Bài đọc luyện phát âm tiếng Anh cho các cấp độ | Beginner, Intermediate, Advanced
Luyện đọc báo hay các bài viết học thuật tiếng Anh là một trong những cách hiệu quả để cải thiện phát âm. Bên cạnh đó, việc luyện đọc tiếng Anh còn mang lại nhiều lợi ích khác mà người đọc thường không chú ý tới. Bài viết dưới đây phân tích một số lợi ích của việc luyện đọc tiếng Anh để khuyến khích người học phát triển thói quen này. Đồng thời, 15 bài đọc luyện phát âm tiếng Anh kèm dịch nghĩa cho các cấp độ như người mới bắt đầu (beginner), trung cấp (intermediate) và nâng cao (advanced) giúp người đọc dễ dàng làm quen với việc luyện đọc tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
Lợi ích của việc luyện đọc tiếng Anh:
Tổng hợp 15 bài đọc luyện phát âm tiếng Anh các cấp độ và dịch nghĩa:
|
Lợi ích của việc luyện đọc tiếng Anh
Luyện đọc tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện thuận lợi giúp người đọc nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn mở rộng kiến thức và phát triển tư duy.
Luyện đọc tiếng Anh giúp người đọc trở nên nhanh nhạy hơn trong việc nhận biết từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng ngôn ngữ, đồng thời tiếp thu thêm nhiều từ vựng mới và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thích hợp. Nói cách khác, đọc các tài liệu tiếng Anh đa dạng giúp người học làm quen với cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh.
Đọc các bài viết tiếng Anh trong các lĩnh vực khác nhau sẽ giúp người đọc mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về các chủ đề quan trọng như khoa học, kinh tế, xã hội, văn hóa, và lịch sử của các quốc gia phát triển khác.
Khi đọc tiếng Anh, người đọc sẽ phải suy nghĩ, phân tích và hiểu ý nghĩa của các câu văn và đoạn văn. Điều này giúp đọc giả phát triển tư duy logic và phân tích thông qua việc hiểu và tạo mối liên kết giữa các ý tưởng. Không những thế, người đọc sẽ học cách đoán trước các diễn biến trong câu chuyện và phân tích các tình huống, nhân vật, ý nghĩa sâu xa, từ đó nâng cao tư duy sáng tạo.
Tổng hợp 15 bài đọc luyện phát âm tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu nhất
5 bài đọc luyện phát âm tiếng anh cho người mới bắt đầu (Beginner)
Bài đọc 1: Every day, I wake up at 7 o'clock in the morning. I brush my teeth and wash my face. Then, I have breakfast with my family. After that, I go to school. At school, I study different subjects like math, English, and science. I have lunch with my friends during the break. In the afternoon, I participate in extracurricular activities like playing soccer or painting. When I come back home, I do my homework and study for the next day. In the evening, I have dinner with my family and spend some time watching TV or reading a book. Finally, I go to bed at around 10 o'clock.
Dịch nghĩa: Hàng ngày, tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng. Tôi đánh răng và rửa mặt. Sau đó, tôi ăn sáng cùng gia đình. Sau đó tôi đi học. Ở trường, tôi học nhiều môn học khác nhau như toán, tiếng Anh và khoa học. Tôi ăn trưa với bạn bè trong giờ giải lao. Buổi chiều, tôi tham gia các hoạt động ngoại khóa như đá bóng hoặc vẽ tranh. Khi tôi trở về nhà, tôi làm bài tập về nhà và học bài cho ngày hôm sau. Vào buổi tối, tôi ăn tối với gia đình và dành thời gian xem TV hoặc đọc sách. Cuối cùng, tôi đi ngủ vào khoảng 10 giờ.
Bài đọc 2: My favorite animal is a dog. Dogs are loyal and friendly. They make great companions. I have a pet dog named Max. He is a Labrador Retriever. Max is very playful and loves going for walks in the park. He always greets me with a wagging tail when I come home from school. I take care of Max by feeding him, giving him water, and taking him for regular check-ups at the vet. I love spending time with Max, playing fetch and teaching him new tricks. Dogs are truly amazing animals, and I am lucky to have Max as my pet.
Dịch nghĩa: Con vật tôi yêu thích là con chó. Chó trung thành và thân thiện. Chúng là những người bạn đồng hành tuyệt vời. Tôi có một con chó cưng tên là Max. Nó là một chú chó tha mồi Labrador. Max rất vui tươi và thích đi dạo trong công viên. Nó luôn vẫy đuôi chào tôi khi tôi đi học về. Tôi chăm sóc Max bằng cách cho nó ăn, cho nó uống nước và đưa nó đi khám bác sĩ thú y thường xuyên. Tôi thích dành thời gian với Max, chơi trò đuổi bắt và dạy nó những thủ thuật mới. Chó là loài động vật thực sự tuyệt vời và tôi thật may mắn khi có Max làm thú cưng của mình.
Bài đọc 3: My favorite hobby is drawing. I enjoy expressing my creativity through art. I have a sketchbook and a set of colored pencils that I use to create different drawings. I draw landscapes, animals, and sometimes even portraits of my family and friends. Drawing helps me relax and unwind after a long day. I often participate in art competitions at school and have won a few prizes. I also take art classes to improve my skills. I hope to become a professional artist one day and share my artwork with the world.
Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là vẽ. Tôi thích thể hiện sự sáng tạo của mình thông qua nghệ thuật. Tôi có một cuốn sổ phác thảo và một bộ bút chì màu mà tôi dùng để tạo ra các bức vẽ khác nhau. Tôi vẽ phong cảnh, động vật và đôi khi cả chân dung của gia đình và bạn bè tôi. Vẽ giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài. Tôi thường tham gia các cuộc thi nghệ thuật ở trường và đạt được một số giải thưởng. Tôi cũng tham gia các lớp học nghệ thuật để nâng cao kỹ năng của mình. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp và chia sẻ tác phẩm nghệ thuật của mình với thế giới.
Bài đọc 4: During my summer vacation, my family and I went to the beach. We stayed in a cozy beach house near the shore. Every morning, we would wake up early and go for a swim in the ocean. The water was warm and refreshing. We built sandcastles, played beach volleyball, and had picnics by the seaside. In the evenings, we enjoyed watching the beautiful sunset. We also went on a boat ride and saw dolphins swimming alongside us. It was a memorable and relaxing vacation. I can't wait to go back to the beach next summer.
Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ hè, tôi và gia đình đi biển. Chúng tôi ở trong một ngôi nhà ven biển ấm cúng gần bờ biển. Mỗi buổi sáng, chúng tôi thức dậy sớm và đi bơi ở biển. Nước ấm và sảng khoái. Chúng tôi xây lâu đài cát, chơi bóng chuyền bãi biển và đi dã ngoại bên bờ biển. Vào buổi tối, chúng tôi rất thích ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp. Chúng tôi cũng đi thuyền và nhìn thấy cá heo bơi cạnh chúng tôi. Đó là một kỳ nghỉ đáng nhớ và thư giãn. Tôi nóng lòng muốn trở lại bãi biển vào mùa hè tới.
Bài đọc 5: My favorite food is pizza. I love the combination of melted cheese, tangy tomato sauce, and various toppings. Pepperoni is my favorite topping, but I also enjoy mushrooms, bell peppers, and olives. Pizza is a versatile dish that can be enjoyed with friends and family. Whether it's a party or a casual dinner, pizza always brings people together. I also like making homemade pizza with my mom. We knead the dough, spread the sauce, and add our favorite toppings. It's a fun and delicious activity. Pizza is definitely my go-to comfort food.
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là pizza. Tôi thích sự kết hợp giữa phô mai tan chảy, nước sốt cà chua thơm và nhiều loại đồ ăn kèm khác nhau. Pepperoni là loại topping (nguyên liệu phủ trên thức ăn) yêu thích của tôi nhưng tôi cũng thích nấm, ớt chuông và ô liu. Pizza là một món ăn đa năng có thể thưởng thức cùng bạn bè và gia đình. Dù là một bữa tiệc hay một bữa tối bình thường, pizza luôn gắn kết mọi người lại với nhau. Tôi cũng thích làm bánh pizza cùng mẹ. Chúng tôi nhào bột, phết nước sốt và thêm các lớp phủ yêu thích của mình. Đó là một hoạt động thú vị và ngon miệng. Pizza chắc chắn là món ăn ưa thích của tôi.
Xem thêm: Các bài luyện đọc tiếng Anh ngắn gọn cho người mới bắt đầu.
5 bài đọc luyện phát âm tiếng anh cấp độ trung bình (Intermediate)
Bài đọc 1: Playing can make positive impacts on children. To begin with, they are suffering from pressure and high expectations from their parents and teachers, which can translate into students’ trauma and high levels of depression. In this way, playing can improve their mental health which in turn encourages them to develop their academic performance. What is more, youngsters can gain an essential set of skills from playful activities. If students enroll in sports clubs or volunteer organizations, they may sharpen many advantageous skills such as collaboration and communication skills respectively. Therefore, playing might strengthen their resume for international universities or overseas studies, thereby giving students better educational opportunities.
Dịch nghĩa: Vui chơi có thể tác động tích cực đến trẻ em. Đầu tiên, chúng phải chịu áp lực và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên, điều này có thể dẫn đến chấn thương tâm lý và mức độ trầm cảm cao của học sinh. Bằng cách này, vui chơi có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của chúng, từ đó khuyến khích các em phát triển kết quả học tập. Hơn nữa, trẻ có thể đạt được một loạt kỹ năng thiết yếu từ các hoạt động vui chơi. Nếu học sinh đăng ký tham gia các câu lạc bộ thể thao hoặc tổ chức tình nguyện, các em có thể mài giũa nhiều kỹ năng có lợi như kỹ năng hợp tác và giao tiếp. Vì vậy, vui chơi có thể củng cố hồ sơ của chúng vào các trường đại học quốc tế hoặc du học, từ đó mang lại cho học sinh những cơ hội giáo dục tốt hơn.
Bài đọc 2: Having a year off nowadays is becoming popular for fresh high school graduates. One reason might be the pursuit of relaxation when students usually choose to travel to immerse themselves in new experiences without much consideration for such exhaustive tasks as academic deadlines. Therefore, they can get better mental health with a renewed source of energy to stay focused on college education. Secondly, students have to earn money for college tuition through part-time jobs that do not require specialized knowledge. This is because some universities are now raising the costs of higher education, thereby forcing students to make money at a young age to reduce the financial burden for their families, especially low-income ones.
Dịch nghĩa: Ngày nay, việc nghỉ một năm trước khi học đại học đang trở nên phổ biến đối với những học sinh mới tốt nghiệp trung học phổ thông. Một lý do có thể là để theo đuổi sự thư giãn khi học sinh thường chọn đi du lịch để đắm mình vào những trải nghiệm mới mà không cần cân nhắc nhiều đến những nhiệm vụ mệt mỏi như công việc học tập. Vì vậy, họ có thể có được sức khỏe tinh thần tốt hơn với nguồn năng lượng mới để tiếp tục tập trung vào bậc giáo dục đại học. Thứ hai, sinh viên phải kiếm tiền đóng học phí đại học bằng những công việc bán thời gian không đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Điều này là do một số trường đại học hiện đang tăng chi phí giáo dục bậc đại học, từ đó buộc sinh viên phải kiếm tiền ngay từ khi còn trẻ để giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình, đặc biệt là những gia đình có thu nhập thấp.
Bài đọc 3: Robots are necessary for the advancement of human beings. One reason might be the increased productivity because robots can work for a long time without taking a rest and do everything accurately for the maximization of profits. A second point to note is to tackle the labor shortage. In some countries that experience low fertility rates and an aging population such as Japan, they prefer to apply robots in the vacancy of human workers, thereby ensuring sustainable economic growth.
Dịch nghĩa: Robot là cần thiết cho sự tiến bộ của loài người. Một lý do có thể là nó tăng năng suất vì robot có thể làm việc trong thời gian dài mà không cần nghỉ ngơi và làm mọi việc một cách chính xác để tối đa hóa lợi nhuận. Điểm thứ hai cần lưu ý là nó giải quyết tình trạng thiếu lao động. Ở một số quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa như Nhật Bản, họ ưu tiên áp dụng robot vào vị trí tuyển dụng lao động, từ đó đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững.
Bài đọc 4: Learning a wide range of subjects can bring many drawbacks. To begin with, studying a large number of subjects may distract students from their major subject. This is because they have to dedicate multiple time slots for each subject, which prevents them from giving their and undivided attention to the major one. In this way, they might fail to land a specialized job with a low level of mastery in their chosen area of specialization. Secondly, information overload is another problem youngsters will encounter when they study too many subjects. Therefore, they may suffer from acute stress and high levels of depression, and in the worst case, drop out of school at a young age.
Dịch nghĩa: Học nhiều môn học có thể mang lại nhiều hạn chế. Đầu tiên, việc học nhiều môn học có thể khiến sinh viên mất tập trung vào môn chuyên ngành. Điều này là do họ phải dành nhiều khoảng thời gian cho từng môn học, điều này khiến họ không thể tập trung hoàn toàn vào môn chuyên. Bằng cách này, họ có thể sẽ không tìm được một công việc chuyên môn với mức độ thành thạo thấp trong lĩnh vực chuyên môn đã chọn. Thứ hai, quá tải thông tin cũng là một vấn đề mà sinh viên sẽ gặp phải khi học quá nhiều môn học. Vì vậy, họ có thể bị căng thẳng và trầm cảm ở mức độ cao, thậm chí trong trường hợp xấu nhất là phải bỏ học khi còn trẻ.
Bài đọc 5: Overseas studies have some significant advantages. First, studying in a foreign country allows students to have better educational opportunities. This means that students can enroll in top universities majoring in their chosen area with access to many pedagogical experts and advanced methodologies, thereby having higher chances of landing specialized jobs with their expertise. Secondly, students will broaden their horizons while studying abroad. This is because students will encounter lots of people from different backgrounds and experience diverse cultures and lifestyles. These exposures will enable students to become global citizens and thrive in different workplaces against the backdrop of globalization.
Dịch nghĩa: Du học có một số lợi thế đáng kể. Đầu tiên, học tập ở nước ngoài cho phép sinh viên có cơ hội giáo dục tốt hơn. Điều này có nghĩa là sinh viên có thể đăng ký vào các trường đại học hàng đầu chuyên trong lĩnh vực mình chọn, được tiếp cận với nhiều chuyên gia sư phạm và phương pháp tiên tiến, từ đó có cơ hội cao hơn để có được công việc chuyên môn phù hợp với chuyên môn của mình. Thứ hai, sinh viên sẽ được mở rộng tầm nhìn khi đi du học. Điều này là do sinh viên sẽ gặp rất nhiều người từ các hoàn cảnh khác nhau và trải nghiệm các nền văn hóa và lối sống đa dạng. Những cơ hội tiếp xúc này sẽ giúp sinh viên trở thành công dân toàn cầu và phát triển ở những nơi làm việc khác nhau trong bối cảnh toàn cầu hóa.
5 bài đọc luyện phát âm tiếng anh cấp độ nâng cao (Advanced)
Bài đọc 1: Advocates of the idea that meat is of little use to lead a healthy life have their own convincing grounds. First and foremost, vegetables and plants supply a sufficient amount of nutrients and vitamins that meat stores. It is abundantly clear that potatoes and broccoli are rich sources of calories and protein respectively. Thus, a diet high in fiber and vitamins contributes considerably to enhancing the function of the immune system. Secondly, the amount of cholesterol and fat found in meat exceeds requirements. For this reason, individuals may encounter serious health-related problems with excessive intake such as blood blockage, obesity and migraine.
Dịch nghĩa: Những người ủng hộ quan điểm cho rằng thịt không có tác dụng để có một cuộc sống lành mạnh có cơ sở thuyết phục riêng. Trước hết, rau và thực vật cung cấp đủ lượng chất dinh dưỡng và vitamin mà thịt dự trữ. Rõ ràng là khoai tây và bông cải xanh lần lượt là những nguồn giàu calo và protein. Vì vậy, chế độ ăn nhiều chất xơ và vitamin góp phần đáng kể vào việc tăng cường chức năng của hệ miễn dịch. Thứ hai, lượng cholesterol và chất béo có trong thịt vượt quá yêu cầu. Vì lý do này, cá nhân có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe khi ăn quá nhiều như tắc nghẽn máu, béo phì và đau nửa đầu.
Bài đọc 2: The reasons why the youth of today should not take up residence with parents upon their graduation seem well-grounded. First and foremost, generation chasm has a high chance of causing unwanted misunderstandings and disputes among family members. By making the generation gap more conspicuous, frequent contact could exacerbate the situation, thereby deteriorating the family bonds. Secondly, youngsters might suffer from a lack of privacy due to parents’ tendency to bombard their mature children with questions about their personal items or social life. This sometimes could lead to outbursts of temper in young adults, and in the worst case, the breakdown of a family unit.
Dịch nghĩa: Những lý do khiến giới trẻ ngày nay không nên về ở cùng bố mẹ sau khi ra trường có vẻ có cơ sở. Trước hết, khoảng cách thế hệ có nguy cơ cao gây ra những hiểu lầm, tranh chấp không mong muốn giữa các thành viên trong gia đình. Bằng cách làm cho khoảng cách thế hệ trở nên rõ ràng hơn, việc tiếp xúc thường xuyên có thể làm trầm trọng thêm tình hình, từ đó làm xấu đi mối quan hệ gia đình. Thứ hai, trẻ em có thể thiếu sự riêng tư do cha mẹ có xu hướng dồn dập hỏi những đứa con đã trưởng thành của mình những câu hỏi về đồ vật cá nhân hoặc đời sống xã hội của chúng. Điều này đôi khi có thể dẫn đến sự bộc phát tính khí nóng nảy của thanh niên và trong trường hợp xấu nhất là sự tan vỡ của một gia đình.
Bài đọc 3: The overinvestment in marketing products of big brands results in multiple issues. Chief among these is the deterioration in product quality. Focusing too much on marketing, huge companies are likely to overlook the improvement of their products' quality. This would translate into customers' disappointment and in turn their breach of brand loyalty. In addition, overwhelming promotional efforts of large businesses compared to smaller ones will stifle competition in the business world, thereby shrinking the number of products on the market and limiting consumers' choices.
Dịch nghĩa: Việc đầu tư quá mức vào tiếp thị sản phẩm của các thương hiệu lớn dẫn đến nhiều vấn đề. Nổi bật trong số này là sự suy giảm về chất lượng sản phẩm. Tập trung quá nhiều vào tiếp thị, các công ty lớn có thể bỏ qua việc cải thiện chất lượng sản phẩm của mình. Điều này sẽ dẫn đến sự thất vọng của khách hàng và khiến họ mất lòng trung thành với thương hiệu. Ngoài ra, nỗ lực quảng bá quá mạnh của doanh nghiệp lớn so với doanh nghiệp nhỏ hơn sẽ bóp nghẹt sự cạnh tranh trong giới kinh doanh, từ đó làm giảm số lượng sản phẩm trên thị trường và hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Bài đọc 4: Opponents of the abolition of college tuition fees have their own convincing grounds. One drawback associated with this policy is the undermined value of university qualifications as a consequence of the influx of university degree holders. In this way, recruiters will impose higher requirements on job seekers, which makes it more challenging for the graduates to land a well-paid job. Another problem of providing free education to all students would be the heavier strain on taxpayers. Having to pay more to cover costs for economically advantaged students who could afford college tuition, working classes might suffer from financial issues and the consequential deterioration in the quality of life.
Dịch nghĩa: Những người phản đối việc bãi bỏ học phí đại học có cơ sở thuyết phục của riêng họ. Một hạn chế liên quan đến chính sách này là giá trị của bằng cấp đại học bị suy giảm do số lượng lớn người có bằng đại học. Bằng cách này, các nhà tuyển dụng sẽ đặt ra những yêu cầu cao hơn đối với người tìm việc, điều này khiến sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn hơn trong việc tìm được một công việc được trả lương cao. Một vấn đề khác của việc cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả học sinh là áp lực nặng nề hơn đối với người nộp thuế. Phải trả nhiều tiền hơn để trang trải chi phí cho những sinh viên có điều kiện kinh tế đủ khả năng chi trả học phí đại học, tầng lớp lao động có thể gặp phải các vấn đề tài chính và hậu quả là chất lượng cuộc sống bị suy giảm.
Bài đọc 5: Several compelling arguments for the tension caused by international travel could be outlined. Chief among these are the cultural conflicts between indigenous people and tourists. Specifically, it is foreigners’ violation of traditional rules that offends local residents, and in the worst case, triggers their xenophobic attitude. Western normal public displays of affection such as kissing or hugging being dismissed in Asian countries is a case in point. One might argue that these offenses, which are accidental and negligible, will not be regarded as a serious problem by local inhabitants. Even if this is the case, they are still likely to sow resentment and prejudices in indigenous people’s minds.
Dịch nghĩa: Có thể nêu ra một số lập luận thuyết phục về sự căng thẳng do du lịch quốc tế gây ra. Nổi bật trong số này là những xung đột văn hóa giữa người dân bản địa và khách du lịch. Cụ thể, việc người nước ngoài vi phạm các quy tắc truyền thống đã xúc phạm người dân địa phương và trong trường hợp xấu nhất là gây ra thái độ bài ngoại của họ. Những hành động thể hiện tình cảm nơi công cộng bình thường ở phương Tây như hôn hoặc ôm bị chê trách ở các nước châu Á là một trường hợp điển hình. Người ta có thể lập luận rằng những hành vi phạm tội này chỉ là vô tình và không đáng kể, sẽ không được người dân địa phương coi là vấn đề nghiêm trọng. Ngay cả khi đúng như vậy, chúng vẫn có khả năng gieo rắc sự oán giận và định kiến trong tâm trí người dân bản địa.
Tổng kết
Bài viết trình bày lợi ích của việc luyện đọc tiếng Anh để người học nắm rõ tầm quan trọng của việc này. Bên cạnh đó, tổng hợp 15 bài đọc luyện phát âm tiếng Anh giúp người học ở đa dạng các cấp độ như mới bắt đầu (beginner), trung cấp (intermediate), và nâng cao (advanced) đều có thể luyện tập khả năng đọc phát âm tiếng Anh của mình.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp