Banner background

Understanding vocabulary for IELTS Listening: Quá trình đăng ký khoá học, sự kiện

Do đó, việc hiểu rõ vốn từ vựng và các cụm từ chuyên ngành, cùng với khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh, là mấu chốt để có thể hiểu sâu và làm tốt các câu hỏi liên quan trong phần nghe của bài thi IELTS. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mới bắt đầu học IELTS hoặc chưa có nhiều kiến thức về các chủ đề cụ thể trong IELTS. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến ngữ cảnh đăng ký khóa học, sự kiện mà bạn có thể gặp trong các bài nghe của kỳ thi IELTS.
understanding vocabulary for ielts listening qua trinh dang ky khoa hoc su kien

Key takeaways

Các từ vựng trong bài:

  • Enroll: đăng ký.

  • Attend: tham gia.

  • Certificate: chứng chỉ.

  • Instructor: người hướng dẫn.

  • Scholarship: học bổng.

  • Curriculum: giáo trình.

  • Seminar: hội thảo.

  • Assessment: đánh giá.

Từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Listening chủ đề đăng ký khóa học, sự kiện

Certificate (n)

Phát âm: /sərˈtɪfɪˌkeɪt/

Định nghĩa: chứng chỉ, giấy chứng nhận về việc hoàn thành, tốt nghiệp một khóa học hoặc chương trình.

Ví dụ:

After months of dedicated study, Alice successfully completed the program and was awarded a certificate recognizing her fluency in the language. This certificate not only validated Alice's language skills but also opened up new opportunities for her in the professional world.

(Sau nhiều tháng học tập chăm chỉ, Alice đã hoàn thành chương trình một cách xuất sắc và nhận được một chứng chỉ công nhận khả năng sử dụng lưu loát của mình với ngôn ngữ đó. Chứng chỉ này không chỉ chứng minh kỹ năng ngôn ngữ của Alice mà còn mở ra những cơ hội mới cho cô ấy trong giới chuyên nghiệp.)

Trong ngữ cảnh này, từ "certificate" ám chỉ một giấy chứng chỉ hoặc văn bằng mà Alice nhận được sau khi hoàn thành khóa học về năng lực ngôn ngữ. Chứng chỉ này là một tài liệu hợp pháp chứng nhận rằng Alice đã đạt được kiến thức và kỹ năng cần thiết để sử dụng ngôn ngữ đó một cách thành thạo.

Family words:

  • Certify (v) - Xác nhận, chứng nhận.
    Ví dụ: The educational institution will certify participants who successfully complete the coding bootcamp, providing them with a recognized qualification in software development.
    (Cơ sở giáo dục sẽ xác nhận những người tham gia đã hoàn thành khóa học lập trình, cung cấp cho họ một bằng cấp được công nhận trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)

  • Certification (n) - Sự xác nhận, chứng nhận.
    Ví dụ: The completion of the advanced course comes with a certification that is recognized internationally.
    (Việc hoàn thành khóa học nâng cao đi kèm với một chứng nhận được công nhận quốc tế.)

  • Certified (adj) - Đã được xác nhận, chứng nhận.
    Ví dụ: The certified project management course equips professionals with the necessary skills to lead complex projects successfully.
    (Khóa học quản lý dự án được chứng nhận trang bị cho chuyên gia những kỹ năng cần thiết để dẫn dắt các dự án phức tạp một cách thành công.)

Synonym:

  • Diploma: một tài liệu bằng cấp được trao sau khi hoàn thành một khóa học.
    Ví dụ: Upon completing the course, students will be awarded a diploma that is recognized by employers worldwide.
    (Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ được trao bằng tốt nghiệp được công nhận bởi các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới.)Certificate (n)

Enroll (v)

Phát âm: /ɪnˈroʊl/

Định nghĩa: Ghi danh, đăng ký, tham gia vào một khóa học hoặc chương trình.

Ví dụ:

Maria decided to enroll in an online course on digital illustration. She visited the course website, navigated to the enrollment page, and filled out the necessary details. With just a few clicks, she successfully enrolled in the program.

(Maria quyết định đăng ký một khóa học trực tuyến về minh họa kỹ thuật số. Cô ấy truy cập trang web của khóa học, điều hướng đến trang đăng ký và điền đầy đủ thông tin cần thiết. Chỉ với vài cú nhấp chuột, cô ấy đã thành công trong việc đăng ký chương trình.)

Family words:

  • Enrolment (n) - Sự ghi danh, sự đăng ký.
    Ví dụ: The enrolment for the new semester begins next week and students are encouraged to complete the process online.
    (Quá trình ghi danh cho học kỳ mới sẽ bắt đầu vào tuần tới và sinh viên được khuyến khích hoàn thành quy trình trực tuyến.)

  • Enrolee (n) - Người được ghi danh, người đăng ký.
    Ví dụ: The university welcomed the new enrollees with an orientation program to help them adapt to campus life.
    (Trường đại học chào đón những người được ghi danh mới bằng một chương trình giới thiệu để giúp họ thích nghi với cuộc sống đại học.)

  • Enroler (n) - Người ghi danh, người đăng ký.
    Ví dụ: The diligent enroller efficiently guided the applicants through the registration process, ensuring a smooth experience for everyone.
    (Người ghi danh đã hướng dẫn các ứng viên qua quá trình đăng ký một cách hiệu quả, đảm bảo một trải nghiệm tuyệt vời cho mọi người.)

Synonym:

  • Register


    Ví dụ: John decided to register for the intensive IELTS preparation course to boost his chances of achieving a high band score.
    (John quyết định đăng ký khóa học chuẩn bị IELTS cường độ cao để tăng cơ hội đạt điểm số cao.)

  • Sign up
    Ví dụ: To sign up for the upcoming IELTS exam preparation course, students must complete the application form and submit it by Friday.
    (Để đăng ký khóa học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới, học sinh phải điền vào mẫu đơn và nộp trước thứ Sáu.)

Attend (v)

Định nghĩa: Tham gia

Phát âm: /əˈtɛnd/

Ví dụ:

I am planning to attend an intensive IELTS preparation course next month to enhance my English proficiency. I believe that actively attending classes and participating in group discussions will provide me with valuable insights and strategies for tackling different sections of the exam.

(Tôi dự định sẽ tham gia một khóa học chuẩn bị IELTS tăng cường vào tháng tới để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Tôi tin rằng việc tham gia tích cực vào các buổi học và thảo luận nhóm sẽ mang lại cho tôi những thông tin và chiến lược quý báu để đối mặt với các phần khác nhau của kỳ thi.)

Trong ngữ cảnh trên, từ "attend" có nghĩa là hành động tham gia hoặc tham dự các buổi học, buổi thảo luận của lớp học IELTS.

Family words:

  • Attendance (n): Sự tham gia, sự tham dự.
    Ví dụ: Regular attendance is essential for gaining a deep understanding of the subject matter.
    (Sự tham gia đều đặn là quan trọng để có được hiểu biết sâu sắc về nội dung học tập.)

  • Attendant (n): Người hướng dẫn, người phục vụ.
    Ví dụ: The conference had attendants available to assist participants with any queries.
    (Hội nghị có những người hướng dẫn sẵn sàng hỗ trợ người tham gia với mọi thắc mắc.)

  • Attentive (adj): Chú ý, tập trung.
    Ví dụ: An attentive audience enhances the overall quality of the educational experience.
    (Một khán giả chú ý nâng cao chất lượng tổng thể của trải nghiệm giáo dục.)

Synonym:

  • Take part in
    Ví dụ: Before you can take part in the classes, you need to sign up online through the official website.
    (Trước khi bạn có thể tham gia các lớp học, bạn cần đăng ký trực tuyến qua trang web chính thức.)

  • Participate in
    Ví dụ: Students who participate in the IELTS preparation course have access to a wide range of study materials and practice tests.
    (Các học viên tham gia khóa học chuẩn bị IELTS sẽ có quyền truy cập vào nhiều tài liệu học tập và bài kiểm tra thực hành.)

Assessment (n)

Phát âm: /əˈses.mənt/

Định nghĩa: Sự đánh giá, quá trình đánh giá chất lượng, hiệu suất hoặc tiến độ của ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ cảnh sử dụng:

The IELTS preparation course included a variety of resources to assist students in their exam readiness. Each participant had to undergo a comprehensive assessment to identify their strengths and weaknesses, which helped in tailoring their study plan effectively.

(Khóa học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS bao gồm nhiều nguồn tài liệu để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi của mình. Mỗi người học phải trải qua một đánh giá toàn diện để xác định điểm mạnh và điểm yếu của họ, giúp xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả.)

Family Words:

  • Assessor (n) - Người đánh giá, người thẩm định.


    Ví dụ: The assessor provided valuable feedback on the students' performance, highlighting areas for improvement.


    (Người đánh giá cung cấp phản hồi quý giá về hiệu suất của sinh viên, nêu rõ những điểm cần cải thiện.)

  • Assess (v) - Đánh giá, thẩm định.


    Ví dụ: The teacher continued to assess the students' progress through regular quizzes and assignments.


    (Giáo viên tiếp tục đánh giá tiến bộ của sinh viên thông qua các bài kiểm tra và bài tập thường xuyên.)

Instructor (n)

Phát âm: /ɪnˈstrʌk.tər/

Định nghĩa: Người hướng dẫn hoặc giảng viên, thường là người có kinh nghiệm chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể để truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho người khác.

Ngữ cảnh sử dụng:

The IELTS preparation course offered a variety of resources to assist students in their exam readiness. Each participant had the option to work with a dedicated instructor who provided personalized feedback on their practice tests.

(Khóa học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS cung cấp nhiều nguồn tài liệu để hỗ trợ sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi của mình. Mỗi người học có cơ hội làm việc với một giảng viên chuyên nghiệp, người sẽ cung cấp nhận xét về bài kiểm tra của họ.)

Family Words:

  • Instruction (n) - Sự hướng dẫn, sự giảng dạy.


    Ví dụ: The detailed instruction provided by the experienced instructor significantly improved the participants' understanding of the complex topic.


    (Sự hướng dẫn chi tiết của giảng viên có kinh nghiệm đã cải thiện đáng kể sự hiểu biết của các người tham gia về chủ đề phức tạp này.)

  • Instruct (v) - Hướng dẫn, chỉ dẫn.


    Ví dụ: The mentor continued to instruct the students on advanced techniques to enhance their skills.


    (Người hướng dẫn tiếp tục chỉ dẫn học viên về các kỹ thuật tiên tiến để nâng cao kỹ năng của họ.)

Instructor (n)

Scholarship (n)

Phát âm: /ˈskɒl.ə.ʃɪp/

Định nghĩa: Học bổng, sự hỗ trợ tài chính được trao cho cá nhân hoặc tổ chức để phát triển trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

In recognition of her outstanding contributions to environmental conservation, Sarah was awarded a prestigious scholarship by a prominent ecological organization. This scholarship not only acknowledged her dedication to preserving nature but also provided the necessary funds for her to continue her impactful initiatives.

(Nhìn nhận về những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực bảo tồn môi trường, Sarah đã nhận được một học bổng danh giá từ một tổ chức môi trường nổi tiếng. Học bổng này không chỉ công nhận sự cống hiến của cô đối với việc bảo vệ thiên nhiên mà còn cung cấp nguồn quỹ cần thiết để cô tiếp tục những sáng kiến đầy tác động của mình.)

Trong ví dụ được đưa ra, từ "scholarship" ám chỉ một học bổng danh giá mà Sarah nhận được như một hình thức công nhận cho đóng góp xuất sắc của cô đối với việc bảo vệ môi trường. "Scholarship" ở đây không chỉ là một giấy chứng nhận mà còn là một sự hỗ trợ tài chính quan trọng, mang lại cơ hội và nguồn lực để Sarah tiếp tục công việc quan trọng của mình trong lĩnh vực bảo tồn môi trường.

Family Words:

  • Scholar (n) - Người nghiên cứu hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

    Ví dụ: Dr. Thompson, a distinguished scholar in the field of astronomy, made significant discoveries about distant galaxies.


    (Tiến sĩ Thompson, một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực thiên văn học, đã thực hiện những phát hiện đáng kể về các thiên hà xa xôi.)

  • Scholarly (adj) - Liên quan đến tính chất học thuật, nghiên cứu.
    Ví dụ: The article presents a scholarly analysis of historical events based on extensive research.+


    (Bài viết trình bày một phân tích có tính chất học thuật về các sự kiện lịch sử dựa trên nghiên cứu sâu rộng.)

  • Scholastic (adj) - Liên quan đến giáo dục hoặc học thuật.
    Ví dụ: The book fair promotes scholastic achievements and encourages a love for reading among students.


    (Hội chợ sách thúc đẩy thành tích học thuật và khuyến khích tình yêu đọc sách trong số học sinh.

    )

Curriculum (n)

Phát âm: /kəˈrɪkjələm/

Định nghĩa: Chương trình học, kế hoạch giảng dạy được thiết kế để đạt được một mục tiêu học thuật cụ thể.

Ví dụ:

In recognition of her outstanding contributions to environmental conservation, Sarah was awarded a prestigious curriculum by a prominent ecological organization. This curriculum not only acknowledged her dedication to preserving nature but also provided the necessary funds for her to continue her impactful initiatives.

(Nhìn nhận về những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực bảo tồn môi trường, Sarah đã nhận được một chương trình học danh giá từ một tổ chức sinh thái nổi tiếng. Chương trình học này không chỉ công nhận sự cống hiến của cô đối với việc bảo vệ thiên nhiên mà còn cung cấp nguồn quỹ cần thiết để cô tiếp tục những sáng kiến đầy tác động của mình.)

Trong ví dụ được đưa ra, từ "curriculum" ám chỉ một chương trình học danh giá mà Sarah nhận được như một hình thức công nhận cho đóng góp xuất sắc của cô đối với việc bảo tồn môi trường.

Family Words:

  • Curricular (adj) - Liên quan đến chương trình học.


    Ví dụ: The university is known for its diverse curricular offerings, providing students with a wide range of academic choices.


    (Trường đại học nổi tiếng với sự đa dạng trong các kế hoạch học, cung cấp cho sinh viên nhiều lựa chọn học thuật.)

Synonym:

  • Syllabus (n) - Giáo trình

Seminar (n)

Phát âm: /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/

Định nghĩa: Hội thảo, buổi nói chuyện, hoặc cuộc họp chuyên đề được tổ chức để trao đổi ý kiến, thảo luận về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

In recognition of her outstanding contributions to environmental conservation, Sarah was awarded a prestigious seminar by a prominent ecological organization. This seminar not only acknowledged her dedication to preserving nature but also provided a platform for her to share insights and knowledge with others in the field.

(Nhìn nhận về những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực bảo tồn môi trường, Sarah đã nhận được một hội thảo danh giá từ một tổ chức sinh thái nổi tiếng. Hội thảo này không chỉ công nhận sự cống hiến của cô đối với việc bảo vệ thiên nhiên mà còn cung cấp một nền tảng cho cô chia sẻ quan điểm và kiến thức với những người khác trong lĩnh vực.)

Trong ví dụ được đưa ra, từ "seminar" ám chỉ một hội thảo danh giá mà Sarah nhận được như một hình thức công nhận cho đóng góp xuất sắc của cô đối với việc bảo tồn môi trường. "Seminar" ở đây không chỉ là một sự kiện chuyên đề mà còn là một cơ hội cho Sarah chia sẻ thông tin và kiến thức của mình với những người khác trong lĩnh vực này.

Family Words:

  • Seminarian (n) - Người tham gia hội thảo, buổi nói chuyện chuyên đề.


    Ví dụ: The seminarian shared valuable insights during the environmental conservation seminar, contributing to the collective knowledge of the participants.


    (Người tham gia hội thảo chia sẻ những quan điểm quý giá trong buổi seminar về bảo tồn môi trường, đóng góp vào kiến thức chung của các người tham dự.)

Bài tập

Bài tập 1: Nối các từ sau với cách giải thích phù hợp:

Enroll

a. A small group meeting or discussion focused on a particular subject, often involving interaction and exchange of ideas.

Attend

b. To officially register or sign up for a course, program, or membership.

Certificate

c. To be present at or participate in an event, class, or gathering.

Scholarship

d. The subjects, content, and materials included in an educational program or course of study.

Curriculum

e. Financial support awarded to a student to pursue education, often based on academic achievement, talent, or need.

Seminar

f. A document or official statement recognizing the completion of a course,

Instructor

g. A person whose job is to teach people a practical skill

Assessment

h. An opinion or a judgement about somebody/something that has been thought about very carefully

Bài tập 2: Listen and choose the correct answer A, B, C, D:

Questions:

  1. What opportunities are available for students in the Advanced Business Management Course?
    a) Attending seminars
    b) Joining sports teams
    c) Learning foreign languages
    d) Traveling abroad

  2. Who conducts the seminars?


    A) Students


    B) External speakers


    C) Experienced instructors


    D) Course alumni

  3. What topics are included in the curriculum?


    A) Marketing and finance


    B) Human resources and IT


    C) Law and engineering


    D) Medicine and health

  4. How are students assessed in the course?


    A) Only through written exams


    B) Only through presentations


    C) Through a combination of methods


    D) No assessments are conducted

  5. What kind of support does the course offer to students?


    A) Free textbooks


    B) Scholarships


    C) Guaranteed jobs


    D) Travel allowances

  6. What will students receive upon successful completion of the course?


    A) A diploma


    B) A certificate


    C) A medal


    D) A letter of recommendation

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

Đáp án: 1-a / 2-c / 3-f / 4-e / 5-d / 6-a / 7-g / 8-h

Bài tập 2

Transcription

Welcome to the orientation session for our Advanced Business Management Course. We are thrilled that you have decided to enroll in this program. Throughout the course, you will have the opportunity to attend various seminars conducted by our experienced instructors.

The curriculum is designed to cover a wide range of topics, including marketing, finance, and strategic management. Additionally, we offer several assessment methods to evaluate your progress, such as written exams, group projects, and presentations.

To support our students, we provide a number of scholarships based on academic performance and financial need. At the end of the course, successful participants will receive a certificate, which will be a valuable addition to your professional CV.

Moreover, we encourage you to take part in extracurricular activities and networking events to maximize your learning experience. If you have any questions, please feel free to contact your course instructor.

Đáp án: 1-a / 2-c / 3-a / 4-c / 5-b / 6-b

Đáp án bài tập

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một loạt các từ vựng IELTS quan trọng trong ngữ cảnh đăng ký khóa học và sự kiện. Việc hiểu rõ những từ này không chỉ là chìa khóa quan trọng để thành công trong kỳ thi IELTS mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Hi vọng rằng việc áp dụng những từ vựng này vào việc học tập và thực hành hàng ngày sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc tham gia các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS. Hãy liên tục thực hành và ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách tự tin và linh hoạt.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...