10 Idioms miêu tả cảm xúc về chủ đề gia đình và áp dụng trong IELTS Speaking
Chủ đề gia đình là một trong những chủ đề thường gặp của phần thi IELTS speaking. Có thể được khai thác ở cả 3 parts, vậy nên việc nắm trong tay những cách diễn tả về chủ đề này là rất quan trọng. Để phần thi nói được đánh giá cao hơn, người học cần nhớ và biết cách sử dụng của những idioms thuộc chủ đề này. Ngoài ra, việc này còn giúp cho thí sinh có khả năng paraphrase đa dạng, phong phú hơn.
Key takeaways
Idioms theo chủ đề gia đình
Like two peas in the same pod
Blood is thicker than water
The black sheep of the family
The apple doesn’t fall far from the tree
Like father, like son
Like mother, like daughter
To take after someone
A family man
To wear the pants (in a/one’s family)
Men make houses, women make homes
Ví dụ ứng dụng idiom để trả lời câu hỏi IELTS Speaking
Do you get along with your family?
Are you good at art?
10 idioms về chủ đề gia đình
Like two peas in the same pod
“Pea” là hạt đậu, còn “pod” là cái vỏ. Câu thành ngữ này có nghĩa là hai người nào đó rất giống nhau, có thể là về ngoại hình, cũng có thể là về tính cách, như hai hạt đậu trong cùng một cái vỏ đậu.
Ví dụ: Not only do Susy and Mary look and sound alike, but these twin sisters also think so much the same that they often finish each other’s sentences. They are really two peas in a pod.
Susy và Mary không chỉ trông giống nhau và nói giống nhau, mà cặp chị em song sinh này còn suy nghĩ giống nhau đến mức họ thường hoàn thành câu nói của đối phương. Họ giống nhau như đậu cùng một vỏ vậy.
Blood is thicker than water
“Blood” là máu, “thicker” là đặc hơn, “water” là nước. Giống với một câu thành ngữ trong tiếng Việt, “ một giọt máu đào hơn ao nước lã”, câu này ca ngợi quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình.
Ví dụ: Whenever he gets into trouble, he can always count on his sister to help him. Some of his friends, however, are never there when he needs them. After all, blood is thicker than water.
Mỗi khi anh ấy vướng vào rắc rối, anh có thể luôn tin tưởng và sự giúp đỡ của chị gái mình. Tuy nhiên, một vài bạn bè của anh ấy lại không có mặt lúc anh cần. Suy cho cùng thì một giọt máu đào hơn ao nước lã.
The black sheep of the family
“Black” là màu đen, “sheep” là con cừu, “family” là gia đình. Thông thường, một đàn cừu sẽ có màu trắng. Vậy nên khi ai đó được gọi là “the black sheep of the family” sẽ có ý mô tả họ là một thành viên khác biệt, không giống ai trong gia đình.
Ví dụ: Mavis is unlike anybody in her family. She is the only one who dislikes singing. She is the black sheep of the family.
Mavis thì không giống như bất kì một ai trong gia đình của cô ấy. Cô ấy là người duy nhất không thích ca hát. Cô ấy là người khác biệt trong gia đình.
The apple doesn’t fall far from the tree
“Apple” là quả táo, “fall” là rơi, “tree” là cây táo. Những quả táo trên cây khi rơi xuống sẽ ở xung quanh gốc táo. Vậy nên, câu nói này có ý nghĩa rằng con cái có đặc điểm, tính cách giống với bố mẹ. Trong tiếng Việt cũng có một câu thành ngữ tương tự, chính là ”Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh”.
Ví dụ: She is really beautiful, just like her mother. You know, the apple doesn’t fall far from the tree.
Cô ấy rất xinh đẹp, hệt như mẹ của cô ấy. Bạn biết đấy, con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh mà.
Like father, like son
“Father” và “son” có nghĩa là bố và con trai. Idiom này dùng để chỉ về việc con trai có những cử chỉ, hành động giống với bố mình. Hay trong tiếng Việt có câu: “cha nào con nấy”.
Ví dụ: Your son looks like you a lot. Like father, like son!
Con trai anh trông rất giống anh. Đúng là cha nào con nấy!
Like mother, like daughter
“Mother” và “daughter” nghĩa là mẹ và con gái. Mang ý nghĩa tương tự như câu trên, tuy nhiên, câu này được sử dụng để nói về sự giống nhau giữa mẹ và con gái.
Ví dụ: Erica can cook delicious dishes. Like mother, like daughter!
Erica có thể nấu những món rất ngon. Đúng là mẹ nào con nấy!
To take after someone
Nghĩa là giống với ai đó trong gia đình, về mặt ngoại hình hay tính cách. Từ này thường được chỉ thế hệ sau giống với thế hệ trước.
Ví dụ: Everyone agrees that she takes after her grandmother a lot, especially her cooking ability.
Mọi người đều cho rằng cô ấy rất giống với bà nội, đặc biệt là khả năng nấu ăn của cô ấy.
A family man
Không quá khó để dịch nghĩa của “A family man”. Đây đơn giản được hiểu là người đàn ông của gia đình, một người sẵn sàng bỏ ra thời gian và công sức để chăm lo cho tổ ấm của mình.
Ví dụ: My father is truly a family man.
Bố tôi thực sự là một người đàn ông của gia đình.
To wear the pants (in a/one’s family)
“Wear” là mặc, “pants” là cái quần. Từ ngày xưa, người đàn ông(mặc quần) chính là trụ cột của gia đình. Vậy nên idiom “To wear the pants in a family” chỉ người đảm nhiệm mọi việc trong nhà, có quyền lực nhất trong gia đình.
Ví dụ: Her mother has to wear the pants in her family because her father is sick.
Mẹ của cô ấy phải trở thành trụ cột của gia đình bởi vì bố của cô ấy bị ốm.
Men make houses, women make homes
“House” và “home” đều là danh từ chỉ nhà. Tuy nhiên, “home” còn mang theo sắc thái ý nghĩa ấm áp, gần gũi, quen thuộc hơn so với “house”. “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm” chính là ý nghĩa của idiom này. Người đàn ông chăm lo cho kinh tế gia đình, lo lắng xây nên phần hình của ngôi nhà, còn người phụ nữ thì chăm sóc cho ngôi nhà ấy, giúp cho nó có hơi ấm và chỉnh chu. Câu thành ngữ này nói về trách nhiệm của cả 2 người để xây nên một tổ ấm hạnh phúc.
Ví dụ: To have a happy family, it’s best that men make houses, women make homes. Both people have to have responsibilities for their family.
Để có một gia đình hạnh phúc, tốt nhất là đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm. Cả hai người cần có những trách nhiệm cho gia đình.
Cách sử dụng các idioms trong IELTS speaking
Sau khi biết thêm về các idioms thuộc chủ đề gia đình, người học cần nắm được cách sử dụng các thành ngữ tiếng Anh này một cách chính xác. Đầu tiên, sau khi lựa chọn được idiom mà mình muốn sử dụng, người học phải nắm rõ ý nghĩa của idiom đó, tránh việc sử dụng nhầm ngữ cảnh, khiến ý nghĩa trong câu rối rắm. Tiếp theo, người học cần phải sử dụng idiom sao cho đúng ngữ pháp, tránh bị trừ điểm vì lỗi grammar.
Lưu ý: idioms chủ đề family có thể sử dụng cho các câu hỏi ở các topic khác.
Ví dụ:
Đề bài: Do you get along with your family? (Bạn có hòa hợp với gia đình không?)
Trả lời: Not really. You know, I’ve always been the black sheep of the family. I’m different from other members, so it’s hard to share our opinions and ideas. Unlike my brothers, they are like two peas in the same pod. That’s why they’re really close.
Không hẳn là vậy. Bạn biết không, tôi luôn là một người khác biệt trong gia đình. Bởi tôi khác biệt với các thành viên khác, nên thật khó để chia sẻ suy nghĩ và í tưởng của chúng tôi. Không giống như các em trai của tôi, họ như hai hại đậu trong cùng một chiếc vỏ vậy (rất giống nhau). Đó là lí do mà họ rất thân thiết.
Đề bài: Are you good at art? (bạn có giỏi đối với nghệ thuật không?)
Yes, I think so. My mother is a great artist. Her paintings are gorgeous, and the apple never fall far from the tree, so I can paint quite well. But I don’t think I can be as good as my mother.
Có, tôi nghĩ vậy. Mẹ tôi là một nghệ sĩ vĩ đại. Những bức tranh của mẹ tuyệt đẹp, và con nhà tông không giống lông cũng giống cánh mà, nên tôi cũng có thể vẽ khá ổn. Nhưng tôi không nghĩ tôi có thể vẽ đẹp bằng mẹ.
Bài tập vận dụng
Trả lời câu hỏi sau, sử dụng một trong các idioms trên:
Who are you closest to in your family? (Bạn thân với ai nhất trong gia đình?)
When do you usually get up in the morning? (Bạn thường thức dậy mấy giờ vào buổi sáng?)
Gợi ý trả lời
To me, the person who I am closest to in my family is my sister. People often say we are like two peas in the same pod. There is no generation gap between us, so we share the same ideas and opinions about nearly everything. She is also really supportive and she helps me a lot.
(Đối với tôi, người mà tôi thân thiết nhất trong gia đình là chị gái. Mọi người thường nói chúng tôi giống như hai hạt đậu trong cùng một cái vỏ. Không có khoảng cách thế hệ giữa chúng tôi, nên chúng tôi có cùng suy nghĩ về gần như mọi thứ. Chị ấy cũng luôn động viên và giúp đỡ tôi rất nhiều.)Not early, really. Maybe around 8 A.M. I don’t take after my mother, who is an early bird. Her days often start at 6A.M. And my mother always complains about my wake-up time.
(Không sớm đâu, thật đấy. Chắc khoảng tầm 8 giờ. Tôi không giống như mẹ của tôi, người mà hay dậy sớm. Cô ấy thường bắt đầu các ngày của mình vào lúc 6 giờ. Và mẹ tôi luôn than phiền về giờ mà tôi dậy.)
Tổng kết
Hy vọng với idioms trên, người học được trang bị thêm vốn kiến thức cho phần thi IELTS speaking đối với chủ đề về gia đình. Người học cần tìm hiểu và vận dụng những kiến thức này vào bài tập thực tế để có thể phát huy công dụng của chúng một cách tối đa.
Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.
Bình luận - Hỏi đáp