Cách làm dạng câu hỏi Verb forms trong SAT Reading and Writing
Key takeaways
Để chọn đáp án đúng cho câu hỏi Verb Forms trong SAT Reading and Writing, hãy làm theo 5 bước sau:
Bước 1: Đọc hiểu toàn bộ câu hoặc đoạn văn để xác định ngữ cảnh
Bước 2: Xác định chủ ngữ của câu
Bước 3: Xác định thì động từ phù hợp
Bước 4: Kiểm tra dạng động từ
Bước 5: So sánh đáp án và loại trừ
Dạng câu hỏi Verb Forms trong SAT Reading and Writing là một dạng câu hỏi quen thuộc, tuy nhiên đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn hiểu rõ ngữ cảnh để chọn động từ phù hợp. Để chinh phục dạng câu hỏi này, một chiến lược làm bài rõ ràng và hiệu quả là yếu tố then chốt. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tiếp cận hiệu quả và cung cấp bài tập vận dụng giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả.
Tổng quan về dạng câu hỏi Verb forms trong SAT Reading and Writing
Theo “The Official SAT Study Guide [1], dạng câu hỏi Verb Forms thuộc nhóm Form, Structure, and Sense trong SAT Reading and Writing tập trung vào việc kiểm tra kỹ năng sử dụng động từ sao cho phù hợp với cấu trúc câu và ngữ cảnh.
Những câu hỏi này không chỉ yêu cầu kiến thức ngữ pháp mà còn đòi hỏi khả năng nhận biết sự logic trong mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Mục tiêu kiểm tra của câu hỏi Verb Forms:
Thì của động từ: Kiểm tra sự thống nhất giữa thì của động từ và ngữ cảnh.
Hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Kiểm tra sự phù hợp giữa động từ với chủ ngữ về số ít/số nhiều.
Dạng động từ: Kiểm tra việc sử dụng đúng dạng động từ (nguyên thể, phân từ, V-ing, bị động/chủ động).
Tính song song (Parallelism): Kiểm tra sự đồng nhất trong cấu trúc liệt kê hoặc giữa các mệnh đề.
Sự phù hợp ngữ nghĩa (Sense): Đảm bảo động từ phù hợp với logic và ý nghĩa của câu.
Xem thêm: Kinh nghiệm học và thi SAT hiệu quả cho người mới bắt đầu
Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Verb forms
Câu hỏi ví dụ:
Despite the team’s initial optimism, the complex project, which required extensive research and collaboration, ultimately ____ due to a lack of funding and unforeseen logistical challenges.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. was abandoning
B. had been abandoned
C. was abandoned
D. abandoned
Đây là một dạng câu hỏi điển hình về Verb Forms trong SAT Reading and Writing, nhằm kiểm tra khả năng thí sinh xác định và sử dụng động từ chính xác theo thì và dạng động từ trong câu. Để giải quyết dạng câu hỏi này, thí sinh nên áp dụng một chiến lược làm bài có hệ thống, bao gồm các bước sau:
Bước 1: Đọc hiểu toàn bộ câu hoặc đoạn văn để xác định ngữ cảnh
Chiến lược:
Đọc kỹ toàn bộ câu để hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa. Tìm từ khóa hoặc dấu hiệu thời gian để xác định thì động từ cần điền.
Áp dụng vào câu hỏi:
Từ khóa: "ultimately" ám chỉ kết quả cuối cùng, đã xảy ra trong quá khứ. "required" (ở thì quá khứ) cho thấy toàn bộ câu đang nói về một sự kiện trong quá khứ.
Kết luận:
Động từ cần điền phải phù hợp với ngữ cảnh quá khứ.
Bước 2: Xác định chủ ngữ của câu
Chiến lược:
Tìm chủ ngữ của mệnh đề chứa chỗ trống để kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Áp dụng vào câu hỏi:
Chủ ngữ: "the complex project" (số ít). Động từ cần phù hợp với chủ ngữ số ít này.
Kết luận:
Động từ phải chia ở dạng số ít.
Bước 3: Xác định thì động từ phù hợp
Chiến lược:
Xác định thì động từ dựa trên động từ khác trong câu (nếu có) hoặc dựa trên ngữ cảnh.
Áp dụng vào câu hỏi:
Động từ "required" đã được chia ở quá khứ đơn. Hành động "ultimately ____" xảy ra sau "required," nên động từ cần điền cũng ở thì quá khứ đơn hoặc thì liên quan đến quá khứ.
Phân tích các thì có thể xảy ra:
Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Không cần thiết ở đây vì không có mốc thời gian nào yêu cầu thứ tự trước-sau.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Không phù hợp vì "ultimately" chỉ một kết quả, không phải một hành động đang diễn ra.
Kết luận:
Thì phù hợp nhất là quá khứ đơn (Past Simple).
Bước 4: Kiểm tra dạng động từ
Chiến lược:
Kiểm tra xem động từ cần là dạng chủ động hay bị động:
Chủ động: Khi chủ ngữ thực hiện hành động.
Bị động: Khi chủ ngữ bị tác động bởi hành động.
Áp dụng vào câu hỏi:
"The complex project" không thực hiện hành động; thay vào đó, nó bị tác động bởi hành động "bỏ dở." Do đó, động từ cần ở dạng bị động.
Phân tích các đáp án:
A. was abandoning: Sai vì đây là dạng chủ động và tiếp diễn, không phù hợp.
B. had been abandoned: Sai vì thì quá khứ hoàn thành không cần thiết trong ngữ cảnh này.
C. was abandoned: Đúng vì động từ ở dạng bị động, quá khứ đơn.
D. abandoned: Sai vì đây là dạng chủ động, không phù hợp.
Kết luận:
Dạng đúng là was abandoned.
Bước 5: So sánh đáp án và loại trừ
Chiến lược:
Loại bỏ các đáp án không đúng về thì, dạng động từ, hoặc ý nghĩa.
Áp dụng vào câu hỏi:
Loại A. was abandoning: Sai vì tiếp diễn không phù hợp với "ultimately."
Loại B. had been abandoned: Sai vì thì quá khứ hoàn thành không cần thiết.
Loại D. abandoned: Sai vì không ở dạng bị động.
Chọn C. was abandoned: Đúng vì phù hợp cả về thì (quá khứ đơn) và dạng bị động.
Tóm tắt chiến lược làm bài
Đọc hiểu toàn bộ câu hoặc đoạn văn để xác định ngữ cảnh: Phân tích ý nghĩa và tìm từ khóa (e.g., "ultimately," "required").
Xác định chủ ngữ của câu: Kiểm tra xem chủ ngữ thực hiện hành động hay bị tác động bởi hành động.
Xác định thì động từ phù hợp: Dựa trên ngữ cảnh và các động từ khác trong câu.
Kiểm tra dạng động từ: Xác định động từ cần ở dạng chủ động hay bị động.
So sánh và loại trừ các đáp án: Loại bỏ đáp án không đúng về thì, dạng động từ, hoặc ý nghĩa.
=> Như vậy, có thể thấy việc áp dụng chiến lược làm bài từng bước sẽ giúp thí sinh xử lý các câu hỏi Verb Forms một cách hiệu quả và chính xác, tránh những lỗi sai phổ biến về thì và dạng động từ trong SAT.
Tham khảo thêm: Thang điểm SAT 2025 - Cách tính & những điều cần biết về điểm SAT
Một số lỗi sai thường gặp
Không xác định được thì động từ phù hợp
Mô tả lỗi: Thí sinh không chú ý đến dấu hiệu thời gian trong câu, dẫn đến việc chọn thì động từ không phù hợp.
Ví dụ:
In the last project, the scientists ______ the data carefully before drawing any conclusions.
A. analyze
B. analyzed
C. are analyzing
D. have analyzed
=> Lỗi sai phổ biến: Chọn A. analyze (hiện tại đơn) thay vì đáp án đúng là B. analyzed (quá khứ đơn) do dấu hiệu “the last project” cho thấy hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Cách tránh: Tìm từ khóa thời gian trong câu như yesterday, currently, recently, during, in the future... để xác định thì động từ chính xác. Trong trường hợp không có dấu hiệu cụ thể thì thí sinh cần phân tích thật kỹ ngữ cảnh để chọn thì phù hợp.
Nhầm lẫn giữa dạng chủ động và bị động
Mô tả lỗi: Thí sinh không xác định được chủ ngữ thực hiện hành động hay bị tác động, dẫn đến chọn sai dạng động từ.
Ví dụ:
The manuscript ______ by the editor yesterday.
A. reviews
B. reviewed
C. was reviewed
D. is reviewing
=> Lỗi sai phổ biến: Chọn B. reviewed (chủ động) thay vì đáp án đúng là C. was reviewed (bị động) do "by the editor" cho thấy câu cần ở dạng bị động.
Cách tránh: Xác định xem chủ ngữ của câu là người thực hiện hành động (chủ động) hay đối tượng bị tác động (bị động).
Thiếu sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)
Mô tả lỗi: Thí sinh không chú ý đến số ít/số nhiều của chủ ngữ, đặc biệt khi có cụm bổ nghĩa chen giữa.
Ví dụ:
Neither the manager nor the employees ________happy with the new changes.
A. was
B. were
=> Lỗi sai phổ biến: Chọn A. was (số ít) thay vì đáp án đúng là B (động từ tobe được chia ở dạng số nhiều) do trong trường hợp này, động từ chính trong câu sẽ được chia theo danh từ gần nhất là “the employees”.
Cách tránh: Xác định chủ ngữ chính, không bị nhầm lẫn bởi cụm bổ nghĩa đi kèm, tuân thủ theo các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ theo từng trường hợp cụ thể, người học có thể tham khảo thêm bài viết dưới đây: Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh
Tóm lại, để tránh những lỗi sai phổ biến thì thí sinh cần ghi nhớ một vài lưu ý như sau:
Đọc kỹ ngữ cảnh để xác định thì và dạng động từ.
Chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt như thức giả định, câu điều kiện, và cấu trúc song song.
Thực hành thường xuyên với các dạng câu hỏi đa dạng để làm quen và cải thiện tốc độ làm bài.
Bài tập ứng dụng
Câu 1
The study, which has been widely cited in recent publications, ______ significant correlations between exercise and mental health.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. identify
B. identified
C. identifies
D. was identifying
Câu 2
The groundbreaking discovery by the research team, which _______ over the course of five years, has already led to significant advancements in renewable energy technology.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. was conducting
B. had been conducted
C. was conducted
D. has been conducted
Câu 3
The company is committed to reducing waste, ______ sustainable practices, and encouraging innovation among its employees.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A. implementing
B. implements
C. implemented
D. implement
Đáp án và Giải thích
Câu 1
Phân tích:
Đọc hiểu toàn bộ câu để xác định ngữ cảnh:
Từ "has been widely cited" sử dụng thì hiện tại hoàn thành, ám chỉ nghiên cứu vẫn còn giá trị đến hiện tại. => Động từ cần điền phải mô tả một sự thật hoặc kết luận tổng quát của nghiên cứu, phù hợp với thì hiện tại.
Xác định chủ ngữ: Chủ ngữ là "The study" (số ít).
Xác định thì động từ phù hợp: Vì câu đang nói về sự thật hiện tại, động từ cần ở thì hiện tại đơn (Present Simple).
Kiểm tra dạng động từ: Động từ cần là dạng chủ động vì "The study" thực hiện hành động xác định mối liên hệ.
So sánh và loại trừ đáp án:
A. identify: Sai vì không chia đúng với chủ ngữ số ít.
B. identified: Sai vì nhiệm vụ “identify” vẫn còn được thực hiện chứ chưa kết thúc.
C. identifies: Đúng vì thì hiện tại đơn phù hợp với chủ ngữ số ít và ý nghĩa của câu.
D. was identifying: Sai vì thì quá khứ tiếp diễn không phù hợp với ngữ cảnh.
=> Đáp án đúng: C
Câu 2
Phân tích:
Đọc hiểu toàn bộ câu để xác định ngữ cảnh:
Từ "has already led" sử dụng thì hiện tại hoàn thành nhưng hành động "discovery" đã xảy ra trong quá khứ (khi nghiên cứu hoàn thành).
Xác định chủ ngữ: Chủ ngữ là "The groundbreaking discovery" (số ít), và hành động cần ở dạng bị động vì "discovery" không tự thực hiện hành động.
Xác định thì động từ phù hợp: Vì "discovery" xảy ra trong quá khứ và dẫn đến kết quả hiện tại, động từ cần ở thì quá khứ đơn để mô tả hành động đã hoàn thành.
Kiểm tra dạng động từ: Động từ cần ở dạng bị động vì "discovery" là đối tượng của hành động.
So sánh và loại trừ đáp án:
A. was conducting: Sai vì động từ ở dạng chủ động và tiếp diễn không phù hợp.
B. had been conducted: Sai vì quá khứ hoàn thành không cần thiết.
C. was conducted: Đúng vì động từ bị động và thì quá khứ đơn phù hợp với ngữ cảnh.
D. has been conducted: Sai vì hiện tại hoàn thành không đồng nhất với ngữ cảnh.
=> Đáp án đúng: C
Câu 3
Phân tích:
Đọc hiểu toàn bộ câu để xác định ngữ cảnh: Động từ cần điền nằm trong cấu trúc liệt kê: "reducing waste, ______ sustainable practices, and encouraging innovation." Vì "reducing" và "encouraging" đều là V-ing (danh động từ) nên động từ cần điền cũng phải đồng nhất về cấu trúc.
Xác định chủ ngữ: Chủ ngữ là "The company" nhưng ở đây không quan trọng vì động từ được sử dụng theo cấu trúc song song.
Xác định thì động từ phù hợp: Động từ cần ở dạng V-ing để duy trì tính song song với "reducing" và "encouraging."
Kiểm tra dạng động từ: Động từ phải là dạng Present Participle (-ing).
So sánh và loại trừ đáp án:
A. implementing: Đúng vì giữ tính song song trong cấu trúc liệt kê.
B. implements: Sai vì hiện tại đơn không đồng nhất với "reducing" (V-ing).
C. implemented: Sai vì quá khứ phân từ không phù hợp trong cấu trúc liệt kê.
D. implement: Sai vì dạng nguyên thể không đồng nhất với cấu trúc liệt kê.
=> Đáp án đúng: A
Tổng kết
Dạng câu hỏi Verb Forms trong SAT Reading and Writing có thể trở nên dễ dàng hơn khi thí sinh áp dụng đúng chiến lược. Việc xác định chủ ngữ, thì của động từ, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cũng như các hình thái động từ đặc biệt sẽ giúp thí sinh lựa chọn đáp án chính xác. Ngoài ra, Khóa học SAT Advanced cung cấp lộ trình luyện tập chuyên sâu, giúp thí sinh nắm vững các chiến lược xử lý câu hỏi về động từ, từ đó cải thiện điểm số hiệu quả trong kỳ thi SAT.
Nguồn tham khảo
“The Official SAT Study Guide.” College Board, Accessed 13 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp