Topic: Gifts - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra bài mẫu cho chủ đề Gifts kèm theo các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
author
ZIM Academy
24/09/2023
topic gifts bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways:

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Gifts: Major celebrations, Thoughtful, Tough,…

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gifts:

1. What kinds of gifts are popular in your country?

2. What’s the best gift you’ve ever received?

3. Are you good at choosing gift for other people?

4. Do you like giving expensive gifts?

1. What kinds of gifts are popular in your country?

Well, in Vietnam, gifts can vary quite a bit depending on the occasion. For major celebrations like the Lunar New Year (Tet), it's common to give gifts like food, fruit baskets, or even lucky money in red envelopes (called "li xi"). For birthdays and other celebrations, people often go for thoughtful presents like flowers, chocolates, or maybe something personal like a custom-made item.

  • Major celebrations: những sự kiện lớn.

Example: Major celebrations like weddings often require careful planning and coordination. (Những sự kiện lớn như đám cưới thường đòi hỏi sự lập kế hoạch và phối hợp cẩn thận.)

  • Thoughtful: chu đáo, tử tế

Example: A handwritten thank-you note is a thoughtful gesture that shows appreciation for someone's kindness. (Một lá thư cảm ơn viết tay là một cử chỉ chu đáo thể hiện sự biết ơn đối với lòng tốt của ai đó.)

2. What’s the best gift you’ve ever received?

Oh, that's a tough one. You know, I've received some really thoughtful gifts over the years. But if I had to pick the best, it would probably be the surprise birthday party my friends threw for me a couple of years ago. It wasn't a material gift, but the effort and love they put into organizing it made it incredibly special.

  • Tough: khó khăn, khó nhằn

Example: Solving complex mathematical problems can be tough, but it's also rewarding. (Giải quyết các bài toán toán học phức tạp có thể khó khăn, nhưng cũng đáng đồng tiền bát gạo.)

  • Material gift: quà tặng vật chất

Example: For their anniversary, he gave her a material gift in the form of a beautiful, handcrafted necklace. (Cho kỷ niệm của họ, anh đã tặng cô ấy một món quà tặng vật chất dưới dạng một chiếc dây chuyền đẹp và được làm thủ công.)

3. Are you good at choosing gift for other people?

Well, I guess I'm not too bad at picking out gifts for others. I always try to pay attention to what they're into and what might bring a smile to their face. It's all about showing that you care, right? Of course, there have been times when I've missed the mark and the gift didn't quite land as expected. But hey, it's all part of the fun, and sometimes those "misses" turn into funny stories.

  • Bring a smile to someone's face: làm ai đó cười

Example: Her jokes always bring a smile to our faces, even on the toughest days. (Những câu đùa của cô ấy luôn làm cho chúng tôi cười, ngay cả trong những ngày khó khăn nhất.)

  • Missed the mark: không đạt đúng mục tiêu, không thành công như mong đợi

Example: Despite their best efforts, the team missed the mark and didn't win the championship this year. (Mặc dù đã cố gắng hết sức, đội bóng đã không đạt đúng mục tiêu và không giành được chức vô địch năm nay.)

4. Do you like giving expensive gifts?

Well, you know, giving expensive gifts can be nice on special occasions, but it's not always about the price tag. It's more about the thought and meaning behind the gift. Sometimes, a small, thoughtful gesture can mean just as much, if not more, than something expensive. Plus, it's important to consider your budget and what you can comfortably afford.

  • Mean just as much: có ý nghĩa không kém

Example: Although it was a simple homemade meal, it meant just as much to them as a fancy restaurant dinner. (Mặc dù đó là một bữa ăn tự làm đơn giản, nhưng nó có ý nghĩa không kém như một bữa tối ở nhà hàng sang trọng đối với họ.)

  • Comfortably afford: có thể đủ khả năng tài chính

Example: It's important to live within your means and only spend what you can comfortably afford. (Quan trọng là sống trong khả năng tài chính của bạn và chỉ tiêu những gì bạn có thể đủ khả năng.)

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề Gifts trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Gifts bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS tại ZIM Academy giúp biết thêm phương pháp tưu duy làm bài, nâng band điểm với lộ trình và tài liệu được thiết kế cá nhân hóa, tối ưu thời gian học.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu