Understanding vocabulary for IELTS Listening | Từ vựng tại đại lý xe hơi

Part 1 và 2 của bài thi IELTS Listening sẽ xoay quanh những tình huống thường ngày mà người học có thể gặp phải như hỏi thuê nhà hoặc mua một món hàng hay dịch vụ nào đó. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng liên quan đến tình huống tại đại lý xe hơi, chủ yếu về hai ngữ cảnh thường gặp là mua bán xe hơi cũng như dịch vụ thuê xe kèm theo ví dụ minh họa sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về những từ vựng thông dụng trong tình huống này và đỡ bỡ ngỡ hơn khi gặp chúng trong bài thi IELTS Listening.
author
Lê Nguyễn Ngọc Yến
29/05/2024
understanding vocabulary for ielts listening tu vung tai dai ly xe hoi

Key takeaways

Trong quá trình làm bài thi IELTS Listening part 1 và 2, đối với ngữ cảnh này, thí sinh có thể bắt gặp hai tình huống chính là mua hoặc bán xe hơi cũ và dịch vụ thuê xe hơi khi người nói đi công tác hoặc du lịch.

  • Mua bán xe hơi

    • Brake (n.)

    • Glove compartment (n.)

    • Headlight (n.)

    • Tyre (n.)

    • Automatic (adj.)

    • Manual (adj.)

    • Break down (phrasal verb)

    • Mileage (n.)

    • Wear and tear (n.)

  • Dịch vụ thuê xe hơi

    • Driving licence (n.)

    • Drop off (phrasal verb)

    • Insurance (n.)

    • Pick up (phrasal verb)

    • Take something into consideration (phrase)

Từ vựng tại đại lý xe hơi

Trong quá trình làm bài thi IELTS Listening part 1 và 2, đối với ngữ cảnh này, thí sinh có thể bắt gặp hai tình huống chính là mua hoặc bán xe hơi cũ và dịch vụ thuê xe hơi khi người nói đi công tác hoặc du lịch. Vì vậy, những từ vựng sau đây sẽ được chia vào hai nhóm tình huống này, giúp người học theo dõi dễ dàng hơn. 

Mua bán xe hơi 

Những từ vựng trong phần này là những từ thông dụng, có tần suất xuất hiện cao, được chọn lọc từ các bài nghe:

  • Car for sale (Mini) (IELTS Practice Test Plus 3 - Test 3 - Section 1)

  • Mintons car mart (Cambridge IELTS 5 - Test 3)

  • Buying a used car (IELTS Mock Test 2020 July)

image-alt

Bộ phận xe

Thông thường, những từ vựng dưới đây thường xuất hiện khi người mua xe hỏi về trình trạng của chúng hoặc để biết xem những bộ phận này có từng được sửa chữa hay bảo trì trước đây hay chưa.

Brake (n.)

Phát âm: /breɪk/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, brake được định nghĩa là “a device that slows or stops the movement of a vehicle”, dịch sang tiếng Việt nghĩa là “phanh xe, thắng xe”. Thông thường, brake sẽ xuất hiện trong bài nói dưới dạng danh từ. Tuy nhiên, người học cần lưu ý brake cũng được dùng dưới dạng động từ để chỉ hành động thắng xe. 

Collocation

Theo từ điển Flax, brake thường xuất hiện cùng những từ sau:

  • brake pedal: bàn đạp phanh

  • brake system: hệ thống phanh xe 

  • mechanical brake: phanh cơ khí

Ví dụ minh họa

  • Remember to release the parking brake before driving off. (Hãy nhớ thả phanh đỗ trước khi lái xe đi.)

  • A: Has the car brake ever been checked or replaced before?

B: Yes, you can rest assured that everything in this car is good as new! 

(A: Phanh xe này có từng được kiểm tra hay thay thế trước đây chưa?

B: Có chứ, anh cứ yên tâm là mọi thứ của xe này đều tốt như mới!)

Lưu ý: Do brake break (vỡ, gãy) có phát âm giống nhau và có cách viết cũng rất dễ nhầm, người học cần chú ý ngữ cảnh khi nào dùng brake và khi nào dùng break. Trong tình huống nói về xe hơi thì khả năng cao từ mà người học nghe được sẽ là brake - phanh xe. 

Glove compartment (n.)

Phát âm: /ˈɡlʌv kəmˌpɑːt.mənt/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, glove compartment được định nghĩa là “a small cupboard or shelf in the front of a car”, tiếng Việt là “ngăn nhỏ đựng đồ”. Người học có thể để ý, nếu ta dịch cụm từ này theo nghĩa đen thì sẽ thành “ngăn đựng găng tay”. Bộ phận này của xe được gọi như vậy là do trước đây, ngăn này vốn được sản xuất để đựng găng tay cho tài xế. Tuy nhiên qua thời gian, ngăn đựng này có thể chứa thêm những đồ vật khác chứ không chỉ găng tay nên vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. 

Từ đồng nghĩa: glove box

Ví dụ minh họa

  • Since you need to travel for work often, the glove compartment of this car is a convenient storage space for essential documents and small items. (Vì bạn cần đi công tác thường xuyên, ngăn nhỏ đựng đồ của chiếc xe này sẽ là một không gian thuận tiện cho hồ sơ cần thiết và những món đồ nhỏ.)

  • I keep my car registration and insurance papers in the glove compartment for easy access. (Tôi để giấy tờ xe và bảo hiểm trong ngăn nhỏ đựng đồ để lấy dễ dàng hơn.)

Headlight (n.)

Phát âm: /ˈhed.laɪt/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, headlight có nghĩa là “a large, powerful light at the front of a vehicle” hay còn được biết đến là “đèn pha”. Người học cần lưu ý headlight được viết dính liền vào nhau chứ không tách riêng hai chữ head light. Bên cạnh đó, light trong headlight trong trường hợp này là danh từ đếm được nên người học có thể dùng số nhiều là headlights

Từ vựng liên quan

Ngoài headlight ra thì xe hơi còn có những loại đèn khác mà người học có thể tìm hiểu thêm để nâng cao vốn từ vựng liên quan (Bevacqua): 

  • fog light: đèn sương mù; đèn có chức năng trợ sáng khi điều khiển xe trong thời tiết xấu như mưa, tuyết hay sương mù. 

  • hazard light: đèn khẩn cấp; đèn được bật để cảnh báo nguy hiểm cho những xe cùng lưu thông trên đường khi xe xảy ra sự cố. 

  • reversing light: đèn báo lùi xe; đèn được bật để báo hiệu xe đang cài số lùi. 

  • tail light: đèn hậu; đèn có ánh sáng đỏ ở đuôi xe, sẽ sáng đồng thời khi đèn pha được bật.

  • turn signal light: đèn xi nhan; đèn báo chuyển hướng khi xe rẽ trái hoặc phải.

Ví dụ minh họa:

  • The mechanic recommended upgrading to LED headlight bulbs for better illumination. (Thợ sửa xe gợi ý nâng cấp bóng đèn pha LED giúp chiếu sáng tốt hơn.)

  • The headlight beam illuminated the road ahead, making driving at night much safer. (Ánh sáng đèn pha soi sáng đoạn đường phía trước, giúp việc lái xe ban đêm an toàn hơn.)

Tyre (n.)

Phát âm: /taɪər/
Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, tyre có nghĩa là “a thick rubber ring fitted around the outer edge of the wheel of a vehicle”, dịch sang tiếng Việt là “lốp xe”. Nếu bạn đọc dùng cách đánh vần Anh - Mỹ thì từ này sẽ được viết là tire với cách phát âm tương tự. 

Collocation

Theo từ điển Flax, tyre thường đi với những từ vựng như:

  • flat tyre: lốp xe xẹp

  • spare tyre: lốp xe dự phòng

  • change the tyre: thay lốp xe

Ví dụ minh họạ:

  • A: I see that one of the front tyres is flat. Can you repair it before I come get the car? 

B: Sure! Do you want to have a spare tyre in the trunk, too?

(A: Tôi để ý thấy một trong hai lốp xe trước bị xẹp rồi. Anh có thể sửa giúp tôi trước khi tôi đến lấy xe được không?

B: Tất nhiên rồi! Chị có muốn một lốp xe dự phòng trong cốp luôn không?)

  • Do you know where I can buy good quality tyres for a reasonable price? (Tôi có thể mua lốp xe chất lượng tốt với giá ổn ở đâu nhỉ?)

Kiểu xe

Kiểu xe thường được nhắc đến khi người bán giới thiệu mẫu xe mà người mua hứng thú hoặc phù hợp với nhu cầu. Khi đó, ta sẽ nghe thấy những manh mối ngữ cảnh như car model (mẫu xe), type of car (kiểu xe) hoặc một trong hai sẽ hỏi thẳng sử dụng hai từ vựng bên dưới. 

