Banner background

Viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh - Dàn ý & 5 bài mẫu

Bài viết hướng dẫn học sinh viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh, cung cấp từ vựng, cấu trúc và các bài mẫu tham khảo.
viet ve mau nguoi ly tuong bang tieng anh dan y 5 bai mau

Viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh là chủ đề mà học sinh thường bắt gặp trong quá trình học cũng như thi cử. Với chủ đề này, học sinh có thể viết về một hình mẫu mà bản thân ngưỡng mộ, muốn trở thành. Người đó có thể là người nổi tiếng, cũng có thể là những người thân thuộc như gia đình, bạn bè. Tuy nhiên, điểm chung giữa họ là đều có những phẩm chất tốt và có ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh.

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh cho bài “viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh”: intelligent, ambitious, reliable, geneious…

Cấu trúc tiếng Anh về “viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh”:

  • S + to be + always + adj

  • S + to be + known for + N/ V-ing

  • S + to be + good + at + N/V-ing

Cấu trúc bài viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh:

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu về người là hình mẫu lý tưởng của bản thân.

  • Thân đoạn: Giới thiệu những phẩm chất tốt đẹp, lối sống, hành động cho thấy người đó đó là hình mẫu lý tưởng.

  • Câu kết đoạn: Tổng kết lại các phẩm chất của người đó, cho thấy bản thân đã được truyền cảm hứng như nào từ họ.

5 đoạn văn mẫu cho bài “viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh”.

Từ vựng tiếng Anh cho bài viết mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh

She knows how to motivate people to do their best.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Intelligent

Adj

/ɪnˈtɛlɪdʒənt/

Thông minh

He is very intelligent and excels in his studies.
Anh ấy rất thông minh và xuất sắc trong việc học hành.

Ambitious

Adj

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

My ideal partner is ambitious and sets high goals.
Người yêu lý tưởng của tôi là người đầy tham vọng và đặt mục tiêu cao.

Reliable

Adj

/rɪˈlaɪəbəl/

Đáng tin cậy

A reliable friend is always there when you need them.
Một người bạn đáng tin cậy luôn ở đây khi bạn cần đến họ.

Generous

Adj

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

He is generous with his time and money.
Anh ấy rất hào phóng về thời gian và tiền bạc.

Integrity

Noun

/ɪnˈtɛɡrɪti/

Sự chính trực

Her integrity makes her a trusted leader.
Sự chính trực của cô ấy khiến cho cô ấy trở thành một người lãnh đạo đáng tin cậy.

Sense of humor

Noun

/sɛns əv ˈhjuːmər/

Khiếu hài hước

A good sense of humor can lighten any situation.
Khiếu hài hước tốt có thể làm dịu mọi tình huống.

Loyalty

Noun

/ˈlɔɪəlti/

Sự trung thành

Loyalty is a key quality in any relationship.
Sự trung thành là một phẩm chất quan trọng trong mọi mối quan hệ.

Compassion

Noun

/kəmˈpæʃən/

Khoan dung, nhân ái

His compassion for others is evident in his actions.
Lòng nhân ái của anh ấy được thể hiện qua những hành động của mình.

Honesty

Noun

/ˈɒnɪsti/

Sự trung thực

Honesty is a core value that is highly prized in our society.
Sự trung thực là một đức tính được đánh giá cao trong xã hội.

Inspire

Verb

/ɪnˈspaɪər/

Truyền cảm hứng

Great leaders inspire their teams to achieve more.
Những nhà lãnh đạo xuất sắc truyền cảm hứng cho đội ngũ của họ để đạt được nhiều thành tựu hơn.

Motivate

Verb

/ˈməʊtɪveɪt/

Động viên

She knows how to motivate people to do their best.
Cô ấy biết cách thúc đẩy mọi người làm việc hết mình.

Support

Verb

/səˈpɔːrt/

Hỗ trợ

He always supports his friends in their endeavors.
Anh luôn ủng hộ bạn bè nỗ lực hết mình.

Encourage

Verb

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích

Teachers encourage students to ask questions.
Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.

Cấu trúc câu cho bài viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh

She is very diligent when it comes to her studies

Cấu trúc câu

Ý nghĩa

Ví dụ

S + to be + always + adj

Ai đó luôn luôn + tính cách

She is always kind and considerate to others.
Cô ấy luôn là người tốt bụng và ân cần với người khác.

S + to be known for + N/V-ing

Ai đó được biết đến + tính cách, phẩm chất

He is known for his generosity and kindness.
Anh ta nổi tiếng với sự hào phóng và tốt bụng.

S + to be + adj + enough to + V

Ai đó đủ + adj + để làm gì

She is brave enough to stand up for what she believes in.
Cô ấy đủ dũng cảm để ủng hộ cho những gì mình tin.

S + always + V (s/es) + adv

Ai đó luôn làm gì một cách…

She always listens patiently to everyone.
Cô ấy luôn lắng nghe một cách kiên nhẫn và chu đáo từng người.

S + has/have + adj + N

Ai đó có + tính cách

She has a heart of gold.
Cô ấy có trái tim giàu lòng nhân ái.

S + to be + so + adj + that + S + V

Ai đó làm sao ... đến nỗi mà ...

He is so hardworking that he rarely takes a break.
Anh ấy làm việc chăm chỉ đến mức hiếm khi nghỉ ngơi.

S + to be + one of the + superlative adj + N

Ai đó là một trong những người + tính từ + nhất

She is one of the most compassionate people I know.
Cô ấy là một trong những người khoan dung nhất mà tôi biết.

S + tends to + V

Ai đó thường + tính cách, hành động

He tends to be very supportive of his friends.
Anh ấy thường hỗ trợ bạn bè hết lòng.

S + to be + adj + when it comes to + N/V-ing

Ai đó thì làm sao khi nói đến ...

She is very diligent when it comes to her studies.
Về việc học hành, cô ấy rất chăm chỉ.

S + to be + good + at + N/V-ing

Ai đó thì giỏi về việc gì

He is good at solving problems.
Anh ấy giỏi trong việc giải quyết vấn đề.

S + makes + O + adj

Ai đó làm cho

She makes everyone feel comfortable around her.
Cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh cô ấy.

It is + adj + to + V

Thật + tính từ + khi làm gì

It is inspiring to see how dedicated she is to her work.
Thật truyền cảm hứng khi thấy cô ấy dành tất cả lòng nhiệt huyết cho công việc của mình.

S + to be + always willing + to + V

Ai đó luôn sẵn sàng làm gì

He is always willing to lend a helping hand.
Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

S + to be + not only + adj, but also + adj

Ai đó không chỉ + tính cách mà còn + tính cách

He is not only intelligent, but also very kind-hearted.
Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất tử tế.

Cấu trúc đoạn văn viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh

Khi viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh, học sinh có thể tham khảo cách lập dàn bài dưới đây:

Câu mở đoạn: Giới thiệu về mẫu người lý tưởng của bản thân: Đó là ai? (người nổi tiếng, bố mẹ, bạn bè…)

Thân đoạn: Giải thích tại sao người đó là mẫu người lý tưởng của bản thân:

  • Ý chính 1: Hãy đưa ra những đặc điểm nổi bật của người đó, ví dụ như sự thông minh, lòng nhân hậu, hoặc khả năng lãnh đạo.

  • Ý chính 2: Nêu rõ các hành động hoặc thái độ sống tích cực của người đó, ví dụ như cách giải quyết vấn đề, sự hỗ trợ và khuyến khích người khác.

  • Ý chính 3: Giới thiệu cách mà người đó có thể ảnh hưởng tích cực đến xung quanh, ví dụ như tác động đến gia đình, bạn bè, cộng đồng hoặc tổ chức mà họ tham gia.

  • Ý chính 4: Chia sẻ những bài học quý giá mà người viết học được từ mẫu người lý tưởng của bản thân, và những ảnh hưởng tích cực mà họ đã để lại.

Câu kết đoạn: Tổng kết lại những phẩm chất lý tưởng của người đó, đồng thời cho thấy bản thân đã được truyền cảm hứng như nào từ tính cách, hành động, lối sống của họ.

Viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh: 5 đoạn văn mẫu

Đoạn 1

image-altI admire Taylor Swift not only for her great music but also for her big impact on people. She is a famous singer and songwriter whose songs are loved all over the world. Her lyrics are meaningful and her tunes are catchy. However, it's not just her music that I admire. Taylor is also known for her kindness and generousity. She often surprises her fans with her friendliness and helps many charities. Even though she is very famous, she stays humble and down-to-earth. This inspires me to be more kind and giving too. Taylor Swift started as a young country singer and became a strong voice in pop music. Her journey shows her strength and determination. She has faced many challenges and stayed true to herself, teaching me to keep going no matter what. She also uses her fame to support important causes, encouraging people to speak up and make a difference. In conclusion, Taylor Swift shows that music can be a powerful force for good, inspiring me to follow my dreams and make a positive impact in the world.

Tôi ngưỡng mộ Taylor Swift không chỉ vì âm nhạc tuyệt vời mà còn vì sức ảnh hưởng lớn của cô ấy đối với mọi người. Cô là một ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng với những bài hát được yêu thích trên toàn thế giới. Lời bài hát của cô ấy rất ý nghĩa và giai điệu cũng rất lôi cuốn. Tuy nhiên, tôi ngưỡng mộ không chỉ âm nhạc của cô ấy. Taylor cũng rất tốt bụng và hào phóng. Cô thường xuyên khiến người hâm mộ ngạc nhiên vì sự thân thiện của mình và giúp đỡ nhiều tổ chức từ thiện. Dù rất nổi tiếng nhưng cô vẫn luôn khiêm tốn và giản dị. Điều này truyền cảm hứng cho tôi để trở nên tử tế hơn và biết cho đi. Taylor Swift khởi đầu là một ca sĩ nhạc đồng quê trẻ tuổi và trở thành một giọng ca mạnh mẽ trong làng nhạc pop. Hành trình của cô cho thấy sức mạnh và sự quyết tâm của cô. Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều thử thách và luôn sống thật với chính mình, dạy tôi phải tiếp tục tiến lên dù có chuyện gì xảy ra. Cô cũng sử dụng danh tiếng của mình để hỗ trợ những mục đích quan trọng, khuyến khích mọi người lên tiếng và tạo ra sự khác biệt. Tóm lại, Taylor Swift cho thấy rằng âm nhạc có thể là một động lực mạnh mẽ hướng tới những điều tốt đẹp, truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình và tạo ra tác động tích cực trên thế giới.

Đọc thêm: Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh - Hướng dẫn & bài mẫu.

Đoạn 2

image-alt

My mother is my hero for many reasons. She is always there when I need her, supporting and encouraging me. Whenever I face a challenge, she listens patiently and offers wise advice, making me feel stronger and more confident. She motivates me to be my best, cheering me on in all my activities, whether it's school, sports, or hobbies. My mom always does many things well and makes our home a happy place. She cooks delicious meals, keeps our house tidy, and makes sure everyone feels loved and cared for. Even when she is busy, she finds time to help me with my homework or play games with me. She can balance work, family, and her own interests easily. Her dedication to her job and her family inspires me to work hard in everything I do. Most importantly, her love and support make her my role model. She has taught me that with patience, kindness, and hard work, I can overcome any challenges and achieve my dreams. Every day, I learn something new from her, and I am grateful for all the lessons she shares with me. Her strength, compassion, and unwavering support are qualities I deeply admire and strive to embody in my own life.

Mẹ tôi là người hùng của tôi vì nhiều lý do. Mẹ luôn ở bên khi tôi cần, hỗ trợ và động viên tôi. Mỗi khi tôi gặp thử thách, mẹ đều kiên nhẫn lắng nghe và đưa ra những lời khuyên sáng suốt, khiến tôi cảm thấy mạnh mẽ và tự tin hơn. Mẹ cũng động viên tôi cố gắng hết sức, cổ vũ tôi trong mọi hoạt động, cho dù đó là trường học, thể thao hay sở thích. Mẹ tôi luôn làm tốt nhiều việc và khiến gia đình chúng tôi trở thành một mái nhà hạnh phúc. Mẹ nấu những bữa ăn ngon, giữ nhà cửa ngăn nắp và đảm bảo mọi người đều cảm thấy được yêu thương và chăm sóc. Ngay cả khi bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian giúp tôi làm bài tập về nhà hoặc chơi game với tôi. Cô ấy có thể cân bằng giữa công việc, gia đình và sở thích của bản thân một cách dễ dàng. Sự cống hiến của cô ấy cho công việc và gia đình đã truyền cảm hứng cho tôi để làm việc chăm chỉ trong mọi việc tôi làm. Quan trọng nhất, tình yêu và sự ủng hộ của mẹ đã khiến cô ấy trở thành hình mẫu của tôi. Mẹ đã dạy tôi rằng với sự kiên nhẫn, lòng tốt và sự chăm chỉ, tôi có thể vượt qua mọi thử thách và đạt được ước mơ của mình. Mỗi ngày, tôi học được điều gì đó mới mẻ từ mẹ và tôi biết ơn tất cả những bài học mẹ chia sẻ với tôi. Sức mạnh, lòng trắc ẩn và sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của cô ấy là những phẩm chất mà tôi vô cùng ngưỡng mộ và cố gắng thể hiện trong cuộc sống của chính mình.

Tham khảo thêm: Bài mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm từ vựng.

Đoạn 3

image-alt

For me, my role model is my father, who continues to inspire me every day. He is one of the most skillful people I know. He can fix electronic devices and solve any household problem with ease. Moreover, my father is good at cooking, delighting us with a variety of cuisines from Vietnamese food to Western food. What truly makes my father special is his hard work and dedication. He wakes up at 5 AM every day to exercise and stay healthy. After that, he manages his business, which takes a lot of time and effort. Despite his busy schedule, he still finds time to take me to school and spend time with our family. Every evening, he cooks dinner for us, showing his love through his delicious meals. Moreover, my father is always supportive and encouraging. Whenever I face challenges, he is there to help me and give me advice. He listens to my problems and helps me find solutions. His support gives me confidence and the strength to keep going. He also teaches me invaluable lessons in compassion and giving, always ready to lend a helping hand to anyone in need. Overall, my father's qualities make him not only my ideal role model but also someone I deeply admire and aspire to emulate in my own life.

Đối với tôi, hình mẫu của tôi là bố tôi, người luôn truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày. Bố là một trong những người khéo léo nhất mà tôi biết. Anh ấy có thể sửa chữa các thiết bị điện tử và giải quyết mọi vấn đề trong gia đình một cách dễ dàng. Hơn nữa, bố tôi còn giỏi nấu nướng, khiến chúng tôi thích thú với nhiều món ăn từ món Việt đến món Tây. Điều thực sự khiến bố tôi trở nên đặc biệt là sự chăm chỉ và cống hiến của ông. Bố thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày để tập thể dục và giữ gìn sức khỏe. Sau đó, bố quản lý công việc kinh doanh của mình, việc này tốn rất nhiều thời gian và công sức. Dù bận rộn nhưng anh vẫn dành thời gian đưa đón tôi đến trường và dành thời gian cho gia đình. Mỗi tối, bố đều nấu bữa tối cho chúng tôi, thể hiện tình yêu thương qua những bữa ăn ngon. Hơn nữa, bố tôi luôn ủng hộ và động viên tôi. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, bố luôn ở bên giúp đỡ và cho tôi lời khuyên. Bó lắng nghe những vấn đề của tôi và giúp tôi tìm ra giải pháp. Sự hỗ trợ của bố mang lại cho tôi sự tự tin và sức mạnh để tiếp tục. Bố cũng dạy tôi những bài học vô giá về lòng nhân ái và sự cho đi, luôn sẵn sàng giúp đỡ bất cứ ai gặp khó khăn. Nhìn chung, những đức tính của bố khiến ông không chỉ là hình mẫu lý tưởng của tôi mà còn là người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ và khao khát noi theo trong cuộc sống của chính mình.

Đoạn 4

image-alt

My ideal role model is my teacher, who inspires me in many ways. She is not just a mentor but also a guide on my academic journey. She works hard to make sure each student understands the subject well. What I like most about her is her patience and willingness to help. She always encourages us to ask questions and learn from our mistakes. My teacher is always willing to listen to our opinions and respects our ideas, which makes us feel important and included. In addition, she creates a supportive environment where everyone feels valued and motivated to do well. Her love for the subject she teaches makes even the hardest topics interesting and easy to understand. Besides teaching, she also teaches us important life skills and values. She talks to us about honesty, kindness, and working hard, and she shows us these values in her own actions. These lessons help us become better individuals, not just better students. I am grateful for her guidance and the positive impact she has on me and my classmates.

Hình mẫu lý tưởng của tôi là cô giáo của tôi, người truyền cảm hứng cho tôi về nhiều mặt. Cô không chỉ là người cố vấn mà còn là người hướng dẫn trên hành trình học tập của tôi. Cô làm việc chăm chỉ để đảm bảo mỗi học sinh hiểu rõ môn học. Điều tôi thích nhất ở cô ấy là sự kiên nhẫn và sẵn lòng giúp đỡ. Cô luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi và học hỏi từ những sai lầm của mình. Giáo viên của tôi luôn sẵn lòng lắng nghe ý kiến ​​của học sinh và tôn trọng ý kiến ​​của chúng tôi, điều này khiến chúng tôi cảm thấy mình quan trọng và được hòa nhập. Ngoài ra, cô còn tạo ra một môi trường hỗ trợ để mọi người cảm thấy được tôn trọng và có động lực để làm tốt. Tình yêu của cô dành cho môn học cô dạy khiến ngay cả những chủ đề khó nhất cũng trở nên thú vị và dễ hiểu. Bên cạnh việc giảng dạy, cô còn dạy chúng tôi những kỹ năng và giá trị sống quan trọng. Cô nói với chúng tôi về sự trung thực, lòng tốt và sự chăm chỉ, đồng thời cô cho chúng tôi thấy những giá trị này bằng hành động của chính mình. Những bài học này giúp chúng tôi trở thành những cá nhân tốt hơn chứ không chỉ là những học sinh giỏi hơn. Tôi biết ơn sự hướng dẫn của cô và ảnh hưởng tích cực của cô đối với tôi và các bạn cùng lớp.

Đọc thêm: Describe a teacher: Từ vựng, bài mẫu.

Đoạn 5

image-alt

My grandmother is the person I look up to the most. She is full of kindness and wisdom, always ready to help others and make them feel better. Whenever someone is sad or in trouble, she is the first to offer comfort and support. She taught me many important things, like how to work hard and never give up. When facing many challenges, she tends to always be resilient and optimistic. One of the things I love most about my grandmother is her cooking. Her meals are always delicious, and our home is filled with the wonderful smells of her food. Family dinners are special because of her cooking, bringing everyone together around the table. However, my grandmother's talents go beyond the kitchen. She is also a great storyteller. She often shares stories about our family's history, teaching us valuable lessons about life and love. I’m always grateful for the important values she taught me, such as patience, generosity, and the importance of cherishing moments with loved ones. Her guidance helps me become a better person every day.

Bà tôi là người mà tôi kính trọng nhất. Bà đầy lòng nhân ái và sự thông thái, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và khiến họ cảm thấy tốt hơn. Bất cứ khi nào ai đó buồn bã hay gặp khó khăn, bà là người đầu tiên an ủi và hỗ trợ. Bà đã dạy tôi nhiều điều quan trọng, như cách làm việc chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc. Khi đối mặt với nhiều thử thách, bà luôn tỏ ra kiên cường và lạc quan. Một trong những điều tôi yêu nhất ở bà tôi là bà nấu ăn ngon. Bữa ăn của bà luôn ngon miệng, và ngôi nhà của chúng tôi tràn ngập mùi thức ăn tuyệt vời. Bữa tối gia đình trở nên đặc biệt vì sự nấu nướng của cô, gắn kết mọi người quanh bàn ăn. Tuy nhiên, tài năng của bà tôi còn vượt xa việc bếp núc. Bà cũng là một người kể chuyện tuyệt vời. Bà thường chia sẻ những câu chuyện về lịch sử gia đình chúng tôi, dạy cho chúng tôi những bài học quý giá về cuộc sống và tình yêu. Tôi luôn biết ơn những giá trị quan trọng mà bà đã dạy tôi, như sự kiên nhẫn, rộng lượng và tầm quan trọng của những khoảnh khắc trân trọng bên những người thân yêu. Sự chỉ dạy của bà giúp tôi trở thành một người tốt hơn mỗi ngày.

Tổng kết

Trên đây là những gợi ý và bài mẫu cho đề bài viết về hình mẫu lý tưởng bằng tiếng Anh. Để có nhiều ý tưởng sáng tạo hơn, đồng thời phát triển toàn diện 4 kỹ năng, người học có tham khảo khoá học IELTS Junior English Foundation. Hoàn thành khoá học này, học sinh THCS có thể tự tin chinh phục kỳ thi IELTS cũng như sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống.

BetterHelp Editorial Team. Common Personality Adjectives: Understanding Traits | BetterHelp. 30 Apr. 2024, www.betterhelp.com/advice/personality/what-are-some-common-personality-adjectives.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...