Bài mẫu viết đoạn văn về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh ngắn
Key takeaways
Những điểm lưu ý khi viết đoạn văn về thói quen hằng ngày bằng tiếng Anh:
Từ vựng: Sử dụng từ vựng quen thuộc và dễ hiểu như: Wake up, Brush teeth, Have breakfast.
Cấu trúc câu: Bắt đầu với các câu như: "I always start my day with [activity]." hoặc "My daily routine includes [activity]." để truyền tải thông điệp rõ ràng.
Thói quen hằng ngày là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp. Nắm rõ các từ vựng, cấu trúc thường dùng và dàn ý viết đoạn văn về thói quen hằng ngày bằng tiếng Anh ngắn sẽ giúp người học giao tiếp linh hoạt và dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng Anh về thói quen hằng ngày
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ |
Wake up | verb | /weɪk ʌp/ | thức dậy | I wake up at 6 AM every day. |
Brush teeth | verb | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng | I brush my teeth twice a day. |
Have breakfast | verb | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng | I have breakfast at 7 AM. |
Hit the school | verb | /hɪt ðə skuːl/ | đi học | I hit the school by bus every morning. |
Do homework | verb | /duː ˈhoʊm.wɝːk/ | làm bài tập về nhà | I do my homework after dinner. |
Hit the hay | idiom | /hɪt ðə heɪ/ | đi ngủ | I always hit the hay at 10 PM. |
Freshen up | phrasal verb | /ˈfrɛʃ.ən ʌp/ | làm bản thân sảng khoái | I like to freshen up before breakfast. |
Catch some Z's | idiom | /kætʃ səm ziːz/ | chợp mắt | I usually catch some Z's in the afternoon. |
Wind down | phrasal verb | /waɪnd daʊn/ | thư giãn | I like to wind down with a book before bed. |
Các cấu trúc câu tiếng Anh về thói quen hằng ngày
Khi viết về thói quen hằng ngày, học sinh nên sử dụng các cấu trúc câu đơn giản và rõ ràng. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng:
I always start my day with [activity].
Ý nghĩa: Tôi luôn bắt đầu ngày mới bằng [hoạt động].
Ví dụ: I always start my day with a cup of green tea.
(Dịch: Tôi luôn bắt đầu ngày mới bằng một tách trà xanh.)
My daily routine includes [activity].
Ý nghĩa: Thói quen hằng ngày của tôi bao gồm [hoạt động].
Ví dụ: My daily routine includes a morning jog and meditation.
(Dịch: Thói quen hằng ngày của tôi bao gồm chạy bộ buổi sáng và thiền.)
I can't go a day without [activity].
Ý nghĩa: Tôi không thể trải qua một ngày mà không làm [hoạt động].
Ví dụ: I can't go a day without reading a chapter of my favorite book.
(Dịch: Tôi không thể trải qua một ngày mà không đọc một chương sách yêu thích của mình.)
Every [time], I make sure to [activity].
Ý nghĩa: Mỗi [thời gian cụ thể], tôi luôn đảm bảo làm [hoạt động].
Ví dụ: Every evening, I make sure to walk my dog for at least 30 minutes.
(Dịch: Mỗi buổi tối, tôi luôn đảm bảo dẫn chó đi dạo ít nhất 30 phút.)
The first thing I do after [activity] is [activity].
Ý nghĩa: Điều đầu tiên tôi làm sau khi [hoạt động] là [hoạt động].
Ví dụ: The first thing I do after getting home from school is to grab a snack.
(Dịch: Điều đầu tiên tôi làm sau khi về nhà từ trường là ăn một bữa nhẹ.)
On [day], I usually [activity].
Ý nghĩa: Vào [ngày], tôi thường làm [hoạt động].
Ví dụ: On Sundays, I usually spend time with my family.
(Dịch: Vào Chủ nhật, tôi thường dành thời gian bên gia đình.)
I like to unwind by [activity].
Ý nghĩa: Tôi thích thư giãn bằng cách [hoạt động].
Ví dụ: I like to unwind by listening to music before bed.
(Dịch: Tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc trước khi đi ngủ.)
Tham khảo thêm:
Thành thạo cấu trúc câu tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ thực tế
Cách viết đoạn văn tiếng Anh hay và đơn giản cho người mới bắt đầu
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về thói quen hằng ngày
Mở đoạn
I always start my day with [activity].
Ví dụ: I always start my day with a cup of green tea.
(Dịch: Tôi luôn bắt đầu ngày mới bằng một tách trà xanh.)
Thân đoạn
Buổi sáng: The first thing I do after [activity] is [activity].
Ví dụ: The first thing I do after waking up is to check my phone for messages.
(Dịch: Điều đầu tiên tôi làm sau khi thức dậy là kiểm tra điện thoại xem có tin nhắn không.)
Buổi chiều: Every [time], I make sure to [activity].
Ví dụ: Every afternoon, I make sure to spend an hour on my homework.
(Dịch: Mỗi buổi chiều, tôi luôn đảm bảo dành một giờ để làm bài tập.)
Buổi tối: I like to unwind by [activity].
Ví dụ: I like to unwind by reading a book before bed.
(Dịch: Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách trước khi đi ngủ.)
Kết đoạn
I can't go a day without [activity].
Ví dụ: I can't go a day without talking to my best friend.
(Dịch: Tôi không thể trải qua một ngày mà không nói chuyện với bạn thân của mình.)
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về thói quen hằng ngày
Đoạn văn mẫu 1
Every day, I wake up at 6 AM and immediately brush my teeth and wash my face to start the day fresh. After that, I enjoy breakfast with my family, usually something simple yet filling. By 7 AM, I'm on my bike, heading to school, enjoying the morning air. In the afternoon, I focus on my homework first, then relax by playing soccer with friends. After dinner, I either read a book or watch TV to unwind. Finally, I go to bed at 10 PM, ensuring I get enough rest for the next day. This is my typical routine.
(Dịch: Mỗi ngày, tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng và ngay lập tức đánh răng và rửa mặt để bắt đầu ngày mới. Sau đó, tôi thưởng thức bữa sáng với gia đình, thường là một cái gì đó đơn giản nhưng đầy đủ. Đến 7 giờ sáng, tôi đang đạp xe, đến trường, tận hưởng không khí buổi sáng. Vào buổi chiều, tôi tập trung vào bài tập về nhà trước, sau đó thư giãn bằng cách chơi bóng đá với bạn bè. Sau bữa tối, tôi đọc sách hoặc xem TV để thư giãn. Cuối cùng, tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối, đảm bảo tôi được nghỉ ngơi đầy đủ cho ngày hôm sau. Đây là thói quen điển hình của tôi.)

