Banner background

Tổng hợp 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh PDF kèm bài tập

Bài viết giải thích tầm quan trọng của việc học ngữ pháp, tổng hợp 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao kèm theo ví dụ.
tong hop 200 cau truc ngu phap tieng anh pdf kem bai tap

Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Dù là người mới bắt đầu, đang ôn thi các chứng chỉ như TOEIC, IELTS hay cần giao tiếp, viết lách trong môi trường công việc quốc tế, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều không thể thiếu của mỗi người học. Cấu trúc ngữ pháp giúp người học hiểu rõ cách sắp xếp từ ngữ, diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chuyên nghiệp, đồng thời tránh những lỗi sai cơ bản có thể làm giảm tính thuyết phục của lời nói hay văn bản. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM tổng hợp 200 cấu trúc ngữ pháp thông dụng và cần thiết nhất, giúp người học có một công cụ học tập hiệu quả để tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp.

Vì sao cần học và hệ thống lại các cấu trúc ngữ pháp?

Việc học và hệ thống lại các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là một bước quan trọng đối với người học, đặc biệt là những ai đang trong quá trình ôn luyện thi cử hoặc sử dụng tiếng Anh trong công việc. Cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp người học nắm vững quy tắc sắp xếp từ ngữ mà còn hỗ trợ diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và chuẩn mực. Khi nắm được các mẫu câu thông dụng, người học sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, viết lách cũng như hiểu chính xác nội dung khi đọc hoặc nghe tiếng Anh.

Bên cạnh đó, việc hệ thống lại các cấu trúc ngữ pháp giúp người học dễ dàng ôn tập, ghi nhớ và tra cứu khi cần thiết. Thay vì học rời rạc và thiếu định hướng, việc tổng hợp các cấu trúc theo nhóm hoặc mục đích sử dụng sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả học tập. Điều này đặc biệt cần thiết khi chuẩn bị cho các kỳ thi như TOEIC, IELTS hay các bài kiểm tra đầu vào/đầu ra tại cơ quan, trường học.

Đối với người học đã đi làm, khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác còn giúp nâng cao tính chuyên nghiệp trong email, báo cáo, thuyết trình và trao đổi công việc bằng tiếng Anh. Việc sử dụng đúng cấu trúc không chỉ thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và đối tác quốc tế.

Vì vậy, đầu tư thời gian để học và hệ thống lại các cấu trúc ngữ pháp là một lựa chọn cần thiết trong hành trình nâng cao năng lực tiếng Anh của người học.

200 cấu trúc ngữ pháp tiếng anh thông dụng

Tổng hợp 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất

Download File 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh PDF: tại đây.

Cấu trúc cơ bản

1. S + used to + V: đã từng làm gì trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa

Ví dụ: He used to play football. (Anh ấy từng chơi bóng đá.)

2. S + be used to + V-ing: đã quen với việc gì

Ví dụ: She is used to getting up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)

3. S + get used to + V-ing: đang dần quen với việc gì

Ví dụ: I'm getting used to working late. (Tôi đang quen với việc làm việc muộn.)

4. S + would rather + V (bare): muốn làm gì hơn

Ví dụ: I would rather stay home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay hơn.)

5. S + had better + V (bare): nên làm gì (lời khuyên)

Ví dụ: You had better take an umbrella. (Bạn nên mang theo ô.)

6. S + be going to + V: dự định làm gì

Ví dụ: They're going to visit Japan. (Họ sẽ đến thăm Nhật Bản.)

7. S + will + V: sẽ làm gì (tương lai)

Ví dụ: She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi bạn sau.)

8. S + can + V: có thể làm gì

Ví dụ: I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)

9. S + should + V: nên làm gì (lời khuyên)

Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

10. S + must + V: phải làm gì (bắt buộc)

Ví dụ: We must wear seatbelts. (Chúng ta phải thắt dây an toàn.)

11. S + have/has to + V: phải làm gì (nghĩa vụ)
Ví dụ: He has to study for the exam. (Anh ấy phải học cho kỳ thi.)

12. S + don’t/doesn’t have to + V: không cần phải làm gì
Ví dụ: You don’t have to come early. (Bạn không cần đến sớm.)

13. S + may/might + V: có thể làm gì (khả năng)
Ví dụ: It may rain tomorrow. (Trời có thể mưa vào ngày mai.)

14. S + need to + V: cần làm gì
Ví dụ: I need to finish my homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà.)

15. S + like/love/hate + V-ing: thích/yêu/ghét làm gì
Ví dụ: She loves dancing. (Cô ấy thích nhảy.)

16. S + like/love/hate + to V: thích/yêu/ghét làm gì (nhấn mạnh hành động cụ thể)
Ví dụ: They hate to lose. (Họ ghét thua cuộc.)

