Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Band 8 – Talk about something that makes you excited

Đề bài yêu cầu miêu tả một điều gì đó gây hứng thú cho người học tương đối quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2. Tuy nhiên, để đạt điểm cao trong bài thi này vẫn còn là thử thách với một số người học, nên bài viết này sẽ cung cấp một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề này cho người học.
bai mau ielts speaking band 8 talk about something that makes you excited

Key takeaways

Đề bài yêu cầu người nói trình bày về một điều khiến họ hứng thú, để có thể trả lời người học có thể dựa vào thẻ gợi ý để lên ý tưởng như sau: Một buổi cà phê với bạn (what), vào cuối tuần (when) tại một quán cà phê (where) do cả hai lâu ngày không gặp (how), và cực kỳ mong đợi vì cả hai rất là thân (why).

Một số từ vựng đáng chú ý trong bài mẫu

  1. honest (adj): thật thà

  2. tradition (n): truyền thống

  3. weekly (adj): hàng tuần

  4. inseparable (adj): không thể tách rời

  5. gossiping (v): tám chuyện

  6. graduation (n): tốt nghiệp

  7. regularly (adv): thường xuyên

  8. bestie (n): bạn thân

  9. occasion (n): dịp

  10. fancy (adj): sang trọng

  11. relieved (adj): không còn buồn, bớt đau khổ

  12. cheer up (phrasal verb): cổ vũ tinh thần

Đề bài

Talk about something that makes you excited.

You should say:

  • What it is

  • Where and when it is

  • How it is exciting

Why you feel excited about it

Từ gợi ý của đề bài, người học có thể hình thành ý tưởng như sau:

Introduction:

There aren’t many exciting things going on in my life at the moment

What it is

A weekly date with my best friend.

Where and when it is

On the weekends, at cafés

How it is exciting

My friend and I rarely have a chance to talk.

Why you feel excited about it

There are numerous activities we can do together.

Conclusion:

The sense of relief when I talk to my friend.

Band 8 Sample

Introduction:

To be honest, there aren’t many exciting things going on in my life at the moment, but if I have to talk about one, I would say the weekly coffee date with my best friend is what excites me the most.

What it is

This date has become a tradition for both me and my friend. We will meet at the weekends, as we have no work or school at this time, and choose a nice local coffee shop to have a nice drink and a little chat to keep up with our lives.

How it is exciting

The reason why I look forward to this date so much is because my friend and I rarely have a chance to talk on weekdays. Back in school, the two of us were like the white on rice, I mean we were inseparable. I could spend days and nights gossiping with my best friend, and meeting each other was never a problem for us. However, since graduation, both of us are always buried in work, so it gets harder to stay in contact regularly. 

Where and when it is

So now, weekends are the only time we can meet up at a coffee shop, and the thought of it never fails to excite me.

Why you feel excited about it

There are millions of things I and my bestie can do together. Most of the time, we choose a nice café to sit down and have a chat. On some other occasions, we go shopping, or have brunch in a fancy restaurant. In fact, what we do doesn’t really matter, as long as we can see each other.

Conclusion:

I feel relieved every time I confide in my best friend, because I know she will always cheer me up and give me some useful advice. All in all, this is one of the things that excites me the most, thank you for listening.

Từ vựng tham khảo

  • honest (thật thà): always telling the truth, and never stealing or cheating

→ She is known for being honest in all situations. (Cô nổi tiếng là người trung thực trong mọi tình huống.)

  • tradition (truyền thống): a belief, custom or way of doing something that has existed for a long time among a particular group of people; a set of these beliefs or customs

→ Some Asian nations have a tradition of giving lucky money to children on the Lunar New Year. (Một số quốc gia châu Á có truyền thống lì xì cho trẻ em vào dịp Tết Nguyên Đán.)

  • weekly (hàng tuần): happening once a week or every week

→ We have our team meetings weekly to discuss progress. (Chúng tôi họp nhóm hàng tuần để thảo luận về tiến độ.)

  • inseparable (không thể tách rời):  not able to be separated

→ They have been inseparable friends since kindergarten. (Họ đã là những người bạn không thể rời xa nhau từ khi còn học mẫu giáo.)

  • gossiping (tám chuyện): to talk about other people's private lives

→ Quit gossiping and focus on your work. (Hãy ngừng buôn chuyện và tập trung vào công việc của bạn.)

  • graduation (tốt nghiệp): the fact of finishing a degree or other course of study at a university or school

→ The graduation ceremony was a moment of great pride. (Lễ tốt nghiệp là giây phút đầy tự hào.)

  • regularly (thường xuyên): often

→ I exercise regularly to maintain a healthy lifestyle. (Tôi tập thể dục thường xuyên để duy trì lối sống lành mạnh.)

  • bestie (bạn thân):a person's best friend

→ My sister is not just a sibling; she's my bestie. (Em gái tôi không chỉ là chị em; cô ấy là bạn thân của tôi.)

  • occasion (dịp): a particular time, especially when something happens or has happened

→ We dress up for special occasions like birthdays. (Chúng tôi ăn mặc cho những dịp đặc biệt như sinh nhật.)

  • fancy (sang trọng): to want to have or do something

→ Let's have dinner at a fancy restaurant tonight. (Tối nay chúng ta hãy ăn tối ở một nhà hàng sang trọng nhé.)

  • relieved (không còn buồn, bớt đau khổ): happy that something unpleasant has not happened or has ended

→ After the exam, I felt relieved that it was over. (Sau kỳ thi, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì nó đã kết thúc.)

  • cheer up (cổ vũ tinh thần): to become more cheerful; to make somebody/something more cheerful

→ I tried to cheer up my friend after her tough day. (Tôi cố gắng động viên bạn tôi sau một ngày khó khăn của cô ấy.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học bài mẫu liên quan đến IELTS Speaking Part 2 chủ đề điều gì khiến bạn hứng thú, ngoài ra còn cung cấp cho người học những từ vựng hữu ích giúp tăng thêm vốn từ cho người học. Để tìm hiểu thêm về các bài Speaking khác, người học có thể tìm đọc qua mục IELTS Speaking.


Works Cited

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...