Viết đoạn văn về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng, cấu trúc câu miêu tả, và các đoạn văn mẫu về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh.
viet doan van ve so thich nghe nhac bang tieng anh ngan gon

Sở thích nghe nhạc không chỉ giúp con người giảm căng thẳng mà còn tăng tính sáng tạo của mỗi cá nhân. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng, cấu trúc câu miêu tả, và các đoạn văn mẫu về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh.

Key takeaways

1. Từ vựng tiếng Anh về sở thích nghe nhạc:

  • Bài viết liệt kê từ vựng tiếng Anh mô tả thuật ngữ cơ bản về âm nhạc, các thể loại nhạc, các hoạt động khi nghe nhạc cùng với phiên âm, dịch nghĩa, và ví dụ minh họa.

  • Các từ vựng như "a stress reliever" (thứ giúp giảm căng thẳng) và "make a playlist" (tạo danh sách phát) được giải thích chi tiết về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh liên quan đến sở thích nghe nhạc.

2. Các cấu trúc câu miêu tả sở thích nghe nhạc:

  • Bài viết giới thiệu các cấu trúc câu thông dụng để miêu tả sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh.

  • Các cấu trúc như "a big fan of (doing) something" , " be really into (doing) something",… giúp người học diễn đạt rõ ràng và chính xác về sở thích nghe nhạc.

3. Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả sở thích nghe nhạc:

  • Bài viết cung cấp một dàn ý chi tiết cho đoạn văn miêu tả sở thích nghe nhạc, gồm có câu mở đoạn, thân đoạn, và kết đoạn.

  • Câu mở đoạn giới thiệu về sở thích nói chung và sở thích nghe nhạc. 

  • Thân đoạn trình bày thời gian bắt đầu nghe nhạc, các thể loại nhạc yêu thích; miêu tả các hoạt động liên quan đến nghe nhạc, và tác động của âm nhạc tới cuộc sống hàng ngày.

  • Kết đoạn chia sẻ quan điểm của người viết về giá trị của việc nghe nhạc trong cuộc sống.

4. Đoạn văn mẫu:

  • Cung cấp 5 đoạn văn mẫu để hỗ trợ việc viết đoạn văn về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh, theo cấu trúc đã nêu.

Từ vựng tiếng Anh về sở thích nghe nhạc

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

classical

adj.

/ˈklæsɪkl/

nhạc cổ điển

I find classical music to be very relaxing and sophisticated.

folk

n.

/fəʊk/

nhạc dân gian

Folk music often tells stories about everyday life and traditions.

lyrics

n.

/ˈlɪrɪk/

lời bài hát

The lyrics of that song are so meaningful and inspiring.

melody

n. 

/ˈmelədi/

giai điệu

The melody of the piece was lovely and haunting.

tune

n.

/tjuːn/

giai điệu

The singers in the band were not in tune.

catchy

adj.

/ˈkætʃi/

bắt tai

Dancing to a catchy tune will always be my

all-time favorite activity.

soft

adj.

/sɒft/

nhẹ nhàng

I prefer soft, instrumental music when trying to focus on work.

a stress reliever

n.

/ə/ /stres/ /rɪˈliːvə(r)/

thứ giúp giảm căng thẳng

Listening to music is considered a stress reliever after

an exhausting day.

sing along

v.

/sɪŋ/ /əˈlɒŋ/

hát theo 

I can't help but sing along to this song.

make a playlist

v. 

/meɪk/ /ə/ /ˈpleɪˌlɪst/

tạo danh sách phát 

She loves to make playlists based on her mood.

Xem thêm: Từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh.

Các cấu trúc câu tiếng Anh về sở thích nghe nhạc

  1. S + be interested in / be fond of / be keen on (doing) something

  • Dịch nghĩa: yêu thích, hứng thú làm điều gì đó.

  • Ví dụ: I am interested in / fond of / keen on listening to music when studying English. (Tôi hứng thú với việc nghe nhạc khi đang học tiếng Anh.)

  1. S + be + a …. lover

  • Dịch nghĩa: những người yêu thích và đam mê âm nhạc

  • Ví dụ: As a music-lover I always start my day with my favorite songs. (Là một người yêu thích âm nhạc, tôi luôn bắt đầu một ngày mới bằng những bài hát yêu thích.)

  1. S + be a big fan of (doing) something

  • Dịch nghĩa: rất thích điều gì đó

  • Ví dụ: I am a big fan of classical music. (Tôi rất thích dòng nhạc cổ điển.)

  1. (Doing) something is one’s all-time favorite activity.

  • Dịch nghĩa:  hoạt động yêu thích nhất

  • Ví dụ: Listening to music is my all-time favorite leisure activity. (Nghe nhạc là hoạt động tôi yêu thích nhất trong thời gian rảnh rỗi.)

  1. S + be really into (doing) something

  • Dịch nghĩa:  hứng thú, quan tâm với một điều gì đó.

  • Ví dụ: My brother is really into collecting CDs. (Anh trai tôi hứng thú với việc sưu tầm đĩa CD.)

  1. Music makes somebody feel... 

  • Dịch nghĩa: Âm nhạc khiến ai cảm thấy...

  • Ví dụ: Music makes me feel happy and relaxed. (Âm nhạc khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và thư giãn.)

  1. Listening to music helps somebody to... 

  • Dịch nghĩa: Nghe nhạc giúp ai...

  • Ví dụ: Listening to music helps me to focus on my work. (Nghe nhạc giúp tôi tập trung vào công việc.)

  1.  S + have/has + passion for (doing) something

  • Dịch nghĩa: Ai có đam mê điều gì đó

  • Ví dụ: Judy has passion for listening to folk music. (Judy có đam mê nghe dòng nhạc dân gian.)

Các cấu trúc câu tiếng Anh về sở thích nghe nhạc (hình 1)

Các cấu trúc câu tiếng Anh về sở thích nghe nhạc (hình 2)

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về sở thích nghe nhạc

Dàn ý đoạn văn về sở thích nghe nhạc tiếng Anh

I. Câu mở đoạn: Giới thiệu về sở thích nói chung và sở thích nghe nhạc. 

II. Thân đoạn:

  • Ý chính 1: Trình bày thời gian bắt đầu nghe nhạc; các thể loại nhạc/nghệ sĩ yêu thích/thường xuyên nghe.

  • Ý chính 2: Miêu tả các hoạt động liên quan đến nghe nhạc (tạo danh sách phát, sưu tầm đĩa nhạc,…) và tần suất của các hoạt động.

  • Ý chính 3: Miêu tả tác động của âm nhạc tới cuộc sống hàng ngày.

III. Kết đoạn: Chia sẻ quan điểm của người viết về giá trị của việc nghe nhạc trong cuộc sống.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh sở thích nghe nhạc

Đoạn văn mẫu 1

I love doing many things, but one of my favorite hobbies is listening to music. I have been into music ever since I was a little kid. My parents always played songs around the house, and I would sing along. I am really into pop music, especially K-pop. I love how catchy and upbeat the songs are. I also enjoy indie music because it's often more unique and personal. I spend hours making playlists on my phone and discovering new artists. Besides listening to music, I like concerts because of the electric atmosphere. I love feeling the crowd's energy and singing my favorite songs. Music has had a significant impact on my life. It helps me relax after a long day of school, and it can also boost my energy when I need it. Listening to my favorite songs always helps me feel better when feeling down. Music is a universal language that can connect people from all over the world. It's a great way to express yourself and escape from the everyday stresses of life.

Dịch nghĩa:

Tôi thích làm rất nhiều điều khác nhau, nhưng một trong những sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi đã yêu thích âm nhạc từ khi còn rất nhỏ. Bố mẹ tôi thường hay mở nhạc trong nhà, và tôi thường hát theo. Tôi thực sự thích nhạc pop, đặc biệt là K-pop. Tôi yêu cách những bài hát bắt tai và sôi động. Tôi cũng thích nghe nhạc indie vì nó thường độc đáo và mang tính cá nhân hơn. Tôi dành hàng giờ để tạo danh sách phát trên điện thoại và khám phá những nghệ sĩ mới. Bên cạnh việc nghe nhạc, tôi cũng thích đi xem hòa nhạc vì bầu không khí sôi động. Tôi thích cảm nhận năng lượng của đám đông và hát theo những bài hát yêu thích của mình. Âm nhạc có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của tôi. Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày học dài và cũng có thể cung cấp cho tôi một nguồn năng lượng khi cần. Khi cảm thấy buồn, nghe những bài hát yêu thích luôn giúp tôi cảm thấy tốt hơn. Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ thông có thể kết nối mọi người trên toàn thế giới. Đó là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân và thoát khỏi những căng thẳng thường ngày của cuộc sống.

Đoạn văn mẫu 2

Listening to music is always my all-time favorite activity. It is like having a personal soundtrack to my life. I started picking up listening to music when I was young. I am a big fan of soft music. It is the catchy melodies and soothing beats that get me to focus on my tasks. I am also interested in folk music as I can discover more about my country’s culture and tradition. When studying, I often play my favorite playlist to get the energy to concentrate fully. I also spend hours collecting CDs, and I am really into streaming new songs. I often listen to my favorite playlist during bath time and sing along to recharge my battery. Listening to music helps me relax after a long day of school, and it can also boost my energy when I need it. When listening to a song, I can be immersed in a new life with different moods, which is a valuable experience. Everyone should experience the joy of listening to music.

Dịch nghĩa:

Nghe nhạc luôn là hoạt động yêu thích nhất của tôi. Nó giống như có một bản nhạc nền cá nhân cho cuộc sống của tôi vậy. Tôi bắt đầu yêu thích âm nhạc từ khi còn rất nhỏ. Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc nhẹ. Có điều gì đó về những giai điệu bắt tai và nhịp điệu dịu êm thực sự giúp tôi tập trung vào công việc. Tôi cũng quan tâm đến âm nhạc dân gian vì tôi có thể khám phá thêm về văn hóa và truyền thống của đất nước mình. Khi học bài, tôi thường phát danh sách nhạc yêu thích để lấy năng lượng tập trung tối đa. Tôi cũng dành hàng giờ để sưu tập đĩa CD và thực sự thích khám phá những bài hát mới. Tôi thường nghe những bài hát yêu thích khi tắm và hát theo để sạc năng lượng. Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày dài học tập và cũng có thể giúp tôi tăng năng lượng khi cần. Khi nghe một bài hát, tôi có thể đắm mình vào một cuộc sống mới với những tâm trạng khác nhau, đó là một trải nghiệm quý giá. Mọi người nên trải nghiệm niềm vui khi nghe nhạc.

Listening to music

Đoạn văn mẫu 3

Listening to music is my all-time favorite activity, which gives me an indispensable sanctuary, a realm where I can escape the clamor of everyday life. My musical journey began in childhood, with my parents playing classic rock and folk tunes around the house. I discovered new genres and artists as I grew older, and I found inspiration in a diverse range of genres. With headphones on, I lose myself in a world of melodies and rhythms where time stands still. Each song offers a unique escape, allowing me to recharge my energy. Whether it is the soft tunes that comfort me during moments of reflection or the upbeat melodies that energize me for challenges ahead, music can transform my mood and perspective. I enjoy creating personalized playlists to suit my mood and often find myself lost in music for hours. Music impacts my daily life, providing a much-needed escape from the hustle and bustle of everyday life.

Dịch nghĩa:

Nghe nhạc là hoạt động tôi yêu thích nhất, nó tạo ra một nơi trú ẩn không thể thiếu đối với tôi, một thế giới nơi tôi có thể thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống hàng ngày. Hành trình âm nhạc của tôi bắt đầu từ khi còn nhỏ, với những giai điệu rock cổ điển và dân gian mà bố mẹ thường hay mở. Lớn lên, tôi khám phá ra nhiều thể loại âm nhạc mới và tôi tìm thấy cảm hứng trong đa dạng các thể loại. Khi đeo tai nghe, tôi đắm mình trong thế giới của những giai điệu và nhịp điệu, một nơi thời gian như ngừng trôi. Mỗi bài hát mang đến một lối thoát độc đáo, cho phép tôi nạp lại năng lượng. Cho dù là những giai điệu nhẹ nhàng an ủi tôi trong những khoảnh khắc suy tư hay những giai điệu sôi động tiếp thêm sức mạnh cho tôi trước những thử thách phía trước, âm nhạc có khả năng biến đổi tâm trạng và quan điểm của tôi. Tôi thích tạo ra những danh sách phát cá nhân phù hợp với tâm trạng và thường xuyên tìm thấy mình lạc vào thế giới âm nhạc hàng giờ liền. Âm nhạc tác động đến cuộc sống hàng ngày của tôi, mang đến một sự thoát khỏi cuộc sống thường ngày.

Đoạn văn mẫu 4

Listening to music has always created a source of inspiration for me. I often stream music whenever I have free time. I also play my favorite playlist when studying to boost my focus on absorbing knowledge. The rhythms, melodies, and lyrics have the power to evoke a wide range of emotions and stimulate my imagination. Listening to different genres and artists has broadened my musical horizons and helped me appreciate human expression's diversity. Through music, I can explore different worlds, emotions, and perspectives. The rhythmic patterns and melodic structures often inspire me to think creatively and develop new ideas. I usually find myself humming or singing along to my favorite songs; sometimes, I even try to write my music. Music provides the perfect backdrop for stimulating my imagination, whether writing, painting, or daydreaming. It is a source of inspiration that fuels my creativity and helps me see the world differently. Music has played a significant role in shaping my identity and has inspired me to pursue my creative desire.

Dịch nghĩa:

Nghe nhạc luôn là nguồn cảm hứng cho tôi. Tôi thường bật nhạc khi có thời gian rảnh. Khi học, tôi cũng bật những bản nhạc yêu thích để tăng sự tập trung vào việc tiếp thu kiến thức. Những nhịp điệu, giai điệu và ca từ có khả năng khơi gợi một loạt cảm xúc và kích thích trí tưởng tượng của tôi. Việc lắng nghe các thể loại và nghệ sĩ khác nhau đã mở rộng tầm nhìn âm nhạc của tôi và giúp tôi đánh giá cao sự đa dạng của biểu cảm của con người. Thông qua âm nhạc, tôi có thể khám phá những thế giới, cảm xúc và quan điểm khác nhau. Các mẫu nhịp điệu và cấu trúc giai điệu thường xuyên truyền cảm hứng cho tôi suy nghĩ sáng tạo và đưa ra những ý tưởng mới. Tôi thường thấy mình đang lẩm nhẩm hoặc hát theo những bài hát yêu thích; đôi khi, tôi thậm chí còn cố gắng viết nhạc của riêng mình. Cho dù đó là viết lách, vẽ tranh hay đơn giản là mơ mộng, âm nhạc tạo nên nền tảng hoàn hảo để kích thích trí tưởng tượng của tôi. Đó là nguồn cảm hứng nuôi dưỡng sự sáng tạo của tôi và giúp tôi nhìn thế giới theo một ánh sáng khác. Âm nhạc đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cá tính của tôi và truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ sáng tạo.

Đoạn văn mẫu 5

Listening to music is more than just a hobby; it is a passion. My friends and I are keen on listening to music when walking to school to relax. I find immense joy in exploring the diverse world of music. Each genre offers a unique experience, connecting me with different emotions and perspectives. Whether it is the energetic beats of rock, the soothing harmonies of classical, or the energy of pop, I find something to appreciate in every style. Discovering new artists and hidden gems is an exciting adventure. Music is a personal experience and a way to connect with others. Sharing music with friends and family has always been a source of joy. Whether attending concerts, music festivals or creating shared playlists, listening to music can bring people together. I have made lifelong friends through my shared love of music and have discovered countless new artists thanks to recommendations from others. Music is a universal language that unites people from all walks of life.

Dịch nghĩa:

Nghe nhạc đối với tôi không chỉ đơn thuần là một sở thích mà còn là một niềm đam mê. Tôi và bạn tôi thích việc nghe nhạc thư giãn trong khi đi bộ đến trường. Tôi tìm thấy niềm vui vô tận khi khám phá thế giới âm nhạc đa dạng. Mỗi thể loại âm nhạc mang đến một trải nghiệm độc đáo, cho phép tôi kết nối với những cảm xúc và quan điểm khác nhau. Dù là những giai điệu sôi động của nhạc rock, sự hài hòa êm dịu của nhạc cổ điển hay năng lượng của nhạc pop, tôi đều tìm thấy điều gì đó để đánh giá cao trong mỗi phong cách. Khám phá những nghệ sĩ mới và những viên ngọc âm nhạc ẩn giấu là một cuộc phiêu lưu thú vị. Âm nhạc là một trải nghiệm cá nhân đối với tôi và là một cách để kết nối với những người khác. Chia sẻ âm nhạc với bạn bè và gia đình luôn là nguồn vui. Dù là đi xem hòa nhạc, tham dự các lễ hội âm nhạc hay đơn giản là tạo ra các danh sách phát chung, âm nhạc có khả năng kết nối mọi người. Tôi đã kết bạn suốt đời thông qua tình yêu chung với âm nhạc và đã khám phá ra vô số nghệ sĩ mới nhờ những lời giới thiệu từ người khác. Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát đoàn kết mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.

Sở thích nghe nhạc

Tham khảo thêm: 9+ đoạn văn mẫu về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp cho người học ở trình độ cơ bản, đặc biệt là học sinh lớp 6 đến lớp 12 các từ vựng, cấu trúc câu , dàn ý và 5 đoạn văn mẫu viết về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Nếu người học muốn xây dựng nền tảng Tiếng Anh cơ bản một cách toàn diện, hãy tham khảo IELTS Junior English Foundation. Khóa học này dành cho học sinh Trung học cơ sở có mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu