Áp dụng tâm lý học nhận thức để nâng cao kỹ năng đọc IELTS
Key takeaways
Chú ý, trí nhớ, schema và tải nhận thứ ảnh hưởng trực tiếp đến việc đọc hiểu
Schema và trí nhớ dài hạn giúp dự đoán và kết nối thông tin
Tải nhận thức cao khiến dễ bỏ sót chi tiết trong các bài đọc khó
Ba chiến lược hiệu quả: chunking, spaced repetition, inference training
Kỹ năng Reading luôn là thử thách lớn đối với nhiều thi sinh trong kỳ thi IELTS. Trong thời gian 60 phút, thí sinh phải xử lý ba bài đọc dài, với yêu cầu vừa nhanh vừa chính xác. Rất nhiều người học thường gặp các khó khăn quen thuộc khi làm dạng bài này: đọc quá chậm để rồi phải “chạy đua với đồng hồ”, hay người làm bối rối khi tìm một chi tiết nhỏ giữa đống thông tin khổng lồ của bài đọc. Những trở ngại này không chỉ khiến người học không đạt được điểm số mong muốn mà còn khiến việc luyện tập trở nên khó khăn và dễ nản lòng.
Tâm lý học nhận thức - tưởng chừng như không có sự liên quan đến kỳ thi IELTS - lai có thể mang lại những lời giải thích khoa học, và cách thức để đối phó với những vấn đề trên. Bài viết này sẽ chỉ ra vì sao sự chú ý, trí nhớ và kiến thức nền tảng đóng vai trò quyết định trong IELTS Reading, đồng thời gợi ý các chiến lược để cải thiện kỹ năng Reading một cách hiệu quả.
Tổng quan về Tâm lý học nhận thức trong IELTS Reading
Tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology) là ngành khoa học nghiên cứu cách con người tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin, bao gồm các quá trình như chú ý (attention), trí nhớ (memory), nhận thức ngôn ngữ và học tập [1]. Trong bối cảnh đọc hiểu, đặc biệt là với các văn bản học thuật như IELTS Reading, những cơ chế này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ đọc, độ chính xác, và khả năng ghi nhớ thông tin.
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng hiệu quả đọc hiểu không chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng hay ngữ pháp, mà còn chịu ảnh hưởng mạnh từ các cơ chế nhận thức bên trong. Sanchez et al. (2021) phát hiện rằng khả năng kiểm soát chú ý giúp người đọc phân bổ ánh nhìn hợp lý khi đọc lướt (skimming) và tránh bị “mắc kẹt” ở các đoạn không cần thiết . Điều này cho thấy sự chú ý là yếu tố mở đầu của toàn bộ quá trình đọc hiểu — quyết định thông tin nào được xử lý sâu hơn và chuyển sang trí nhớ làm việc (working memory).

Vai trò của sự chú ý (attention) trong việc đọc hiểu
Việc đọc hiểu văn bản phụ thuộc rất nhiều vào sự chú ý, đặc biệt đối với những kỳ thi có giới hạn thời gian như IELTS Reading. Trong tâm lý học nhận thức, sự chú ý (attention) được hiểu là khả năng tập trung của tâm trí vào một đối tượng hoặc luồng thông tin nhất định giữa nhiều kích thích xảy ra cùng lúc. Nói cách khác, đó là quá trình chọn lọc và làm nổi bật thông tin quan trọng trong ý thức, giúp con người xử lý và ghi nhớ hiệu quả hơn [1]. Một bài đánh giá có hệ thống của Eisensmith et al. (2022) đã phát hiện ra rằng những học sinh gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung sẽ có kết quả đọc hiểu kém hơn, cả trong những bài tập đọc dài hạn và ngắn hạn [2]. Các tác giả cho rằng sự chú ý là nền tảng của khả năng đọc hiểu. Nó quyết định thông tin nào được đưa vào trí nhớ ngắn hạn (working memory) và mức độ hiệu quả trong việc tích hợp thông tin đó thành ý nghĩa.
