Cách dùng phương pháp tìm từ khóa vào dạng bài Multiple Choice trong IELTS Listening
Đối với người học ngôn ngữ, việc nghe hiểu việc ngôn ngữ luôn được coi là một điều quan trọng. Ngôn ngữ là cầu nối tới văn hóa, tới những giá trị bản sắc riêng của từng quốc gia, vùng miền. Chỉ khi ta hiểu những gì người bản xứ nói, ta mới có thể tiếp thu được những giá trị văn hóa một cách trọn vẹn.
Trong bối cảnh đời sống thường ngày, mục đích của người học ngôn ngữ khi luyện kỹ năng nghe có lẽ sẽ chỉ dừng lại ở việc hiểu thông tin. Trong tình huống cần chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, câu chuyện về kỹ năng nghe không dừng lại ở đó. Để có thể tối ưu điểm số cho phần thi Listening, thí sinh sẽ cần chuẩn bị cho mình những kỹ năng, phương pháp cần thiết để thể hiện chính xác được các thông tin mà thí sinh tiếp thu được lên phiếu trả lời.
Đồng cảm với những khó khăn của thí sinh, trong bài viết này tác giả sẽ trình bày cách vận dụng Phương pháp tìm từ khóa vào IELTS Listening dạng bài Multiple Choice, một trong những dạng bài gây nhiều khó khăn cho thí sinh trong những năm gần đây:
Key takeaways:
Việc xác định từ khóa là cần thiết để theo dõi thông tin trong IELTS Listening
Nên giới hạn số lượng từ khóa sử dụng trong mỗi câu theo thứ tự ưu tiên xác định từ trước để tránh sao nhãng
Thí sinh cần xác định được điểm khác biệt riêng của các phương án trước khi bắt đầu nghe hiểu
Khái niệm về từ khóa
Từ khóa (Tiếng anh: Keyword) là những từ chứa thông tin chính của câu văn. Đối với IELTS Listening, việc nhận diện từ khóa sẽ phục vụ cho hai mục đích: Thứ nhất, các từ khóa sẽ giúp thí sinh nhanh chóng nắm được đại ý của phần văn bản; Thứ hai, từ khóa có thể được sử dụng làm dấu hiệu nhận diện của phần văn bản, giúp thí sinh theo dõi được phần thông tin tương ứng trong văn bản khi đoạn audio đang được phát.
Như đã đề cập trước đó, một trong những mục đích sử dụng của từ khóa là làm dấu hiệu nhận diện. Tuy nhiên, có một thực tế rằng các thông tin trong phần audio sẽ không lặp lại hoàn toàn thông tin trong phần văn bản, mà được paraphrase (trình bày lại theo cách viết khác, mà vẫn giữ nguyên nội dung của văn bản). Do đó, ta sẽ cần phân loại từ khóa dựa theo mức độ dễ bị paraphrase (trình bày lại theo cách viết khác, mà vẫn giữ nguyên nội dung của văn bản). Từ đó, ta sẽ có các phân loại:
Loại I: Các tên riêng, số liệu: Thông thường, các thông tin này sẽ khó bị thay đổi khi trình bày trong đoạn, là một dấu hiệu nên được sử dụng để định vị thông tin nhanh chóng.
Loại II: Các danh từ: Danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, và có thể được dùng trong việc tìm thông tin trong đoạn văn bản. Tuy nhiên, khác với dạng tên riêng, số liệu ở trên, các danh từ trong phần văn bản có thể được trình bày bằng cách khác (từ đồng nghĩa) trong đoạn audio.
Loại III: Các động từ, tính từ, trạng từ: Các từ khóa động từ, tính từ, trạng từ cũng có vai trò quan trọng về mặt nội dung, tuy nhiên so với tên riêng, số liệu và các danh từ, các từ thuộc loại 3 này dễ dàng bị paraphrase hơn (các từ đồng nghĩa, động từ được biến đổi dạng: thì động từ, dạng chủ động - bị động).
Khi thực hiện bài nghe, thí sinh nên sử dụng từ khóa theo thứ tự ưu tiên: Loại I > Loại II > Loại III. Ý nghĩa của thứ tự ưu tiên này sẽ được trình bày cụ thể hơn trong phần sau.
Áp dụng phương pháp tìm từ khóa vào dạng bài Multiple Choice trong IELTS Listening
Như đã trình bày ở phần trước, việc xác định các từ khóa sẽ giúp thí sinh có những dấu hiệu để xác định vị trí thông tin, cũng như nắm được đại ý của đoạn văn bản. Vì lý do đó, quá trình tìm các từ khóa cần được thực hiện trước khi nghe hiểu. Điều này là hoàn toàn phù hợp, do trước mỗi Section, thí sinh sẽ luôn được cho một khoảng thời gian (tối đa 30 giây) để đọc trước phần nội dung câu hỏi. Phần tiếp theo sẽ hướng dẫn thí sinh các bước cần thực hiện để áp dụng Phương pháp tìm từ khóa vào một số dạng bài Muliple Choice trong IELTS Listening, kể từ khi được giao thời gian đọc trước câu hỏi tới trong quá trình nghe hiểu và trả lời.
Có hai lý do khiến dạng bài nghe Multiple Choice trở thành một trong những dạng bài gây khó khăn cho nhiều thí sinh. Thứ nhất, lượng thông tin cần tiếp nhận trong dạng bài này là tương đối lớn. Thông thường, dạng bài này sẽ bao gồm 3 - 5 câu hỏi, với mỗi câu hỏi có 3 phương án lựa chọn. Nếu đọc theo cách thông thường, với thời gian 30 giây được cho phép, thí sinh phàn lớn sẽ chỉ kịp thời gian để đọc lướt và khó ghi nhớ được nhiều các thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi.
Khó khăn thứ hai khi thực hiện dạng bài Multiple Choice là việc ghép nối các lựa chọn với thông tin được trình bày trong đoạn audio một cách nhanh chóng. Như đã trình bày, mỗi câu hỏi trong phần Multiple Choice thông thường sẽ có 3 lựa chọn. Thông tin trong các lựa chọn sẽ đều được nhắc đến trong đoạn audio để thử thách thí sinh, nhưng theo cách được paraphrase lại, và không trùng khớp với văn bản trong phần câu hỏi. Với số lượng câu hỏi nhiều, sẽ rất khó khăn nếu thí sinh đợi tới khi đoạn audio liên quan tới câu hỏi được phát hết rồi mới đọc từng đáp án để tìm câu trả lời (do đoạn audio được phát liên tục, và việc thí sinh tốn quá nhiều thời gian để đọc từng phương án của một câu hỏi có thể gây ảnh hưởng tới việc nghe hiểu câu tiếp theo).
Để giải quyết hai vấn đề trên, thí sinh có thể thực hiện các bước khi thực hiện dạng bài Multiple Choice:
Bước 1: Xác định và đánh dấu các từ khóa trong phần câu hỏi
Từ khóa là một công cụ rất hữu ích để nhận diện thông tin. Tuy nhiên, với dạng bài Multiple Choice, thí sinh không nên lạm dụng việc gạch chân các từ khóa mà chỉ lựa chọn 1 - 2 từ khóa theo thứ tự ưu tiên đã được trình bày ở phía trên. Điều này tránh việc theo dõi quá nhiều từ khóa gây sao nhãng thí sinh, ngược lại với mục đích ban đầu của phương pháp. Hãy cùng nhau phân tích đề bài sau đây:
SECTION 3 Questions 21-30 Questions 21-23 Choose the correct letter, A, B or C. |
---|
Paper on Public Libraries 21 What will be the main topic of Trudie and Stewart’s paper? A how public library services are organised In different countries B how changes in society are reflected in public libraries C how the funding of public libraries has changed (Cambridge IELTS Academic 12, Test 1, Listening Section 3) |
Ta sẽ cần xác định từ khóa của cả phần câu hỏi, cũng như các từ khóa trong các phần lựa chọn. Trong khi xác định từ khóa trong phần câu hỏi cung cấp cho ta công cụ để theo dõi thông tin tương ứng trong đoạn audio, việc xác định các từ khóa trong các lựa chọn sẽ phục vụ cho Bước 2: Xác định điểm khác biệt riêng của các lựa chọn so với phương án còn lại.
Trước hết, hãy cùng nhau phân tích từ khóa trong phần câu hỏi thứ 21: What will be the main topic of Trudie and Stewart’s paper? (Tạm dịch: Chủ đề chính trong bài báo của Trudie và Stewart là gì?). Với việc tuân theo các thứ tự ưu tiên như đã trình bày ở trên, thí sinh có thể lựa chọn được từ mang ý nghĩa chính của câu là: main topic (chủ đề chính). Đây cũng chính là nội dung của 3 phương án A, B và C. Cần lưu ý rằng hai tên riêng Trudie và Stewart không được sử dụng làm từ khóa do đây là tên hai nhân vật chính và sẽ được lặp lại xuyên suốt đoạn văn bản, không mang nhiều giá trị khi được dùng làm dấu hiệu.
Các từ khóa trong các lựa chọn sẽ cần thể hiện được sự khác biệt về mặt nội dung so với phương án còn lại, bên cạnh việc được dùng làm dấu hiệu theo dõi. Vì lý do đó, thí sinh sẽ cần cân nhắc tầm quan trọng về mặt nội dung của các từ khóa, bên cạnh việc tuân theo thứ tự ưu tiên. Với 3 phương án A, B và C, ta có được các từ khóa như sau (phần được gạch chân):
SECTION 3 Questions 21-30 Questions 21-23 Choose the correct letter, A, B or C. |
---|
Paper on Public Libraries 21 What will be the main topic of Trudie and Stewart’s paper? A how public library services are organised In different countries B how changes in society are reflected in public libraries C how the funding of public libraries has changed (Cambridge IELTS Academic 12, Test 1, Listening Section 3) |
Bước 2: Xác định và ghi nhớ điểm khác biệt riêng của các lựa chọn so với các phương án còn lại
Việc ghi nhớ điểm khác biệt riêng của các lựa chọn từ trước khi đoạn audio được phát sẽ giúp thí sinh nhanh chóng lựa chọn được đáp án đúng thông qua việc tiết kiệm thời gian đọc thông tin. Bên cạnh đó, khối lượng thông tin mà thí sinh cần ghi nhớ cũng sẽ được giảm tải.
Cũng với ví dụ phía trên, với các từ khóa đã được xác định, việc thí sinh cần làm tại bước hai là ghi nhớ các điểm riêng của các phương án:
Phương án A: Cách tổ chức dịch vụ (Tương ứng từ khóa: services, organised)
Phương án B: Phản ánh thay đổi xã hội (Tương ứng từ khóa: changes, society)
Phương án C: Thay đổi tài trợ (Tương ứng từ khóa: funding, changed)
Bước 3: Nghe hiểu
Sau khi đã xác định được các từ khóa làm dấu hiệu, cũng như điểm riêng biệt của các lựa chọn, thí sinh sẽ tiến tới bước nghe hiểu, tuân theo quy trình của bài thi IELTS Listening. Tại bước này, thí sinh nên tối ưu việc sử dụng các từ khóa để theo dõi nội dung đoạn audio. Thí sinh nên sử dụng bút (hoặc con trỏ chuột khi thi trên máy) để đánh dấu tới phần thông tin được đọc, cũng như lắng nghe cách các từ khóa được paraphrase. Mỗi khi phần thông tin trong các lựa chọn được nhắc tới, nhanh chóng ghép nối thông tin đó với phương án tương ứng (với các điểm khác biệt riêng của phương án được xác định từ trước). Bước cuối cùng thí sinh cần thực hiện là lắng nghe xem phương án được nhắc tới theo hướng khẳng định, trong trường hợp này, phương án được đề cập chính là câu trả lời đúng. Còn nếu trong trường hợp ngược lại, thí sinh có thể khẳng định rằng đó chỉ là phương án được đưa ra để đánh lạc hướng.
Transcript tương ứng với phần thông tin trong câu hỏi 21 phía trên như sau (với các cụm từ cần chú ý được gạch chân):
TRUDIE | OK, Stewart. We need to start planning our paper on public libraries. Have you thought of an angle yet? |
STEWART | Well, there’s so much we could look into. How libraries have changed over the centuries, for instance, or how different countries organise them. What do you think, Trudie? |
TRUDIE | Maybe we should concentrate on this country', and try and relate the changes in libraries to external developments, like the fact that far more people can read than a century ago, and that the local population may speak lots of different languages. |
STEWART | We could include something about changes in the source of funding, too. |
TRUDIE | Yes, but remember we’re only supposed to write a short paper, so it’s probably best if we don’t go into funding in any detail. |
Với các từ khóa đã được xác định từ trước, thí sinh có thể xác định được đề bài đang đề cập tới câu hỏi 21 qua câu hỏi: Have you thought of an angle yet? Với từ angle(n): góc độ, trong ngữ cảnh này, góc độ của một bài viết lựa chọn để phân tích chính là chủ đề (topic) của bài viết, trùng với nội dung của câu hỏi 21. Các phương án lựa chọn cũng được nhắc đến lần lượt, với các cụm từ được paraphrase tương ứng:
Phương án A: Cách tổ chức dịch vụ (Tương ứng từ khóa: services, organised) được paraphrase với các cụm từ libraries và how different countries organise them
Phương án B: Phản ánh thay đổi xã hội (Tương ứng từ khóa: changes, society) được paraphrase với các cụm từ changes in libraries và external developments
Phương án C: Thay đổi tài trợ (Tương ứng từ khóa: funding, changed) được paraphrase với cụm từ changes in the source of funding
Trong 3 phương án, Phương án A được nhắc đến như một ví dụ (for instance) và phương án C được chính người nói phủ định (it’s probably best if we don’t go into funding in any detail). Như vậy, đáp án của chúng ta là Phương án B, phương án duy nhất được trình bày theo hướng khẳng định, như một lời khuyên định hướng về chủ đề của bài báo.
Bài tập áp dụng
Hãy áp dụng phương pháp phân tích từ khóa với các câu hỏi còn lại dưới đây của đề bài Paper on Public Libraries:
SECTION 3 Questions 21-30 Questions 21-23 Choose the correct letter, A, B or C. |
---|
Paper on Public Libraries 22 They agree that one disadvantage of free digitalised books is that A they may take a long time to read, B they can be difficult to read, C they are generally 23 Steawart expects that in the future libraries will A maintain their traditional function, B become centres for local communities, C no longer contain any books. (Cambridge IELTS Academic 12, Test 1, Listening Section 3) |
Đáp án tham khảo:
Các từ khóa tương ứng của phần câu hỏi được gạch chân dưới đây:
SECTION 3 Questions 21-30 Questions 21-23 Choose the correct letter, A, B or C. |
---|
Paper on Public Libraries 22 They agree that one disadvantage of free digitalised books is that A they may take a long time to read, B they can be difficult to read, C they are generally old 23 Stewart expects that in the future libraries will A maintain their traditional function, B become centres for local communities, C no longer contain any books. (Cambridge IELTS Academic 12, Test 1, Listening Section 3): |
Phân tích về mặt nội dung:
Câu hỏi 22 | Nội dung chính câu hỏi | Bất lợi của sách điện tử miễn phí (disadvantage, free digitalised books) | |
Khái quát về nội dung riêng của các phương án | Phương án A | Đọc lâu (long time) | |
Phương án B | Khó đọc (difficult) | ||
Phương án C | Sách cũ (old) | ||
Câu hỏi 23 | Nội dung chính câu hỏi | Dự đoán về tương lai của thư viện (expect, libraries) | |
Khái quát về nội dung riêng của các phương án | Phương án A | Giữ chức năng truyền thống (maintain, traditional function) | |
Phương án B | Trung tâm cộng đồng (centres, communities) | ||
Phương án C | Không còn sách (no, books) |
Sau khi đã hoàn thành bước phân tích từ khóa, độc giả có thể thực hành bước nghe hiểu sử dụng tài liệu Cambridge IELTS.
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu Phương pháp tìm từ khóa vào dạng bài Multiple Choice trong IELTS Listening, từ các phân tích về khái niệm và tầm quan trọng của từ khóa tới các mục trình bày về các bước thực hiện phương pháp. Qua các phần lý thuyết và bài tập áp dụng, tác giả mong muốn giúp người đọc có được một phương pháp bài bản, tối ưu thời gian và độ chính xác cho phần thi này.
Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.
Bình luận - Hỏi đáp