Đoạn văn mẫu 2
My daily routine begins at 6:30 AM when I wake up and take a refreshing shower to start the day. After getting dressed, I have a light breakfast, usually consisting of fruit and cereal, which keeps me energized for the morning. By 7:15 AM, I leave for school, making sure I have everything I need for the day. After school, I come home and take some time to relax, either by napping or watching a bit of TV. In the evening, I focus on my homework and occasionally help my mom prepare dinner. Before bed, I enjoy unwinding by listening to music or reading a book.
(Dịch: Thói quen hàng ngày của tôi bắt đầu lúc 6:30 sáng khi tôi thức dậy và tắm vòi sen sảng khoái để bắt đầu ngày mới. Sau khi mặc quần áo, tôi có một bữa sáng nhẹ, thường bao gồm trái cây và ngũ cốc, giúp tôi tràn đầy năng lượng vào buổi sáng. Đến 7:15 sáng, tôi đi học, đảm bảo rằng tôi có mọi thứ tôi cần trong ngày. Sau giờ học, tôi về nhà và dành chút thời gian để thư giãn, bằng cách ngủ trưa hoặc xem một chút TV. Vào buổi tối, tôi tập trung vào bài tập về nhà và thỉnh thoảng giúp mẹ chuẩn bị bữa tối. Trước khi đi ngủ, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc hoặc đọc sách.)

Đoạn văn mẫu 3
Every day, I wake up at 7 AM and quickly get dressed to make the most of my morning. After enjoying a simple breakfast, I catch the bus to school at 7:30 AM, often chatting with friends on the way. After school, I head home, where I take a short nap to recharge. In the evening, I dedicate time to studying and reviewing my lessons, ensuring I understand everything from the day. Once my work is done, I unwind by watching TV or playing games. I usually go to bed around 10:30 PM, ready to rest for the next day.
(Dịch: Mỗi ngày, tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng và nhanh chóng mặc quần áo để tận dụng tối đa buổi sáng của mình. Sau khi thưởng thức bữa sáng đơn giản, tôi bắt xe buýt đến trường lúc 7:30 sáng, thường trò chuyện với bạn bè trên đường đi. Sau giờ học, tôi về nhà, nơi tôi chợp mắt một chút để nạp năng lượng. Vào buổi tối, tôi dành thời gian để học và xem lại các bài học của mình, đảm bảo tôi hiểu mọi thứ trong ngày. Sau khi hoàn thành công việc, tôi thư giãn bằng cách xem TV hoặc chơi trò chơi. Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10:30 tối, sẵn sàng nghỉ ngơi cho ngày hôm sau.)

Đoạn văn mẫu 4
Every morning, I wake up at 6:15 AM, giving myself plenty of time to get ready for the day. After washing up and dressing, I sit down for breakfast, which energizes me for the day ahead. By 7 AM, I’m out the door, walking to school with my friends, enjoying the fresh air and chatting along the way. After school, I focus on completing my homework before heading outside to play basketball, which is my favorite way to stay active. In the evening, I help my parents with household chores, then relax by reading a book before going to bed at 10 PM, ensuring I get enough rest.
(Dịch: Mỗi buổi sáng, tôi thức dậy lúc 6:15 sáng, cho bản thân nhiều thời gian để chuẩn bị cho ngày mới. Sau khi tắm rửa và mặc quần áo, tôi ngồi ăn sáng, điều này cung cấp năng lượng cho tôi trong ngày sắp tới. Đến 7 giờ sáng, tôi ra khỏi cửa, đi bộ đến trường với bạn bè, tận hưởng không khí trong lành và trò chuyện trên đường đi. Sau giờ học, tôi tập trung hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi bóng rổ, đó là cách yêu thích của tôi để duy trì hoạt động. Vào buổi tối, tôi giúp bố mẹ làm việc nhà, sau đó thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ lúc 10 giờ tối, đảm bảo tôi được nghỉ ngơi đầy đủ.)

Đoạn văn mẫu 5
My day begins at 6 AM when I wake up to the sound of my alarm. I start by brushing my teeth and getting dressed, ready to take on the day. After a quick breakfast, I catch the bus to school, enjoying the quiet morning commute. In the afternoon, I like to stay active, either by playing soccer with friends or going for a relaxing walk in the neighborhood. Evenings are dedicated to doing homework and preparing my materials for the next day. By 9:30 PM, I’m ready to wind down and get a good night’s sleep, ensuring I’m refreshed for tomorrow.
(Dịch: Một ngày của tôi bắt đầu lúc 6 giờ sáng khi tôi thức dậy với âm thanh báo thức của mình. Tôi bắt đầu bằng cách đánh răng và mặc quần áo, sẵn sàng cho ngày mới. Sau bữa sáng nhanh, tôi bắt xe buýt đến trường, tận hưởng chuyến đi làm buổi sáng yên tĩnh. Vào buổi chiều, tôi thích duy trì hoạt động, bằng cách chơi bóng đá với bạn bè hoặc đi dạo thư giãn trong khu phố. Buổi tối được dành riêng để làm bài tập về nhà và chuẩn bị tài liệu cho ngày hôm sau. Đến 9:30 tối, tôi đã sẵn sàng để thư giãn và có một giấc ngủ ngon, đảm bảo tôi được làm mới cho ngày mai.)

Tham khảo thêm:
Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về đời sống thường gặp
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày đầy đủ
Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết đoạn văn về thói quen hằng ngày bằng tiếng Anh ngắn. Tham khảo thêm khoá học IELTS Junior English Foundation tại ZIM. Khóa học dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn có nền tảng từ vựng – ngữ pháp – phát âm để diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được tiếng Anh cơ bản. Chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược.
Bình luận - Hỏi đáp