Đối với thí sinh IELTS, khả năng kiểm soát sự chú ý ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm bài, đặc biệt trong điều kiện giới hạn thời gian. Nouwens et al. (2016) chứng minh rằng những người đọc có khả năng chú ý và trí nhớ làm việc tốt hơn thường dễ dàng liên kết ý tường giữa các câu và ghi nhớ thông tin chính xác hơn [3]. Trong thực tế, việc duy trì sự tập trung khi skimming để nắm ý chính hoặc scanning để tìm chi tiết cụ thể giúp học sinh xử lý văn bản một cách tốt hơn, giảm lãng phí thời gian và tăng độ chính xác trong đọc hiểu.
Tham khảo thêm: Skimming và Scanning là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Reading

Trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn trong việc đọc các văn bản học thuật
Trí nhớ ngắn hạn (working memory - WM) là hệ thống nhận thức cho phép chúng ta tạm thời giữ và xử lý thông tin, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đọc hiểu. Nouwens et al. (2016) phát hiện ra rằng những người có dung lượng WM cao hơn có khả năng duy trì sự liên kết giữa các câu và đoạn tốt hơn, từ đó hiểu văn bản một cách mạch lạc hơn [3]. Tương tự, Eisensmith et al. (2022) cũng nhận thấy rằng khi WM bị giới hạn, tác động tiêu cực của việc thiếu sự chú ý sẽ càng tăng mạnh, cho thấy sự chú ý và trí nhớ cùng nhau quyết định hiệu quả của việc đọc hiểu [2].
Bên cạnh đó, trí nhớ dài hạn (long-term memory - LTM) đóng vai trò như kho kiến thức nền, cung cấp vốn từ vựng, lược đồ (schemas) và hiểu biết khái niệm, giúp quá trình đọc diễn ra hiệu quả hơn. Sanchez et al. (2021) chỉ ra rằng việc đọc hiểu hiệu quả phụ thuộc vào sự tương tác linh hoạt giữ WM và LTM, trong đó kiến thưucs nền giúp người đọc diễn giải thông tin mới nhanh chóng và chính xác hơn [4].
Schema: Kiến thức nền trong đọc hiểu văn bản học thuật
Scheme có thể hiểu là những kiến thức nền có sẵn của người đọc, giúp họ nhanh chóng nắm bắt và diễn giải thông tin mới [5]. Khi con người tiếp nhận điều gì đó mới mẻ, họ thường liên hệ nó với những trải nghiệm và kiến thức quen thuộc để hiểu ý nghĩa dễ dàng hơn. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kích hoạt những khung hiểu biết (schema) này có ảnh hưởng lớn đối với khả năng đọc hiểu, giúp người đọc có thể dự đoán cấu trúc, suy luận ý nghĩa và liên kết các ý tưởng một cách hiệu quả hơn. Sanchez et al. (2021) cho thấy trí nhớ ngắn hạn (WM) và kiến thức nền (background knowledge) có sự tương tác chặt chẽ trong việc hỗ trợ đọc hiểu [4]. Những người có kiến thức nền phong phú hơn có xu hướng diễn giải thông tin nhanh và ít lỗi hơn.
Một nghiên cứu của Young Ah Cho and Jee Hyun Ma (2020) cho thấy rằng việc kích hoạt kiến thức nền trước khi đọc thông qua các hoạt động như thảo luận chủ đề hoặc xem trước các khái niệm chính giúp cải thiện đáng kể khả năng hiểu bài và sự tự tin của người học [5]. Đối với thí sinh IELTS, xâu dựng schema bằng cách tiếp xúc với nhiều chủ đề học thuật khác nhau (e.g: môi trường, lịch sử, tâm lý học, etc) giúp học dự đoán bố cục và mục đích của đoạn văn tốt hơn, hỗ trợ xử lý văn bản trôi chảy hơn và ghi nhớ thông tin tốt hơn trong điều kiện làm bài thi.
Tải nhận thức (Cognitive load) trong lúc đọc đoạn văn học thuật
Tải nhận thức (Cognitive load) được hiểu là mức độ nỗ lực tinh thần cần thiết để xử lý thông tin [6]. Khi độ phức tạp của văn bản vượt quá khả năng lưu trữ của trí nhớ ngắn hạn (working memory), khả năng đọc hiểu sẽ giảm sút. Nouwens et al. (2016) cho thấy rằng những người có dung lượng trí nhớ ngắn hạn thấp thường gặp khó khăn trong việc liên kết thông tin giữa các câu, chứng minh rằng khi yêu cầu tải nhận thức quá cao, quá trình đọc hiểu sẽ bị gián đoạn [3].
Đối với thí sinh IELTS, việc kiểm soát tải nhận thức đồng nghĩa với việc giữ cân bằng giữa tốc độ và mức độ đọc hiểu. Nghiên cứu của Dunlosky et al. (2013) cho thấy rằng các chiến thuật như chia nhỏ thông tin (chunking), tự giải thích (self-explanation) và ôn tập giãn cách (distributed practice/spaced repetition) có thể giảm gánh nặng trí nhớ và tăng khả năng ghi nhớ lâu dài [7].
Tham khảo thêm: Lý thuyết tải nhận thức và ứng dụng trong việc học tiếng Anh trong lớp học
Những chiến thuật hiệu quả để cải thiện kỹ năng đọc
Chunking và Spaced Repetition
Bên cạnh kỹ năng suy luận, các chiến lược nhận thức khác như chunking và spaced repetition cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu. Chunking giúp người học chia nhỏ thông tin thành các cụm ý nghĩa, giảm tải cho trí nhớ làm việc và tăng tốc độ xử lý khi đọc các đoạn văn học thuật. Trong khi đó, spaced repetition — hay còn gọi là luyện tập giãn cách — giúp củng cố kiến thức và từ vựng qua việc ôn lại nhiều lần theo khoảng thời gian hợp lý, tạo điều kiện để thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Hai chiến lược này đã được trình bày chi tiết trong các bài viết trước của ZIM:
Inference Training
Định nghĩa
Kỹ năng suy luận (Inference) là kỹ năng bậc cao thường được sử dụng trong các bài kiểm tra đọc hiểu. Trong kỹ năng đọc, kỹ năng suy luận được hiểu là khả năng của người đọc trong việc rút ra ý nghĩa được ngụ ý chữ không được nêu trực tiếp trong văn bản [8]. Kỹ năng này yêu cầu người đọc kết nối các ngôn ngữ trong bài với kiến thức nền của bản thân để hình thành sự hiểu biết toàn diện .
Mối liên hệ với các lý thuyết nhận thức
Kỹ năng suy luận là điểm giao thoa của bốn cơ chế nhận thức đã phân tích trước đó:
Chú ý (Attention) giúp người đọc nhận ra các dấu hiệu trong bài, như từ nối, quan hệ nguyên nhân - kết quả hay các cụm diễn đạt hàm ý. Nếu thiếu chú ý chọn lọc, người đọc sẽ bỏ qua những thông tin quan trọng này.
Trí nhớ ngắn hạn (Working memory) giữ lại thông tin từ các mệnh đề trước để người đọc có thể so sánh, liên kết và hình thành diễn giải phù hợp.
Kiến thức nền (Schema) cung cấp khung hiểu biết giúp người đọc “lấp đầy khoảng trống” trong thông tin, từ đó suy luận nhanh và chính xác hơn.
Thuyết tải nhận thức (Cognitive Load Theory) lý giải vì sao việc suy luận lại đòi hỏi nhiều nỗ lực tinh thần: việc kết nối thông tin tường minh và ngụ ý khiến trí nhớ làm việc dễ bị quá tải. Luyện tập kỹ năng suy luận giúp người học quản lý tải nhận thức hiệu quả hơn.
Bằng việc huy động đồng thời cả bốn cơ chế này, inference training trở thành ứng dụng toàn diện của tâm lý học nhận thức trong dạy và học IELTS Reading. Nó biến những khái niệm lý thuyết — như chú ý, trí nhớ, kiến thức nền và tải nhận thức — thành hành vi đọc cụ thể, trực tiếp cải thiện kết quả làm bài của thí sinh.
Các bước suy luận trong kỹ năng đọc hiểu
Bước 1: Phân biệt thông tin hiển nhiên và thông tin ngụ ý
Trước hết, người đọc cần xác định được đâu là thông tin được nêu trực tiếp (explicit) và đâu là thông tin được gợi ra gián tiếp (implicit). Việc nhận biết này giúp tránh nhầm lẫn giữa “điều văn bản nói” và “điều văn bản ngụ ý.
Ví dụ: “Renewable energy sources such as wind and solar power are becoming increasingly popular as countries seek to reduce their dependence on fossil fuels.” Chúng ta có thể thấy rằng thông tin hiển nhiên là năng lượng tái tạo đang ngày càng phổ biến và được sử dụng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Về thông tin ngụ ý, chúng ta có thể nghĩ rằng tác giả ủng hộ việc phát triển năng lượng tái tạo và xem đây là hướng đi tích cực cho các quốc gia.
Trong nhiều bài đọc IELTS, tác giả thường học không nói thẳng quan điểm, mà để người đọc từ hiểu thái độ qua cách lựa chọn từ ngữ. Nếu người học không nhận ra sự khác biệt giữa hai loại thông tin này, sẽ dẫn đến việc dễ gây nhầm lẫn và gặp khó khăn với dạng câu hỏi như “What can be inferred about the author’s attitude towards renewable energy transition?”.
Bước 2: Xác định quan hệ logic giữa các ý trong đoạn
Một suy luận hợp lý cần dựa vào mối quan hệ logic giữa các mệnh đề hoặc đoạn văn. Những quan hệ phổ biến gồm:
Nguyên nhân - kết quả (because, therefore)
So sánh - đối lập (however, while, although)
Bổ sung, diễn giản (in addition, for example)
Khi đọc, người đọc nên chú ý và các từ liên kết này vì chúng đóng vai trò định hướng suy nghĩ, chỉ ra cách ý mới liên kết với ý trước như thế nào. Khi người đọc hiểu được mối quan hệ giữa các ý, họ có thể dự đoán nội dung tiếp theo, nhận biết thái độ của tác giả, và xác định thông tin ngụ ý chính xác hơn. Đây chính là bước làm rõ cấu trúc tư duy của đoạn văn, và sẽ là nền tảng cho mọi suy luận logic sau đó.
Bước 3: Tìm manh mối ngôn ngữ (linguistic cues)
Trong các văn bản học thuật, tác giả có thể sử dụng các từ chỉ mức độ chắc chắn, sự chần chừ hoặc sự nhấn mạnh. Đây chính là những manh mối ngôn ngữ giúp hình thành suy luận. Một số nhóm từ phổ biến bao gồm:
Hedging (giảm độ chắc chắn): may, might, could, tend to
Contrast (đối lập): however, although, on the other hand
Intensifier (nhấn mạnh): clearly, indeed, undoubtedly
Những từ này cho biết liệu tác giả đang khẳng định, nghi ngờ, hoặc nhấn mạnh một thông tin nào đó. Việc nhận biết chính xác các tín hiệu này có thể giúp người đọc dễ dàng hiểu được thái độ và lập trường của người viết, từ đó giúp hình thành suy luận có cơ sở.
Bước 4: Kích hoạt kiến thức nền và kết nối thông tin
Đọc hiểu là một quá trình vừa giải mã thông tin, vừa xây dựng ý nghĩa. Người đọc không thể hiểu hoàn toàn một văn bản nếu chỉ dựa vào các câu chữ riêng lẻ; họ cần kích hoạt kiến thức nền (schema) – tức là những hiểu biết sẵn có về chủ đề, cấu trúc văn bản, và cách ngôn ngữ thể hiện ý nghĩa.
Ví dụ: “Many governments are offering financial incentives to companies that invest in renewable energy projects.” Người đọc có thể sử dụng kiến thức nền về chính sách môi trường để hiểu rằng các ưu đãi tài chính thường nhằm khuyến khích hành vi có lợi cho xã hội hoặc môi trường. Dù đoạn văn không nói rõ, người đọc vẫn có thể suy luận rằng chính phủ đang ủng hộ việc phát triển năng lượng sạch và muốn thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh.
Schema không phải là nguồn thông tin mới, mà là công cụ giúp người đọc diễn giải thông tin hiện có một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, người học cần sử dụng nó một cách có kiểm soát: chỉ nên dựa vào kiến thức nền để hỗ trợ lập luận, không dùng nó để “điền vào chỗ trống” theo cảm tính. Khi được vận dụng đúng, schema giúp người đọc tạo ra mạch kết nối liền lạc giữa các ý, nhận diện quan điểm của tác giả, và hình thành suy luận logic – một năng lực cốt lõi trong việc hiểu sâu các văn bản học thuật của IELTS Reading.
