Banner background

Từ vựng về nỗi sợ hãi và ứng dụng trong IELTS Speaking

Khi bắt đầu tự học tiếng Anh, một trong những trở ngại lớn nhất với nhiều người về mảng từ vựng là vấn đề tìm kiếm những mục từ vựng có giá trị để áp dụng vào thực hành. Ví dụ như với chủ đề cảm xúc - rất thông dụng trong giao tiếp hằng ngày - cũng có thể làm học viên bối rối vì lượng từ gây quá tải và khó tìm kiếm các nguồn tổng hợp. Vì vậy, bài viết này đã hệ thống một số từ và cụm từ trong tiếng Anh thường gặp về nỗi sợ hãi và cách ứng dụng chúng.
tu vung ve noi so hai va ung dung trong ielts speaking

Key takeaways

  • Các tính từ thông dụng chỉ nỗi sợ hãi trong tiếng Anh: scared, afraid, fearful, terrified, horrified, frightened, panicky

  • Các danh từ thông dụng chỉ nỗi sợ hãi trong tiếng Anh: fear, terror, horror, fright, dread, panic

  • Các thành ngữ thông dụng nói về nỗi sợ hãi trong tiếng Anh: send chills down/up one’s spine, make one’s blood run cold, cold sweat, give/get the heebie-jeebies, quake/shake in one’s boots

  • Người học có thể áp dụng phương pháp mnemonics để cải thiện quá trình tiếp thu từ vựng của mình

Các tính từ chỉ nỗi sợ hãi

image-alt

Scared

(phiên âm: /skeəd/)

Theo từ điển Oxford, scared được định nghĩa là “frightened of something or afraid that something bad might happen” - nghĩa là hoảng sợ trước thứ gì hoặc lo sợ rằng chuyện gì xấu sẽ xảy ra; và cách dịch thông dụng nhất trong tiếng Việt là sợ hãi.

VD:

  • Little Timmy is scared of the dark. He will never go out alone at night.

(Dịch: Timmy bé nhỏ sợ bóng tối, nên cậu sẽ chẳng bao giờ ra ngoài một mình vào buổi đêm.)

  • Sarah is scared that she will break out, so she takes excellent care of her skin.

(Dịch: Sarah sợ rằng mình sẽ bị nổi mụn, nên cô ấy chăm sóc da rất tốt.)

Afraid

(phiên âm: /əˈfreɪd/)

Theo từ điển Oxford, afraid được định nghĩa là “feeling fear; frightened because you think that you might be hurt or suffer” - nghĩa là cảm thấy sợ hãi, hoảng hốt vì bạn nghĩ bạn có thể bị đau hoặc chịu khổ; và cách dịch nghĩa phổ biến nhất là sợ sệt, lo sợ.

VD:

  • My siblings and I used to be afraid of making mistakes because then our parents would scold us.

(Dịch: Anh chị em tôi và tôi từng lo sợ việc phạm sai lầm vì khi đó bố mẹ chúng tôi sẽ mắng.)

  • We were stranded on the deserted island - cold, hungry, and afraid.

(Dịch: Chúng tôi bị mắc cạn trên hòn đảo bỏ hoang - lạnh, đói và sợ sệt.)

Fearful

(phiên âm: /ˈfɪəfl/)

Theo từ điển Oxford, fearful được định nghĩa là “nervous and afraid” - nghĩa là lo lắng và sợ sệt; và cách dịch thường thấy là ghê sợ, sợ hãi. Từ này thường được sử dụng trong những bối cảnh, ngữ cảnh trang trọng.

VD:

  • She had a fearful look on her face.

(Dịch: Cô ấy có một vẻ mặt ghê sợ.)

  • The birds in this particular area are typically fearful of humans.

(Dịch: Những con chim trong riêng khu vực này thường sợ con người.)

Terrified

(phiên âm: /ˈterɪfaɪd/)

Theo từ điển Oxford, terrified được định nghĩa là “very frightened” - nghĩa là rất hoảng sợ. Trong tiếng Việt, cách dịch nghĩa terrified thông dụng nhất là rất khiếp sợ, kinh hãi.

VD:

  • There used to be a creepy abandoned house in my town, and the kids were all terrified of it.

(Dịch: Đã từng có một ngôi nhà bị bỏ hoang ghê rợn trong thị trấn của tôi, và những đứa trẻ đều khiếp sợ nó.)

  • The girl was terrified that she had to walk home alone.

(Dịch: Cô gái kinh hãi vì phải đi bộ về nhà một mình.)

Horrified

(phiên âm: /ˈhɒrɪfaɪd/)

Theo từ điển Oxford, horrified được định nghĩa là “extremely shocked or frightened” - nghĩa là cực kì sửng sốt hoặc hoảng sợ; và một cách dịch được chấp nhận rộng rãi là kinh hãi, khiếp đảm. Từ này thuộc bộ từ vựng C1 theo Khung tham chiếu Châu u CEFR của từ điển Oxford, tức là một từ tiếng Anh ở trình độ cao cấp.

VD:

  • I was horrified to find out my roommate is a wanted man.

(Dịch: Tôi đã rất kinh hãi khi tìm ra bạn cùng phòng của tôi là một người đàn ông bị truy nã.)

  • People were horrified at the news of a missing child.

(Dịch: Người dân đã rất hoảng sợ trước tin một đứa bé bị mất tích.)

Frightened

(phiên âm: /ˈfraɪtnd/)

Theo từ điển Oxford, frightened được định nghĩa là “afraid; feeling fear” - nghĩa là sợ sệt, cảm nhận nỗi sợ hãi; một trong những cách dịch nghĩa được chấp nhận phổ biến là hoảng sợ, khiếp đảm.

VD:

  • Amy is frightened to confess to her mother that she broke the vase.

(Dịch: Amy rất sợ phải thú nhận với mẹ của cô ấy rằng cô ấy đã làm vỡ cái lọ.)

  • Why is Perry shaking so much? - The boss asked to talk to him, so now he is frightened.

(Dịch: Tại sao Perry lại run bần bật như thế? - Ông chủ muốn nói chuyện với anh ấy, nên bây giờ anh ấy đang hoảng sợ lắm.)

Panicky

(phiên âm: /ˈpænɪki/)

Theo từ điển Oxford, panicky được định nghĩa là “very anxious about something; feeling or showing panic” - nghĩa là rất lo lắng về cái gì đó; cảm thấy hoặc thể hiện sự hoảng loạn; và cách dịch nghĩa được chấp nhận rộng rãi nhất trong tiếng Việt là hoảng sợ, hoảng loạn.

VD:

  • She called me with a panicky voice.

(Dịch: Cô ấy gọi tôi với giọng hoảng loạn.)

  • Penny couldn’t help but feel panicky.

(Dịch: Penny không kìm được cảm giác hoảng sợ.)

image-alt

Các danh từ chỉ nỗi sợ hãi

Fear

(phiên âm: /fɪə(r)/)

Theo từ điển Oxford, fear được định nghĩa theo cách đầu tiên là “the bad feeling that you have when you are in danger or when a particular thing frightens you” - nghĩa là cảm giác tồi tệ khi bạn đang gặp nguy hiểm hoặc khi một thứ gì đó làm bạn hoảng sợ; dịch một cách ngắn gọn là nỗi sợ hãi.

VD:

Lily has a fear of spiders. She will burst into tears if she sees one.

(Dịch: Lily sợ nhện. Cô ấy sẽ khóc òa lên nếu cô ấy thấy một con.)

Cách định nghĩa thứ hai cũng trong từ điển Oxford là “a feeling of concern about somebody's safety or about something bad that might happen” - tức là một cảm giác lo lắng về sự an toàn của ai đó hoặc về chuyện gì đó xấu có thể xảy ra; và cách dịch nghĩa thông dụng là nỗi lo sợ, e ngại.

VD:

Nobody could ease her fear for his safety.

(Dịch: Không ai có thể xoa dịu sự e ngại của cô ấy về an nguy của anh ta.)

Terror

(phiên âm: /ˈterə(r)/)

Theo từ điển Oxford, một cách để định nghĩa terror là “a feeling of extreme fear” - nghĩa là một cảm giác sợ hãi tột độ; thường được dịch là sự kinh hoàng, sự khiếp sợ. Khi dùng theo nghĩa như trên, từ này thuộc nhóm từ vựng B2 - trên trung cấp.

VD:

She screamed in terror at the sight of the monster.

(Dịch: Cô ấy hét lên trong kinh hoàng khi thấy con quái vật)

Một định nghĩa khác của terror là “a person, situation or thing that makes you very afraid” - tức là một người, tình huống hay vật mà khiến bạn rất sợ hãi; có thể dịch là nỗi khiếp sợ, mối kinh hãi; và khi được sử dụng theo nghĩa này, terror thuộc nhóm C1 - cao cấp.

VD:

The bullies at school are Tom’s terror.

(Dịch: Những kẻ bắt nạt ở trường là mối kinh hãi của Tom.)

Horror

(phiên âm: /ˈhɒrə(r)/)

Theo từ điển Oxford, horror được định nghĩa là “a feeling of great shock or fear” - nghĩa là cảm giác sửng sốt hoặc sợ hãi tột độ; một cách dịch được sử dụng rộng rãi là sự ghê rợn, sự khiếp đảm. Ngoài ra, horror còn có nghĩa là sự kinh dị.

VD:

  • Amelia stared in horror at the empty cradle - her baby was gone!

(Dịch: Amelia nhìn chằm chằm cái nôi trống trơn với vẻ khiếp đảm - đứa bé của cô ta không còn ở đó nữa!)

  • I just watched a horror movie so now I jump at the tiniest noises.

(Dịch: Tôi vừa xem một bộ phim kinh dị nên bây giờ tôi giật mình với cả những tiếng động nhỏ nhất.)

Fright

(phiên âm: /fraɪt/)

Theo từ điển Oxford, fright được định nghĩa là “a feeling of fear” - nghĩa là một cảm giác sợ hãi, có thể dịch là nỗi hoảng sợ, sợ hãi; hoặc “an experience that makes you feel fear” - tức một trải nghiệm khiến bạn cảm thấy sợ hãi, có thể dịch là mối kinh hãi, trải nghiệm đáng sợ.

VD:

Karen jumped in fright when she felt a cold hand on her shoulder.

(Dịch: Karen giật mình hoảng sợ khi cô ấy cảm thấy có một bàn tay lạnh lẽo trên vai mình.)

You really gave me a fright!

(Dịch: Bạn thực sự đã khiến tôi kinh hãi đấy!)

Dread

(phiên âm: /dred/)

Theo từ điển Oxford, dread được định nghĩa là “a feeling of great fear about something that might or will happen in the future; a thing that causes this feeling” - nghĩa là một cảm giác sợ hãi tột cùng về một chuyện gì đó có thể hoặc sẽ xảy ra trong tương lai; một vật mà gây ra cảm giác này”; tức là dread có hai cách hiểu và hai cách dịch nghĩa tương ứng, có thể là sự khiếp sợ, sự lo ngại, hoặc điều/người/vật làm kinh hãi.

  • The prospect of unemployment fills me with dread.

(Dịch: Viễn cảnh thất nghiệp làm tôi khiếp đảm.)

  • Socialising is a dread of mine.

(Dịch: Phải giao tiếp xã hội là một điều làm tôi kinh hãi.)

Panic

(phiên âm: /ˈpænɪk/)

Theo từ điển Oxford, panic được định nghĩa là “a sudden feeling of great fear that cannot be controlled and prevents you from thinking clearly” - nghĩa là một cảm giác sợ hãi tột độ bất chợt mà không thể bị kiểm soát và ngăn bạn không thể suy nghĩ thông suốt; và cách dịch được chấp nhận rộng rãi là nỗi hoảng loạn.

VD:

  • The crowd evacuated the building in panic.

(Dịch: Đám đông di dời khỏi tòa nhà trong hoảng loạn.)

  • I could hear the panic in her voice,

(Dịch: Tôi có thể nghe thấy sự hoảng loạn trong giọng nói của cô ấy.)

Một số thành ngữ nói về nỗi sợ hãi

thành ngữ nói về nỗi sợ hãi

send chills down/up one’s spine

Định nghĩa: to make someone feel very frightened (làm ai đó cảm thấy vô cùng hoảng sợ)

Thành ngữ này đã có sẵn động từ send, vì vậy nó có thể tự hoàn thành vai trò vị ngữ trong một câu hoàn chỉnh.

VD:

The dark road sends chills up my spine.

(Dịch: Con đường tối tăm làm tôi rất hoảng sợ.)

make one’s blood run cold

Định nghĩa: A sound, sight, or thought that frightens you very much (một tiếng động, cảnh tượng, hoặc ý nghĩ mà làm bạn rất hoảng sợ)

Tương tự cụm trên, thành ngữ này có động từ make, vì vậy nó có thể tự hoàn thành vai trò vị ngữ trong một câu hoàn chỉnh. Ngoài ra, cụm từ này còn thuộc nhóm từ vựng C2 trên Khung tham chiếu Châu u CEFR, tức trình độ tiếng Anh thông thạo và cao cấp nhất.

VD:

The idea of something dangerous happening to my daughter makes my blood run cold.

(Dịch: Ý nghĩ rằng chuyện gì đó nguy hiểm sẽ xảy đến với con gái tôi làm tôi vô cùng hoảng sợ.)

cold sweat

Định nghĩa: a state of extreme worry and fear (trạng thái cực kì lo lắng và sợ hãi)

Cụm này có chức năng là một danh từ, và khi được sử dụng trong câu thường nằm ở vị ngữ và phải có đi kèm cụm động từ break out in (a) ở trước.

VD:

Just thinking about the nightmare last night makes me break out in a cold sweat.

(Dịch: Chỉ nghĩ về cơn ác mộng lúc đêm qua thôi cũng khiến tôi vô cùng sợ hãi.)

the heebie-jeebies

Định nghĩa: strong feelings of fear or worry (cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mãnh liệt)

Tương tự, the heebie-jeebies cũng đóng chức năng như một danh từ, thường nằm ở vị ngữ. Trong trường hợp đi kèm với get, cấu trúc sẽ là somebody gets the heebie-jeebies; còn nếu đi kèm với give thì sẽ là give somebody the heebie-jeebies.

VD:

Kim always gets the heebie-jeebies when she sees about insects.

(Dịch: Kim luôn luôn trở nên sợ hãi khi cô ấy thấy côn trùng.)

Dimly lit places gives Jeremy the heebie-jeebies.

(Dịch: Những chỗ tối mờ mờ làm Jeremy sợ hãi.)

quake/shake in one’s boots

Định nghĩa: be very scared or nervous (rất sợ hãi hoặc lo âu)

Thành ngữ này đã có sẵn động từ quake/shake, vì vậy nó có thể tự hoàn thành vai trò vị ngữ trong một câu hoàn chỉnh.

VD:

They must be quaking in their boots after being arrested!

(Dịch: Họ chắc hẳn đang rất sợ hãi vì bị bắt giữ!)

Mẹo học từ vựng - Mnemonic devices

image-alt

Với khối lượng lớn từ vựng như trên, việc ghi nhớ có thể lại là một thử thách khác đối với người học. Một gợi ý hay để giúp độc giả tiếp thu từ thuận lợi hơn là sử dụng mnemonics devices. Đây là một mẹo ghi nhớ thông tin bằng cách gắn những dữ liệu chúng ta cần ghi nhớ với những điều thân thuộc mà chúng ta đã biết rõ. Có thể mường tượng cách này cũng giống với việc dán nhãn cho những cái lọ chứa nội dung, thông tin quan trọng vậy.

Ví dụ, muốn nhớ nghĩa của cụm cold sweat là trạng thái lo lắng và sợ hãi, có thể nhớ rằng cold là lạnh, và liên kết nó với sự sởn da gà, tức sợ hãi. Áp dụng phương pháp trên vào bài viết này, có thể sử dụng thủ thuật tạo câu/từ từ chữ cái đầu, chẳng hạn như để nhớ những tính từ chỉ nỗi sợ trong bài, có thể nhớ câu She Has A Few Fruits To Prepare để gợi nhớ những chữ cái đầu của scared, horrified, afraid, frightened, fearful, terrified, panicky.

Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking

image-alt

Thí sinh có thể vận dụng bất kì từ vựng nào ở trên để nói về những lúc mình cảm thấy sợ hãi, lo ngại; làm câu trả lời thêm sinh động và tăng điểm phần Lexical resource. VD:

IELTS Speaking Part 1:

Chủ đề: Lifestyle and Work

  • Do you have a busy social life?

(Bạn có một đời sống xã hội bận rộn không?)

Not at all! I only have a few friends, and I am an introvert, so I prefer to stay in my house most of the time. I am actually terrified of socialising, it brings me so much dread!

Dịch: Không hề! Tôi chỉ có một vài người bạn, và tôi là một người hướng nội, nên tôi thích ở nhà trong phần lớn thời gian của mình. Tôi thực ra rất sợ việc giao du, nó khiến tôi cảm thấy rất lo ngại.

Chủ đề: Celebrity

  • Would you want to be a celebrity in the future?

(Bạn có muốn trở thành người nổi tiếng trong tương lai không?)

No, not really. Mostly because it is very stressful to me. I could be wealthy, but I would also be in constant fear of being robbed, for example. And not to mention the unwanted attention from the media. If my personal stories were uploaded to the Internet and shared to the world, I would be horrified!

Dịch: Không, không hẳn. Chủ yếu bởi vì nó khá áp lực đối với tôi. Tôi có thể trở nên giàu có, nhưng tôi cũng sẽ luôn e ngại về việc bị cướp chẳng hạn. Và chưa kể đến sự chú ý không mong muốn từ truyền thông. Nếu những chuyện riêng tư của tôi bị đăng lên mạng và chia sẻ với toàn thế giới, tôi sẽ rất kinh hãi đấy!

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp và hệ thống những cụm từ thông dụng để nói về nỗi sợ hãi, cũng như đưa ra một phương pháp ghi nhớ và gợi ý một số cách để áp dụng những cụm từ đã cho trong các ngữ cảnh cụ thể trong bài thi IELTS Speaking. Những mục từ vựng trên hi vọng sẽ giúp độc giả làm dày vốn từ vựng để phục vụ cho mục đích của mình.

Tham khảo

Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Tra Từ: Hệ Thống Từ Điển Chuyên Ngành Mở - Free Online Vietnamese Dictionary, http://tratu.soha.vn/.

English dictionary, translations & thesaurus. Cambridge Dictionary. (n.d.), https://dictionary.cambridge.org/

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...