Write a paragraph of 40-50 words about your school: Bài mẫu và từ vựng
Key takeaways
Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học: school, teacher, student, classroom.
Một số cấu trúc tiếng Anh về chủ đề trường học:
My school is [tính từ].
There are [số lượng] [danh từ] in my school.
I like studying [môn học].
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về trường học:
Giới thiệu về trường.
Các địa điểm trong trường.
Giới thiệu về giáo viên và học sinh.
Cảm nhận về việc học tập ở trường
Kết luận
Viết đoạn văn tiếng Anh về chủ đề trường học là một đề bài khá quen thuộc trong chương trình tiếng Anh ở các cấp học. Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng, mẫu câu, dàn ý cũng như các đoạn văn tham khảo để giúp học sinh chinh phục đề bài Write a paragraph of 40-50 words about your school.
Từ vựng tiếng Anh về trường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học | I go to school every day. | |
Teacher | Danh từ | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | My teacher is very friendly. |
Student | Danh từ | /ˈstuːdənt/ | Học sinh | There are many students in the classroom. |
Classroom | Danh từ | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học | The classroom is clean and bright. |
Desk | Danh từ | /desk/ | Bàn học | I sit at my desk and do my homework. |
Homework | Danh từ | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà | I have a lot of homework to do tonight. |
Lesson | Danh từ | /ˈlesən/ | Bài học | We are learning English in today’s lesson. |
Principal | Danh từ | /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng | The principal is very strict but kind. |
Library | Danh từ | /ˈlaɪbrɛri/ | Thư viện | I love reading books in the library. |
Subject | Danh từ | /ˈsʌbdʒekt/ | Môn học | My favorite subject is Mathematics. |
Exam | Danh từ | /ɪgˈzæm/ | Kỳ thi | We have an exam next week. |
Grade | Danh từ | /ɡreɪd/ | Điểm số, lớp học | I got a good grade on the test. |
Education | Danh từ | /ˌedjuˈkeɪʃən/ | Giáo dục | Education is very important for our future. |
Chalkboard | Danh từ | /ˈtʃɔːkˌbɔːrd/ | Bảng đen | The teacher writes on the chalkboard every day. |
Uniform | Danh từ | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục | All students wear a uniform to school. |
Break | Danh từ | /breɪk/ | Giờ giải lao | We have a 20-minute break in the morning. |
Field | Danh từ | /fiːld/ | Sân thể thao | The school has a large playground and a football field. |
Tutor | Danh từ | /ˈtuːtər/ | Gia sư | I go to a tutor to improve my English. |
Assignment | Danh từ | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập | The teacher gave us an assignment to complete. |
Study | /ˈstʌdi/ | Học tập | She studies hard for the exam. | |
Teach | Động từ | /tiːtʃ/ | Dạy học | He teaches English at our school. |
Learn | Động từ | /lɜːrn/ | Học | We learn new things every day. |
Read | Động từ | /riːd/ | Đọc | I love reading books in the library. |
Write | Động từ | /raɪt/ | Viết | He writes a lot in his notebook. |
Smart | /smɑːrt/ | Thông minh | She is a very smart student. | |
Diligent | Tính từ | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Chăm chỉ | He is a diligent student who always does his homework. |
Strict | Tính từ | /strɪkt/ | Nghiêm khắc | Our principal is strict but fair. |
Helpful | Tính từ | /ˈhɛlpfəl/ | Hữu ích | The teacher is very helpful to students. |
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At School/university
Các cấu trúc câu tiếng Anh về trường học
My school is [Adjective]
Trường của tôi [tính từ]
Ví dụ: My school is beautiful and modern (Trường của tôi đẹp và hiện đại).There are [Number] [Noun] in my school
Có [số lượng] [danh từ] trong trường của tôi
Ví dụ: There are 20 classrooms in my school (Trường của tôi có 20 phòng học).I like studying [Subject]
Tôi thích học [môn học]
Ví dụ: I like studying English and Math (Tôi thích học tiếng Anh và Toán).[Person] teaches us [Subject]
[Người] dạy chúng tôi [môn học]
Ví dụ: Ms Linh teaches us English (Cô Linh dạy chúng tôi môn tiếng Anh).I usually [Verb] during the break
Tôi thường [động từ] trong giờ giải lao
Ví dụ: I usually play soccer during the break (Tôi thường chơi bóng đá trong giờ giải lao).We have [Number] lessons every day
Chúng tôi có [số lượng] tiết học mỗi ngày
Ví dụ: We have six lessons every day (Chúng tôi có sáu tiết học mỗi ngày).The library has many [Noun]
Thư viện có nhiều [danh từ]
Ví dụ: The library has many books and computers (Thư viện có nhiều sách và máy tính).I feel happy at my school because [Reason]
Tôi cảm thấy hạnh phúc ở trường vì [lý do]
Ví dụ: I feel happy at my school because my friends are kind (Tôi cảm thấy hạnh phúc ở trường vì bạn bè tôi tốt bụng).My favorite place at school is [Place]
Nơi yêu thích của tôi ở trường là [địa điểm]
Ví dụ: My favorite place at school is the playground (Nơi yêu thích của tôi ở trường là sân chơi).[Who] is very [Adjective]
[Người] rất [tính từ]
Ví dụ: My teacher is very kind and helpful (Giáo viên của tôi rất tốt bụng và hay giúp đỡ).We learn about [Topic] in [Subject]
Chúng tôi học về [chủ đề] trong [môn học]
Ví dụ: We learn about history in our History class (Chúng tôi học về lịch sử trong môn Lịch sử).Students must wear [Clothes]
Học sinh phải mặc [quần áo]
Ví dụ: Students must wear a white and blue uniform (Học sinh phải mặc đồng phục trắng và xanh)Our school starts at [Time]
Trường của chúng tôi vào học vào lúc [giờ]
Ví dụ: Our school starts at 7:30 in the morning (Trường của chúng tôi vào học lúc 7 giờ 30 sáng).I go to school by [Means of transport]
Tôi đến trường bằng [phương tiện]
Ví dụ: I go to school by bicycle every day (Tôi đến trường bằng xe đạp mỗi ngày).The school has a big [Place]
Trường có một [địa điểm] lớn
Ví dụ: The school has a big sports field (Trường có một sân thể thao lớn).
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về trường
Giới thiệu về trường
Tên trường và vị trí của trường
Các địa điểm trong trường
Các phòng học, thư viện, sân chơi, sân thể thao
Giới thiệu về giáo viên và học sinh
Các thầy cô giáo, bạn bè
Môi trường học tập
Cảm nhận về việc học tập ở trường
Kết luận
Tình yêu với trường học
Xem thêm: Soạn SGK tiếng Anh 6 Global Success
Đoạn văn mẫu Write a paragraph of 40-50 words about your school
Đoạn văn mẫu 1
My school is very beautiful and big. It has a lot of classrooms, a library, and a playground. We have great teachers who help us learn new things every day. I love my school because it’s a place where I can make friends and learn a lot.
Dịch nghĩa:
Trường của tôi rất đẹp và lớn. Trường có nhiều phòng học, thư viện và sân chơi. Chúng tôi có những giáo viên tuyệt vời luôn giúp chúng tôi học những điều mới mỗi ngày. Tôi yêu trường của mình vì đây là nơi tôi có thể kết bạn và học hỏi rất nhiều.
Đoạn văn mẫu 2
I go to a primary school in the city of Hanoi. My school has a big library with many books. There are also lots of computers for students to use. I like studying here because the teachers are kind and always ready to help.
Dịch nghĩa:
Tôi học ở một trường tiểu học tại thành phố Hà Nội. Trường của tôi có một thư viện lớn với nhiều sách. Ở đó cũng có rất nhiều máy tính cho học sinh sử dụng. Tôi thích học ở đây vì các thầy cô rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi.
Đoạn văn mẫu 3
In my school, we study different subjects like Math, Science, and English. The teachers always explain the lessons clearly and help us when we need them. We also have activities like sports and art. I love my school because it is very fun.
Dịch nghĩa:
Ở trường tôi, chúng tôi học nhiều môn khác nhau như Toán, Khoa học và Tiếng Anh. Các thầy cô luôn giảng bài rõ ràng và giúp đỡ chúng tôi khi cần. Chúng tôi cũng có các hoạt động ngoại khóa như thể thao và nghệ thuật. Tôi yêu trường mình vì nó rất thú vị.
Đoạn văn mẫu 4
My school starts at 7:30 in the morning and ends at 4:30 in the afternoon. We have six lessons each day with short breaks between them. The library is my favorite place because it is quiet and full of books. My school makes learning very interesting.
Dịch nghĩa:
Trường tôi bắt đầu lúc 7 giờ 30 sáng và kết thúc lúc 4 giờ 30 chiều. Chúng tôi có sáu tiết học mỗi ngày với những giờ giải lao ngắn giữa các tiết. Thư viện là nơi tôi thích nhất vì nó yên tĩnh và đầy sách. Trường tôi làm cho việc học trở nên thú vị.
Đoạn văn mẫu 5
My school has clear rules that all students must follow. We must wear uniforms and arrive on time. During lessons, we have to listen to the teacher and not talk loudly. Keeping the school clean is also very important. These rules help us study better.
Dịch nghĩa:
Trường tôi có những nội quy rõ ràng mà tất cả học sinh phải tuân theo. Chúng tôi phải mặc đồng phục và đến đúng giờ. Trong giờ học, chúng tôi phải lắng nghe giáo viên và không được nói chuyện lớn. Giữ trường sạch sẽ cũng rất quan trọng. Những nội quy này giúp chúng tôi học tốt hơn.
Xem thêm: Viết đoạn văn miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn
Tổng kết
Qua bài viết, người đọc học về từ vựng và cấu trúc câu để viết đoạn văn tiếng Anh về trường học. Bên cạnh đó, người học có thể dựa vào dàn ý và các bài mẫu để qua đó viết được bài hoàn chỉnh về chủ đề Write a paragraph of 40-50 words about your school.
Dành cho học sinh 11-15 tuổi, IELTS Junior là chương trình học tiếng Anh chuyên sâu nhằm hỗ trợ thí sinh chinh phục kỳ thi IELTS với phương pháp học hiện đại. Khóa học tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ, rèn luyện tư duy phản biện và mở rộng kiến thức xã hội. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình.
Bình luận - Hỏi đáp