Bước 5: Kiểm tra suy luận
Sau khi hình thành một suy luận, người đọc cần thực hiện bước cuối cùng: kiểm chứng tính hợp lệ của kết luận. Đây là giai đoạn chuyển từ “suy nghĩ có thể đúng” sang “suy luận có căn cứ”. Nhiều người học thường dừng lại ở việc “đoán ra ý ngầm”, nhưng nếu không có bước kiểm tra lại, họ dễ rơi vào tình huống suy diễn quá mức hoặc hiểu sai ý tác giả.
Việc kiểm chứng bao gồm hai nguyên tắc chính.
Thứ nhất, suy luận phải dựa trên bằng chứng ngôn ngữ cụ thể trong văn bản, chẳng hạn như từ khóa, mối quan hệ logic hoặc cách tác giả diễn đạt mức độ chắc chắn.
Thứ hai, người đọc cần đảm bảo rằng suy luận không vượt quá phạm vi nội dung văn bản, tức là không thêm vào thông tin đến từ trải nghiệm hoặc kiến thức cá nhân.
Ở mức độ nhận thức, bước này giúp người học rèn luyện tư duy phản biện (critical thinking) – kỹ năng đánh giá lại lập luận dựa trên bằng chứng thay vì cảm tính. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tự hỏi: “Tôi có thể chỉ ra câu, từ hoặc cấu trúc nào trong bài chứng minh cho suy luận này không?” Nếu câu trả lời là có, suy luận được xem là hợp lệ; nếu không, cần điều chỉnh lại cách hiểu hoặc quay lại bước phân tích trước đó.
Ứng dụng thực tế: Luyện kỹ năng Inference trong dạng bài Multiple Choice và True/False/Not Given
Đoạn văn mẫu:
Recent fieldwork in three mid-sized cities examined how adding street trees affects summer heat. In the densest downtown districts, shaded sidewalks tended to show lower peak surface temperatures during afternoon hours. However, the report also notes that cooling effects were not uniform: in several outer districts with high wind exposure, sensors detected no measurable change at peak times. The authors suggest that tree planting may reduce extreme heat when combined with other measures (e.g., reflective roofs, reduced traffic), but they caution that results vary with street width, building height, and maintenance. Because the study lasted only one season, they recommend longer trials before drawing firm conclusions.
Câu hỏi 1: What can be inferred about the authors’ attitude towards tree planting as a solution to urban heat?
A. They fully trust tree planting as a standalone solution.
B. They believe tree planting is helpful only under certain conditions.
C. They think tree planting is ineffective in all districts.
D. They prefer alternative solutions over tree planting.
Hướng dẫn thực hành suy luận:
Bước 1: Phân biệt thông tin hiển nhiên và ngụ ý (Explicit vs Implicit)
Đoạn văn không đề cập trực tiếp đến thái độ của tác giả. Thay vào đó, văn bản đưa ra các mô tả về kết quả nghiên cứu ở các khu vực khác nhau, các điều kiện ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát, và lời cảnh báo “they recommend longer trials before drawing firm conclusions” → “cần phải thử nghiệm thêm trước khi đưa ra kết luận”. Vì không có câu văn nào nói trực tiếp thái độ của tác giả, ta biết rằng câu hỏi này yêu cầu thông tin ngụ ý (Implicit). Để suy luận đúng, người đọc phải suy luận từ thái độ gián tiếp được thể hiện qua ngôn ngữ của bài,
Bước 2: Xác định mối quan hệ logic giữa các ý
Đoạn văn thể hiện một chuỗi logic rõ ràng:
Khu vực trung tâm → “lower peak temperatures”
Khu vực ngoại vi → “no measureble change”
Tác dụng của cây chỉ hiệu quả “when combined with other measures” và vì nghiên cứu chỉ kéo dài một mùa nên “they recommend longer trials before drawing firm conclusions”
Chuỗi lập luận này cho thấy tác giả không xem việc trồng cây là giải pháp toàn diện, mà xem nó là một phần trong bộ giải pháp lớn hơn.
Bước 3: Nhận diện manh mối ngôn ngữ
Các tín hiệu ngôn ngữ trong đoạn đều mang tính thận trọng (hedging):
“tended to show” → hiệu quả không tuyệt đối
“not uniform” → kết quả không đồng đều
“may reduce” → có khả năng, chưa chắc chắn
“caution that results vary” → tác giả đưa ra lời cảnh báo
Những cụm từ này thể hiện được thái độ dè dặt và chưa chắc chắn của tác giả về độ hiệu quả của việc trồng cây để giảm nhiệt độ. Các manh mối này giúp người đọc hiểu được rằng tác giả có đánh giá tích cực về biện pháp, nhưng không chắc chắn tuyệt đối.
Bước 4: Kích hoạt kiến thức nền
Phần này sẽ tuỳ vào từng cá nhân, vì không phải ai cũng sẽ có kiến thức nền về vấn đề này. Nếu người đọc có kiến thức nền về các vấn đề liên quan như hiệu quả của cây xanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố môi trường (nắng, gió, mật độ đô thị); hay trong khoa học nói chung và môi trường nói riêng, ít khi một giải pháp nào đó được coi là giải pháp duy nhất, và thường chúng sẽ được kết hợp cùng các phương án khác nhau, người đọc có thể hiểu ý định và thái độ của tác giả một cách dễ dàng hơn.
Bước 5: Kiểm chứng suy luận
Để kiểm chứng, người đọc phải bảo đảm rằng suy luận: có căn cứ trong văn bản; không mâu thuẫn với thông tin hiển nhiên; và không vượt ra ngoài nội dung văn bản. Chúng ta sẽ kiểm chứng từng lựa chọn:
A. Hoàn toàn tin tưởng → Sai. Đoạn văn thể hiện rõ sự dè dặt của tác giả về giải pháp trông cây.
C. Trồng cây không hiệu qua → Sau. Văn bản cho biết “downtown districts” có giảm nhiệt.
D. Tác giả thích giải pháp khác hơn → Sai. Đoạn văn không nhắc tới việc tác giả ưu tiên biện pháp nào hơn.
Từ 5 bước này, chúng ta có thể rút ra được lựa chọn cuối cùng là đáp án B.
Câu hỏi 2: The study shows that outer districts experienced the same cooling benefits as downtown districts (True/False/Not Given)
Bước 1: Phân biệt thông tin hiển nhiên và ngụ ý (Explicit vs Implicit)
Câu hỏi đưa ra một khẳng định tuyệt đối: “outer districts experienced the same cooling beneftis as downtown districts”. Để trả lời đúng câu hỏi, người đọc cần xác định trong văn bản có nói trực tiếp về hiệu quả ở outer districts hay không, và có nhắc đến sự so sánh với downtown districts hay không. Trong đoạn văn, hiệu quả làm mát được mô tả rõ ràng ở cả hai khu vực → đây là loại câu inference mức thấp: đánh giá tính phù hợp giữa khẳng định và thông tin explicit trong bài,
Bước 2: Xác định mối quan hệ logic giữa các ý
Đoạn văn mô tả hai khu vực theo quan hệ đối lập (contrast):
Downtown districts → shaded sidewalks tended to show lower peak temperatures
Outer districts → no measurable change at peak times
Mối quan hệ logic này cho thấy hai khu vực không trải nghiệm cùng mức độ hiệu quả.
Bước 3: Nhận diện manh mối ngôn ngữ
Các cụm từ then chốt trong đoạn:
tended to show lower peak temperatures (downtown)
not uniform (hiệu quả không đồng nhất)
no measurable change (outer districts)
however (miêu tả sự đối lập)
Những tín hiệu này cho biết hiệu quả ở downtown là tích cực nhưng không tuyệt đối, còn ở outer districts thì hầu như không có hiệu quả.
Bước 4: Kích hoạt kiến thức nền
Giống như ở trên, không phải ai cũng có kiến thức về vấn đề này. Kiến thức nền về môi trường giúp người đọc hiểu rằng hiệu quả của cây xanh có thể phụ thuộc vào mật độ đô thị, bóng râm, hướng gió, mức độ chiếu nắng. Khi đoạn văn nói outer districts có “high wind exposure”, người đọc biết rằng gió mạnh có thể làm giảm hoặc triệt tiêu tác dụng làm mát bề mặt.
Bước 5: Kiểm chứng suy luận
Để đảm bảo trả lời đúng dạng T/F/NG, người đọc cần kiểm tra:
Văn bản có đề cập trực tiếp đến cả downtown và outer districts không? → Có
Văn bản có nói hai khu vực có hiệu quả giống nhau không? → Không
Có thông tin nào mâu thuẫn với dữ kiện của câu hỏi không? → Có (outer districts = no measurable change)
Từ 5 bước này, chúng ta có thể rút ra được lựa chọn cuối cùng là False.

Các lưu ý khi luyện kỹ năng Inference
Phân biệt suy luận (Inference) và phỏng đoán (guessing). Suy luận là quá trình dựa trên bằng chứng ngôn ngữ và logic có trong văn bản, trong khi phỏng đoán chỉ là suy nghĩ cảm tính dựa trên kinh nghiệm hoặc linh cảm cá nhân. Khi người đọc không tìm được “manh mối” cụ thể trong bài mà vẫn chọn đáp án, kết quả đó không phải inference mà là đoán mò.
Một trong những lỗi phổ biến của người học là áp dụng kiến thức thực tế hoặc kinh nghiệm cá nhân để suy luận nội dung văn bản, dẫn đến kết luận sai. Trong IELTS Reading, câu trả lời phải được rút ra từ thông tin có trong bài, chứ không từ kiến thức bên ngoài.
Tránh quá tải nhận thức (cognitive load). Việc suy luận đòi hỏi người đọc phải xử lý đồng thời nhiều loại thông tin – ngôn ngữ, logic và ý nghĩa hàm ẩn. Nếu không có chiến lược, người học dễ bị quá tải, dẫn đến đọc chậm hoặc bỏ sót chi tiết quan trọng. Để tránh điều này, nên chia nhỏ nhiệm vụ luyện tập: ban đầu chỉ luyện nhận diện manh mối ngôn ngữ, sau đó mới kết hợp các bước phân tích và suy luận.
Tham khảo thêm: Cách kết hợp Spaced Repetition với Contextual learning trong việc học tiếng Anh
Tổng kết
Tâm lý học nhận thức cho thấy rằng việc làm bài IELTS Reading tốt không chỉ phụ thuộc vào kỹ năng ngôn ngữ và còn vào các quá trình như chú ý, trí nhớ, schema và tải nhận thức. Bằng cách áp dụng các chiến lược như chunking, spaced repetition và inference training, thí sinh có thể đọc hiệu quả hơn và cải thiện kết quả trong phòng thi.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.
Nguồn tham khảo
“Cognitive Psychology: A Student's Handbook.” Psychology Press, 2015, Accessed 26 September 2025.
“Attending to Attention: A Systematic Review of Attention and Reading.” International Journal of School Social Work, vol. 7, no. 2, 2022, newprairiepress.org/ijssw/vol7/iss2/1/. Accessed 26 September 2025.
“How working memory relates to children’s reading comprehension: the importance of domain-specificity in storage and processing.” Reading and Writing, vol. 30, no. 1, 2016, pp. 105-120, www.researchgate.net/publication/304454160_How_working_memory_relates_to_children's_reading_comprehension_the_importance_of_domain-specificity_in_storage_and_processing. Accessed 27 September 2025.
“Readers text skimming behavior changes with variation in working memory capacity.” Proceedings of the Annual Meeting of the Cognitive Science Society, 43, 2021, escholarship.org/uc/item/7mq2t0mf#author. Accessed 27 September 2025.
“The Effects of Schema Activation and Reading Strategy Use on L2 Reading Comprehension.” English Teaching, vol. 75, no. 3, 2020, pp. 49-68, files.eric.ed.gov/fulltext/EJ1274741.pdf. Accessed 27 September 2025.
“Cognitive Load During Problem Solving: Effects on Learning.” Cognitive Science, vol. 12, no. 2, 1988, pp. 257-285, onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1207/s15516709cog1202_4. Accessed 28 September 2025.
“Improving Students’ Learning With Effective Learning Techniques.” Psychological Science in the Public Interest, vol. 14, no. 1, 2013, pp. 4-58, pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26173288. Accessed 29 September 2025.
“IELTS Academic Reading Achievement: The Contribution of Inference-making and Evaluation of Arguments.” European Journal of English Language Teaching, 2017, oapub.org/edu/index.php/ejel/article/view/618. Accessed 30 October 2025.

Bình luận - Hỏi đáp