house is a + [house type] + located in + [location].

  • The house is + adj, with + noun/noun phrase.

  • There is/are + countable noun + in + [room].

  • The + noun + is perfect for …

  • My favourite room is + [room]. I + adverb of frequency + V + there.

  • S + decorate + noun + with …

3. Dàn ý viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh.

4. 5 bài mẫu viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh (nhà phố, nhà ở nông thôn).

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa (House)

Từ vựng về chủ đề nhà cửa

1. Furniture (n) /ˈfɜːnɪʧə/: nội thất.

Ví dụ: The furniture in the haunted house was old and dusty. (Nội thất trong ngôi nhà ma ám đã cũ và bụi bặm.)

2. Town house (n) /taʊn haʊs/: nhà phố.

Ví dụ: Mai’s town house has a beautiful garden. (Ngôi nhà phố của Mai có một khu vườn xinh đẹp.)

3. Country house (n) /ˈkʌntri haʊs/: nhà ở nông thôn.

Ví dụ: Our country house is by the lake. (Ngôi nhà ở nông thôn của chúng tôi ở gần hồ.)

4. Kitchen (n) /ˈkɪʧᵊn/: phòng bếp.

Ví dụ: When I came home, my mother was cooking in the kitchen. (Khi tôi về đến nhà thì mẹ tôi đang nấu ăn trong phòng bếp.)

5. Dining room (n) /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn.

Ví dụ: Can you bring these plates out to the table in the dining room? (Bạn có thể mang những cái đĩa này ra bàn trong phòng ăn được không?)

6. Lamp (n) /læmp/: đèn.

Ví dụ: Phong turned on the lamp to read his favourite book. (Phong bật đèn lên để đọc cuốn sách cậu ấy yêu thích nhất.)

7. Bedroom (n) /ˈbɛdruːm/: phòng ngủ.

Ví dụ: My bedroom is painted light blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh dương nhạt.)

8. Tidy (adj) /ˈtaɪdi/: sạch sẽ, ngăn nắp.

Ví dụ: Please keep your room tidy. (Hãy nhớ giữ cho phòng của bạn được ngăn nắp.)

9. Spacious (adj) /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi.

Ví dụ: Minh’s house has a spacious living room. (Nhà của Minh có phòng khách rộng rãi.)

10. Decorate (v) /ˈdɛkəreɪt/: trang trí.

Ví dụ: Let's decorate the walls with some pictures. (Hãy cùng trang trí bức tường với một vài tấm tranh ảnh nào.)

Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ từ vựng về nhà cửa.

Các cấu trúc câu miêu tả ngôi nhà

Cấu trúc câu miêu tả ngôi nhà

The house is a + [house type] + (located) in + [location].

Nghĩa: Ngôi nhà này là loại nhà …, nằm ở …

Ví dụ:

  • My house is a country house located in the centre of our small town. (Nhà tôi là một ngôi nhà ở nông thôn, nằm ở trung tâm thị trấn nhỏ của chúng tôi.)

  • The house is a town house in Ha Noi. (Ngôi nhà này là một căn nhà phố nằm ở Hà Nội.)

The house is + adj, with + noun/noun phrase.

Nghĩa: Ngôi nhà này có tính chất …, cùng với …

Ví dụ:

  • The house is small and lovely, with a garden in front of it. (Ngôi nhà này nhỏ và xinh xắn, với một khu vườn ngay phía trước.)

  • The house is spacious, with a swimming pool behind it. (Ngôi nhà này rộng rãi, với một cái bể bơi ở phía sau.)

There is/are + countable noun + in + [room].

Nghĩa: Có cái gì trong căn phòng nào đó.

Ví dụ:

  • There are a TV and a sofa in the living room. (Có một cái TV và ghế sofa trong phòng khách.)

The + noun + is perfect for …

Nghĩa: Cái gì đó rất phù hợp để làm gì.

Ví dụ:

  • The kitchen is perfect for spending time cooking and chatting with my mother. (Phòng bếp rất phù hợp để dành thời gian nấu ăn và nói chuyện với mẹ tôi.)

  • The garden is perfect for relaxing. (Khu vườn rất phù hợp để thư giãn.)

My favourite room is + [room]. I + adverb of frequency + V + there.

Nghĩa: Căn phòng tôi yêu thích nhất là … Tôi làm gì đó với tần suất như thế nào đó ở trong căn phòng đấy.

Ví dụ:

  • My favourite room is the dining room. I always enjoy delicious meals there. (Căn phòng tôi yêu thích nhất là phòng ăn. Tôi luôn được thưởng thức những bữa ăn ngon lành ở đó.)

  • My favourite room is my bedroom. I usually do everything I want there. (Căn phòng tôi yêu thích nhất là phòng ngủ của tôi. Tôi thường làm tất cả mọi thứ mà tôi muốn trong phòng đấy.)

S + decorate + noun + with …

Nghĩa: Ai đó trang trí cái gì đó với …

Ví dụ:

  • We decorate the hall with carpets and lamps. (Chúng tôi trang trí hành lang với những tấm thảm và đèn.)

  • I decorate my room with posters of my favourite band. (Tôi trang trí phòng với những tấm áp phích của ban nhạc mà tôi thích nhất.)

  • We decorate the house with different flowers and plants. (Chúng tôi trang trí nhà cửa với những loại hoa và cây cỏ khác nhau.)

Dàn ý viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Outline đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Mở đoạn: Giới thiệu chung về ngôi nhà (loại nhà, địa điểm,…)

Thân đoạn:

  • Miêu tả ngoại hình của ngôi nhà và những thứ bên ngoài nhà (VD: sân trước, sân sau, vườn,…)

  • Nêu số phòng, liệt kê các phòng

  • Miêu tả công dụng của một số phòng chính

  • Miêu tả nội thất trong nhà, trong phòng

  • Giới thiệu về căn phòng yêu thích nhất

  • Miêu tả các hoạt động thường được thực hiện trong căn phòng yêu thích

  • Miêu tả cách trang trí nhà cửa.

Kết đoạn: Tóm tắt đoạn, nói về tình cảm dành cho ngôi nhà.

Viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh ngắn gọn

đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1

My house is a small country house in a peaceful area. It has a cute little garden in front with colorful flowers. Inside, there is a kitchen and a cozy dining room with a table and chairs. My favourite room is the bedroom, and I sleep there every night. I always keep it tidy, so it is very calming to look at. I’ve decorated it with a lovely lamp, some pictures, and a comfortable bed. My house is where I feel most comfortable and relaxed, and I enjoy it here way more than in the city.

Dịch nghĩa: Nhà tôi là một ngôi nhà ở nông thôn nhỏ ở một địa phương yên bình. Nó có một khu vườn nhỏ xinh phía trước với những bông hoa đầy màu sắc. Bên trong ngôi nhà, có một phòng bếp và phòng ăn ấm cúng, với một cái bàn và những chiếc ghế. Căn phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ, và tôi ngủ ở đó hằng đêm. Tôi luôn giữ nó gọn gàng, vì vậy trông nó rất thư thái. Tôi đã trang trí nó với một chiếc đèn xinh xắn, một ít tranh ảnh và một chiếc giường thoải mái. Ngôi nhà của tôi là nơi tôi cảm thấy thoải mái và thư giãn nhất, và tôi thích ở đây hơn rất nhiều so với trong thành phố.

Đoạn văn mẫu 2

The house is a spacious country house located in a quiet village. It's surrounded by open fields and has a big garden with tall trees. There are six rooms in our house – one living room, two bedrooms, two bathrooms and one kitchen. My favourite room is the bedroom. I usually read books and finish my homework there. It's tidy and peaceful, with big windows. On the wall, there are some photos, and my bed is right next to them. My house is simply wonderful.

Dịch nghĩa: Ngôi nhà này là một căn nhà nông thôn rộng rãi nằm trong một ngôi làng yên tĩnh. Nó được bao quanh bởi những cánh đồng thênh thang, và nó có một khu vườn lớn với những cái cây cao cao. Trong nhà, có sáu phòng - một phòng khách, hai phòng ngủ, hai phòng tắm và một phòng bếp. Căn phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ. Tôi thường đọc sách và làm bài tập ở đó. Nó sạch sẽ và yên bình, với những cái cửa sổ lớn. Trên tường, có một số bức ảnh, và chiếc giường của tôi thì nằm ngay bên cạnh. Ngôi nhà của tôi thực sự rất tuyệt vời.

Đoạn văn mẫu 3

The house is a town house located in the busy part of town. It doesn't have a garden, but it has a yard in front. When you step inside, you will see the kitchen, with a sink, a stove, and a microwave. But my favourite room is my bedroom, and I sleep there every night, but sometimes I sleep with my sister in her room when I get lonely. It's tidy and comfortable, with pink walls. We've added a bright lamp and a few pictures. Our town house is a cozy spot in the city where we can relax after a tiring day.

Dịch nghĩa: Ngôi nhà này là một căn nhà phố nằm ở một khu vực đông đúc của thành phố. Nó không có vườn, nhưng có một sân trước. Khi bạn bước vào nhà, bạn sẽ thấy phòng bếp, với bồn rửa, bếp nấu và cái lò vi sóng. Thế nhưng căn phòng yêu thích của tôi lại là phòng ngủ của tôi, và tôi ngủ ở đó mỗi đêm, nhưng đôi khi tôi cũng ngủ cùng với em gái tôi khi tôi cảm thấy cô đơn. Nó gọn gàng và thoải mái, với bốn bức tường màu hồng. Chúng tôi đã thêm một chiếc đèn sáng và một vài tranh ảnh. Ngôi nhà phố của chúng tôi là một nơi ấm áp trong thành phố, nơi chúng tôi có thể thư giãn sau một ngày dài mệt mỏi.

Đoạn văn mẫu 4

The house is a modern town house in a lively neighborhood. It is close to many shops and cafes. We have a spacious living room, several bedrooms and a lovely kitchen. My favourite room is the kitchen, because I love cooking delicious meals for my family to enjoy. We decorate it by placing a flower vase and a bowl of fruit on the countertop. Our house is a comfortable and inviting place to live.

Dịch nghĩa: Ngôi nhà là một căn nhà phố hiện đại nằm trong một khu phố nhộn nhịp. Nó gần nhiều cửa hàng và quán cà phê. Chúng tôi có một phòng khách rộng rãi, một vài phòng ngủ và một căn bếp đẹp. Phòng yêu thích của tôi là phòng bếp, vì tôi thích nấu những bữa ăn ngon cho gia đình tôi thưởng thức. Chúng tôi trang trí nó bằng cách đặt một bình hoa và một bát trái cây trên mặt bàn. Ngôi nhà của chúng tôi là một nơi sống vô cùng thoải mái và mời gọi.

Đoạn văn mẫu 5

My house is a simple town house located in the centre of the city. It has a big swimming pool and a front yard. Our biggest room is the dining room, with a massive table and chairs. My favourite room is the bedroom, and I often do almost anything there. It's a bit messy, with books and clothes everywhere. I decorate it with a warm lamp and a few items that I love. My town house is a comfortable and cozy place to call home, and I love it with all my heart.

Dịch nghĩa: Nhà tôi là một căn nhà phố đơn giản nằm ở trung tâm thành phố. Nó có một hồ bơi lớn và một sân trước. Phòng rộng nhất trong nhà là phòng ăn, với một cái bàn lớn và những chiếc ghế. Phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ, và tôi thường làm gần như tất cả mọi thứ ở đó. Nó hơi bừa bộn, với sách và quần áo rơi khắp nơi. Tôi trang trí nó với một chiếc đèn sáng và một số đồ vật mà tôi thích. Ngôi nhà phố của tôi là một tổ ấm thoải mái và ấm cúng, và tôi yêu nó bằng cả trái tim mình.

Tổng kết

Ở trình độ lớp 6 THCS, học sinh thường lúng túng với phần từ vựng cũng như lập dàn bài. Chủ yếu vấn đề nằm ở việc các em không thể diễn đạt được những ý tưởng mà mình có. Bài viết này hi vọng đã giúp người đọc nắm được cách viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh qua những mục từ vựng, ngữ pháp và bài gợi ý.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

4.5 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...