Automatic (adj.)

Phát âm: /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/

Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, automatic được định nghĩa là “able to operate independently of human control” hay “tự động”. 

Collocation

Theo từ điển Flax, automatic thường xuất hiện trong những cụm từ sau:

  • automatic car: xe tự động

  • automatic gearbox: hộp số tự động

Ví dụ minh họa

  • This car comes with an automatic transmission for smoother gear changes. (Chiếc xe này sử dụng hộp số tự động giúp cho việc thay đổi bánh răng dễ dàng hơn.)

  • A: Is this car suitable for long drives?

B: Absolutely. It runs on automatic transmission so it’s more convenient when driving for many hours. 

(A: Chiếc xe này có thích hợp để chạy đường dài không?

B: Tất nhiên rồi. Xe này chạy bằng hộp số tự động nên sẽ tiện lợi hơn khi lái xe nhiều giờ liền.)

Manual (adj.)

Phát âm: /ˈmæn.ju.əl/

Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, manual có nghĩa là “operated with hands”, dịch sang tiếng Việt là “điều khiển bằng tay”. Đây là từ trái nghĩa của tính từ automatic đã được giới thiệu ở trên. Ngoài ra, ta có một tính từ khác nằm giữa automatic manual, gọi là semi-manual (bán tự động). 

Collocation

Theo từ điển Flax, manual thường xuất hiện trong những cụm từ sau:

  • manual control: điều khiển bằng tay

  • manual gearbox/ transmission: hộp số sàn

Ví dụ minh họa

  • A: Is this car manual or automatic?

B: It is a manual car. Compared to other automatic cars, this one is preferred for its fuel efficiency and lower maintenance cost. 

(A: Chiếc xe này là xe số sàn hay tự động?

B: Xe số sàn ạ. So với những chiếc tự động khác thì xe này được chuộng hơn nhờ vào tiết kiệm nhiên liệu và tốn ít chi phí bảo trì hơn.)

  • The car comes with a manual transmission, allowing drivers to have more control over gear shifts.

(Chiếc xe này có bộ số sàn cho phép tài xế có quyền kiểm soát việc sang số.)

Tình trạng xe

Tình trạng của xe là một trong những vấn đề mà người mua quan tâm nhất khi mua xe cũ. Người học có thể nhận biết được phần này qua những manh mối ngữ cảnh như condition (tình trạng xe) hay maintenance (bảo trì). 

Break down (phrasal verb)

Phát âm: /breɪk daʊn/

Định nghĩa

Theo từ điển Oxford, break down được định nghĩa là “to stop working because of a fault”, dịch sang tiếng Việt là “bị hỏng”. Cụm từ này được sử dụng để nói về sự hư hại của các loại máy móc hoặc phương tiện giao thông. 

Từ đồng nghĩa 

  • cease to function: ngừng hoạt động

  • fail: trục trặc; chủ yếu dùng để nói về một bộ phận cụ thể của xe (phanh xe, cần gạt số, đèn pha,...)

  • stop working: ngừng hoạt động

Phrase

  • break down on the road: hỏng trên đường

  • the car breaks down: xe bị hỏng

  • the motor breaks down: động cơ bị hỏng

Ví dụ minh họa

  • The headlights of the car have broken down so many times, I don’t even understand why! (Đèn pha của xe này đã hỏng quá nhiều lần rồi, tôi cũng chẳng hiểu nổi lý do nữa!)

  • A: I'm concerned about buying a used car because I don't want it to break down soon after I purchase it.

B: Oh don’t worry about that! We have checked all the cars thoroughly before putting them on sale. 

(A: Tôi hơi quan ngại về việc mua xe đã qua sử dụng vì tôi không muốn nó bị hỏng ngay khi vừa mới mua xong. 

B: Ôi anh không cần phải lo về vấn đề đó! Chúng tôi đã kiểm tra những chiếc xe ở đây kỹ càng trước khi bán lại chúng.)

Mileage (n.)

Phát âm: /ˈmaɪ.lɪdʒ/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, mileage được định nghĩa là “the distance that a vehicle has travelled”, dịch sang tiếng Việt là “tổng số dặm đã đi được” của một phương tiện giao thông và bắt nguồn từ gốc từ mile (số dặm). Đối với xe hơi, mileage sẽ được hiển thị trên táp-lô của xe và trong việc mua bán xe cũ, xe hơi đi được ít dặm thường được giá hơn. Mileage là danh từ không đếm được nên không thể dùng ở dạng số nhiều.  

Collocation

Theo từ điển Flax, mileage thường xuất hiện trong những cụm từ sau:

  • fuel/ gas mileage: số dặm xăng

  • low/ medium/ high mileage: tổng số dặm đã đi được ít/ trung bình/ nhiều

  • mileage rate: tỷ lệ số dặm

Ví dụ minh họa

A: I'm looking for a used car with low mileage and a clean maintenance history.

B: All right…I think we have a couple of cars that fit your preference. 

(A: Tôi đang tìm một chiếc xe cũ có tổng số dặm đã đi ít và có lịch sử bảo trì rõ ràng. 

B: Được thôi…Tôi nghĩ chúng tôi có một vài chiếc đáp ứng được yêu cầu của anh.)

Wear and tear (noun)

Phát âm: /ˌweər ən ˈteər/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, wear and tear được định nghĩa là “the damage that happens to an object in ordinary use during a period”, dịch sang tiếng Việt là “sự hao mòn”. Từ vựng này được dùng để chỉ sự xuống cấp tự nhiên qua thời gian của của một món đồ nào đó mà không phải hư hại do tai nạn hoặc bất cẩn. 

Ví dụ minh họa

  • A: For how much do you want to sell this car?

B: I'm selling my old car at a discount because it has some wear and tear on the upholstery.

(A: Chị muốn bán chiếc xe này với giá bao nhiêu?

B: Tôi sẽ bán chiếc xe cũ này với giá rẻ vì nó đã bị hao mòn ở lớp bọc đệm ghế.)

  • The brakes need replacement due to wear and tear from years of use. (Phan xe cần được thay thế vì chúng đã bị hao mòn sau nhiều năm sử dụng.)

Lưu ý: Wear-and-tear là danh từ không đếm được nên người học không thêm s vào bất kỳ từ nào trong cụm từ này (KHÔNG DÙNG wears-and-tears hay wear-and-tears.)

Dịch vụ thuê xe hơi 

Trong phần này, những từ vựng này được chọn lọc từ hai bài nghe: Costwire car hire (IELTS Trainer - Test 5 - Section 1) và Car rental inquiry (Actual Test 4 - Test 4).

image-alt

Driving licence (n.)

Phát âm: /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/

Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, driving licence được định nghĩa là “a licence for driving a road vehicle” hay “giấy phép lái xe”. Nếu người học dùng tiếng Anh - Mỹ thì cách viết cho từ vựng này sẽ là driver’s license.  

Ngữ cảnh

Trong một cuộc hội thoại về việc thuê xe, người cung cấp dịch vụ sẽ mở đầu bằng cách hỏi tuổi pháp lý cũng như giấy phép lái xe của người thuê để đảm bảo họ có đủ khả năng điều khiển phương tiện giao thông này. Thí sinh có thể nghe những câu như: 

  • Do you have a valid driving licence?: Bạn có giấy phép lái xe hữu hiệu không?

  • Is your driving licence currently suspended or revoked?: Giấy phép lái xe của bạn có bị tịch thu hay thu hồi gần đây không?

  • Is your driving licence from the same country as your residency?: Giấy phép lái xe của bạn có được cấp ở quốc gia cư trú không?

  • Remember to present your driving licence when you come to pick up the car: Hãy nhớ trình giấy phép lái xe khi bạn đến lấy xe. 

Ví dụ minh họa

A: Do you have a valid driving licence?

B: Yes, I just renewed it two months ago. 

(A: Chị có giấy phép lái xe hữu hiệu không?

B: Có chứ, tôi vừa mới làm mới lại giấy phép 2 tháng trước.)

Drop off (phrasal verb)

Phát âm: /ˈdrɒpˌɒf/

Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, cụm từ drop off được định nghĩa là “an act of taking something to a particular place and leaving them there” hay có thể hiểu đơn giản là hành động “trả xe”. Cụm từ này cũng thường xuất hiện dưới dạng danh từ drop-off

Ngữ cảnh

Cụm từ này thường xuất hiện ở gần cuối bài nghe, hoặc người cung cấp dịch vụ sẽ nói thẳng về quy trình trả xe, hoặc người thuê sẽ hỏi mình nên trả xe ở đâu và khi nào. Một số câu nói mà người nghe có thể nghe được bao gồm: 

  • Please return the key when you drop the car off: Hãy đưa lại chìa khóa xe khi bạn trả xe.

  • If you drop the car off full tank, you won’t be charged extra: Nếu bạn trả lại xe đầy bình xăng, bạn sẽ không bị tính thêm phí.

  • Where can I drop off the car?: Tôi có thể trả xe ở đâu?

  • Can I drop the car off outside office hours?: Tôi có thể trả xe ngoài giờ làm việc không?

Ví dụ minh họa

A: What are the drop-off options for returning the rental car?

B: You can drop off the car at any of our branches in the city.

(A: Có những lựa chọn nào cho việc trả xe mà tôi đã thuê?

B: Chị có thể trả xe ở bất kỳ chi nhánh nào của chúng tôi trong thành phố.)

Insurance (n.)

Phát âm: /ɪnˈʃʊə.rəns/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, insurance có nghĩa là “the promise of a sum of money in event of loss given in compensation by a company” hay tiếng Việt là “tiền bảo hiểm”. 

Ngữ cảnh

Thông thường, tiền bảo hiểm sẽ được nhắc chung với chi phí thuê xe hoặc khi hỏi về giấy tờ tùy thân. Những câu nói mà người học có thể nghe liên quan đến tình huống này bao gồm:

  • I need the driver’s name and age for the insurance: Tôi cần tên và tuổi của người lái xe cho bảo hiểm.

  • The insurance covers the car and your personal belongings: Bảo hiểm này chi trả cho chiếc xe và tư trang của bạn.

  • The insurance is included in the price: Gói bảo hiểm đã được tính vào giá thuê.

  • You must remember that the insurance doesn’t cover anything except the car: Bạn cần nhớ là bảo hiểm này không chi trả cho bất kỳ thứ gì trừ chiếc xe ra.

Collocation 

  • buy insurance: mua bảo hiểm

  • insurance coverage: bảo hiểm chi trả

Ví dụ minh họa

A: What does the insurance offered cover?

B: It covers the car and also your personal belongings in case they are lost or stolen. 

(A: Gói bảo hiểm này sẽ chi trả những gì?

B: Nó chi trả cho chiếc xe và cho tư trang của anh trong trường hợp đồ đạc bị thất lạc hoặc đánh cắp.)

Pick up (phrasal verb)

Phát âm: /pɪk ʌp/

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, cụm từ pick up có nghĩa là “to collect or get something” hay trong trường hợp này, ta có thể hiểu là hành động “lấy xe”. Đây là từ trái nghĩa của cụm từ drop off đã giới thiệu ở trên và hai cụm từ này thường xuất hiện cùng nhau trong bài nghe về dịch vụ thuê xe. 

Ví dụ minh họa

A: Where can I pick up the car?

B: It will be parked in the parking lot near the airport exit. 

(A: Tôi có thể lấy xe ở đâu?

B: Xe sẽ được đỗ ở bãi xe hơi gần cửa ra sân bay.)

Take something into consideration (phrase)

Phát âm: /teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː kənˌsɪdəˈreɪʃᵊn/

Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, take something into consideration được định nghĩa là “to think carefully when deciding something”, dịch sang tiếng Việt là “cân nhắc, xem xét”. Đôi khi, cụm từ ngắn hơn là consider something được dùng trong bài nói với cùng một ý nghĩa.  

Ngữ cảnh

Thông thường, khi người hỏi muốn thuê xe, người cung cấp dịch vụ sẽ đưa ra một vài lựa chọn về loại xe hoặc chi phí mà người thuê cần cân nhắc. Cụm từ này thường xuất hiện trong những câu như:

  • Taking your budget into consideration, I’d recommend the Explorer since it is cheaper and you can have unlimited mileage: Xem xét ngân sách của bạn thì tôi gợi ý chiếc Explorer vì nó rẻ hơn và bạn có thể lái xe mà không bị giới hạn số dặm. 

  • I need to take the pick-up location into consideration because it is quite far from my destination: Tôi cần phải cân nhắc vị trí lấy xe vì nó hơi xa điểm đến của tôi.

  • After taking all the options in consideration, I think the first one is the most suitable: Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn thì tôi nghĩ chiếc đầu tiên là phù hợp nhất. 

Từ vựng liên quan

Something trong cụm take something into consideration có thể được thay thế bởi những từ như:

  • budget: ngân sách

  • cost: giá thuê

  • insurance coverage: gói bảo hiểm

  • mileage limit: giới hạn số dặm

  • pick-up/ drop-off location: vị trí lấy xe/ trả xe

Ví dụ minh họa

  • Remember to take insurance coverage into consideration when renting a car. (Hãy nhớ xem xét gói bảo hiểm khi thuê xe.)

  • When renting a car, it's wise to take mileage limits into consideration to avoid additional charges at the end of your rental period. (Khi thuê xe, sẽ sáng suốt nếu bạn cân nhắc giới hạn số dặm để tránh việc bị tính thêm phí vào cuối kỳ hạn thuê.)

Bài viết cùng series:

Bài tập ứng dụng

Hãy nghe những đoạn hội thoại và hoàn thành bài tập sau.image-alt

Bài 1:

Complete the notes below. 

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

BUYING A USED CAR

Buyer’s preference

reliable

low (1) _______________________

Type of car

(2) _____________________ transmission

Interior of the car

a big (3) _______________________________

(4) __________________ seats

Car’s travelled distance

(5) ____________________ miles

Bài 2:

Choose the correct letter, A, B or C.

1. Which car would fit the man’s requirements?

A. manual transmission with unlimited mileage
B. automatic transmission with limited mileage
C. automatic transmission with unlimited mileage

2. What does the woman ask for verification?

A. insurance
B. driving licence
C. ID card

3. Where will the man pick up his car?

A. at his accommodation 
B. somewhere at the airport
C. at the rental car’s branch

4. What does the man think about the insurance?

A. important 
B. unnecessary
C. does not mention

Đáp án tham khảo

Bài 1: 

  1. mileage

  2. manual

  3. glove compartment

  4. comfortable 

  5. 40,000

Audioscript

Seller: Good morning! How can I assist you today?

Buyer: Hi there! I'm interested in purchasing a used car. Do you have any options available?

Seller: Absolutely! We have a few models in stock. Are you looking for something specific?

Buyer: I'm looking for a reliable car with low mileage. Can you show me what you have?

Seller: Of course! Let me show you this model over here. It's a manual transmission with minimal wear and tear.

Buyer: Great! Can I take a look inside?

Seller: Sure thing. Here, you'll find a spacious glove compartment and comfortable seating. The brake system and headlights are in excellent condition.

Buyer: That's good to hear. How about the tyres?

Seller: The tyres are fairly new, so you won't have to worry about replacing them anytime soon.

Buyer: That sounds good. Has the car ever had any breakdowns?

Seller: No, it's been well-maintained, and we haven't had any reports of breakdowns.

Buyer: Perfect. And what’s the mileage on this car?

Seller: It currently has 40,000 miles on it, which is relatively low for its age.

Buyer: Alright, I'll take it! Can we discuss the price?

Seller: Certainly. Let's head over to my office and finalize the details.

Bài 2:

  1. C

  2. B

  3. B

  4. A

Audioscript

Receptionist: Good morning, how can I assist you today?

Businessman: Good morning. I'm here to inquire about car hire for the next few days.

Receptionist: Of course, sir. Do you have any specific requirements for the vehicle?

Businessman: Yes, I prefer an automatic transmission car. I find it more convenient for city driving.

Receptionist: Certainly, we have a range of automatic cars available for hire. Have you considered the mileage you'll be covering?

Businessman: Yes, I'll be driving quite a bit so I need to take that into consideration.

Receptionist: Understood. Could I please see your driving licence for verification?

Businessman: Sure, here it is.

Receptionist: Thank you. Now, would you like to arrange a pick-up or drop-off location for the car?

Businessman: I'll need to pick it up from the airport tomorrow morning and drop it off there when I leave.

Receptionist: Noted. Our insurance options cover most situations, including accidents and theft. Would you like to include insurance with your rental?

Businessman: Yes, that would be prudent. I'll take the insurance package.

Receptionist: Perfect. I'll process the paperwork, and your vehicle will be ready for pick-up at the airport terminal tomorrow morning.

Businessman: Excellent, thank you for your assistance.

Receptionist: You're welcome, sir. Have a pleasant day.

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu cho người học những từ vựng và cụm từ thông dụng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tại đại lý xe hơi. Những từ vựng này được chia thành các nhóm phù hợp, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập để người học củng cố những gì mình đã học. Hy vọng bài viết này đem đến cho bạn đọc những kiến thức thú vị và cần thiết cho phần thi IELTS Listening!


Trích dẫn tham khảo:

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu