Banner background

Từ vựng TOEIC chủ đề Sport và ứng dụng vào bài thi TOEIC Reading

TOEIC được biết đến như một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhằm phục vụ các mục đích trong học tập và trong công việc. Bài thi TOEIC dưới dạng thức câu hỏi trắc nghiệm đánh giá toàn diện các mặt kiến thức về ngữ pháp và cả từ vựng của thí sinh trong việc nghe hiểu và đọc hiểu ở các ngữ cảnh khác nhau.
tu vung toeic chu de sport va ung dung vao bai thi toeic reading

Do vậy, để đạt được điểm số mong muốn, thí sinh cần trau dồi vốn từ về nhiều chủ đề, trong đó có “Sport" (thể thao). Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc từ vựng TOEIC chủ đề Sport cùng với phần vận dụng vào các câu hỏi trong bài thi TOEIC reading.

Key takeaways

  1. Bài viết giới thiệu các từ và cụm từ vựng thuộc chủ đề “Sport".

  2. Mỗi từ vựng giải nghĩa, cung cấp ví dụ cũng như những kiến thức có liên quan (như họ từ, sự kết hợp từ hoặc từ đồng nghĩa).

  3. Cuối bài viết sẽ là phần ứng dụng học từ vựng qua việc giải các bài tập hoàn thành câu và hoàn thành đoạn văn trong TOEIC Reading.

Các từ và cụm từ thường gặp thuộc chủ đề “Sport” trong TOEIC

Athlete /ˈæθ.liːt/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được (có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều).

Định nghĩa: Vận động viên (người giỏi các môn thể thao, điền kinh và có tham gia các giải đấu hoặc sự kiện thể thao,…)

Ví dụ: Those athletes are training really hard for the upcoming sports event.(Các vận động viên đó đang tập luyện rất chăm chỉ cho sự kiện thể thao sắp tới.)

Sự kết hợp từ thường gặp (collocation):

Noun/ adjective + athlete: danh từ “athlete" có thể được sử dụng kết hợp với một số tính từ hoặc danh từ đi trước để chỉ rõ đặc điểm khác nhau của vận động viên như Amateur athlete (Vận động viên nghiệp dư), Professional athlete (Vận động viên chuyên nghiệp), Track athlete (Vận động viên điền kinh),…

Họ từ (word family):

Athletic /æθˈlet̬·ɪk/ (tính từ): Thuộc về thể thao, liên quan đến thể thao.

Ví dụ: The city is very proud of its athletic facilities. (Thành phố rất tự hào về cơ sở vật chất thể thao của mình.)

Final /ˈfaɪ.nəl/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được, dạng thức số nhiều “the finals”.

Định nghĩa: Trận chung kết, cuộc đấu chung kết để chọn ra người thắng cuộc cuối cùng trong các cuộc thi hoặc giải đấu thể thao.

Ví dụ: Our football team has just made it to the World Cup finals this year. (Đội tuyển bóng đá của chúng ta vừa lọt vào vòng chung kết World Cup năm nay.)

Các cách diễn đạt có liên quan:

  • Semifinal /ˌsemaɪ ˈfaɪnl/ (danh từ): Vòng bán kết, trận đấu bán kết

  • Quarterfinal /ˌkwɔːrtər ˈfaɪnl/ (danh từ): Vòng tứ kết, trận đấu tứ kết

Champion /ˈtʃæm.pi.ən/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Nhà vô địch, quán quân của một cuộc thi hoặc giải đấu thể thao.

Ví dụ: Germany has become the World football champions twice. (Đức đã hai lần trở thành nhà vô địch bóng đá thế giới.)

Họ từ (word family): Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ (danh từ): Giải vô địch, chức vô địch.

Ví dụ: The world championships will be held in American next month. (Giải vô địch thế giới sẽ được tổ chức tại Mỹ vào tháng tới.)

Host /hoʊst/

Chức năng ngữ pháp: danh từ và động từ.

Định nghĩa 1 (danh từ): Một đất nước, hoặc thành phố đứng ra đăng cai tổ chức một sự kiện đặc biệt nào đó, hay còn gọi là nước chủ nhà.

Ví dụ 1: France is proudly chosen to become the host to this international tournament. (Pháp tự hào được chọn trở thành chủ nhà của giải đấu quốc tế này.)

Sự kết hợp từ thường gặp (collocation):

  • Host + Noun: the host nation/country/city (Quốc gia/ thành phố chủ nhà)

  • Verb + host: Act as/ Play host to something (đóng vai trò chủ nhà cho…)

Định nghĩa 2 (động từ): Đăng cai tổ chức một sự kiện đặc biệt.

Ví dụ 2: Many countries are keen to host the next Olympic Games. (Nhiều quốc gia mong muốn đăng cai mùa Thế vận hội Olympic tiếp theo.)

Coach /koʊtʃ/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Huấn luyện viên, là người hướng dẫn và đào tạo kỹ năng cho một vận động viên hoặc đội thể thao.

Ví dụ: Park Hang-seo currently serves as the head coach of the Vietnam national football team. (Ông Park Hang-seo hiện giữ cương vị huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.)

Sự kết hợp từ thường gặp (collocation): Noun/ adjective + coach: Head coach (Huấn luyện viên trưởng), Tennis/ Football coach (Huấn luyện viên môn tennis/ bóng đá)

Ticket /ˈtɪk.ɪt/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Tấm vé để tham dự một hoạt động, sự kiện nào đó.

Ví dụ: Please visit our official website to find out information on how to buy tickets for Premier League matches. (Vui lòng truy cập trang web chính thức của chúng tôi để tìm hiểu thông tin về cách mua vé các trận đấu của giải Ngoại Hạng Anh.)

Court /kɔːrt/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Sân (thể thao), nơi diễn ra các trận đấu thể thao như quần vợt, tennis, bóng rổ,…

Ví dụ: He is such an excellent badminton player; He won after only 10 minutes on court. (Anh ấy là một cầu thủ cầu lông xuất sắc; Anh đã giành chiến thắng chỉ sau 10 phút có mặt trên sân.)

Sự kết hợp từ thường gặp (collocation): Noun/ adjective + court: a tennis/basketball court (sân tennis / bóng rổ), grass court (Sân cỏ), off court (ngoài sân), on court (Trên sân)

Lưu ý các từ gần nghĩa:

Ngoài “Court", một số từ khác trong tiếng Anh cũng mang nghĩa chỉ các khu vực sân chơi, tập luyện hoặc thi đấu thể thao như:

  • Pitch /pɪtʃ/ (từ sử dụng trong Anh Mỹ với nghĩa tương tự là “filed"): một khu vực sân được sơn với các đường kẻ để chơi một số thể thao cụ thể, đặc biệt là bóng đá (football), hoặc các môn như bóng gậy (cricket), bóng bầu dục (rugby), khúc côn cầu (hockey),…

  • Track /træk/: một loại đường đi hoặc đường chạy thường có hình vòng tròn, được thiết kế đặc biệt cho các sự kiện thể thao, đặc biệt là đua xe, chạy điền kinh.

Stadium /ˈsteɪ.di.əm/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được (dạng thức số nhiều: stadiums hoặc stadia).

Định nghĩa: Sân vận động.

Ví dụ: Thousands of fans packed into the stadium to watch the final. (Hàng nghìn cổ động viên đã đến chật kín sân vận động để theo dõi trận chung kết.)

Spectator /spekˈteɪ.t̬ɚ/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Khán giả, người đi xem một cuộc biểu diễn, trận đấu, hoặc sự kiện thể thao.

Ví dụ: The new sports stadium can hold up to 50 000 spectators. (Sân vận động thể thao mới có thể chứa tới 50.000 khán giả.)

Fitness /ˈfɪtnəs/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Thể lực, trạng thái thể chất khoẻ mạnh, hoặc các hoạt động liên quan đến việc giữ gìn sức khỏe, thể chất, đặc biệt là thông qua tập thể dục.

Ví dụ: Many people shift towards cycling to work to improve their fitness. (Nhiều người chuyển sang hướng đạp xe đi làm để nâng cao thể lực.)

Sự kết hợp từ thường gặp (collocation):

  • Verb + fitness: Improve/ enhance fitness (Tăng cường thể lực), maintain fitness (duy trì thể lực)

  • Fitness + noun: Fitness centre/ club (Trung tâm/ câu lạc bộ thể hình), Fitness instructor (huấn luyện viên thể dục, thể hình)

Game /ɡeɪm/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Trận đấu, cuộc thi đấu.

Ví dụ: He excels at ball games, such as football or tennis. (Anh ấy chơi xuất sắc trong các trò chơi bóng, chẳng hạn như bóng đá hoặc quần vợt.)

Sự kết hợp từ thường gặp (collocation):

  • Verb + game: Win/lose a game (Thắng/thua một trận đấu)

  • Noun + game: A baseball/basketball game (Trận đấu bóng chày/bóng rổ)

Opponent /əˈpoʊ.nənt/

Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được.

Định nghĩa: Đối thủ (trong một trận đấu, cuộc thi).

Ví dụ: Italian team could not defeat their opponent in the quarter-finals. (Đội tuyển Ý đã không thể đánh bại đối thủ của mình trong trận tứ kết.)

Bài tập ghi nhớ nghĩa từ

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp trong bảng dưới đây để điền vào các vị trí trống:

coaches     pitch      spectators     stadium  final    champion   opponents

The (1)__________ in the (2)__________ cheered and clapped as the teams came onto the (3)__________. Who would become the (4)__________of the event? Would the Denver Deadbeats win again? Or would it be the Washington Wasters' time to beat their (5)__________ at last? The captain shook hands, the referee tossed a coin, and it was game on! The cheerleaders urged their players on with their well-practiced routine, and the (6)__________ shouted advice and encouragement from the sidelines. The (7)__________ has its score: a draw at 4 goals each.

(Adapted from “Check your english vocabulary for toeic”)

Bài tập vận dụng từ vựng chủ đề “Sport" trong TOEIC Reading

Bài tập 2: (TOEIC Reading Part 5) Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu sau đây:

Câu 1: ------- it is relatively small, the fitness center at Ginder Apartments is very popular with residents.

(A)  Reasoning

(B)  Essentially

(C)  Although

(D)  Throughout

Câu 2: Although the team members ------- were not available after the game, the coach was happy to be interviewed.

(A)  themselves

(B)  they

(C)  theirs

(D)  them

Câu 3: Olayinka Boutique ------- hosts special shopping events for members of its loyalty club.

(A)  occasion

(B)  occasions

(C)  occasional

(D)  occasionally

Bài tập 3: (TOEIC Reading Part 7) Đọc đoạn văn bản sau và trả lời các câu hỏi tương ứng:

bai-tap-van-dung-tu-vung-chu-de sport-trong-toeic-reading

bai-taptoeic-reading-part-7

bai-tap-van-dung-tu-vung-chu-de sport-trong-toeic-reading(Các bài tập được trích từ sách ETS 2019 và 2020)

Đáp án

Bài tập 1: 1.spectators - 2.stadium - 3.pitch - 4. champion - 5. opponents - 6.coaches - 7.final

Bài tập 2: 1.C - 2.A - 3.D

Bài tập 3: 196.B - 197.C - 198.D - 199.C - 200.A

Kết luận

Qua bài viết trên đây, tác giả hy vọng người đọc có thể bổ sung thêm một phần kiến thức về từ vựng TOEIC chủ đề Sport, từ đó áp dụng vào các câu hỏi trong TOEIC reading và chinh phục bài thi với điểm số mong muốn.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...