Write a paragraph about your neighbourhood - Bài mẫu tham khảo
Key takeaways |
---|
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khu xóm: road, intersection, polluted, cathedral, modern, peaceful, turn, convenient, vibrant, congestion, suburbs. 2. Các cấu trúc câu miêu tả khu xóm:
3. Dàn ý viết đoạn văn miêu tả khu xóm bằng tiếng Anh. 4. 5 bài mẫu viết đoạn văn miêu tả khu xóm bằng tiếng Anh (vùng ngoại ô, thành phố, nông thôn, thị trấn) |
Từ vựng tiếng Anh về khu xóm (neighbourhood)
1. Road (n) /rəʊd/: đường.
Ví dụ: I walked down the road to get to the grocery store. (Tôi men theo con đường để tới được cửa hàng tạp hóa.)
2. Intersection (n) /ˌɪntəˈsɛkʃᵊn/: chỗ đường giao nhau.
Ví dụ: At the intersection, I had to wait for the traffic light to change. (Tại chỗ đường giao nhau, tôi đã phải đợi tới khi đèn giao thông chuyển màu.)
3. Polluted (adj) /pəˈluː.tɪd/: ô nhiễm
Ví dụ: The polluted air in the industrial area is very alarming to its residents. (Không khí ô nhiễm ở khu vực công nghiệp đang gây lo ngại lớn đối với cư dân của nó.)
4. Cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/: nhà thờ lớn.
Ví dụ: The cathedral's architecture was stunning. (Kiểu kiến trúc của nhà thờ lớn ấy đẹp đến mê hồn.)
5. Modern /ˈmɒdᵊn/ (adj): hiện đại
Ví dụ: The modern skyscrapers in the downtown area showcased the city's advancement. (Những tòa nhà chọc trời hiện đại ở trung tâm thành phố thể hiện trình độ phát triển của nó.)
6. Peaceful /ˈpiːsfʊl/ (adj): yên bình
Ví dụ: The countryside offers a peaceful escape from the hustle and bustle of life. (Vùng nông thôn cung cấp một lối thoát yên bình khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống.)
7. Turn /tɜːn/ (v): rẽ sang (hướng …).
Ví dụ: Don't forget to turn left at the next intersection to reach the museum. (Đừng quên rẽ trái tại ngã tư kế tiếp để đến được bảo tàng nhé.)
8. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): tiện lợi.
Ví dụ: Living here is very convenient since there are several shops within walking distance. (Sống ở đây rất tiện vì có một số cửa hàng có thể đi bộ đến được quanh đây.)
9. Vibrant /ˈvaɪbrᵊnt/ (adj): sôi động, đầy sức sống.
Ví dụ: The city's nightlife is vibrant with lively bars, music, and entertainment options. (Cuộc sống về đêm ở thành phố đầy sức sống với các quán bar sôi nổi, âm nhạc và các lựa chọn giải trí khác.)
10. Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (n): sự tắc nghẽn, tắc đường, kẹt xe.
Ví dụ: During rush hour, traffic congestion can be a major problem in the city. (Trong giờ cao điểm, tình trạng kẹt xe có thể là một vấn đề lớn ở thành phố.)
11. Suburbs (n) /ˈsʌbɜːbz/: vùng ngoại ô
Ví dụ: My grandparents live in the suburbs, and we take the time to visit them very often even though their place is quite far away from ours. (Ông bà tôi sống ở vùng ngoại ô, và chúng tôi dành thời gian để đi thăm họ rất thường xuyên mạc dù nhà ông bà khá xa nhà chúng tôi.)
Xem thêm:
Các cấu trúc câu miêu tả khu xóm bằng tiếng Anh
My neighbourhood can best be described as …
Nghĩa: Từ … miêu tả khu xóm của tôi một cách chính xác nhất.
Ví dụ:
My neighbourhood can best be described as vibrant. (Từ “sôi động” miêu tả khu xóm của tôi một cách chính xác nhất.)
My neighbourhood can best be described as modern. (Từ “hiện đại” miêu tả khu xóm của tôi một cách chính xác nhất.)
My neighborhood has a strong sense of community.
Nghĩa: Khu xóm của tôi có tinh thần đoàn kết mạnh mẽ.
Ví dụ:
My neighborhood has a strong sense of community, because we host public events every Thursday night. (Khu xóm của tôi có tinh thần đoàn kết mạnh mẽ, bởi vì chúng tôi tổ chức những sự kiện cộng đồng vào mỗi tối thứ Năm.)
The atmosphere here is …
Nghĩa: Bầu không khí ở khu xóm như thế nào đó.
Ví dụ:
The atmosphere here is peaceful and relaxing. (Bầu không khí ở đây rất yên bình và thư giãn.)
Because of the heavy traffic, the atmosphere here is quite polluted. (Do lượng giao thông quá tải ở đây nên bầu không khí đã trở nên khá ô nhiễm.)
The … in my neighbourhood is perfect for …
Nghĩa: Cái gì đó trong khu xóm của tôi rất phù hợp để làm gì.
Ví dụ:
The quiet streets in my neighbourhood are perfect for evening walks. (Phố phường yên ả trong khu xóm của tôi rất hợp để đi dạo đêm.)
The park in my neighbourhood is perfect for relaxing. (Cái công viên trong khu xóm của tôi rất phù hợp để thư giãn.)
On the downside, I dislike … in my neighbourhood.
Nghĩa: Một điểm hạn chế là tôi không thích cái gì đó trong khu phố của mình.
Ví dụ:
On the downside, I dislike the congestion in my neighbourhood. (Một điểm hạn chế là tôi không thích tình trạng kẹt xe trong khu phố của mình)
On the downside, I dislike the noise coming from the construction sites in my neighbourhood. (Một điểm hạn chế là tôi không những tiếng ồn phát ra từ những công trình đang thi công trong khu phố của mình.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả khu xóm
Mở đoạn: Giới thiệu chung về khu xóm (đặc điểm chung, địa điểm, …)
Thân đoạn:
Miêu tả những nét nổi bật về vẻ ngoài của xóm
Miêu tả những đặc điểm nổi bật về con người, kiến trúc, những điểm đến thu hút, vv… của khu xóm
Nêu những điểm tốt của khu xóm. Giải thích vì sao mình ưng ý những điểm đó
Phân tích những mặt hạn chế của khu xóm. Giải thích vì sao mình không thích những vấn đề đó.
Kết đoạn: Tóm tắt những nét chính về khu xóm và điểm lại những tình cảm mình dành cho cả các điểm tốt và chưa tốt của khu xóm.
Đoạn văn mẫu đề bài: "Write a paragraph of about 50 words about your neighbourhood saying what you like and dislike about it"
Đoạn văn mẫu 1
I live in a quiet neighborhood in the suburbs. The houses here have a modern design, and the streets are peaceful and clean. The city’s park is perfect for relaxing, and my neighbourhood has a strong sense of community since we organize events together very often. What I like most is the peaceful atmosphere and the friendly neighbors. On the downside, I dislike the lack of convenient public transportation options. But I still enjoy living here all the same.
Dịch nghĩa: Tôi sống trong một khu xóm yên bình ở vùng ngoại ô. Những căn nhà ở đây có kiểu thiết kế hiện đại, và những con đường thì yên ả và sạch sẽ. Công viên thành phố là nơi hoàn hảo để thư giãn, và khu xóm của tôi có tinh thần đoàn kết mạnh mẽ, vì chúng tôi thường xuyên tổ chức các sự kiện cùng nhau. Điều tôi thích nhất là bầu không khí yên bình và những người hàng xóm thân thiện. Một điểm hạn chế là tôi không thích việc thiếu những lựa chọn giao thông công cộng tiện lợi. Nhưng tôi vẫn rất thích sống ở đây.
Đoạn văn mẫu 2
My neighborhood in the heart of Ha Noi City is vibrant and modern. The skyscrapers showcase the city's advancement, and the local square is bustling with lively bars and entertainment options. The convenience of having shops within walking distance is a significant advantage. On the downside, the congestion during rush hour can be quite frustrating. Aside from that, everything else is perfect for me.
Dịch nghĩa: Khu xóm của tôi tọa lạc tại trung tâm thành phố Hà Nội, nơi sự sôi động và hiện đại thể hiện sự phát triển của thành phố. Những tòa nhà chọc trời là chứng nhân cho sự tiến bộ, và quảng trường địa phương thì luôn nhộn nhịp – có các quán bar đầy sức sống và những lựa chọn giải trí khác. Sự tiện lợi của việc ở đây có nhiều cửa hàng có thể đi bộ đến được là một ưu điểm đáng kể. Một điểm hạn chế là tình trạng kẹt xe trong giờ cao điểm khá là khó chịu. Ngoài chuyện đó ra thì mọi thứ khác đều hoàn hảo đối với tôi.
Đoạn văn mẫu 3
In my quaint countryside neighborhood, life is peaceful and relaxing. The houses have a traditional design, and the atmosphere here is fresh and clean. The quiet roads are perfect for evening walks, and the nearby park adds to the charm. But the lack of modern amenities and long distances to shops can be inconvenient. That being said, I think the advantages of this place outweigh the drawbacks.
Dịch nghĩa: Tại khu xóm nông thôn yên bình của tôi, cuộc sống yên bình và thư giãn. Những căn nhà ở đây có kiểu thiết kế truyền thống, và bầu không khí thì trong lành và sạch sẽ. Những con đường yên tĩnh rất phù hợp dành cho những buổi tối dạo chơi, và công viên gần đó làm tăng thêm sự quyến rũ. Nhưng việc thiếu những trang thiết bị hiện đại và khoảng cách đến các cửa hàng có thể gây phiền toái. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng những ưu điểm của nơi này vượt trội hơn so với những nhược điểm của nó.
Đoạn văn mẫu 4
Located in a lovely town, my neighborhood can best be described as a blend of old and new. The cathedral's stunning architecture and the ancient temple add to the cultural richness. The vibrant culture is also reflected in the local cuisine and art. The downside, though, is the polluted atmosphere due to heavy traffic. But I can ignore that, because everything else in this neighbourhood is very pleasant.
Dịch nghĩa: “Sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại” là cách để miêu tả chính xác nhất về khu xóm của tôi, nơi mà nằm trong một thị trấn xinh xắn. Kiến trúc hút hồn của nhà thờ lớn và ngôi đền cổ điển làm tăng thêm giá trị văn hóa giàu đẹp ở nơi đây. Sự đa dạng về văn hóa còn được thể hiện trong ẩm thực và nghệ thuật địa phương nữa. Một điểm hạn chế là bầu không khí ô nhiễm do lưu lượng giao thông quá tải. Nhưng tôi có thể bỏ qua điều đó, vì mọi thứ khác ở khu xóm này rất dễ chịu.
Đoạn văn mẫu 5
Ho Chi Minh City's center is modern and bustling with culture. That is where I live. Living near shops, restaurants, and public transportation is very convenient. Also, the lively amusement parks and music venues make the nightlife vibrant. However, the constant noise and congestion can be overwhelming at times. That is why if I could choose, I would pick a place in the countryside to spend my days. City life is far too tiring for my taste.
Dịch nghĩa: Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh tràn đầy sự hiện đại và các luồng văn hóa. Đó là nơi tôi sống. Việc được sống gần những cửa hàng, nhà hàng và các phương tiện giao thông công cộng thì rất tiện lợi. Thêm vào đó, các công viên giải trí sôi động và sân khấu âm nhạc làm cho cuộc sống về đêm trở nên đầy sức sống. Tuy nhiên, tiếng ồn và tình trạng kẹt xe liên tục đôi khi có thể gây áp lực. Đó là lý do tại sao nếu tôi chọn thì tôi sẽ chọn một nơi ở nông thôn để sống cuộc sống hàng ngày. Cuộc sống ở thành phố quá mệt mỏi đối với tôi.
Tổng kết
Đề bài Write a paragraph about your neighbourhood sẽ trợ giúp học sinh rất tốt trong quá trình bước đầu rèn luyện và củng cố kĩ năng Writing cơ bản. Bài viết này hi vọng đã phần nào làm sáng tỏ được từng bước làm bài cũng như những kiến thức cần có để hoàn thành bài một cách trọn vẹn và tốt nhất.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp