Từ vựng về những tình huống hoặc cảm xúc tích cực - Ứng dụng trong IELTS Speaking
Key takeaways
Từ vựng diễn tả sự vui vẻ, hài lòng: heave a sigh of relief, feel a shiver down one’s spine, be in a state of euphoria, it was sheer bliss, my heart leaps,…
Từ vựng diễn tả tình huống/trạng thái tích cực: get the recognition sb deserves, have a great sense of achievement, have a strong sense of purpose, have a burst of energy, feel a surge of adrenalin,…
Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và quá trình chuẩn bị cho các kì thi học thuật như IELTS nói riêng, từ vựng về những tình huống hoặc cảm xúc tích cực là những thứ vô cùng quan trọng mà người học cần chuẩn bị, bởi tính ứng dụng cao của chúng.
Bài viết sau sẽ giới thiệu tới người đọc một số từ vựng và cách diễn đạt về những tình huống hoặc cảm xúc tích cực và cách ứng dụng chúng vào tình huống giao tiếp hoặc bài thi nói IELTS Speaking để giúp người học diễn đạt ý tưởng của mình một cách trọn vẹn và hiệu quả hơn.
Cùng chủ đề: Từ vựng và collocation theo chủ đề Feelings trong IELTS Speaking
Từ vựng và cách diễn đạt về những tình huống hoặc cảm xúc tích cực
have a (great) sense of achievement: cảm thấy hài lòng, mãn nguyện với những gì mình đạt được
Ví dụ: You should have a great sense of achievement at having passed this challenging exam with a high score like that. (Bạn nên cảm thấy hài lòng vì đã vượt qua kì thi khó nhằn này với một điểm số cao)

have a strong sense of purpose: có mục đích rõ ràng
Ví dụ: Peter is very ambitious. He always have a strong sense of purpose in his career. (Peter là người đầy tham vọng. Anh ta luôn có mục đích rõ ràng trong sự nghiệp của mình.)
heave a sigh of relief: thở phào nhẹ nhõm
Ví dụ: When I knew that I wouldn’t receive any financial penalty, I could finally heave a sigh of relief. (Khi tôi biết rằng mình sẽ không bị phạt nhiều tiền, tôi cuối cùng cũng có thể thở phào nhẹ nhõm.)
feel a shiver down one’s spine: cảm thấy rùng mình (vì phấn khích, đôi khi là lo sợ)
Ví dụ: I felt a shiver down my spine when I was informed that I had won a scholarship to go to Korea. (Tôi cảm thấy có một sự phấn khích chạy dọc sống lưng khi tôi nghe tin mình trúng học bổng đi Hàn Quốc.)
feel a surge of adrenaline: cảm thấy được kích thích
Ví dụ: As I went on the stage to give a speech, I felt a surge of adrenaline. (Khi tôi bước lên sân khấu để phát biểu, tôi cảm thấy vô cùng kích thích.)

have a burst of energy: cảm thấy có một nguồn năng lượng dồi dào
Ví dụ: At first he was quite frightened, but after his mother encouraged him, he seemed to have a burst of energy. (Lúc đầu cậu bé có vẻ sợ sệt, nhưng sau khi được mẹ động viên, cậu ta có vẻ có thêm một nguồn năng lượng dồi dào.)
be in a state of euphoria: cảm thấy vô cùng hạnh phúc
Ví dụ: She was in a state of euphoria when her boyfriend proposed to her. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi bạn trai cô ấy ngỏ lời cầu hôn.)
it was sheer bliss: đó là một niềm hạnh phúc lớn lao
Ví dụ: When I taught English to the children in mountainous areas, they seemed to be entirely interested in the lessons. It was sheer bliss to me, you know. (Khi tôi dạy tiếng Anh cho những đứa trẻ vùng núi, tôi thấy chúng cực kì thích thú với những bài học. Đối với tôi đó là một niềm hạnh phúc lớn lao, bạn biết đấy.)
my heart leaps: tim tôi nhảy lên một nhịp (vì phấn khích, bất ngờ, vui sướng,...)
Ví dụ: You know what? My heart leapt when I heard the news that I had been chosen to become the delegate of that event. (Bạn biết gì không? Tim tôi nhảy lên một nhịp khi tôi biết tin mình được chọn làm đại biểu cho sự kiện đó.)
a dream comes true: một giấc mơ trở thành sự thật
Ví dụ: I’ve been dreaming of having a chance to visit Russia one day, and now my dream has come true. (Tôi luôn mong muốn có cơ hội đến thăm nước Nga, và giờ ước mơ của tôi đã thành sự thật)
jump for joy: nhảy lên vì vui sướng
Ví dụ: He jumped for joy when his mother agreed to buy him toys. (Cậu bé nhảy lên vì sung sướng khi mẹ cậu đồng ý mua đồ chơi cho cậu)
find happiness in: tìm thấy niềm vui trong việc gì
Ví dụ: I’m an introvert who often finds happiness in staying alone in my bedroom listening to music. (Tôi là một người hướng nội, người thường tìm thấy niềm vui trong việc ở trong phòng một mình và nghe nhạc.)

live up to one’s expectation: đạt được kỳ vọng của ai
Ví dụ: When I was accepted to go to that university, I knew that I had lived up to my parents’ expectation. (Khi tôi được chấp nhận vào học ở trường đại học đó, tôi biết rằng mình đã đạt được kỳ vọng của bố mẹ tôi.)
work to one’s advantage: có lợi cho ai, phục vụ lợi ích của ai
Ví dụ: His ability to speak confidently works to his advantage when he becomes an actor. (Khả năng nói tự tin của anh ta giúp anh ta rất nhiều khi anh ta trở thành diễn viên.)
depend on pure luck: hoàn toàn nhờ may mắn
Ví dụ: His academic success doesn’t depend on pure luck, I know he has tried very hard to achieve those things. (Thành công trong việc học tập của anh ấy không hoàn toàn nhờ may mắn, tôi biết anh ta đã cố gắng rất nhiều để đạt được những điều đó.)
be cautiously optimistic: lạc quan một cách cẩn thận
Ví dụ: I know that you’re pretty confident because you’re superior to your rival, but you should be cautiously optimistic. (Tôi biết rằng bạn cảm thấy tự tin vì bạn giỏi hơn đối thủ của mình, nhưng hãy lạc quan một cách cẩn thận)
take great delight in: cảm thấy vô cùng vui mừng với cái gì / điều gì
Ví dụ: My best friend always takes great delight in any success of mine. (Bạn thân của tôi luôn cảm thấy vô cùng vui mừng với những thành công của tôi.)
have a profound admiration for: có một sự ngưỡng mộ lớn lao đối với…
Ví dụ: I have a profound admiration for her because she has won many national and international gold medals for Math. (Tôi có một sự ngưỡng mộ lớn lao đối với cô ấy vì cô ấy đã giành nhiều huy chương vàng quốc gia và quốc tế về môn Toán.)
get the recognition sb deserves: có được sự công nhận ai đó xứng đáng được nhận
Ví dụ: After many years of working hard in silence, he finally gets the recognition he deserves. (Sau bao nhiêu năm làm việc âm thầm, anh ta cuối cùng cũng có được sự công nhận xứng đáng với công sức của mình.)
derive a lot of pleasure from: cảm thấy vui vẻ, thoải mái từ việc gì
Ví dụ: I always derive a lot of pleasure from a long journey. (Tôi luôn cảm thấy thoải mái sau một chuyến đi dài)
express sb’s admiration: bày tỏ sự ngưỡng mộ
Ví dụ: I hope that I can meet Taylor Swift one day and express my admiration to her. (Tôi mong rằng một ngày nào đó mình có thể gặp Taylor Swift để bày tỏ sự ngưỡng mộ của tôi đối với cô ấy.)
Xem thêm: Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh và bài tập thực hành
Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking
Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, người học có thể tập trả lời câu hỏi theo cấu trúc như sau:
Point - Illustration - Comment (PIC)
(Luận điểm - Minh chứng - Bình luận / Cảm nghĩ)
Bằng cách này, người học có thể dễ dàng đưa những từ vựng về tình huống hoặc cảm xúc tích cực vào câu trả lời của mình, giúp câu trả lời tự nhiên và trọn vẹn hơn.
Sau đây là một số ví dụ:
Question: Do you often go to crowded places? (Bạn có thường đến những nơi đông người không?)
Answer: I always do. Whenever I hear the news that there will be a big festival or an open-air concert held in my city, I will definitely book the ticket and ask my friends to come along. I consider myself an extrovert, so I derive a lot of pleasure from socializing with many people.
(Tôi luôn đến nơi đông người. Bất cứ khi nào tôi nghe tin có một lễ hội lớn hoặc buổi hòa nhạc ngoài trời được tổ chức ở thành phố của tôi, tôi sẽ ngay lập tức đặt vé và kêu gọi bạn bè đi cùng. Tôi nghĩ mình là người hướng ngoại nên tôi rất thích giao lưu với nhiều người.)
Question: Do you have an idol? (Bạn có thần tượng nào không?)
Answer: I do. She is Taylor Swift, who is a well-known singer and songwriter around the world. She has the ability to turn things happening in her real life into lyrics of her songs, making them lively, vivid and real. I have a profound admiration for her talent, and I want to meet her one day to express my admiration for her.
(Tôi có. Cô ấy là Taylor Swift, là một ca sĩ nổi tiếng và là một tác giả bài hát trên khắp thế giới. Cô ấy có khả năng biến những điều xảy ra trong cuộc sống thực của cô ấy thành lời bài hát của cô ấy, làm cho chúng trở nên sống động, sống động và chân thực. Tôi vô cùng ngưỡng mộ tài năng của cô ấy, và tôi muốn một ngày nào đó được gặp cô ấy để bày tỏ sự ngưỡng mộ với cô ấy.)
Question: Do you think that social skills are essential in life? (Bạn có nghĩ kĩ năng xã hội là vô cùng cần thiết trong cuộc sống?)
Answer: Of course they are. Each social skill works to our advantage in a particular way. For instance, communication skill helps us make friends and establish a fruitful relationship, while organizational skill optimizes our productivity in any task we perform. I can see that sometimes people assume that the achievement of a person depends on pure luck, but actually, it’s because of their social skills.
(Tất nhiên. Mỗi kỹ năng xã hội đều có lợi cho chúng ta theo một cách cụ thể. Ví dụ, kỹ năng giao tiếp giúp chúng ta kết bạn và thiết lập mối quan hệ hiệu quả, trong khi kỹ năng tổ chức tối ưu hóa năng suất của chúng ta trong bất kỳ nhiệm vụ nào chúng ta thực hiện. Tôi có thể thấy rằng đôi khi mọi người cho rằng thành tích của một người phụ thuộc vào sự may mắn thuần túy nhưng thực ra đó là do kỹ năng xã hội của họ.)
Question: Have you ever been surprised by anything? (Bạn đã bao giờ cảm thấy ngạc nhiên vì điều gì chưa?)
Answer: Yes. It was my last birthday when I came home from work. I didn’t expect anything because it was late at night and I lived alone. But it turned out that my friends had gathered and prepared a surprise party for me. When I saw them, I felt a shiver down my spine, and my heart leapt. You know, it was sheer bliss.
(Có đấy. Đó là sinh nhật gần nhất của tôi khi tôi đi làm về. Tôi không mong đợi gì cả vì trời đã khuya và tôi sống một mình. Nhưng hóa ra bạn bè đã tụ tập đông đủ và chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho tôi. Khi tôi nhìn thấy họ, tôi cảm thấy rùng mình dọc sống lưng và tim tôi đập mạnh. Bạn biết đấy, đó là niềm hạnh phúc lớn lao.)
Cách luyện tập
Cần xem kỹ các ví dụ minh hoạ để nắm được cách sử dụng của các cách diễn đạt và kết hợp từ trong ngữ cảnh cụ thể
Cần ôn tập lại ít nhất 3 lần (kĩ thuật ôn tập ngắt quãng)
Tập sử dụng những cách diễn đạt cùng kết hợp từ này trong khi nói, viết để biến chúng thành vốn từ của mình, khiến bài nói, bài viết thêm tự nhiên và giàu diễn đạt hơn.
Đọc tiếp: Các Idiom chỉ cảm xúc thường dùng trong bài IELTS Speaking
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng về những tình huống hoặc cảm xúc tích cực, kèm ví dụ cụ thể, dịch nghĩa và bài Speaking mẫu. Trong quá trình học, người học nên ứng dụng chúng vào những tình huống cụ thể bằng cách tập trả lời câu hỏi mẫu và tham khảo bài mẫu trên để ghi nhớ chúng tốt hơn.
Vốn từ vựng phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh là chìa khóa giúp thí sinh đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking. Cuốn sách Understanding Vocab for IELTS Speaking - 2nd Edition cung cấp từ và cụm từ hữu ích về 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS gần đây, kết hợp với phương pháp học Context Exploring giúp người học vận dụng từ vựng phù hợp trong nhiều tình huống. Cuốn sách còn tích hợp đề thi thực tế từ năm 2017 đến nay, hỗ trợ thí sinh đối mặt với xu hướng đề thi đào sâu vấn đề. Đọc thử tại đây.
Tác giả: Vũ Thanh Thảo
Nguồn tham khảo
“English collocations in advanced use.” Cambridge University Press, 28/09/2008. Accessed 8 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp