Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Danh từ chỉ địa điểm

Bài viết giới thiệu một số từ vựng chủ đề "Danh từ chỉ địa điểm" thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 1 và một số bài tập vận dụng để người học có thể thực hành.
tu vung toeic listening part 1 danh tu chi dia diem

Từ vựng

Tranh

Từ & Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

image-alt

Clinic

/ˈklinik/

Bệnh viện

She is having a medical examination at a clinic.

Cô ấy đang khám bệnh tại một phòng khám.

image-alt

Cinema

/ˈsɪn.ə.mə/

Rạp chiếu phim

They are purchasing popcorn at the cinema.

Họ đang mua bỏng ngô ở rạp chiếu phim.

image-alt

Market

 /ˈmɑːr.kɪt/

Chợ

Several fruits are being displayed in a shop in a market.

Rất nhiều trái cây đang được trưng bày tại một cửa hàng ở một khu chợ.

image-alt

Art gallery

/ɑːt ˈgæləri/

Phòng triển lãm tranh

A woman is admiring an artwork at an art gallery.

Người phụ nữ đang chiêm ngưỡng một tác phẩm nghệ thuật tại phòng triển lãm tranh.

image-alt

Zoo

/zuː/

Sở thú

Some animals are roaming in a zoo.

Vài con vật đang đi lại trong sở thú.

image-alt

Funfair 

/ˈfʌn.feər/

Hội chợ

They are playing on a swing at a funfair.

Họ đang chơi vòng quay tại một hội chợ.

image-alt

Bakery 

/ˈbeɪ.kər.i/

Tiệm bánh

She is buying bread at a bakery.

Cô ấy đang mua bánh mì ở một tiệm bánh.

image-alt

Library

 /ˈlaɪbreri/    

Thư viện

A student is studying at a library.

Một sinh viên đang học bài tại thư viện.

image-alt

Laboratory

/ˈlæbrətɔːri/

Phòng thí nghiệm

Two researchers are examining a file together in the laboratory.

Hai nhà nghiên cứu đang cùng nhau xem xét một tài liệu trong phòng thí nghiệm.

image-alt

Post office

/ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/

Bưu điện

Several vehicles are parked in front of a post office.

Nhiều phương tiện đang đỗ trước một bưu điện.

image-alt

Factory 

/ˈfæk.tər.i/

Nhà máy

Two workers are checking a machine in a factory.

Hai người thợ đang kiểm tra một chiếc máy tại  nhà máy.

image-alt

Stadium 

/ˈsteɪ.di.əm/

Sân vận động

A man is walking in a stadium.

Người đàn ông đang đi bộ trong một sân vận động.

image-alt

Restaurant

/ˈres.trɒnt/

Nhà hàng

Tables are arranged in lines at a restaurant.

Những cái bàn được sắp ngay hàng tại một nhà hàng.

image-alt

Drugstore

/ˈdrʌɡ.stɔːr/

Hiệu thuốc

There are several medicines placed on shelves at a drugstore.

Có nhiều hộp thuốc được đặt trên các cái kệ ở một hiệu thuốc.

image-alt

Park

/pärk/

Công viên

They are doing exercise in the park.

Họ đang tập thể dục trong công viên.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối những từ vựng được cho với tranh tương ứng

1. Restaurant

2. Stadium

3. Factory

4. Bakery

5. Market

6. Cinema

7. Drugstore

8. Art gallery

9. Library

10. Clinic

Aimage-alt

Bimage-alt

Cimage-alt

Dimage-alt

Eimage-alt

Fimage-alt

Gimage-alt

Himage-alt

Iimage-alt

Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau

  1. The __________  is outside in a garden.image-alt

  2. The __________  is full of audiences.image-alt

  3. A doctor is examining a patient in a __________.image-alt

  4. They are waiting to send parcels at the __________.image-alt

  5. Many people are queuing to buy bread at a ___________.image-alt

  6. They are watching a very happy movie at the __________.image-alt

  7. In the evening, the __________ is full of lights.image-alt

  8. The panda in the __________ is so cute.image-alt

Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.

1.image-alt

  1. A couple is having a happy date at the restaurant.

  2. Diners are having a meal in an outdoor restaurant.

  3. A couple is arguing at the restaurant.

  4. There is a tablecloth on the table.

2.image-alt

  1. The stadium is currently full of spectators.

  2. A sports event is being held in an indoor stadium.

  3. The stadium is empty of spectators.

  4. There are no players in the stadium.

3.image-alt

  1. One of the employees is wearing an apron.

  2. A customer is waiting to buy some bread.

  3. A waitress is serving bread to a customer.

  4. A server is baking a pizza in an oven.

4.image-alt

  1. A child is playing in the zoo.

  2. She is feeding a penguin.

  3. Children are taken to the zoo by their parents.

  4. A giraffe is lying on the grass.

5.image-alt

  1. The pharmacist is putting on a blouse.

  2. The customer is having a stomach ache.

  3. The pharmacist is advising the customer.

  4. The pharmacy is very crowded.

6.image-alt

(A) Doctors are examining patients.

(B) Doctors are performing an operation.

(C) The patient is being visited by family members.

(D) One of the doctors is taking off his gloves.

7.image-alt

(A) Two women are giving each other a hug in front of a merry-go-round. 

(B) The kids are enjoying the merry-go-round.

(C) Several people are gathering around a fountain

(D) The clown is playing with the children.

8.image-alt

(A) Movie tickets have been sold out.

(B) Three people are buying tickets at the ticket counter.

(C) Customers are queuing to buy tickets.

(D) There are no waiters at the ticket counter.

9.image-alt

(A) Some people are lying on the grass.

(B) A man is smoking in the park.

(C) Some people are exercising in the park.

(D) There are many large rocks on the lawn.

10.image-alt

(A) There are many fruits and vegetables stalls.

(B) The butcher stall was full of buyers.

(C) Each stall has a seller.

(D) The butcher is weighing the meat.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

Hình A - 6. Cinema

Hình B - 4. Bakery

Hình C - 3. Factory

Hình D - 2. Stadium

Hình E - 10. Clinic

Hình F - 7. Drugstore

Hình G - 8. Art gallery

Hình H - 5. Market

Hình I - 1. Restaurant

Bài tập 2:

1. The restaurant is outside in a garden.

Nhà hàng ở ngoài trời trong một khu vườn.

2. The stadium is full of audiences

Sân vận động đã đầy khán giả.

3.  A doctor is examining a patient in a clinic.

Bác sĩ đang kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân trong phòng khám.

4. They are waiting to send parcels at the post office.

Họ muốn gửi bưu kiện tại bưu điện.

5. Many people are queuing to buy bread at a bakery.

Nhiều người đang xếp hàng để mua bánh mì tại một tiệm bánh.

6. They are watching a very happy movie at the cinema.

Họ đang xem một bộ phim rất vui tại rạp chiếu phim.

7. In the evening, the funfair is full of lights.

Vào buổi tối, hội chợ trò chơi tràn ngập ánh đèn.

8. The panda in the zoo is so cute.

Gấu trúc trong sở thú rất đáng yêu.

Bài tập 3:

1. 

image-alt

  1. A couple is having a happy date at the restaurant.

  2. Diners are having a meal in an outdoor restaurant.

  3. A couple is arguing at the restaurant.

  4. There is a tablecloth on the table.

  1. Một cặp đôi đang có buổi hẹn hò vui vẻ tại nhà hàng.

  2. Những vị khách đang dùng bữa tại một nhà hàng ngoài trời.

  3. Một cặp đôi đang cãi nhau tại nhà hàng.

  4. Có một chiếc khăn trải bàn trên bàn.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “having a happy date” (đang có buổi hẹn hò vui vẻ). 

  • Phương án (B): chứa đối tượng không phù hợp với tranh: “outdoor restaurant” (nhà hàng phục vụ bàn ghế bên ngoài tòa nhà).

  • Phương án (D): chứa đối tượng không có trong tranh: “tablecloth” (khăn trải bàn).

2. 

image-alt

  1. The stadium is currently full of spectators.

  2. A sports event is being held in an indoor stadium.

  3. The stadium is empty of spectators.

  4. There are no players in the stadium.

  1. Sân vận động đang chật kín khán giả.

  2. Một sự kiện thể thao đang được tổ chức ở một sân vận động trong nhà.

  3. Sân vận động đang vắng khán giả.

  4. Không có cầu thủ trong sân vận động.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa trạng thái không phù hợp với tranh: “full of spectators” (chật kín khán giả). 

  • Phương án (B): chứa đối tượng không phù hợp với tranh: “indoor stadium” (sân vận động trong nhà). Học viên nên chú ý nghe kỹ cả cụm danh từ khi làm bài thi để phân biệt đúng tính chất của danh từ.

  • Phương án (D): chứa trạng thái không phù hợp với tranh: “no players” (không có cầu thủ).

3. 

image-alt

  1. One of the employees is wearing an apron.

  2. A customer is waiting to buy some bread.

  3. A waitress is serving bread to a customer.

  4. A server is baking a pizza in an oven.

  1. Một nhân viên đang mặc tạp dề.

  2. Khách đang chờ để mua bánh mì.

  3. Một bồi bàn nam đang phục vụ bánh mì cho khác.

  4. Một viên phục vụ đang nướng pizza trong lò.

Giải thích:

  • Phương án (B): chứa đối tượng không có trong tranh: “customer” (khách hàng). 

  • Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “serving bread to a customer” (đang phục vụ bánh mì cho một khách hàng). 

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “baking” (nướng bánh).

4. 

image-alt

  1. A child is playing in the zoo.

  2. She is feeding a penguin.

  3. Children are taken to the zoo by their parents.

  4. A giraffe is lying on the grass.

  1. Đứa trẻ đang chơi trong sở thú.

  2. Đứa trẻ đang cho chim cánh cụt ăn.

  3. Những đứa trẻ được bố mẹ dẫn đi sở thú.

  4. Một con hươu cao cổ đang nằm trên cỏ.

Giải thích:

  • Phương án (B): chứa đúng hành động “feeding” (cho ăn) nhưng đối tượng không phù hợp với tranh: “penguin” (con hổ).

  • Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “parents” (những bố mẹ).

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “lying” đang nằm.

5.  image-alt

  1. The pharmacist is putting on a blouse.

  2. The customer is having a stomach ache.

  3. The pharmacist is advising the customer.

  4. The pharmacy is very crowded.

  1. Dược sĩ đang mặc vào áo blouse.

  2. Khách hàng đang bị đau bụng.

  3. Dược sĩ đang tư vấn cho khách hàng.

  4. Nhà thuốc rất đông.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “putting on a blouse” (đang mặc lên áo blouse) chỉ hành động một người đang thực hiện hành động mặc thứ gì đó lên người. Người học cần phân biệt giữa hành động “putting on” (đang thực hiện hành động mặc) và trạng thái “wearing something” (đang mặc thứ gì đó). Trong ảnh là trạng thái người dược sĩ đã mặc sẵn chiếc áo blouse, do đó câu miêu tả đúng cho trường hợp này là “The pharmacist is wearing a blouse” (người dược sĩ đang mặc một chiếc áo blouse).

  • Phương án (B): chứa hành động không được thể hiện trong tranh: “having a stomach ache” (bị đau bụng). 

  • Phương án (D): chứa trạng thái không phù hợp với tranh: “crowded” (đông).

6. 

image-alt  

(A) Doctors are examining patients.

(B) Doctors are performing an operation.

(C) The patient is being visited by family members.

(D) One of the doctors is taking off his gloves.

(A) Các bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.

(B) Các bác sĩ đang thực hiện ca phẫu thuật.

(C) Bệnh nhân được người nhà vào thăm.

(D) Một người bác sĩ đang tháo găng tay của anh ấy.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “examining patients” (khám cho bệnh nhân). 

  • Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “family members” (người nhà). 

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “taking off gloves” (hành động tháo găng tay).

7. 

image-alt

(A) Two women are giving each other a hug in front of a merry-go-round. 

(B) The kids are enjoying the merry-go-round.

(C) Several people are gathering around a fountain

(D) The clown is playing with the children.

(A) Hai người phụ nữ đang ôm nhau trước vòng đu quay.

(B) Những đứa trẻ thích thú với vòng đu quay.

(C) Nhiều người đang tụ tập xung quanh đài phun nước.

(D) Chú hề đang chơi với lũ trẻ.

Giải thích:

  • Phương án (B): chứa đối tượng không có trong tranh: “kids” (những đứa trẻ). 

  • Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “several people” (nhiều người), “fountain” (đài phun nước).

  • Phương án (D): chứa đối tượng không có trong tranh: “clown” (chú hề) và “children” (những đứa trẻ).

8. 

image-alt

(A) Movie tickets have been sold out.

(B) Three people are buying tickets at the ticket counter.

(C) Customers are queuing to buy tickets.

(D) There are no waiters at the ticket counter.

(A) Vé xem phim đã bán hết.

(B) Ba người đang mua vé tại quầy bán vé.

(C) Khách hàng đang xếp hàng để mua vé.

(D) Không có nhân viên phục vụ tại quầy bán vé.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa trạng thái không được thể hiện trong tranh: “sold out” (bán hết). 

  • Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “queuing” (xếp hàng).

  • Phương án (D): chứa trạng thái không phù hợp với tranh: “no waiters” (không có nhân viên phục vụ).

9. 

image-alt

(A) Some people are lying on the grass.

(B) A man is smoking in the park.

(C) Some people are exercising in the park.

(D) There are many large rocks on the lawn.

(A) Một số người đang nằm trên bãi cỏ.

(B) Một người đàn ông đang hút thuốc trong công viên.

(C) Một số người đang tập thể dục trong công viên.

(D) Có nhiều tảng đá lớn trên bãi cỏ.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “lying” (nằm). 

  • Phương án (B): chứa đối tượng và hành động không có trong tranh: “A man is smoking” (Một người đàn ông đang hút thuốc).

  • Phương án (D): chứa đối tượng không phù hợp với tranh: “large rocks” (nhiều tảng đá lớn), trong tranh chỉ có một tảng đá lớn ở giữa khung hình.

10. 

image-alt

(A) There are many fruit and vegetable stalls. 

(B) The butcher stall was full of buyers.

(C) Each stall has a seller.

(D) The butcher is weighing the meat.

(A) Có rất nhiều quầy hàng trái cây và rau quả.

(B) Gian hàng bán thịt tấp nập người mua.

(C) Mỗi gian hàng có một người bán.

(D) Người bán thịt đang cân thịt.

Giải thích:

-     Phương án (A): chứa đối tượng không có trong tranh: “many fruit and vegetable stalls” (quầy hàng trái cây và rau quả). 

  • Phương án (B): chứa đối tượng không phù hợp với tranh: “full of buyers” (tấp nập người mua).

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “weighing the meat” (cân thịt).

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...