Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà
Key takeaways |
---|
Chủ đề từ vựng về đồ dùng trong nhà được chia thành các phần nhỏ như:
|
Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn uống nước/cà phê |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Armchair | /ˈɑːm.tʃeər/ | Ghế tựa |
Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ tách trà |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại để bàn |
Vase | /vɑːz/ | Lọ, bình |
Ottoman | /ˈɒt.ə.mən/ | Ghế dài có nệm |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái gối (ở trên sofa) |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Bức tranh (vẽ bởi sơn màu và cọ vẽ) |
Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh, bức vẽ, chân dung (hình vẽ hoặc chụp) |
Ceiling fan | /ˈsiː.lɪŋ fæn/ | Quạt trần |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wall unit | /wɔːl ˈjuː.nɪt/ | Tủ tường |
Stereo system | /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ | Âm ly |
Drape | /dreɪp/ | Rèm |
Light | /laɪt/ | Đèn |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại để bàn |
Recliner | /rɪˈklaɪ.nər/ | Ghế salon |
Lampshade | /ˈlæmp.ʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
Fireplace | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | Khăn trải bàn |
Footstool | /ˈfʊt.stuːl/ | Ghế để chân |
Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Ashtray | /ˈæʃ.treɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
Từ vựng về đồ dùng trong bếp
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa to |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa bé |
Bowl | /bəʊl/ | Bát |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Tray | /treɪ/ | Mâm |
Broiler | /ˈbrɔɪ.lər/ | Vỉ nướng thịt |
Chopping board | /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | Cái rổ |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Pot | /pɒt/ | Cái nồi |
Scouring pad | /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ | Miếng rửa bát |
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Washing-up liquid | /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ | Nước rửa bát |
Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Toaster | /ˈtəʊ.stər/ | Máy nướng bánh |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Gas stove | /ɡæs stəʊv/ | Bếp ga |
Pantry | /ˈpæn.tri/ | Chạn bát |
Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà) |
Garlic Press | /ˈɡɑːlɪkpres/ | Dụng cụ ép tỏi |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Knife Sharpener | /naɪfˈʃɑːpnə/ | Máy mài dao |
Mortar & Pestle | /ˈmɔːtərəndˈpesl̩/ | Chày và cối |
Từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Bed | /bed/ | Giường |
Mattress | /ˈmæt.rəs/ | Nệm, đệm |
Pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | Vỏ gối |
Bedside table | /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn nhỏ cạnh giường |
Dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Curtain | /ˈkɜː.tən/ | Rèm cửa |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | Giấy dán tường |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
Desk | /desk/ | Bàn học/ làm việc |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wall fan | /wɔːl fæn/ | Quạt treo tường |
Coat hanger | /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
Wind chimes | /ˈwɪnd ˌtʃaɪmz/ | Chuông gió |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Duvet cover | /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ | Vỏ bọc chăn bông |
Duvet | /ˈduː.veɪ/ | Chăn bông nhẹ |
Sofa bed | /ˈsəʊ.fə ˌbed/ | Giường có dáng như sofa |
Bunk bed | /bʌŋk ˌbed/ | Giường tầng |
Carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | Thảm |
Bedspread | /ˈbed .spred/ | Khăn trải giường |
Jewellery box | /ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ | Hộp chứa đồ trang sức |
Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
Từ vựng về đồ dùng trong phòng vệ sinh
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Shower | /ʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Towel rack | /ˈtaʊəl ˌræk/ | Giá để khăn |
Comb | /kəʊm/ | Lược |
Facecloth | /ˈfeɪs.klɒθ/ | Khăn mặt |
Bath towel | /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ | Khăn tắm |
Bathrobe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng tắm |
Garbage | /ˈɡɑː.bɪdʒ/ | Rác |
Mop | /mɒp/ | Chổi lau nhà |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
Mouthwash | /ˈmaʊθ.wɒʃ/ | Nước súc miệng |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Trash bag | /ˈtræʃ ˌbæɡ/ | Túi rác |
Trash can | /ˈtræʃ ˌkæn/ | Thùng rác |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Razor | /ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu |
Dryer | /ˈdraɪ.ər/ | Máy sấy |
Iron | /aɪən/ | Bàn là |
Hair Dryer | /ˈheəˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
Wastepaper basket | /ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ | Thùng rác |
Shower cap | /ʃaʊəʳkæp/ | Mũ tắm |
Bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Tìm hiểu thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford.
Phương pháp ghi nhớ từ vựng về đồ dùng nhà
Học từ vựng tiếng Anh theo Phương pháp cung điện kí ức
Phương pháp này vận dụng trí nhớ trong một không gian để ghi nhớ các thông tin. Nhiệm vụ của người thực hành là:
Bước 1: Chọn địa điểm cho cung điện
Bước 3: Gắn kết đối tượng cần ghi nhớ với các vật mốc
Bước 4: Đi dạo quanh cung điện của mình lần lượt từng góc và luyện tập thường xuyên để giữ kí ức được lâu hơn.
Học từ vựng tiếng Anh qua các TV shows
Nếu có thời gian, người học có thể theo dõi qua các chương trình nổi tiếng về hour tour của các nghệ sĩ nổi tiếng để tăng mức độ và tần suất tiếp xúc với từ vựng về đồ dùng trong bếp.
Tham khảo thêm: Từ vựng về nhà cửa
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án chính xác vào chỗ trống
She went to the hairdressers for a ___________ and set.
A. Toothpaste
B. Toothbrush
C. Shampoo
D. Comb
My sister was asleep the minute my head hit the ___________ .
A. pillow
B. desk
C. lamp
D. mirror
___________ is used especially on armchairs for sitting or leaning on.
A. Table
B. Cushion
C. Pillow
D. Fan
I will put up some ___________ in our bedroom to make it brighter.
A. wallpaper
B. blinds
C. desk
D. bookcase
Bài 2: Những đồ sau đây thuộc khu vực nào trong nhà?
Tên khu vực
Living room | Bedroom | Bathroom | Kitchen |
Tên đồ vật
Colander | Wall fan | Blanket | Bookshelf |
Remote control | Coat hanger | Toothpaste | Armchair |
Chopping board | Rug | Mouthwash | Grill |
Grater | Tea set | Pot | Scouring pad |
Pan | Telephone | Shampoo | Toilet paper |
Sofa | Coffee table | Conditioner |
Đáp án
Bài 1:
1. C
2. A
3. B
4. A
Bài 2: (Dưới đây chỉ là đáp án gợi ý vì 1 đồ có thể ở trong nhiều khu vực khác nhau)
Living room: Coffee table - Sofa - Remote control - Rug - Armchair - Tea set - Telephone
Kitchen: Chopping board - Grater - Grill - Colander - Pan - Pot - Scouring pad
Bedroom: Bookshelf - Wall fan - Coat hanger - Blanket
Bathroom: Toothpaste - Mouthwash - Shampoo - Conditioner - Toilet paper
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp các bộ từ vựng về đồ dùng trong nhà. Hy vọng với nguồn tài liệu này, người học sẽ luyện tập hằng ngày để sử dụng các từ vựng trên để sử dụng một cách tự nhiên, thành thạo.
Nguồn tham khảo
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.
Bình luận - Hỏi đáp