10 collocations chủ đề accommodation và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1
Collocations là một trong những yếu tố quan trọng giúp cho thí sinh đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking ở tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, việc trang bị collocations để chuẩn bị cho mỗi kì thi IELTS Speaking là rất quan trọng. Hơn nữa, chủ đề Accommodation là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking Part 1. Ở bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc các collocations có thể sử dụng trong chủ đề Accommodation trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Key Takeaways
1. 10 collocations về chủ đề Accommodation:
Single-story house: nhà một tầng
Fully-furnished: được trang bị đầy đủ nội thất
House-warming party: tiệc tân gia
Short-term rental: nơi ở được thuê ngắn hạn
Spacious room: căn phòng rộng lớn
Have a nice view of: có một góc nhìn đẹp
Affordable housing: Nhà ở giá rẻ, phải chăng
Recently been renovated: vừa được tân trang, tu sửa lại
Take out a mortgage: thế chấp, mượn tiền ngân hàng
Move out of: Rời khỏi một nơi ở
Move into a new place: Di chuyển đến một nơi ở mới
2. Ứng dụng một số collocations trên để trả lời cho câu hỏi về chủ đề Accommodation trong phần thi IELTS Speaking Part 1 như:
“Do you live in a house or an apartment?”
“What is your favorite room in your home? Why?”
“Do you plan to live here for a long time?”
10 Collocations về chủ đề Accommodation
Single-story house / Two-story house / Three-story house.
Giải nghĩa
Đây là những collocations chỉ về số lượng tầng (lầu) mà một căn nhà hiện đang có (bao gồm cả tầng trệt). Ví dụ như Single-story house là nhà chỉ có một tầng trệt, Two-story house mang nghĩa ngôi nhà một tầng trệt và thêm một lầu phía trên. Tương tự như vậy Three-story house mang nghĩa một ngôi nhà gồm một tầng trệt và hai tầng lầu.
Lưu ý về cách sử dụng
Single-story / Two-story/ Three-story không chỉ được dùng với danh từ “house”, mà các tính từ này còn được sử dụng với các danh từ chỉ nơi ở khác như “building”, “apartment”…
Ở đây, từ story hoặc storey đều đúng.
Ví dụ: “Well, I live in a two-story house which is located in District 10./ À, tôi sống trong một ngôi nhà hai tầng nằm ở quận 10.”
Fully-furnished
Giải nghĩa
Đây là một collocation được ghép từ một trạng từ (fully) với một tính từ (furnished) chỉ một nơi được trang bị đầy đủ nội thất.
Lưu ý về cách sử dụng
Từ Fully- furnished thường được sử dụng với một danh từ chỉ nơi ở như “nhà”, “căn phòng”, “căn hộ”,…
Ví dụ: “I have moved to a new house. It has a fully-furnished kitchen. /Tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới. Nó có một nhà bếp đầy đủ tiện nghi.”
House-warming party
Giải nghĩa
Collocation này mang nghĩa tiệc tân gia.
Lưu ý cách dùng từ
Người đọc có thể ghép động từ “throw” với “house-warming party”, khi đấy sẽ có nghĩa là tổ chức tiệc tân gia.
Ví dụ: “Next week, I’ll throw a house-warming party./ Tuần sau, tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tân gia.”
Short-term rental
Giải nghĩa
Short-term rental là một nơi có thể được thuê để ở trong một thời gian ngắn.
Lưu ý cách dùng từ
Short-term rental có thể sử dụng như một cụm danh từ.
Ví dụ: “I usually look for a short-term rental instead of a hotel or a resort./ Tôi thường tìm thuê nhà ngắn hạn thay vì khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng.”
Spacious room/ apartment/ house
Giải nghĩa
Một căn phòng/căn hộ/ nhà rộng lớn.
Lưu ý cách dùng từ
Khi một tính từ Spacious (Rộng lớn) kết hợp với một danh từ chỉ nơi ở như House (nhà), Room (phòng), Apartment (căn hộ) sẽ tạo ra một collocation dùng để miêu tả một nơi rộng lớn.
Ví dụ: “I’ve moved into my dream home. It has a spacious room./ Tôi đã chuyển đến ngôi nhà mơ ước của mình. Nó có một phòng rộng rãi.”
Have a nice view of sth
Giải nghĩa
Có một góc nhìn đẹp với một quang cảnh hoặc một cái gì đó.
Lưu ý cách dùng từ
Người đọc có thể ghép cụm “have a nice view of” với một nơi chốn/ quang cảnh thích hợp, ví dụ như “have a nice view of the city”, “have a nice view of the park”, “have a nice view of the beach”.
Ví dụ: “Well, I live on the 20th floor of a 25-story building. From my bedroom, I have a nice view of the city./ À, tôi sống trên tầng 20 của một tòa nhà 25 tầng. Từ phòng ngủ của tôi, tôi có một tầm nhìn đẹp ra thành phố.”
Affordable housing
Giải nghĩa
Collocation này mang ý nghĩa những căn nhà, căn hộ có giá cả hợp lí, vừa phải.
Lưu ý cách dùng từ
Người đọc có thể dùng cụm “a shortage of” kết hợp với collocation trên (affordable housing) để biểu hiện sự thiếu nhà ở giá rẻ, giá hợp lí.
Ví dụ: “There’s a shortage of affordable housing in my city, so I think renting an apartment can be a good option./ Ở thành phố của tôi đang thiếu nhà ở giá cả phải chăng, vì vậy tôi nghĩ thuê một căn hộ có thể là một lựa chọn tốt.”
Recently been remodeled/ renovated
Giải nghĩa
Collocation này chỉ những nơi ở được tu sửa lại, cải tạo lại trong thời gian gần đây.
Lưu ý cách dùng từ
“Recently been renovated” được sử dụng ở dạng bị động và trong thì hiện tại hoàn thành. Người đọc cần thêm một chủ ngữ kèm theo đó là từ (has/have) để hoàn thành câu nói.
Ví dụ: “My house has recently been renovated. It’s now more spacious than before. Nhà tôi gần đây đã được sửa sang lại. Bây giờ nó rộng rãi hơn trước đây.”
Take out a mortgage
Giải nghĩa
Collocation này mang nghĩa thể chấp, mượn tiền từ ngân hàng để mua nhà/ căn hộ.
Lưu ý cách dùng từ
Từ “Take” trong cụm từ trên được sử dụng như một động từ bình thường. Người đọc cần chia thì với từ “Take” trên theo các thì thích hợp.
Ví dụ: “As a house is really expensive, I’ll take out a mortgage to buy it. /Vì một ngôi nhà thực sự đắt tiền, tôi sẽ thế chấp để mua nó.”
Move out of / move into a new place
Giải nghĩa
“move out of” mang nghĩa chuyển ra khỏi một nơi vào đó. Ngược lại, “move into a new place” mang nghĩa chuyển vào một nơi ở mới.
Lưu ý cách dùng từ
Người đọc lưu ý từ “Move” cần phải được chia theo thì tương ứng với hoàn cảnh của câu nói (Quá khứ đơn, Hiện tại tiếp diễn…).
Ví dụ:
“He moved out of his uncle’s house when he was 20. Anh ấy chuyển ra khỏi nhà của chú mình khi anh ấy 20 tuổi.”
“When I move into a new place, I’ll let you know. Khi tôi chuyển đến một nơi ở mới, tôi sẽ cho bạn biết.”
Áp dụng vào phần thi IELTS Speaking Part 1
Q: “Do you live in a house or an apartment?”
A: “Well, I live in an apartment in a 30-storey building which can be found on the outskirts of the city. I love living here as my apartment is on the 25th floor, so from the balcony, I have a nice view of the city.
À, tôi sống trong một căn hộ trong một tòa nhà 30 tầng có thể được tìm thấy ở những khu vực ngoại ô của thành phố. Tôi thích sống ở đây vì căn hộ của tôi nằm trên tầng 25, vì vậy từ ban công, tôi có thể nhìn ra quang cảnh thành phố rất đẹp.”
Q: “What is your favorite room in your home? Why?”
A: “Definitely my bedroom. It’s a cozy and spacious room where I often sleep and study without being distracted. Also, it is an ideal place to relax, so I sometimes play games and watch TV there to reduce stress levels.
Chắc chắn là phòng ngủ của tôi. Đó là một căn phòng rộng rãi và ấm cúng, nơi tôi thường ngủ và học tập mà không bị phân tâm. Ngoài ra, nó là một nơi lý tưởng để thư giãn, vì vậy tôi thỉnh thoảng chơi game và xem TV ở đó để giảm mức độ căng thẳng.”
Q: “Do you plan to live here for a long time?”
A: “To be honest, I don’t have any plans to move out of my house in the foreseeable future because everything is so perfect. However, maybe when I get married, I will move into a new place to live because, at that time, I will need more space for my small family.
Thành thật mà nói, tôi không có bất kỳ kế hoạch chuyển ra khỏi nhà của mình trong tương lai gần vì mọi thứ đều quá hoàn hảo. Tuy nhiên, có lẽ khi lập gia đình, tôi sẽ chuyển đến nơi ở mới vì lúc đó, tôi sẽ cần nhiều không gian hơn cho gia đình nhỏ của mình.”
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng đã cung cấp cho người đọc một số collocations chủ đề accommodation hữu ích có thể áp dụng vào phần thi IELTS Speaking. Người đọc cần luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng những collocations trên một cách thành thạo, tự nhiên.
Bình luận - Hỏi đáp