Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Library kèm từ vựng

“Library” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề thú vị và có thể giúp thí sinh thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình với các từ vựng liên quan đến thư viện. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Library, kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 chu de library kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Library: Distractions, Browsing through, Available online, Don’t feel the need, A calm and quiet environment, Rewarding, Slow-paced, A more dynamic environment, School and leisure reading, A wide variety, School textbooks, Accessible, Encourage, Nurture, Rely on, Well-funded, Hit the books, bookworm

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Library:

  1. Do you often go to the library?

  2. Would you ever like to work in a library?

  3. Did you use a library more when you were younger?

  4. How common is it for children to visit libraries in your country?

Bài mẫu mở rộng

  1. Do you often visit a library?

  2. What books or materials do you often read in a library?

  3. Do you prefer to borrow books from a library or buy them?

  4. What do you think about libraries?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 Library

  • Hit the books /hɪt ðə bʊks/: (idiom) Là bắt đầu nghiên cứu chăm chỉ và tập trung vào học hỏi từ tài liệu trong thư viện.

I have to hit the books for the upcoming test. ( tôi cần phải bắt đầu học và nghiên cứu cho bài thi sắp tới.)

  • Bookworm  /ˈbʊk.wɜːm/: Từ này dùng để chỉ người thích đọc sách và thường xuyên đọc sách trong thư viện.

He’s a bookworm. Whenever I go to the library, I see him. (Anh ấy đúng là mọt sách. Lần nào tôi tới thư viện cũng thấy anh ấy)

  • Library card /ˈlaɪ.brər.i kɑːd/: thẻ thư viện

I need to get a library card so I can borrow books from the library. (Tôi cần lấy một thẻ thư viện để có thể mượn sách từ thư viện.)

  • Borrow books /ˈbɒr.əʊ bʊks/: mượn sách

You can borrow books from the local library. (Bạn có thể mượn sách ở thư viện cộng đồng)

  • Return books  /rɪˈtɜːn bʊks/: trả sách

Please make sure to return the books by their due date. (Vui lòng đảm bảo trả sách đúng hạn để tránh tiền phạt thư viện.)

  • Library catalogue /ˈlaɪ.brər.iˈkæt.əl.ɒɡ/: danh mục thư viện

The library catalogue helps you to search for books by author, title, or subject. (Danh mục thư viện cho phép bạn tìm kiếm sách theo tác giả, tiêu đề hoặc chủ đề.)

  • Reference books /ˈref.ər.əns bʊks/: Sách tham khảo

I borrow reference books to study for the examination ( Tôi mượn sách tham khảo để học cho bài thi)

  • Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: Giá tủ sách

Fiction novels are on the left bookshelf (Tiểu thuyết hư cấu ở giá sách bên trái)

  • Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/: Thủ thư

The librarian helped me to find the right book. (Người thủ thư đã giúp tôi tìm sách)

  • Resource  /ˈriː.sɔːs/: Nguồn tài nguyên

 There are many resources available in the library for people. (Có nhiều nguồn tham khảo có sẵn trong thư viện cho mọi người)

  • Library hours /ˈlaɪ.brər.i ˈaʊəz/: giờ mở cửa thư viện

The library hours are from 9 AM to 7 PM, Monday to Saturday (Thư viện mở cửa từ 9 giờ sáng đến 7 giờ tối từ thứ Hai đến thư Bảy)

  • Library membership /ˈlaɪ.brər.i ˈmem.bə.ʃɪp/: thành viên thư viện

If you become a library member, you can access a variety of resources and services. (Nếu bạn trở thành thành viên thư viện, bạn có thể truy cập vào nhiều tài nguyên và dịch vụ khác nhau.)

  • Fine /faɪn/: tiền phạt

If you return books late, you must pay a fine (Bạn mà trả sách muộn bạn phải trả tiền phạt)

  • Study area /ˈstʌd.i ˈeə.ri.ə/: Khu vực học tập

Sometimes me and my peers hold a meeting in a study area in the library (Đôi lúc tôi và bạn họp ở phòng học tại thư viện)

  • Section /ˈsek.ʃən/: Danh mục

The greatest part of that book is Section 3 ( Phần hay nhất của cuốn sách đó là Mục 4)

  • Magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/:Tạp chí

The picture of the model in the magazine is fascinating (Bức ảnh người mẫu trong tạp chí thật quyến rũ

  • Newspaper /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/: Báo

My grandma reads the newspaper every morning (Bà tôi đọc báo mỗi sáng.)

  • Research  /ˈriː.sɝːtʃ/: Nghiên cứu

I have a lot of research to work on today. (Hôm nay tôi cần phải nghiên cứu nhiều lắm)

  • Citation /saɪˈteɪ.ʃən/: Trích dẫn

You must note every citation at the end of your project. (Bạn cần phải ghi chú lại các trích dẫn ở cuối bài dự án của bạn.)

  • Fiction /ˈfɪk.ʃən/: hư cấu

Science fiction films are made by advanced filming technology (Phim khoa học viễn tưởng được làm bằng các công nghệ làm phim tiên tiến)
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 Library

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Library

1. Do you often go to the library?

If you go to the library often...

"Yes, I go to the library quite often. It’s a peaceful place where I can focus on my studies without distractions. Plus, I love browsing through the different books and finding new things to read."

Phân tích từ vựng:

Distractions: Things that prevent someone from giving their full attention to something else.

  • Phát âm: /dɪˈstrækʃənz/

  • Dịch: sự xao lãng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những thứ làm gián đoạn hoặc khiến ai đó không thể tập trung hoàn toàn vào việc gì. Ví dụ: "It's hard to concentrate with so many distractions around" (Thật khó để tập trung khi có quá nhiều thứ làm xao lãng xung quanh).

Browsing through: Looking through something, such as a book, website, or store, in a casual or leisurely way.

  • Phát âm: /ˈbraʊzɪŋ θruː/

  • Dịch: lướt qua, xem qua

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc xem lướt qua một cuốn sách, trang web hoặc cửa hàng một cách thoải mái, không vội vàng. Ví dụ: "I spent the afternoon browsing through a few online stores" (Tôi dành cả buổi chiều để xem qua một vài cửa hàng trực tuyến).

If you don’t go to the library often...

"Not really, I don’t go to the library that often. I usually study at home or in a cafe, and with everything available online these days, I don’t feel the need to go as much as I used to."

Phân tích từ vựng:

Available online: Something that can be accessed or obtained through the internet.

  • Phát âm: /əˈveɪləbl ɒnˈlaɪn/

  • Dịch: có sẵn trực tuyến

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó có thể truy cập hoặc mua qua internet. Ví dụ: "Most books are now available online" (Hầu hết các cuốn sách hiện nay đều có sẵn trực tuyến).

Don’t feel the need: Not having the desire or sense of necessity to do something.

  • Phát âm: /dəʊnt fiːl ðə niːd/

  • Dịch: không cảm thấy cần thiết

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả cảm giác không có mong muốn hoặc cảm thấy không cần thiết phải làm điều gì đó. Ví dụ: "I don’t feel the need to check my phone constantly" (Tôi không cảm thấy cần thiết phải kiểm tra điện thoại liên tục).

2. Would you ever like to work in a library?

If you’d like to work in a library...

"Yeah, I think working in a library would be pretty nice. It seems like a calm and quiet environment, and I love being surrounded by books. Plus, it would be rewarding to help people find the information they need."

Phân tích từ vựng:

A calm and quiet environment: A peaceful setting where there is little noise or disturbance.

  • Phát âm: /ə kɑːm ænd ˈkwaɪət ɪnˈvaɪrənmənt/

  • Dịch: môi trường yên tĩnh và bình lặng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một không gian yên bình, không có tiếng ồn hoặc sự phiền nhiễu. Ví dụ: "I prefer studying in a calm and quiet environment" (Tôi thích học tập trong một môi trường yên tĩnh và bình lặng).

Rewarding: Providing satisfaction, pleasure, or a sense of accomplishment.

  • Phát âm: /rɪˈwɔːdɪŋ/

  • Dịch: mang lại sự hài lòng, bổ ích

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó mang lại sự thỏa mãn hoặc cảm giác thành tựu. Ví dụ: "Teaching can be a very rewarding career" (Giảng dạy có thể là một sự nghiệp rất bổ ích).

If you wouldn’t like to work in a library...

"I don’t think working in a library would be for me. It seems a bit too quiet and slow-paced for my liking. I prefer a more dynamic environment with lots of interaction and activity."

Phân tích từ vựng:

Slow-paced: Moving or progressing at a slow speed or rate, often describing something that unfolds gradually.

  • Phát âm: /sləʊ-peɪst/

  • Dịch: diễn ra chậm, tốc độ chậm

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó tiến triển chậm hoặc diễn ra từ từ. Ví dụ: "The movie was slow-paced, but the story was very thoughtful" (Bộ phim có nhịp độ chậm, nhưng câu chuyện rất sâu sắc).

A more dynamic environment: A setting that is energetic, lively, and constantly changing.

  • Phát âm: /ə mɔː daɪˈnæmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

  • Dịch: môi trường năng động hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một môi trường đầy năng lượng, sôi động và liên tục thay đổi. Ví dụ: "A more dynamic environment may suit people who thrive on constant activity" (Một môi trường năng động hơn có thể phù hợp với những người phát triển mạnh trong các hoạt động liên tục).

3. Did you use a library more when you were younger?

If you used to visit the library more...

"Yes, I definitely used the library more when I was younger. I used to go there to borrow books for school and leisure reading. Back then, it was one of the few places where I could find a wide variety of books."

Phân tích từ vựng:

School and leisure reading: Reading that is done for educational purposes at school and for enjoyment or relaxation during free time.

  • Phát âm: /skuːl ənd ˈlɛʒə ˈriːdɪŋ/

  • Dịch: đọc sách học tập và đọc sách giải trí

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả hoạt động đọc sách cho mục đích học tập và hoạt động đọc sách để thư giãn, giải trí. Ví dụ: "Balancing school and leisure reading can help improve literacy skills" (Cân bằng giữa việc đọc sách học tập và đọc sách giải trí có thể giúp cải thiện kỹ năng đọc).

A wide variety: A large and diverse range of things to choose from.

  • Phát âm: /ə waɪd vəˈraɪəti/

  • Dịch: nhiều sự đa dạng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một sự đa dạng phong phú của những thứ để lựa chọn. Ví dụ: "The library offers a wide variety of books on different topics" (Thư viện cung cấp một loạt các cuốn sách về các chủ đề khác nhau).

If you didn’t visit the library much when younger...

"Actually, I didn’t use the library much when I was younger. I mostly relied on school textbooks or bought my own books. Libraries weren’t as accessible in my area, so it wasn’t something I did often."

Phân tích từ vựng:

School textbooks: Books used for educational purposes in schools, often containing information on specific subjects.

  • Phát âm: /skuːl ˈtɛkstbʊks/

  • Dịch: sách giáo khoa

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những cuốn sách được sử dụng cho mục đích giáo dục trong trường học, chứa thông tin về các môn học cụ thể. Ví dụ: "School textbooks are essential for learning key subjects" (Sách giáo khoa là cần thiết để học các môn học chính).

Accessible: Easy to reach, obtain, or use.

  • Phát âm: /əkˈsɛsɪbl/

  • Dịch: dễ tiếp cận, sử dụng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó dễ dàng tiếp cận hoặc sử dụng. Ví dụ: "The internet makes information accessible to everyone" (Internet giúp thông tin dễ dàng tiếp cận với mọi người).

4. How common is it for children to visit libraries in your country?

If it’s common for children to visit libraries...

"It’s pretty common for children to visit libraries in my country. Schools often encourage students to use the library for research and reading, and many parents take their kids there to nurture a love of books from an early age."

Phân tích từ vựng:

Encourage: To give support, confidence, or hope to someone, or to motivate them to do something.

  • Phát âm: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

  • Dịch: khuyến khích

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả hành động hỗ trợ, động viên hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: "Parents should encourage their children to read regularly" (Cha mẹ nên khuyến khích con cái đọc sách thường xuyên).

Nurture: To care for and develop something over time, especially through education, support, or encouragement.

  • Phát âm: /ˈnɜːtʃər/

  • Dịch: nuôi dưỡng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chăm sóc và phát triển điều gì đó theo thời gian, thường thông qua giáo dục, hỗ trợ hoặc khuyến khích. Ví dụ: "Teachers play a crucial role in nurturing students' potential" (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tiềm năng của học sinh).

If it’s not common for children to visit libraries...

"Unfortunately, it’s not very common for children to visit libraries in my country. Most kids rely on the internet for research, and libraries aren’t always well-funded or accessible, so they’re not as popular as they could be."

Phân tích từ vựng:

Rely on: To depend on someone or something for support or assistance.

  • Phát âm: /rɪˈlaɪ ɒn/

  • Dịch: dựa vào, phụ thuộc vào

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó để có sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Ví dụ: "Many people rely on their smartphones for daily tasks" (Nhiều người dựa vào điện thoại thông minh của họ cho các công việc hàng ngày).

Well-funded: Having sufficient financial resources to support an activity or organization.

  • Phát âm: /wɛl-ˈfʌndɪd/

  • Dịch: được tài trợ tốt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một hoạt động hoặc tổ chức có đủ nguồn tài chính để duy trì. Ví dụ: "The project was well-funded, allowing them to complete it successfully" (Dự án được tài trợ tốt, giúp họ hoàn thành thành công).

Bài mẫu mở rộng

5. Do you often visit a library?

(Bạn có hay đến thư viện không?)

Well, yes, I do. My university provides free library services to students. I don’t have to pay anything so I go to my university’s library at least once a week to borrow books or study there. Sometimes I go more frequently, especially when I have a lot of research to do. On the other hand, there are weeks when I don't go at all if I don't have anything urgent to work on.

(Vâng, có. Trường đại học của tôi cung cấp dịch vụ thư viện miễn phí cho các sinh viên. Vì tôi không mất gì nên tôi đến thư viện trường tôi ít nhất 1 lần 1 tuần để mượn sách hoặc học ở đó. Đôi lúc tôi đến đó nhiều hơn, đặc biệt là khi tôi có nhiều nghiên cứu cần phải làm, có những tuần tôi không đến thư viện vì tôi không có việc gì phải làm gấp.)

6. What books or materials do you often read in a library?

(Bạn hay đọc sách hay cái gì ở thư viện?)

There are a lot of sections in the library catalogue but my favorite section is science and technology. I find it fascinating to learn about the latest advancements in science and technology, and the library is a great place to borrow books on these topics.

(Ở trong danh mục thư viện có nhiều mục khác nhau nhưng mục yêu thích của tôi là sách khoa học và công nghệ. Tôi thấy thật hấp dẫn khi biết về những cải tiến mới nhất của khoa học và công nghệ, và thư viện là một nơi tuyệt vời để mượn sách của danh mục đó.)

7. Do you prefer to borrow books from a library or buy them?

(Bạn sẽ chọn mượn sách hay đi mua chúng?)

It depends on the situation. If it's a book I know I'll read more than once, I'll probably buy it so I can keep it. But if it's something like a reference book I just have to read once, I'll borrow it from the library to save money.

(Cũng tùy vào từng trường hợp. Nếu đó là một cuốn sách tôi biết rằng tôi phải đọc lại thì tôi chắc chắn sẽ mua nó để tôi còn được giữ nó. Nhưng nếu đó là gì đó như sách tham khảo tôi chỉ cần đọc 1 lần, tôi sẽ mượn ở thư viện để tiết kiệm tiền.)

8. What do you think about libraries?

(Bạn nghĩ gì về thư viện?)

I think libraries are fantastic resources for communities. They provide access to information and education for everyone. There are also many different sections available, such as books, magazines, and newspapers, which can be useful for research. Moreover, they're ideal places to focus and be productive or just to escape from the real world for a little while.

(Tôi nghĩ thư viện là nguồn tài nguyên tuyệt vời cho cộng đồng. Họ cung cấp thông tin và tri thức cho mọi người. Ở đó cũng có các danh mục có sẵn khác nhau như sách, tạp chí và báo, thứ rất có hữu ích cho việc nghiên cứu. Ngoài ra, đó là một địa điểm lý tưởng để tập trung và làm việc hiệu quả hoặc chỉ là muốn trốn khỏi thế giới thực một lúc.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Library

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Library mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Nguồn tham khảo

markteacher. "IELTS Speaking - Vocabulary Focus: Libraries - IELTS with Mark Teacher." IELTS with Mark Teacher, 4 Mar. 2023, markteacher.com/ielts-speaking-vocabulary-focus-libraries/.
Emmerson, Stephen. "IELTS Speaking Part 1 | Libraries." Paramount IELTS, 11 Feb. 2021, www.paramountielts.com/ielts-speaking-part-1-libraries/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...