Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Stories kèm từ vựng
Key takeaways
Câu chuyện độc thoại: Ly yêu thích truyện cổ tích, thích đọc và từng thử viết truyện ngắn.
Từ vựng nổi bật: Get lost in a story, Keep me guessing, Flipping through pages.
Câu trả lời mẫu: Hai hướng trả lời cho mỗi câu hỏi về sở thích truyện, cách thưởng thức (đọc/nghe), và trải nghiệm viết truyện.
Bài viết này gợi ý bài mẫu và từ vựng ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Stories, nội dung được biên soạn theo phương pháp 3-B, giúp thí sinh không chỉ xây dựng câu trả lời tự nhiên mà còn cải thiện vốn từ và khả năng diễn đạt theo ngữ cảnh thực tế.
Bước 1: Tạo câu chuyện độc thoại
Phần dẫn dắt
Giả sử người nói tên là Ly, một người yêu thích những câu chuyện từ nhỏ. Ly có sở thích đọc truyện cổ tích và tiểu thuyết phiêu lưu nhưng cũng thích nghe kể chuyện. Khi còn nhỏ, Ly từng thử viết một vài câu chuyện ngắn, nhưng chỉ để giải trí. Dưới đây là chia sẻ của Ly về trải nghiệm với truyện và kể chuyện.
Câu chuyện độc thoại
"Oh, when I was a kid, I absolutely loved stories! I could spend hours reading fairy tales and adventure books. There was just something magical about getting lost in a story and imagining all the characters and places.
Even now, I still enjoy stories, especially fantasy and mystery. I love stories that keep me guessing or take me to a completely different world. The more creative and unpredictable, the better!
As for reading or listening, well, I’d say I prefer reading. There’s something special about flipping through pages and picturing everything in my own way. But sometimes, listening to an audiobook is great too, especially when I’m too tired to read.
And actually, when I was little, I did try writing stories! Nothing serious, of course—just short, silly ones about imaginary places and characters. It was a fun way to be creative!"
Bước 2: Lọc và phân tích từ vựng, phrasal verbs, idiomatic expressions
Câu hỏi 1: Did you love stories when you were a child?
Get lost in a story
Phát âm: /ɡɛt lɔːst ɪn ə ˈstɔː.ri/
Dịch: Đắm chìm vào một câu chuyện.
Ví dụ: "I loved getting lost in a story and imagining all the characters."
There’s something magical about
Phát âm: /ðɛrz ˈsʌm.θɪŋ ˈmæ.dʒɪ.kəl əˈbaʊt/
Dịch: Có điều gì đó kỳ diệu về...
Ví dụ: "There’s something magical about reading fairy tales."
Câu hỏi 2: What kinds of stories do you like?
Keep me guessing
Phát âm: /kiːp mi ˈɡɛs.ɪŋ/
Dịch: Khiến mình đoán già đoán non.
Ví dụ: "I love stories that keep me guessing until the very end."
Take me to a different world
Phát âm: /teɪk miː tuː ə ˈdɪf.rənt wɝːld/
Dịch: Đưa mình đến một thế giới khác.
Ví dụ: "Fantasy books take me to a completely different world."
Câu hỏi 3: Do you prefer listening to stories or reading them?
Flipping through pages
Phát âm: /ˈflɪp.ɪŋ θruː ˈpeɪ.dʒɪz/
Dịch: Lật từng trang sách.
Ví dụ: "There’s something special about flipping through pages."
Too tired to read
Phát âm: /tuː taɪɚd tuː riːd/
Dịch: Quá mệt để đọc sách.
Ví dụ: "Sometimes, I listen to audiobooks when I’m too tired to read."
Câu hỏi 4: Did you ever write a story when you were a child?
Try writing stories
Phát âm: /traɪ ˈraɪ.tɪŋ ˈstɔː.riz/
Dịch: Thử viết truyện.
Ví dụ: "When I was little, I tried writing stories for fun."
Short, silly ones
Phát âm: /ʃɔːrt ˈsɪ.li wʌnz/
Dịch: Những câu chuyện ngắn, ngớ ngẩn.
Ví dụ: "I wrote short, silly ones about imaginary places."
Tham khảo thêm:
Bước 3: Tạo câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau
Câu hỏi 1: Did you love stories when you were a child?
If yes...
"Oh, absolutely! I loved getting lost in a good story, especially fairy tales and adventure books. There was just something magical about imagining all the characters and places."
-> Dịch: Ôi, chắc chắn rồi! Em rất thích đắm chìm vào những câu chuyện hay, đặc biệt là truyện cổ tích và sách phiêu lưu. Có điều gì đó kỳ diệu khi được tưởng tượng về các nhân vật và địa điểm.
If no...
"Not really. I mean, I read some books, but I was more into playing outside. Sitting still and reading for too long just wasn’t my thing back then."
-> Dịch: Không hẳn. Ý em là, em cũng đọc một số cuốn sách, nhưng em thích chơi ngoài trời hơn. Ngồi yên một chỗ đọc sách quá lâu không phải sở thích của em hồi đó.
Câu hỏi 2: What kinds of stories do you like?
If you like mystery and fantasy...
"I really enjoy mystery and fantasy stories! I love books that keep me guessing or take me to a completely different world. The more creative and unpredictable, the better!"
-> Dịch: Em thực sự thích truyện trinh thám và giả tưởng! Em thích những cuốn sách khiến em đoán già đoán non hoặc đưa em đến một thế giới hoàn toàn khác. Càng sáng tạo và bất ngờ thì càng hay!
If you prefer real-life stories...
"I prefer stories based on real-life events. I find them more relatable and interesting because they give me a new perspective on the world."
-> Dịch: Em thích những câu chuyện dựa trên sự kiện có thật hơn. Em thấy chúng dễ liên hệ và thú vị hơn vì chúng giúp em có góc nhìn mới về thế giới.
Câu hỏi 3: Do you prefer listening to stories or reading them?
If you prefer reading...
"I’d say I prefer reading. There’s something special about flipping through pages and picturing everything in my own way. But sometimes, I do enjoy audiobooks when I’m too tired to read."
-> Dịch: Em nghĩ em thích đọc hơn. Có gì đó rất đặc biệt khi được lật từng trang sách và tự tưởng tượng mọi thứ theo cách của riêng mình. Nhưng đôi khi, em cũng thích nghe sách nói khi em quá mệt để đọc.
If you prefer listening...
"I actually prefer listening to stories, especially audiobooks or podcasts. It’s more convenient, and I can enjoy them while doing other things, like walking or cooking."
-> Dịch: Thực ra em thích nghe kể chuyện hơn, đặc biệt là sách nói hoặc podcast. Nó tiện hơn, và em có thể vừa nghe vừa làm việc khác như đi dạo hoặc nấu ăn.
Câu hỏi 4: Did you ever write a story when you were a child?
If yes...
"Yeah, I did! When I was little, I tried writing short, silly stories about imaginary places and talking animals. It was just for fun, but I really enjoyed being creative."
-> Dịch: Có chứ! Hồi nhỏ em từng thử viết những câu chuyện ngắn, ngớ ngẩn về những nơi tưởng tượng và động vật biết nói. Em viết chỉ để vui thôi, nhưng em thực sự thích sự sáng tạo đó.
If no...
"Not really. I was never good at writing, so I didn’t enjoy it much. I preferred listening to stories rather than coming up with my own."
-> Dịch: Không hẳn. Em chưa bao giờ giỏi viết lách, nên em không thích nó lắm. Em thích nghe kể chuyện hơn là tự nghĩ ra câu chuyện của riêng mình.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp bài mẫu và từ vựng liên quan nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking Part 1 Topic Stories. Việc áp dụng hiệu quả phương pháp 3-B sẽ giúp thí sinh xây dựng câu trả lời tự nhiên, linh hoạt và mạch lạc khi trả lời các câu hỏi trong kỳ thi. Nếu thí sinh muốn làm quen với áp lực phòng thi, có thể tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức.
Bình luận - Hỏi đáp