17. S + begin/start + to V / V-ing: bắt đầu làm gì
Ví dụ: He started to cry. (Anh ấy bắt đầu khóc.)

18. S + stop + V-ing: dừng hẳn việc gì
Ví dụ: He stopped smoking. (Anh ấy đã dừng hút thuốc.)

19. S + stop + to V: dừng lại để làm việc gì
Ví dụ: He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)

20. S + want + to V: muốn làm gì
Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)

21. S + need + V-ing: cần được làm gì
Ví dụ: The house needs cleaning. (Ngôi nhà cần được dọn dẹp.)

22. S + suggest + V-ing: đề nghị làm gì
Ví dụ: I suggest going to the park. (Tôi đề nghị đi công viên.)

23. S + suggest + (that) + S + (should) + V: đề nghị ai đó làm gì
Ví dụ: I suggest that he should apologize. (Tôi đề nghị anh ấy nên xin lỗi.)

24. S + prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: She prefers reading to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)

25. S + prefer + to V + rather than + V: thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)

26. S + look forward to + V-ing: mong đợi làm gì
Ví dụ: I'm looking forward to meeting you. (Tôi rất mong được gặp bạn.)

27. S + be interested in + V-ing: quan tâm đến việc gì
Ví dụ: She's interested in learning French. (Cô ấy quan tâm đến việc học tiếng Pháp.)

28. S + be good/bad at + V-ing: giỏi/dở việc gì
Ví dụ: He's good at drawing. (Anh ấy giỏi vẽ.)

29. S + be afraid of + V-ing: sợ việc gì
Ví dụ: I'm afraid of flying. (Tôi sợ bay.)

30. S + be tired of + V-ing: chán nản việc gì
Ví dụ: She's tired of working overtime. (Cô ấy mệt mỏi vì làm thêm giờ.)

31. S + spend + time/money + V-ing: dành thời gian/tiền bạc làm gì
Ví dụ: She spends two hours reading every day. (Cô ấy dành hai tiếng mỗi ngày để đọc sách.)

32. S + waste + time/money + V-ing: lãng phí thời gian/tiền bạc làm gì
Ví dụ: He wasted a lot of money buying useless things. (Anh ấy đã lãng phí nhiều tiền vào việc mua những thứ vô dụng.)

33. It takes/took + O + time + to V: mất bao lâu để làm gì
Ví dụ: It took me an hour to finish the report. (Tôi mất một giờ để hoàn thành báo cáo.)

34. S + find + it + adj + to V: thấy cái gì như thế nào để làm gì
Ví dụ: I find it difficult to speak in public. (Tôi thấy khó để nói trước đám đông.)

35. S + be + too + adj + to V: quá ... để làm gì
Ví dụ: He is too young to drive. (Cậu ấy quá trẻ để lái xe.)

36. S + be + adj + enough + to V: đủ ... để làm gì
Ví dụ: She is strong enough to lift the box. (Cô ấy đủ khỏe để nhấc cái hộp.)

37. S + V + enough + N + to V: đủ cái gì để làm gì
Ví dụ: We have enough money to buy a new car. (Chúng tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

38. S + ask + O + to V: yêu cầu ai làm gì
Ví dụ: She asked him to help her. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giúp cô.)

39. S + tell + O + to V: bảo ai làm gì
Ví dụ: They told me to wait here. (Họ bảo tôi chờ ở đây.)

40. S + want + O + to V: muốn ai làm gì
Ví dụ: I want you to listen carefully. (Tôi muốn bạn lắng nghe cẩn thận.)

41. S + allow + O + to V: cho phép ai làm gì
Ví dụ: They allowed us to enter the room. (Họ cho phép chúng tôi vào phòng.)

42. S + let + O + V (bare): để ai làm gì
Ví dụ: He let me borrow his book. (Anh ấy để tôi mượn sách của anh ấy.)

43. S + make + O + V (bare): bắt ai làm gì
Ví dụ: The teacher made us do extra homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm thêm bài tập.)

44. S + advise + O + to V: khuyên ai làm gì
Ví dụ: I advised him to see a doctor. (Tôi khuyên anh ấy nên đi khám bác sĩ.)

45. S + remind + O + to V: nhắc ai làm gì
Ví dụ: Please remind me to call my mom. (Làm ơn nhắc tôi gọi cho mẹ.)

46. S + invite + O + to V: mời ai làm gì
Ví dụ: They invited us to join the party. (Họ mời chúng tôi tham dự bữa tiệc.)

47. S + refuse + to V: từ chối làm gì
Ví dụ: She refused to answer the question. (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.)

48. S + promise + to V: hứa làm gì
Ví dụ: He promised to help me. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi.)

49. S + decide + to V: quyết định làm gì
Ví dụ: We decided to move to the city. (Chúng tôi quyết định chuyển về thành phố.)

50. S + hope + to V: hy vọng làm gì
Ví dụ: I hope to visit France one day. (Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ đến Pháp.)

51. S + expect + to V: mong đợi làm gì
Ví dụ: She expects to pass the exam. (Cô ấy mong sẽ vượt qua kỳ thi.)

52. S + plan + to V: lên kế hoạch làm gì
Ví dụ: They plan to build a new school. (Họ lên kế hoạch xây dựng một trường học mới.)

53. S + learn + to V: học cách làm gì
Ví dụ: He is learning to play the guitar. (Anh ấy đang học chơi guitar.)

54. S + offer + to V: đề nghị làm gì
Ví dụ: She offered to drive me home. (Cô ấy đề nghị chở tôi về nhà.)

55. S + manage + to V: xoay xở để làm gì
Ví dụ: He managed to fix the car. (Anh ấy đã xoay xở sửa được xe.)

56. S + agree + to V: đồng ý làm gì
Ví dụ: They agreed to meet at 6 p.m. (Họ đã đồng ý gặp nhau lúc 6 giờ tối.)

57. S + seem + to V: có vẻ như làm gì
Ví dụ: He seems to be tired. (Anh ấy có vẻ mệt.)

58. S + appear + to V: dường như làm gì
Ví dụ: She appears to understand. (Cô ấy dường như hiểu.)

59. S + tend + to V: có xu hướng làm gì
Ví dụ: People tend to avoid conflict. (Mọi người có xu hướng tránh xung đột.)

60. S + pretend + to V: giả vờ làm gì
Ví dụ: The boy pretended to be asleep. (Cậu bé giả vờ đang ngủ.)

61. S + fail + to V: thất bại khi làm gì
Ví dụ: He failed to meet the deadline. (Anh ấy đã không hoàn thành đúng hạn.)

62. S + happen + to V: tình cờ làm gì
Ví dụ: I happened to see her at the mall. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở trung tâm mua sắm.)

63. S + avoid + V-ing: tránh làm gì
Ví dụ: You should avoid eating too much sugar. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường.)

64. S + enjoy + V-ing: thích làm gì
Ví dụ: They enjoy watching movies. (Họ thích xem phim.)

65. S + admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Ví dụ: She admitted breaking the vase. (Cô ấy thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.)

66. S + deny + V-ing: phủ nhận đã làm gì
Ví dụ: He denied taking the money. (Anh ấy phủ nhận đã lấy tiền.)

67. S + consider + V-ing: cân nhắc làm gì
Ví dụ: We're considering moving to another city. (Chúng tôi đang cân nhắc chuyển đến thành phố khác.)

68. S + mind + V-ing: phiền làm gì
Ví dụ: Do you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

69. S + keep + V-ing: tiếp tục làm gì
Ví dụ: She keeps talking during the class. (Cô ấy cứ nói chuyện trong lớp.)

70. S + finish + V-ing: hoàn thành việc gì
Ví dụ: I finished reading the book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách.)

71. S + risk + V-ing: liều làm gì
Ví dụ: He risked losing everything. (Anh ấy liều mất tất cả.)

72. S + delay/postpone + V-ing: trì hoãn làm gì
Ví dụ: They postponed going on holiday. (Họ hoãn đi nghỉ.)

73. S + can't help + V-ing: không thể không làm gì
Ví dụ: I can't help laughing at that joke. (Tôi không thể nhịn cười trước câu chuyện cười đó.)

74. S + be busy + V-ing: bận làm gì
Ví dụ: She's busy preparing dinner. (Cô ấy đang bận chuẩn bị bữa tối.)

75. There is no + V-ing: không thể làm gì
Ví dụ: There is no denying the truth. (Không thể phủ nhận sự thật.)

76. It's no use + V-ing: làm gì cũng vô ích
Ví dụ: It's no use crying over spilled milk. (Khóc vì sữa đã đổ là vô ích.)

77. It's worth + V-ing: đáng làm gì
Ví dụ: It's worth visiting this museum. (Đáng để thăm viện bảo tàng này.)

78. S + be + the first/second/last + to V: là người đầu tiên/thứ hai/cuối cùng làm gì
Ví dụ: She was the first to arrive. (Cô ấy là người đến đầu tiên.)

79. S + be + adj + that + S + V: ai đó như thế nào khi làm gì
Ví dụ: I’m happy that you passed the exam. (Tôi rất vui vì bạn đã đậu kỳ thi.)

80. It’s + adj + that + S + V: thật ... rằng
Ví dụ: It's surprising that he quit. (Thật ngạc nhiên khi anh ấy nghỉ việc.)

81. S + be + made + to V: bị buộc phải làm gì
Ví dụ: They were made to apologize.
(Họ bị buộc phải xin lỗi.)

82. S + be + allowed + to V: được phép làm gì
Ví dụ: We are allowed to use dictionaries. (Chúng tôi được phép dùng từ điển.)

83. S + be + told + to V: được bảo làm gì
Ví dụ: He was told to wait. (Anh ấy được bảo phải chờ.)

84. S + be + asked + to V: được yêu cầu làm gì
Ví dụ: She was asked to leave. (Cô ấy được yêu cầu rời đi.)

85. S + be + expected + to V: được kỳ vọng làm gì
Ví dụ: Students are expected to study hard. (Sinh viên được kỳ vọng học chăm chỉ.)

86. S + be + likely + to V: có khả năng làm gì
Ví dụ: He is likely to come late. (Anh ấy có khả năng đến muộn.)

87. S + be + unlikely + to V: khó có khả năng làm gì
Ví dụ: She is unlikely to win. (Cô ấy khó có khả năng thắng.)

88. S + be + supposed + to V: được cho là phải làm gì
Ví dụ: You're supposed to finish this today. (Bạn được cho là phải hoàn thành việc này hôm nay.)

89. S + be + known + to V: được biết đến là làm gì
Ví dụ: He is known to be a great leader. (Anh ấy được biết đến là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)

90. S + be + said + to V: được cho là làm gì
Ví dụ: She is said to speak six languages. (Cô ấy được cho là nói được sáu ngôn ngữ.)

91. S + be + seen + to V: được thấy làm gì
Ví dụ: He was seen to leave the building. (Anh ấy bị thấy rời khỏi tòa nhà.)

92. S + be + heard + to V: bị nghe thấy làm gì
Ví dụ: She was heard to scream. (Cô ấy bị nghe thấy hét lên.)

93. S + would like + to V: muốn làm gì
Ví dụ: I would like to order a coffee. (Tôi muốn gọi một ly cà phê.)

94. S + be + eager + to V: háo hức làm gì
Ví dụ: She is eager to learn. (Cô ấy rất háo hức học tập.)

95. S + be + willing + to V: sẵn lòng làm gì
Ví dụ: He is willing to help us. (Anh ấy sẵn lòng giúp chúng tôi.)

96. S + be + reluctant + to V: miễn cưỡng làm gì
Ví dụ: They were reluctant to go. (Họ miễn cưỡng ra đi.)

97. S + be + anxious + to V: lo lắng, nóng lòng làm gì
Ví dụ: I'm anxious to hear the news. (Tôi nóng lòng muốn nghe tin.)

98. S + be + proud + to V: tự hào khi làm gì
Ví dụ: She's proud to represent her country. (Cô ấy tự hào khi đại diện cho đất nước mình.)

99. S + be + ready + to V: sẵn sàng làm gì
Ví dụ: We are ready to start the project. (Chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu dự án.)

100. S + be + hesitant + to V: do dự khi làm gì
Ví dụ: He is hesitant to speak up. (Anh ấy do dự khi lên tiếng.)

Cấu trúc nâng cao

1. If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3: điều kiện không có thật trong quá khứ
Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)

2. If + S + were to + V, S + would + V: điều kiện giả định trong tương lai
Ví dụ: If he were to win the lottery, he would travel the world. (Nếu anh ấy trúng xổ số, anh ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

3. If it weren’t for + N, S + would + V: nếu không vì... thì
Ví dụ: If it weren’t for her support, I wouldn’t be here. (Nếu không vì sự hỗ trợ của cô ấy, tôi đã không có mặt ở đây.)

4. If it hadn’t been for + N, S + would have + V3: nếu không vì... thì đã
Ví dụ: If it hadn’t been for the rain, we would have gone hiking. (Nếu không vì trời mưa, chúng tôi đã đi leo núi.)

5. Suppose/Supposing + S + V, S + would + V: giả sử
Ví dụ: Suppose you lost your job, what would you do? (Giả sử bạn mất việc, bạn sẽ làm gì?)

6. Even if + S + V, S + would + V: ngay cả khi
Ví dụ: Even if I had time, I wouldn’t go to the party. (Ngay cả khi tôi có thời gian, tôi cũng sẽ không đi dự tiệc.)

7. Only if + S + V, S + will + V: chỉ khi
Ví dụ: Only if he apologizes will I forgive him. (Chỉ khi anh ấy xin lỗi, tôi mới tha thứ.)

8. Unless + S + V, S + will + V: trừ khi
Ví dụ: Unless you hurry, you will miss the train. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ tàu.)

9. Provided (that) + S + V, S + will + V: miễn là
Ví dụ: Provided that you finish your homework, you can watch TV. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể xem TV)

10. For fear that + S + might/should + V: vì sợ rằng
Ví dụ: She speaks quietly for fear that someone might hear. (Cô ấy nói nhỏ vì sợ ai đó nghe thấy.)

11. Never + auxiliary + S + V: chưa bao giờ
Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.)

12. Rarely + auxiliary + S + V: hiếm khi
Ví dụ: Rarely does he go out at night. (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào ban đêm.)

13. Seldom + auxiliary + S + V: ít khi
Ví dụ: Seldom have we witnessed such chaos. (Chúng tôi ít khi chứng kiến sự hỗn loạn như vậy.)

14. Hardly + auxiliary + S + V + when + S + V: vừa mới... thì
Ví dụ: Hardly had I arrived when the meeting started. (Tôi vừa mới đến thì cuộc họp bắt đầu.)

15. No sooner + auxiliary + S + V + than + S + V: vừa mới... thì
Ví dụ: No sooner had she left than it began to rain. (Cô ấy vừa rời đi thì trời bắt đầu mưa.)

16. Scarcely + auxiliary + S + V + when + S + V: vừa mới... thì
Ví dụ: Scarcely had they finished dinner when the phone rang. (Họ vừa ăn tối xong thì điện thoại reo.)

17. Only after + N/clause + auxiliary + S + V: chỉ sau khi
Ví dụ: Only after the meeting did I understand the issue. (Chỉ sau cuộc họp tôi mới hiểu vấn đề.)

18. Only when + S + V + auxiliary + S + V: chỉ khi
Ví dụ: Only when he apologized did she forgive him. (Chỉ khi anh ấy xin lỗi, cô ấy mới tha thứ.)

19. Not until + N/clause + auxiliary + S + V: mãi cho đến khi
Ví dụ: Not until midnight did they finish the project. (Mãi đến nửa đêm họ mới hoàn thành dự án.)

20. Under no circumstances + auxiliary + S + V: dù trong hoàn cảnh nào cũng không
Ví dụ: Under no circumstances should you open the door to strangers. (Dù trong hoàn cảnh nào bạn cũng không nên mở cửa cho người lạ.)

21. It + be + adj + that + S + (should) + V: nhấn mạnh, biểu thị ý kiến, yêu cầu
Ví dụ: It is essential that everyone be on time. (Điều thiết yếu là mọi người phải đúng giờ.)

22. S + suggest + that + S + (should) + V: đề nghị, khuyên
Ví dụ: She suggested that he should take a break. (Cô ấy đề nghị anh ấy nên nghỉ ngơi.)

23. S + insist + that + S + (should) + V: nhấn mạnh, khăng khăng
Ví dụ: They insisted that we should attend the meeting. (Họ khăng khăng rằng chúng ta nên tham dự cuộc họp.)

24. S + demand + that + S + (should) + V: yêu cầu mạnh mẽ
Ví dụ: The manager demanded that the report be finished immediately. (Quản lý yêu cầu báo cáo phải được hoàn thành ngay lập tức.)

25. S + recommend + that + S + (should) + V: khuyên, đề xuất
Ví dụ: I recommend that she should see a doctor. (Tôi khuyên cô ấy nên đi khám bác sĩ.)

26. It + be + adj + to + V: đánh giá về sự việc, hành động
Ví dụ: It is difficult to understand his point. (Thật khó để hiểu quan điểm của anh ấy.)

27. What + S + V + is + N/adj: câu trúc làm chủ ngữ, nhấn mạnh
Ví dụ: What he said is true. (Những gì anh ấy nói là đúng.)

28. Wh- questions + to V: dùng như danh từ
Ví dụ: I don’t know where to go. (Tôi không biết đi đâu.)

29. Whether + to V: dùng như danh từ biểu thị lựa chọn
Ví dụ: She asked whether to stay or leave. (Cô ấy hỏi nên ở lại hay đi.)

30. S + expect + that + S + will + V: mong đợi việc gì xảy ra
Ví dụ: We expect that the project will be completed soon. (Chúng tôi mong dự án sẽ hoàn thành sớm.)

31. S + be + said/reported/thought + to V: được cho là làm gì
Ví dụ: He is said to have left the country. (Người ta nói anh ấy đã rời khỏi đất nước.)

32. S + be + believed/considered + to be + adj: được tin là
Ví dụ: The plan is considered to be risky. (Kế hoạch được cho là rủi ro.)

33. S + get + V3: câu bị động dùng “get” thay cho “be” để nhấn mạnh
Ví dụ: He got promoted last month. (Anh ấy được thăng chức tháng trước.)

34. S + have/get + O + V3: nhờ người khác làm gì (causative)
Ví dụ: I had my car repaired yesterday. (Tôi đã nhờ sửa xe hôm qua.)

35. S + be + V3 + by + O + for + V-ing: bị làm gì vì lý do gì
Ví dụ: She was praised by the teacher for working hard. (Cô ấy được giáo viên khen vì chăm chỉ.)

36. S + be + made + to V: bị bắt làm gì
Ví dụ: The students were made to clean the classroom. (Học sinh bị bắt làm sạch lớp học.)

37. S + be + allowed + to V: được phép làm gì
Ví dụ: Employees are allowed to take breaks. (Nhân viên được phép nghỉ giải lao.)

38. S + be + supposed + to V: được cho là phải làm gì
Ví dụ: He is supposed to submit the report today. (Anh ấy được cho là phải nộp báo cáo hôm nay.)

39. S + be + believed + to have + V3: được tin rằng đã làm gì
Ví dụ: She is believed to have left early. (Người ta tin rằng cô ấy đã rời đi sớm.)

40. S + be + reported + to have + V3: được báo cáo là đã làm gì
Ví dụ: The company is reported to have made a huge profit. (Công ty được báo cáo đã kiếm được lợi nhuận lớn.)

41. Although/Though + S + V, S + V: mặc dù
Ví dụ: Although it was raining, we went hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.)

42. Even though + S + V, S + V: mặc dù
Ví dụ: Even though he was tired, he continued working. (Dù mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

43. While/Whereas + S + V, S + V: trong khi, trái ngược
Ví dụ: She likes coffee, whereas he prefers tea. (Cô ấy thích cà phê, trong khi anh ấy thích trà.)

44. As long as + S + V, S + V: miễn là
Ví dụ: You can stay as long as you behave. (Bạn có thể ở miễn là bạn cư xử tốt.)

45. Provided (that) + S + V, S + V: với điều kiện là
Ví dụ: You can borrow my car provided that you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe tôi với điều kiện lái cẩn thận.)

46. No matter + wh- + S + V, S + V: dù... thế nào đi nữa
Ví dụ: No matter what happens, stay calm. (Dù chuyện gì xảy ra, hãy giữ bình tĩnh.)

47. So that + S + can/will + V: để mà
Ví dụ: I left early so that I could catch the train. (Tôi đi sớm để kịp tàu.)

48. Such + (a/an) + adj + N + that + S + V: quá ... đến nỗi mà
Ví dụ: It was such a hot day that we stayed indoors. (Ngày hôm đó nóng đến nỗi chúng tôi ở trong nhà.)

49. Whatsoever + N + S + V, S + V: bất cứ điều gì (nhấn mạnh phủ định)
Ví dụ: He has no interest whatsoever in politics. (Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến chính trị.)

50. Neither + auxiliary + S + V: cũng không
Ví dụ: Neither did I know the answer. (Tôi cũng không biết câu trả lời.)

51. Not only + trợ động từ + S + V, but S also + V: không những... mà còn...
Ví dụ: Not only did he speak English, but he also spoke French. (Không những anh ấy nói tiếng Anh, mà còn nói cả tiếng Pháp.)

52. No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed: vừa mới... thì...
Ví dụ: No sooner had we arrived than it started to rain. (Chúng tôi vừa đến thì trời bắt đầu mưa.)

53. Hardly/Scarcely + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed: vừa mới... thì...
Ví dụ: Hardly had she left when the phone rang. (Cô ấy vừa rời đi thì điện thoại reo.)

54. Were + S + to V, S + would + V: nếu ai đó làm gì (giả định tương lai)
Ví dụ: Were I to become rich, I would travel the world. (Nếu tôi trở nên giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

55. Should + S + V, S + will/would + V: nếu ai đó (giả định)
Ví dụ: Should you need help, let me know. (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi.)

56. Had + S + V3/ed, S + would have + V3/ed: nếu đã làm gì (giả định quá khứ)
Ví dụ: Had she studied harder, she would have passed. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu rồi.)

57. It is high/about time + S + V2/ed: đã đến lúc ai đó nên làm gì
Ví dụ: It’s high time you cleaned your room. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng.)

58. S + would rather + S + V2/ed: muốn ai đó làm gì
Ví dụ: I’d rather you stayed here. (Tôi muốn bạn ở lại đây hơn.)

59. As if/As though + S + V2/ed: như thể là...
Ví dụ: He talks as if he knew everything. (Anh ta nói như thể anh ấy biết mọi thứ.)

60. S + be + supposed to + V: ai đó được cho là nên làm gì
Ví dụ: You’re supposed to arrive on time. (Bạn được cho là nên đến đúng giờ.)

61. S + be + likely/unlikely + to + V: có khả năng/không có khả năng làm gì
Ví dụ: She is likely to win the prize. (Cô ấy có khả năng thắng giải.)

62. It is necessary/important/vital + that + S + (should) + V: cần thiết rằng ai đó nên làm gì
Ví dụ: It is vital that he attend the meeting. (Cần thiết rằng anh ấy tham dự cuộc họp.)

63. So + adj + be + S + that + S + V: quá... đến nỗi mà...
Ví dụ: So tired was she that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay.)

64. So + adv + that + S + V (Quá... đến nỗi...)
Ví dụ: He spoke so quickly that no one understood him. (Anh ấy nói nhanh đến nỗi không ai hiểu.)

65. S + V + so that + S + can/could/will/would + V: làm gì để mà...
Ví dụ: He trains every day so that he can win. (Anh ấy luyện tập mỗi ngày để có thể thắng.)

66. S + be + about to + V: sắp sửa làm gì
Ví dụ: She is about to leave. (Cô ấy sắp rời đi.)

67. S + have/has + no choice but to + V: không còn lựa chọn nào ngoài...
Ví dụ: We had no choice but to leave. (Chúng tôi không còn cách nào ngoài việc rời đi.)

68. S + prevent/stop + O + from + V-ing: ngăn ai khỏi làm gì
Ví dụ: They stopped him from entering. (Họ ngăn anh ấy không cho vào.)

69. S + succeed in + V-ing: thành công trong việc làm gì
Ví dụ: She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc thi đậu.)

70. S + accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai vì làm gì
Ví dụ: They accused him of stealing. (Họ buộc tội anh ấy trộm cắp.)

71. S + insist on + V-ing: khăng khăng làm gì
Ví dụ: She insisted on paying the bill. (Cô ấy khăng khăng đòi trả hóa đơn.)

72. S + be + worth + V-ing: đáng để làm gì
Ví dụ: This book is worth reading. (Cuốn sách này đáng để đọc.)

73. It’s no use/good + V-ing: vô ích khi làm gì
Ví dụ: It’s no use crying over spilled milk. (Khóc lóc vì chuyện đã rồi là vô ích.)

74. There is no point in + V-ing: không có ích gì khi làm gì
Ví dụ: There’s no point in arguing. (Tranh cãi cũng vô ích.)

75. Can’t help + V-ing: không thể không làm gì
Ví dụ: I can’t help laughing. (Tôi không thể nhịn cười.)

76. Be busy + V-ing: bận làm gì
Ví dụ: She is busy preparing dinner. (Cô ấy đang bận chuẩn bị bữa tối.)

77. Be used to + V-ing: quen với việc gì
Ví dụ: He is used to getting up early. (Anh ấy quen dậy sớm.)

78. Get used to + V-ing: dần quen với việc gì
Ví dụ: She is getting used to driving. (Cô ấy đang dần quen với việc lái xe.)

79. Used to + V: đã từng làm gì
Ví dụ: I used to play the piano. (Tôi đã từng chơi piano.)

80. Would + V (past habit): đã từng làm gì (thói quen trong quá khứ)
Ví dụ: When I was a child, I would play outside every day. (Khi còn nhỏ, tôi từng chơi ngoài trời mỗi ngày.)

81. S + find it + adj + to + V: thấy cái gì như thế nào để làm
Ví dụ: I find it hard to believe. (Tôi thấy thật khó tin.)

82. Be + adj + enough + to + V: đủ... để làm gì
Ví dụ: She is strong enough to lift it. (Cô ấy đủ mạnh để nhấc nó lên.)

83. Too + adj + to + V: quá... để làm gì
Ví dụ: He’s too tired to continue. (Anh ấy quá mệt để tiếp tục.)

84. So + adj + that + S + V: quá... đến nỗi mà...
Ví dụ: He is so fast that no one can catch him. (Anh ấy quá nhanh đến nỗi không ai bắt kịp.)

85. Be + the first/second/.../last + to + V: là người đầu tiên/thứ hai/cuối cùng làm gì
Ví dụ: She was the first to arrive. (Cô ấy là người đầu tiên đến.)

86. It takes/took + O + time + to + V: mất bao nhiêu thời gian để làm gì
Ví dụ: It took me an hour to finish. (Tôi mất một tiếng để hoàn thành.)

87. Be + afraid of + V-ing / to + V: sợ làm gì
Ví dụ: He is afraid of failing. (Anh ấy sợ thất bại.)

88. Be interested in + V-ing: hứng thú với việc gì
Ví dụ: They are interested in learning English. (Họ hứng thú với việc học tiếng Anh.)

89. Be good/bad at + V-ing: giỏi/dở việc gì
Ví dụ: She is good at painting. (Cô ấy giỏi vẽ tranh.)

90. Have difficulty (in) + V-ing: gặp khó khăn trong việc làm gì
Ví dụ: He has difficulty in speaking French. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc nói tiếng Pháp.)

91. Be capable of + V-ing: có khả năng làm gì
Ví dụ: She is capable of leading the team. (Cô ấy có khả năng dẫn dắt nhóm.)

92. Prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: I prefer reading to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem tivi.)

93. Would rather + V + than + V: thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: I’d rather stay home than go out. (Tôi thích ở nhà hơn ra ngoài.)

94. Be proud of + V-ing: tự hào vì làm gì
Ví dụ: He is proud of winning the prize. (Anh ấy tự hào vì đã thắng giải.)

95. Be aware of + V-ing: nhận thức được việc gì
Ví dụ: She is aware of breaking the rules. (Cô ấy nhận thức được việc đã vi phạm nội quy.)

96. Be bored with + V-ing: chán làm gì
Ví dụ: They are bored with waiting. (Họ chán việc phải chờ đợi.)

97. Have a tendency to + V: có xu hướng làm gì
Ví dụ: She has a tendency to exaggerate. (Cô ấy có xu hướng phóng đại.)

98. On the verge of + V-ing: sắp sửa làm gì
Ví dụ: He is on the verge of quitting. (Anh ấy sắp sửa bỏ việc.)

99. With a view to + V-ing: để làm gì (với mục đích)
Ví dụ: She studies hard with a view to passing the exam. (Cô ấy học chăm để đậu kỳ thi.)

100. Be committed to + V-ing: cam kết làm gì
Ví dụ: He is committed to improving himself. (Anh ấy cam kết cải thiện bản thân.)

Xem thêm: Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án

Bài tập

Câu 1: "She _____ play tennis when she was younger."

A. use to

B. used to

C. was used to

D. gets used to

Câu 2: Điền từ thích hợp

"He _____ getting up early now."

A. is used to

B. used to

C. use to

D. will use to

Câu 3: Chọn câu đúng ngữ pháp

A. I would rather to stay home.

B. I would rather staying home.

C. I would rather stay home.

D. I would rather stayed home.

Câu 4: Câu nào sử dụng đúng "had better"?

A. You had better to study now.

B. You had better studying now.

C. You had better study now.

D. You have better study now.

Câu 5: Chọn đáp án đúng

"It's no use _____ over spilled milk."

A. cry

B. to cry

C. crying

D. cried

Câu 6: Điền từ thích hợp

"She suggested _____ a break."

A. take

B. to take

C. taking

D. took

Câu 7: Câu nào đúng với cấu trúc "so...that"?

A. He was so tired that he couldn’t move.

B. He was so tired to move.

C. He was tired so that he couldn’t move.

D. He was so tired for moving.

Câu 8: Chọn đáp án đúng

"Hardly _____ home when it started raining."

A. I left

B. did I leave

C. had I left

D. I had left

Câu 9: Điền từ thích hợp

"I can't help _____ when I see puppies."

A. smile

B. smiling

C. to smile

D. smiled

Câu 10: Câu nào sử dụng đúng "would rather"?

A. I’d rather you don’t go.

B. I’d rather you didn’t go.

C. I’d rather you not go.

D. I’d rather you to not go.

Câu 11: Chọn đáp án đúng

"If I _____ you, I would apologize."

A. am

B. were

C. had been

D. will be

Câu 12: Điền từ thích hợp

"She accused him _____ her phone."

A. to steal

B. stealing

C. of stealing

D. for stealing

Câu 13: Câu nào dùng đúng cấu trúc với "Not only...but also"?

A. Not only she sings but also dances.

B. Not only does she sing but also dances.

C. Not only she sings but she also dances.

D. Not only does she sing but she also dances.

Câu 14: Chọn đáp án đúng

"_____ had I arrived than the meeting started."

A. No sooner

B. Hardly

C. Only when

D. Never

Câu 15: Điền từ thích hợp

"It’s high time you _____ your room."

A. clean

B. cleaned

C. cleaning

D. to clean

Câu 16: Câu nào sử dụng đúng "would like"?

A. I would like eating sushi.

B. I would like to eat sushi.

C. I would like eat sushi.

D. I would like ate sushi.

Câu 17: Chọn đáp án đúng

"He seems _____ tired today."

A. be

B. to be

C. being

D. been

Câu 18: Điền từ thích hợp

"She prevented him _____ the door."

A. to open

B. opening

C. from opening

D. open

Câu 19: Câu nào đúng với "wish"?

A. I wish I have a car.

B. I wish I had a car.

C. I wish I will have a car.

D. I wish I having a car.

Câu 20: Chọn đáp án đúng

"Under no circumstances _____ the door."

A. you should open

B. should you open

C. you open

D. do you open

Đáp án

  1. B

  2. A

  3. C

  4. C

  5. C

  6. C

  7. A

  8. C

  9. B

  10. B

  11. B

  12. C

  13. D

  14. A

  15. B

  16. B

  17. B

  18. C

  19. B

  20. B

Đọc thêm: Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản cho người mới học

Bài viết trên đã tổng hợp 200 cấu trúc ngữ pháp thông dụng và cần thiết nhất, giúp người học có một công cụ học tập hiệu quả để tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp. Để tiếp tục ôn tập và luyện tập thêm các kiến thức ngữ pháp khác, người học có thể tham khảo thêm tài liệu và Hỏi đáp với các chuyên gia tại ZIM Helper.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...