Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Science kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Science” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 chu de science kem tu vung

Key takeaways

Science at School – Had a love-hate relationship with science; enjoyed biology but found physics overwhelming.

Interest in Science – Science is everywhere; curious about space and technology, but not obsessed.

Science Programmes – Watches occasionally; documentaries help make complex topics easier to understand.

Science Museums – Not super popular but some schools organize trips to them.

Bài viết này gợi ý bài mẫu và từ vựng ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Science, nội dung được biên soạn theo phương pháp 3-B, giúp thí sinh không chỉ xây dựng câu trả lời tự nhiên mà còn cải thiện vốn từ và khả năng diễn đạt theo ngữ cảnh thực tế.

Bước 1: Tạo câu chuyện độc thoại

Phần dẫn dắt

Giả sử người nói tên là Ly, một người từng học khoa học ở trường nhưng không phải lúc nào cũng thấy hứng thú. Ly quan tâm đến một số lĩnh vực khoa học như sinh học và thiên văn học, nhưng không đặc biệt thích các môn như vật lý. Ly thỉnh thoảng xem các chương trình khoa học trên TV, vì chúng giúp hiểu thế giới xung quanh theo cách dễ tiếp cận hơn. Ở đất nước của Ly, bảo tàng khoa học không quá phổ biến, nhưng vẫn có những địa điểm thú vị dành cho người yêu thích khoa học.

Câu chuyện độc thoại

"You know, I had a love-hate relationship with science lessons at school. I really enjoyed subjects like biology because learning about nature and the human body was fascinating. But physics? That was a different story—I found all the formulas and calculations a bit overwhelming.

I wouldn’t say I’m obsessed with science, but I’d love to learn more about topics like space and technology. Science is everywhere, and understanding it helps explain how things work in daily life.

As for science programmes, I do watch them occasionally. Some of them are really engaging, especially documentaries about space or the environment. They make complicated topics much easier to understand.

Science museums? Well, I wouldn’t say they’re super popular in my country, but there are a few interesting ones. Some schools organize trips to them, but I don’t think many people visit them for fun."

Bước 2: Lọc và phân tích từ vựng, phrasal verbs, idiomatic expressions

Câu hỏi 1: Do/did you enjoy science lessons at school?

  1. Love-hate relationship

    • Phát âm: /lʌv heɪt rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

    • Dịch: Cảm giác vừa thích vừa ghét.

    • Ví dụ: "I had a love-hate relationship with science lessons at school."

  2. A different story

    • Phát âm: /ə ˈdɪf.ɚ.ənt ˈstɔːr.i/

    • Dịch: Một câu chuyện hoàn toàn khác (hoàn toàn trái ngược).

    • Ví dụ: "I enjoyed biology, but physics was a different story!"

Câu hỏi 2: Would you like to know more about science?

  1. Obsessed with something

    • Phát âm: /əbˈsɛst wɪð ˈsʌm.θɪŋ/

    • Dịch: Đam mê, bị ám ảnh với thứ gì đó.

    • Ví dụ: "I wouldn’t say I’m obsessed with science, but I’d love to learn more about space."

  2. Science is everywhere

    • Phát âm: /ˈsaɪəns ɪz ˈɛv.ri.wɛr/

    • Dịch: Khoa học có ở khắp mọi nơi.

    • Ví dụ: "Science is everywhere, and it helps explain how things work."

Câu hỏi 3: Do you watch science programmes on TV?

  1. Occasionally

    • Phát âm: /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/

    • Dịch: Thỉnh thoảng.

    • Ví dụ: "I do watch science programmes occasionally."

  2. Make complicated topics easier

    • Phát âm: /meɪk ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd ˈtɒp.ɪks ˈiː.zi.ɚ/

    • Dịch: Giúp các chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu hơn.

    • Ví dụ: "Science documentaries make complicated topics easier to understand."

Câu hỏi 4: Are science museums popular in your country?

  1. I wouldn’t say they’re super popular

    • Phát âm: /aɪ ˈwʊd.ənt seɪ ðeɪr ˈsuː.pɚ ˈpɒp.jʊ.lər/

    • Dịch: Không hẳn là quá phổ biến.

    • Ví dụ: "I wouldn’t say science museums are super popular in my country."

  2. Organize school trips

    • Phát âm: /ˈɔːr.ɡə.naɪz skuːl trɪps/

    • Dịch: Tổ chức các chuyến đi thực tế của trường.

    • Ví dụ: "Some schools organize trips to science museums."

Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Science

Bước 3: Tạo câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

Câu hỏi 1: Did you enjoy science lessons at school?

If yes...

"Yeah, I actually liked science, especially biology! Learning about the human body and nature was fascinating. Even physics wasn’t too bad when it was explained well."

-> Dịch: Ừ, em thực sự thích khoa học, đặc biệt là sinh học! Học về cơ thể con người và thiên nhiên rất thú vị. Ngay cả vật lý cũng không quá tệ khi được giảng giải rõ ràng.

If no...

"Not really. I had a love-hate relationship with science. Biology was interesting, but physics was a different story—I found all the formulas and calculations overwhelming."

-> Dịch: Không hẳn. Em có cảm giác vừa thích vừa ghét với khoa học. Sinh học khá thú vị, nhưng vật lý thì là một câu chuyện khác—em thấy tất cả các công thức và tính toán rất khó hiểu.

Câu hỏi 2: Would you like to know more about science?

If yes...

"Yeah, for sure! Science is everywhere, and I’d love to learn more about space and technology. It’s amazing how much we still don’t know!"

-> Dịch: Ừ, chắc chắn rồi! Khoa học có ở khắp mọi nơi, và em muốn tìm hiểu thêm về không gian và công nghệ. Thật đáng kinh ngạc khi có rất nhiều điều chúng ta vẫn chưa biết!

If no...

"Not really. I think science is important, but I’m not obsessed with it. I prefer learning things that are more practical for my daily life."

-> Dịch: Không hẳn. Em nghĩ khoa học rất quan trọng, nhưng em không đam mê nó lắm. Em thích học những thứ thiết thực hơn cho cuộc sống hàng ngày.

Câu hỏi 3: Do you watch science programmes on TV?

If yes...

"Yeah, I do watch them occasionally. Science documentaries make complicated topics easier to understand, and I love learning about space and nature."

-> Dịch: Ừ, em thỉnh thoảng có xem. Các bộ phim tài liệu khoa học giúp những chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu hơn, và em thích tìm hiểu về không gian và thiên nhiên.

If no...

"Not really. I prefer entertainment shows, so I don’t watch science programmes that much. But if a documentary looks interesting, I might give it a try."

-> Dịch: Không hẳn. Em thích xem các chương trình giải trí hơn, nên em không xem chương trình khoa học nhiều lắm. Nhưng nếu có bộ phim tài liệu nào trông hấp dẫn, em có thể thử xem.

Câu hỏi 4: Are science museums popular in your country?

If yes...

"Kind of! Science museums aren’t as popular as other attractions, but many students visit them on school trips. Some of them are actually really interesting."

-> Dịch: Cũng tàm tạm! Bảo tàng khoa học không phổ biến như các điểm tham quan khác, nhưng nhiều học sinh đến đó trong các chuyến đi thực tế của trường. Một số bảo tàng thực sự rất thú vị.

If no...

"Not really. I wouldn’t say they’re super popular. Most people are more interested in art museums or theme parks, so science museums don’t get that much attention."

-> Dịch: Không hẳn. Em không nghĩ chúng quá phổ biến. Hầu hết mọi người quan tâm đến bảo tàng nghệ thuật hoặc công viên giải trí hơn, nên bảo tàng khoa học không thu hút nhiều sự chú ý lắm.\

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp bài mẫu và từ vựng liên quan nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking Part 1 Topic Science. Việc áp dụng hiệu quả phương pháp 3-B sẽ giúp thí sinh xây dựng câu trả lời tự nhiên, linh hoạt và mạch lạc khi trả lời các câu hỏi trong kỳ thi. Nếu thí sinh muốn làm quen với áp lực phòng thi, có thể tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...