Banner background

Write a paragraph about your dream house: Bài mẫu & từ vựng

Write about your dream house - Bài viết cung cấp 5 bài mẫu mô tả ngôi nhà mơ ước, kèm dàn ý và từ vựng dành cho học sinh lớp 6.
write a paragraph about your dream house bai mau tu vung

Key takeaways

  • Từ vựng chủ đề ngôi nhà mơ ước: dream house, room, living room,...

  • Cấu trúc câu thường dùng: My dream house is..., There are/is...,...

  • Dàn ý đoạn văn: Mở bài (giới thiệu) – Thân bài (mô tả) – Kết bài (cảm nghĩ).

  • 5 bài mẫu đa dạng: Nhà trên núi, nhà có vườn, nhà gần sông hồ, nhà hiện đại,...

Bài viết này tổng hợp 5 bài mẫu Write about your dream house (150-200 từ), được thiết kế đặc biệt cho học sinh lớp 6. Nội dung gồm 3 phần: dàn ý (outline), bài mẫu kèm bản dịch, và phân tích từ vựng cơ bản. Các bài mẫu sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với trình độ của học sinh, giúp học sinh rèn kỹ năng viết, nắm bắt ý tưởng và mở rộng vốn từ hiệu quả. Tác giả hy vọng tài liệu này sẽ là nguồn hỗ trợ đắc lực trong học tập.

Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Dream house

Cụm danh từ

/driːm haʊs/

Ngôi nhà mơ ước

My dream house is in the countryside.

Ngôi nhà mơ ước của em nằm ở vùng quê.

Room

Danh từ

/ruːm/

Căn phòng

There are five rooms in my dream house.

Có năm phòng trong ngôi nhà em luôn mơ ước

Kitchen

Danh từ

/ˈkɪtʃ.ən/

Nhà bếp

The kitchen is modern and clean.

Nhà bếp hiện đại và sạch sẽ.

Bedroom

Danh từ

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

My bedroom has a large window.

Phòng ngủ của em có cửa sổ lớn.

Living room

Cụm danh từ

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

The living room is very spacious.

Phòng khách rất rộng rãi.

Garden

Danh từ

/ˈɡɑː.dən/

Khu vườn

I want a garden with many flowers.

Em muốn có một khu vườn với nhiều hoa.

Balcony

Danh từ

/ˈbæl.kə.ni/

Ban công

The balcony has a view of the sea.

Ban công có tầm nhìn ra biển.

Comfortable

Tính từ

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

Thoải mái

My dream house is very comfortable to live in.

Ngôi nhà mơ ước của em rất thoải mái để sống.

Big

Tính từ

/bɪɡ/

To, lớn

The living room is big and bright.

Phòng khách rộng và sáng.

Modern

Tính từ

/ˈmɒd.ən/

Hiện đại

My dream house is modern with smart devices.

Ngôi nhà mơ ước của em hiện đại với các thiết bị thông minh.

Xem thêm: Từ vựng về nhà cửa tiếng Anh thông dụng

Các cấu trúc câu tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước

Cấu trúc câu

Ý nghĩa

Ví dụ

My dream house is...

Ngôi nhà mơ ước của em là...

My dream house is in the mountains.

Ngôi nhà mơ ước của em nằm ở trên núi.

I would like to have...

Em muốn có...

I would like to have a garden in my dream house.

Em muốn có một khu vườn trong ngôi nhà mơ ước của mình.

There is/are...

Có...

There are three bedrooms in my dream house.

Có ba phòng ngủ trong ngôi nhà mơ ước của em.

It has...

Ngôi nhà có...

It has a big living room and a small kitchen.

Nó có một phòng khách lớn và một nhà bếp nhỏ

I imagine my house to be...

Em tưởng tượng ngôi nhà của mình sẽ...

I imagine my house to be cozy and surrounded by nature.

Em tưởng tượng ngôi nhà của mình sẽ ấm cúng và được bao quanh bởi thiên nhiên.

Dàn ý write about dream house

Dàn ý đoạn văn chủ đề write about dream house

Mở bài:

  • Giới thiệu ngắn về ngôi nhà mơ ước.

  • Vì sao bạn thích ngôi nhà này?

Thân bài:

  1. Vị trí: Ngôi nhà nằm ở đâu (trên núi, gần biển, trong thành phố, nông thôn).

  2. Thiết kế: Hình dáng, màu sắc, phong cách (hiện đại, đơn giản).

  3. Các phòng: Bao gồm những phòng nào (phòng khách, phòng ngủ, bếp, khu vườn).

  4. Tiện nghi: Hồ bơi, ban công, công nghệ thông minh hoặc các đặc điểm đặc biệt.

Kết bài:

  • Cảm nghĩ của bạn về ngôi nhà này.

  • Mục tiêu để biến giấc mơ thành hiện thực.

Xem thêm: Bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 6

5 bài mẫu Write about your dream house

Dream house

Đoạn văn mẫu 1

Outline:

  • Mở bài: Giới thiệu ngôi nhà mơ ước của em.

  • Thân bài:

    • Vị trí: Ngôi nhà nằm trong thành phố.

    • Thiết kế: Phong cách hiện đại, màu sắc tươi sáng.

    • Các phòng: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp.

    • Tiện nghi: Ban công và khu vườn nhỏ.

  • Kết bài: Em thực sự rất thích ngôi nhà này bởi sự tiện nghi hiện đại và không gian gần gũi với thiên nhiên.

Bài mẫu:

My dream house is located in the city. I imagine it to be a beautiful house with modern design and colorful furniture. The house has four rooms: a spacious living room, a comfortable bedroom, a kitchen, and a bathroom. There is a small garden in front of the house where I can grow flowers. I also want a big balcony to enjoy the view. The house will have a lot of windows to let natural light in, making it feel bright and fresh. I would love to live in this house because it combines modernity and nature, providing a peaceful and comfortable environment.

Dịch nghĩa:

Ngôi nhà mơ ước của em nằm trong thành phố. Em tưởng tượng nó là một ngôi nhà đẹp với thiết kế hiện đại và đồ nội thất đầy màu sắc. Ngôi nhà có bốn phòng: một phòng khách rộng rãi, một phòng ngủ thoải mái, một phòng bếp và một phòng tắm. Có một khu vườn nhỏ phía trước nhà, nơi em có thể trồng hoa. Em cũng muốn có một ban công lớn để tận hưởng cảnh đẹp. Ngôi nhà sẽ có nhiều cửa sổ để ánh sáng tự nhiên chiếu vào, tạo cảm giác sáng sủa và tươi mới. Em rất muốn sống trong ngôi nhà này vì nó kết hợp giữa sự hiện đại và thiên nhiên, mang lại một môi trường yên bình và thoải mái.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Modern

Tính từ

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

The house has a modern style.

Ngôi nhà có phong cách hiện đại.

Spacious

Tính từ

/ˈspeɪʃəs/

Rộng rãi

The living room is very spacious.

Phòng khách rất rộng rãi.

Comfortable

Tính từ

/ˈkʌmfərtəbl/

Thoải mái

This chair is very comfortable.

Chiếc ghế này rất thoải mái.

Balcony

Danh từ

/ˈbælkəni/

Ban công

She spends hours on her balcony reading.

Cô ấy dành hàng giờ trên ban công để đọc sách.

Furniture

Danh từ

/ˈfɜːnɪtʃər/

Nội thất

The furniture in my house is modern.

Nội thất trong nhà tôi rất hiện đại.

Đoạn văn mẫu 2

Outline:

  • Mở bài: Giới thiệu ngôi nhà mơ ước của em.

  • Thân bài:

    • Vị trí: Ngôi nhà nằm trên núi.

    • Thiết kế: Mái ngói, tường gỗ.

    • Các phòng: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp.

    • Tiện nghi: Hồ bơi và khu vườn lớn.

  • Kết bài: Ngôi nhà này sẽ là nơi em sống trong tương lai.

Bài mẫu:

My dream house is located on a mountain, surrounded by nature. I imagine it to be a wooden house with a red roof and large windows. There are three rooms: a cozy living room, a bedroom, and a kitchen. The house also has a big garden with various plants and flowers. I would love to have a swimming pool in the backyard where I can relax during summer. The quiet atmosphere and beautiful surroundings make this house perfect for me. I hope to live here one day, enjoying the peace and the natural beauty around me.

Dịch nghĩa:

Ngôi nhà mơ ước của  em nằm trên một ngọn núi, được bao quanh bởi thiên nhiên. Em tưởng tượng nó là một ngôi nhà bằng gỗ với mái ngói đỏ và những cửa sổ lớn. Ngôi nhà có ba phòng: một phòng khách ấm cúng, một phòng ngủ và một phòng bếp. Ngôi nhà cũng có một khu vườn lớn với nhiều loại cây và hoa. Em rất muốn có một hồ bơi trong sân sau, nơi em có thể thư giãn vào mùa hè. Bầu không khí yên tĩnh và cảnh đẹp xung quanh làm cho ngôi nhà này thật hoàn hảo với em. Em hy vọng sẽ sống ở đây một ngày nào đó, tận hưởng sự yên bình và vẻ đẹp tự nhiên xung quanh.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Mountain

Danh từ

/ˈmaʊntɪn/

Núi

The mountain view is amazing.

Cảnh núi thật tuyệt vời.

Wooden

Tính từ

/ˈwʊdn/

Bằng gỗ

The house is made of wooden materials.

Ngôi nhà được làm từ vật liệu gỗ.

Swimming pool

Cụm danh từ

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Hồ bơi

We enjoy swimming in the pool every summer.

Chúng tôi thích bơi trong hồ bơi mỗi mùa hè.

Backyard

Danh từ

/ˈbækjɑːd/

Sân sau

The kids play in the backyard after school.

Lũ trẻ chơi trong sân sau sau giờ học.

Be surrounded

Cụm động từ

/bɪ: səˈraʊndɪd/

Bao quanh

The house is surrounded by trees and flowers.

Ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối và hoa.

Đoạn văn mẫu 3

Dream house

Outline:

  • Mở bài: Giới thiệu ngôi nhà mơ ước của em.

  • Thân bài:

    • Vị trí: Ngôi nhà gần biển, nhìn ra đại dương.

    • Thiết kế: Hiện đại với nhiều cửa sổ kính.

    • Các phòng: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp.

    • Tiện nghi: Ban công và hồ bơi ngoài trời.

  • Kết bài: Em rất yêu thích ngôi nhà này vì không khí trong lành và view tuyệt đẹp.

Bài mẫu:

My dream house is by the beach, facing the ocean. I want it to have large windows so I can enjoy the view from every room. The house will be modern, with a spacious living room, a bedroom, and a kitchen. There will be a swimming pool outside and a beautiful garden. I also want a balcony where I can sit and relax, watching the sunset. This house will be a peaceful retreat where I can unwind and enjoy nature. I hope to live in this house one day and experience the tranquility and beauty it offers.

Dịch nghĩa:

Ngôi nhà mơ ước của em nằm gần bãi biển, nhìn ra đại dương. Em muốn nó có những cửa sổ lớn để em có thể thưởng thức cảnh biển từ mọi phòng. Ngôi nhà sẽ mang phong cách hiện đại, với một phòng khách rộng rãi, một phòng ngủ và một phòng bếp. Ngoài ra sẽ có một hồ bơi và một khu vườn đẹp. Em cũng muốn có một ban công nơi em có thể ngồi thư giãn, ngắm hoàng hôn. Ngôi nhà này sẽ là một nơi nghỉ ngơi yên bình, nơi em có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Em hy vọng sẽ sống trong ngôi nhà này một ngày nào đó và trải nghiệm sự yên tĩnh cũng như vẻ đẹp mà nó mang lại.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Beach

Danh từ

/biːʧ/

Bãi biển

The beach is quiet and beautiful.

Bãi biển thật yên tĩnh và đẹp.

Balcony

Danh từ

/ˈbælkəni/

Ban công

I enjoy reading on my balcony.

Em thích đọc sách trên ban công của mình.

Swimming pool

Cụm danh từ

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Hồ bơi

The swimming pool is in the backyard.

Hồ bơi nằm trong sân sau.

Tranquility

Danh từ

/træŋˈkwɪləti/

Sự yên tĩnh

I enjoy the tranquility of the countryside.

Em thích sự yên tĩnh của vùng nông thôn.

Retreat

Danh từ

/rɪˈtriːt/

Nơi nghỉ ngơi

The mountains provide a perfect retreat.

Những ngọn núi mang lại một nơi nghỉ ngơi tuyệt vời.

Đoạn văn mẫu 4

Outline:

  • Mở bài: Giới thiệu ngôi nhà mơ ước của em.

  • Thân bài:

    • Vị trí: Ngôi nhà nằm ở nông thôn, gần một con sông.

    • Thiết kế: Mái ngói, tường gạch.

    • Các phòng: Phòng khách, phòng ngủ, bếp.

    • Tiện nghi: Khu vườn và ao cá.

  • Kết bài: Em rất yêu thích sự yên tĩnh ở đây.

Bài mẫu:

My dream house is in the countryside, near a river. I imagine it to be a simple house with a tiled roof and brick walls. There will be a garden where I can plant flowers and vegetables. The house will have a cozy living room, a bedroom, and a kitchen. I also want to have a pond where I can fish and relax. The quiet surroundings will help me feel peaceful and connected with nature. I hope to live in this house one day and enjoy the calm, rural lifestyle.

Dịch nghĩa:

Ngôi nhà mơ ước của em nằm ở khu nông thôn, gần một con sông. Em tưởng tượng nó là một ngôi nhà đơn giản với mái ngói và tường gạch. Sẽ có một khu vườn nơi em có thể trồng hoa và rau. Ngôi nhà sẽ có một phòng khách ấm cúng, một phòng ngủ và một phòng bếp. Em cũng muốn có một cái ao để câu cá và thư giãn. Cảnh vật yên tĩnh xung quanh sẽ giúp  em cảm thấy bình yên và gắn bó với thiên nhiên. Em hy vọng sẽ sống trong ngôi nhà này một ngày nào đó và tận hưởng cuộc sống yên bình ở nông thôn.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Countryside

Danh từ

/ˈkʌntrisaɪd/

Nông thôn

The countryside is peaceful and beautiful.

Vùng nông thôn thật yên tĩnh và đẹp.

Simple

Tính từ

/ˈsɪmpl/

Đơn giản

The house has a simple design.

Ngôi nhà có thiết kế đơn giản.

Pond

Danh từ

/pɒnd/

Ao

I enjoy fishing in the pond.

Em thích câu cá ở cái ao.

Relax

Động từ

/rɪˈlæks/

Thư giãn

I like to relax by the river.

Em thích thư giãn bên sông.

Connected

Động từ

/kəˈnɛktɪd/

Kết nối

I feel connected with nature in the countryside.

Em cảm thấy gắn kết với thiên nhiên ở vùng nông thôn.

Đoạn văn mẫu 5

Outline:

  • Mở bài: Giới thiệu ngôi nhà mơ ước của em.

  • Thân bài:

    • Vị trí: Ngôi nhà tọa lạc trong một khu vực yên tĩnh.

    • Thiết kế: Phong cách thiết kế hiện đại với các không gian rộng rãi và thoáng đãng.

    • Các phòng: Phòng khách, phòng ngủ, bếp và phòng làm việc.

    • Tiện nghi: Công nghệ thông minh và khu vườn.

  • Kết bài: Em mong muốn có ngôi nhà này trong tương lai.

Bài mẫu:

My dream house is in a peaceful neighborhood. I imagine it to be a modern house with large windows and open spaces. There are four rooms in the house: a cozy living room, two bedrooms, a kitchen, and a small office. The house will have smart technology to control lights and temperature. I would love to have a garden where I can plant trees and relax in the fresh air. The peaceful environment and the convenience of technology will make my house perfect. I hope to live in this house one day and enjoy a comfortable life.

Dịch nghĩa:

Ngôi nhà mơ ước của em nằm trong một khu phố yên tĩnh. Em tưởng tượng nó là một ngôi nhà hiện đại với những cửa sổ lớn và không gian mở. Ngôi nhà có bốn phòng: một phòng khách ấm cúng, hai phòng ngủ, một phòng bếp và một phòng làm việc nhỏ. Ngôi nhà sẽ có công nghệ thông minh để điều khiển ánh sáng và nhiệt độ. Em rất muốn có một khu vườn nơi em có thể trồng cây và thư giãn trong không khí trong lành. Môi trường yên tĩnh và sự tiện lợi của công nghệ sẽ làm cho ngôi nhà của em trở nên hoàn hảo. Em hy vọng sẽ sống trong ngôi nhà này một ngày nào đó và tận hưởng một cuộc sống thoải mái.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Peaceful

Tính từ

/ˈpiːsfəl/

Yên tĩnh

The neighborhood is very peaceful.

Khu phố rất yên tĩnh.

Neighborhood

Danh từ

/ˈneɪbəhʊd/

Khu phố

I live in a quiet neighborhood.

Em sống trong một khu phố yên tĩnh.

Modern

Tính từ

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

The house has a modern style.

Ngôi nhà có phong cách hiện đại.

Smart

Tính từ

/smɑːt/

Thông minh

I have a smart phone that controls the lights.

Em có một chiếc điện thoại thông minh điều khiển ánh sáng.

Convenience

Danh từ

/kənˈviːnɪəns/

Sự tiện lợi

The convenience of the house makes life easier.

Sự tiện lợi của ngôi nhà làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng hơn.

Xem thêm:

Lưu ý sau khi viết bài dành cho học sinh lớp 6

Viết một bài văn hay không chỉ đòi hỏi ý tưởng tốt mà còn cần sự cẩn thận trong từng câu chữ, cách diễn đạt và bố cục hợp lý. Để giúp học sinh lớp 6 nâng cao kỹ năng viết, dưới đây là những lưu ý quan trọng được chia thành ba giai đoạn: trước khi viết, trong khi viết và sau khi viết.

Lưu ý sau khi viết bài dành cho học sinh lớp 6

Trước khi viết

Xác định chủ đề và nội dung

Trước khi bắt tay vào viết, học sinh cần hiểu rõ chủ đề của bài viết. Việc xác định nội dung chính sẽ giúp học sinh không bị lạc đề và tập trung vào những ý quan trọng. Học sinh có thể đặt ra các câu hỏi như:

  • Chủ đề của bài viết là gì?

  • Ai là đối tượng đọc bài viết này?

  • Mình muốn truyền tải thông điệp gì?

Sau khi trả lời những câu hỏi này, học sinh sẽ có định hướng rõ ràng hơn về bài viết của mình.

Lập dàn ý

Dàn ý đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp ý tưởng và giúp bài viết có cấu trúc logic. Học sinh nên phác thảo các phần chính của bài như:

  • Mở bài: Giới thiệu chủ đề, gây hứng thú cho người đọc.

  • Thân bài: Trình bày các ý chính, có thể chia thành từng đoạn nhỏ để làm rõ từng khía cạnh của vấn đề.

  • Kết bài: Tóm tắt nội dung, đưa ra nhận xét hoặc cảm nhận cá nhân.

Dàn ý càng chi tiết, quá trình viết bài càng dễ dàng và mạch lạc hơn.

Chuẩn bị từ vựng và ngữ pháp

Học sinh nên liệt kê một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề, đồng thời ôn lại các điểm ngữ pháp cần thiết để tránh mắc lỗi khi viết. Điều này giúp bài viết trôi chảy hơn và hạn chế sai sót.

Trong khi viết

Viết câu rõ ràng, mạch lạc

Khi viết, học sinh cần chú ý sử dụng câu ngắn gọn, dễ hiểu. Học sinh tránh viết câu quá dài vì có thể khiến người đọc khó theo dõi. Nếu một câu quá phức tạp, học sinh nên tách thành hai câu đơn giản hơn để đảm bảo sự rõ ràng.

Liên kết ý tưởng chặt chẽ

Một bài viết hay không chỉ có câu văn đúng mà còn phải có sự liên kết giữa các ý. Học sinh có thể sử dụng các từ nối như “vì vậy”, “do đó”, “hơn nữa”, “bên cạnh đó” để bài viết có sự gắn kết tốt hơn.

Bám sát nội dung và bố cục

Học sinh cần đảm bảo bài viết đi đúng hướng, tránh lạc đề. Mỗi đoạn văn nên tập trung vào một ý chính và trình bày rõ ràng, tránh viết lan man hoặc lặp lại ý quá nhiều.

Sau khi viết

Đọc lại bài viết

Sau khi hoàn thành bài viết, học sinh nên dành thời gian đọc lại toàn bộ bài một lần nữa để kiểm tra xem nội dung có thiếu sót gì không. Việc này giúp phát hiện những lỗi nhỏ như câu thiếu chủ ngữ, sai dấu câu hoặc ý tưởng chưa rõ ràng. Việc đọc lại cũng giúp học sinh đánh giá bài viết của mình có truyền tải đúng thông điệp mong muốn hay chưa.

Kiểm tra chính tả và ngữ pháp

Một bước quan trọng sau khi viết là kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp. Học sinh cần rà soát từng từ trong bài để phát hiện lỗi viết sai hoặc thiếu dấu câu. Khi kiểm tra ngữ pháp, cần chú ý:

  • Sử dụng thì động từ phù hợp với ngữ cảnh bài viết.

  • Đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

  • Kiểm tra dấu câu như dấu chấm, dấu phẩy để câu văn rõ ràng hơn.

Việc kiểm tra kỹ những yếu tố này giúp bài viết trở nên chính xác và dễ đọc hơn.

Sửa lỗi câu và cấu trúc

Nếu phát hiện câu nào dài và khó hiểu, học sinh nên tách câu ra hoặc viết lại theo cách đơn giản hơn. Những câu ngắn gọn và rõ ràng sẽ giúp bài viết dễ tiếp cận hơn. Ngoài ra, học sinh cần tránh lạm dụng từ nối mà không có ý nghĩa rõ ràng, vì điều này có thể làm bài viết rối rắm và thiếu súc tích. Việc chỉnh sửa giúp bài viết được truyền đạt một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Xem thêm: Soạn Skills 2 Unit 10 Tiếng Anh 6 Global Success

Tổng kết

Bài viết này giới thiệu 5 đoạn văn mẫu Write about your dream house về ngôi nhà mơ ước, được thiết kế cho học sinh lớp 6 nhằm cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh. Mỗi bài mẫu gồm dàn ý, bài viết, bản dịch và phân tích từ vựng, giúp học sinh mở rộng vốn từ dễ dàng.

Dành cho học sinh 11-15 tuổi, IELTS Junior là chương trình học tiếng Anh chuyên sâu nhằm hỗ trợ thí sinh chinh phục kỳ thi IELTS với phương pháp học hiện đại. Khóa học tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ, rèn luyện tư duy phản biện và mở rộng kiến thức xã hội. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...

Hướng dẫn tra từ

Cách 1: Chọn từ hoặc cụm từ cần tra, sau đó nhấn chuột phải và chọn "Tra cứu từ" từ menu.

Cách 2: Nhấn đúp chuột vào từ cần tra.

Lưu ý: Nếu bạn dùng điện thoại hoặc máy tính bảng, hãy giữ ngón tay trên từ cần tra khoảng 1 giây để hiển thị menu và chọn "Tra cứu từ".