Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Carrying Things kèm từ vựng
Key takeaways
Vật dụng cần mang theo: Điện thoại, ví, tai nghe; cảm thấy lost without them.
Cách xử lý đồ nặng: Pack smart, nhờ giúp đỡ nếu too much to handle.
Ưu tiên ba lô hơn túi xách: Thoải mái hơn (way more comfortable), thực tế hơn (more practical).
Trải nghiệm làm mất đồ: Left wallet in a taxi, từ đó be extra careful.
Bài viết này gợi ý bài mẫu và từ vựng ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Carrying Things, nội dung được biên soạn theo phương pháp 3-B, giúp thí sinh không chỉ xây dựng câu trả lời tự nhiên mà còn cải thiện vốn từ và khả năng diễn đạt theo ngữ cảnh thực tế.
Bước 1: Tạo câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt
Giả sử người nói tên là Ly, một người thường mang theo nhiều vật dụng khi ra ngoài. Ly luôn mang theo điện thoại, ví và tai nghe, nhưng nếu cần mang đồ nặng, Ly sẽ tìm cách sắp xếp hợp lý. Ly thích dùng ba lô hơn túi xách vì tiện lợi và rộng rãi hơn. Ly cũng từng làm mất một món đồ quan trọng khi di chuyển, và đó là một trải nghiệm đáng nhớ.
Câu chuyện độc thoại
"You know, whenever I go out, there are a few things I always carry with me—my phone, wallet, and headphones. I feel lost without them! If I’m heading to work or school, I’ll also bring a notebook and a water bottle.
If I have to carry something heavy, I try to pack smart. I might put things in a backpack instead of a handbag, or sometimes I’ll just ask someone for help if it’s too much to handle.
Speaking of bags, I definitely prefer carrying a backpack. It’s way more comfortable, and it fits everything I need. Handbags look nice, but they’re not as practical when I have a lot to carry.
Oh, and yeah, I have lost something important before! One time, I left my wallet in a taxi, and I didn’t even realize it until I got home. Luckily, I was able to contact the driver, and he returned it to me. But since then, I’ve been extra careful with my stuff!"
Bước 2: Lọc và phân tích từ vựng, phrasal verbs, idiomatic expressions
Câu hỏi 1: What do you often carry with you?
Feel lost without something
Phát âm: /fiːl lɔːst wɪˈðaʊt ˈsʌm.θɪŋ/
Dịch: Cảm thấy lạc lõng nếu thiếu thứ gì đó.
Ví dụ: "I always carry my phone, wallet, and headphones—I feel lost without them!"
Heading to work/school
Phát âm: /ˈhɛd.ɪŋ tuː wɝːk / skuːl/
Dịch: Đang đi làm/đi học.
Ví dụ: "If I’m heading to work, I also bring a notebook and a water bottle."
Câu hỏi 2: What do you do if your item is heavy?
Pack smart
Phát âm: /pæk smɑːrt/
Dịch: Sắp xếp đồ hợp lý.
Ví dụ: "If I have to carry something heavy, I try to pack smart."
Too much to handle
Phát âm: /tuː mʌtʃ tuː ˈhæn.dl/
Dịch: Quá sức để mang vác.
Ví dụ: "If it’s too much to handle, I’ll ask someone for help."
Câu hỏi 3: Do you prefer carrying a backpack or a handbag?
Way more comfortable
Phát âm: /weɪ mɔːr ˈkʌmf.tɚ.bəl/
Dịch: Thoải mái hơn nhiều.
Ví dụ: "Backpacks are way more comfortable than handbags."
Not as practical
Phát âm: /nɒt æz ˈpræk.tɪ.kəl/
Dịch: Không thực tế bằng.
Ví dụ: "Handbags look nice, but they’re not as practical when I have a lot to carry."
Câu hỏi 4: Have you ever lost something important that you were carrying?
Leave something behind
Phát âm: /liːv ˈsʌm.θɪŋ bɪˈhaɪnd/
Dịch: Bỏ quên thứ gì đó.
Ví dụ: "One time, I left my wallet in a taxi and didn’t realize it until I got home."
Be extra careful
Phát âm: /biː ˈɛk.strə ˈker.fəl/
Dịch: Cẩn thận hơn bình thường.
Ví dụ: "Since then, I’ve been extra careful with my stuff."
Tham khảo thêm:
Bước 3: Tạo câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau
Câu hỏi 1: What do you often carry with you?
If you carry a lot of things...
"Oh, I always carry my phone, wallet, and headphones—I feel lost without them! If I’m heading to work or school, I’ll also bring a notebook, a water bottle, and sometimes even a laptop."
-> Dịch: Ôi, lúc nào em cũng mang theo điện thoại, ví và tai nghe—không có chúng là em thấy lạc lõng ngay! Nếu đi làm hoặc đi học, em cũng mang theo sổ tay, chai nước và đôi khi cả laptop nữa.
If you prefer to travel light...
"I like to travel light, so I usually just carry my phone, some cash, and my keys. I don’t like carrying too many things because it feels like a hassle."
-> Dịch: Em thích mang ít đồ thôi, nên thường chỉ mang theo điện thoại, ít tiền mặt và chìa khóa. Em không thích mang quá nhiều thứ vì thấy hơi phiền phức.
Câu hỏi 2: What do you do if your item is heavy?
If you organize your things well...
"If I have to carry something heavy, I try to pack smart. I put the heaviest items at the bottom of my bag so they don’t feel too uncomfortable."
-> Dịch: Nếu phải mang đồ nặng, em sẽ cố gắng sắp xếp hợp lý. Em đặt những món nặng nhất ở đáy túi để không bị khó chịu khi đeo.
If you ask for help...
"Honestly, if something is too heavy, I just ask someone for help! There’s no point in struggling when someone else can lend a hand."
-> Dịch: Thật lòng mà nói, nếu đồ quá nặng, em sẽ nhờ ai đó giúp! Không cần phải vất vả khi có người có thể giúp mình.
Câu hỏi 3: Do you prefer carrying a backpack or a handbag?
If you prefer a backpack...
"I definitely prefer carrying a backpack! It’s way more comfortable, especially if I have to carry a lot of things. Handbags look nice, but they’re just not as practical."
-> Dịch: Em chắc chắn thích mang ba lô hơn! Nó thoải mái hơn nhiều, nhất là khi em phải mang nhiều đồ. Túi xách trông đẹp thật, nhưng không thực tế bằng.
If you prefer a handbag...
"I prefer a handbag because it’s more stylish and easy to carry. I don’t usually carry a lot, so I don’t really need a backpack."
-> Dịch: Em thích túi xách hơn vì nó thời trang hơn và dễ mang theo. Em thường không mang nhiều đồ, nên cũng không cần ba lô lắm.
Câu hỏi 4: Have you ever lost something important that you were carrying?
If yes...
"Yeah, once I left my wallet in a taxi, and I didn’t even realize it until I got home. Luckily, the driver was kind enough to return it to me, but since then, I’ve been extra careful with my stuff!"
-> Dịch: Ừ, em từng để quên ví trên taxi, đến khi về nhà mới nhận ra. May mắn là bác tài xế tốt bụng đã trả lại cho em, nhưng từ đó em đã cẩn thận hơn rất nhiều với đồ đạc của mình!
If no...
"Not really! I’m always careful with my things, so I’ve never lost anything important. I make sure to double-check my bag before leaving anywhere."
-> Dịch: Không hẳn! Em luôn cẩn thận với đồ đạc của mình, nên chưa bao giờ làm mất thứ gì quan trọng. Em luôn kiểm tra túi hai lần trước khi rời đi.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp bài mẫu và từ vựng liên quan nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking Part 1 Topic Carrying Things. Việc áp dụng hiệu quả phương pháp 3-B sẽ giúp thí sinh xây dựng câu trả lời tự nhiên, linh hoạt và mạch lạc khi trả lời các câu hỏi trong kỳ thi. Nếu thí sinh muốn làm quen với áp lực phòng thi, có thể tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức.
Bình luận - Hỏi đáp