Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Key takeaways |
1. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Names: Nickname, Meaning, Unique, Pronounce, Destiny,... 2. Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Names:
|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 Names
Nickname [ˈnɪkneɪm] (noun): biệt danh
Ví dụ: My nickname is "Bear" because I love hiking and camping in the forest. (Biệt danh của tôi là “Gấu” vì tôi yêu đi bộ đường dài và cắm trại trong rừng.)
Surname [ˈsɜːneɪm] (noun): họ
Ví dụ: My surname is Nguyen, which is the most common surname in Vietnam. (Họ của tôi là Nguyễn, là họ phổ biến nhất ở Việt Nam.)
Given name [ˈɡɪvn neɪm] (noun): tên riêng
Ví dụ: My given name is Anh, which means "bright" in Vietnamese. (Tên riêng của tôi là Ánh, có nghĩa là "sáng" trong tiếng Việt.
Middle name [ˈmɪdl neɪm] (noun): tên đệm
Ví dụ: My middle name is Thi, which is a common middle name for Vietnamese women. (Tên đệm của tôi là Thị, là một tên đệm phổ biến của phụ nữ Việt Nam.)
Moniker [ˈmɒnɪkər] (noun): biệt danh, tên gọi
Ví dụ: His moniker is "The Boss" because he is the CEO of a big company. (Biệt danh của anh ấy là "The Boss" vì anh ấy là Giám đốc điều hành của một công ty lớn.)
Alias [ˈeɪliəs] (noun): biệt hiệu, danh nghĩa
Ví dụ: The criminal used an alias to hide his true identity from the police. (Tên tội phạm đã sử dụng biệt hiệu để che giấu danh tính thật của mình trước cảnh sát.)
Title [ˈtaɪtl] (noun): chức danh, danh hiệu
Ví dụ: Her title is "Doctor" because she has a PhD in linguistics. (Chức danh của cô ấy là "Tiến sĩ" vì cô ấy có bằng Tiến sĩ ngôn ngữ học.)
Significance [sɪɡˈnɪfɪkəns] (noun): ý nghĩa quan trọng
Ví dụ: My name has a lot of significance to me because it was given to me by my late grandfather. (Tên của tôi có nhiều ý nghĩa quan trọng đối với tôi vì nó được đặt theo tên ông nội đã mất của tôi.)
Heritage [ˈhɛrɪtɪdʒ] (noun): di sản, di sản văn hóa
Ví dụ: My name is part of my heritage. (Tên của tôi là một phần của di sản của tôi.)
Identity [aɪˈdɛntɪti] (noun): danh tính, bản sắc
Ví dụ: Your identity should never be compromised. (Danh tính của bạn không bao giờ được tiết lộ.)
Unique [juˈnik] (adjective): độc nhất, duy nhất
Ví dụ: His sense of humor is what makes him unique. (Tính hài hước của anh ấy là điều làm cho anh ấy độc nhất.)
Meaning [ˈmiːnɪŋ] (noun): ý nghĩa
Ví dụ: The meaning of this word is lost in translation. (Ý nghĩa của từ này đã bị mất trong quá trình dịch.)
Pronounce [prəˈnaʊns] (verb): phát âm
Ví dụ: I always struggle to pronounce her name correctly. (Tôi luôn gặp khó khăn trong việc phát âm đúng tên của cô ấy.)
Destiny [ˈdɛstəni] (noun): số phận
Ví dụ: He believes that his destiny is in his own hands. (Anh ta tin rằng số phận của mình nằm trong tay mình.)
Legal [ˈliːɡəl] (adjective): hợp pháp
Ví dụ: It is important to abide by the legal system. (Quan trọng là tuân thủ hệ thống pháp luật.)
Process [ˈprɒsɛs] (noun): quy trình, quá trình
Ví dụ: The hiring process can take several weeks. (Quy trình tuyển dụng có thể mất vài tuần.)
Tham khảo thêm: Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay và dễ thương
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Names
Who gave you your name?
I think it was my parents who gave it to me when I was born. But actually, there was some kind of debate about what I should be called. My grandparents and parents had different ideas. But finally, they all agreed that they wanted a name that sounded beautiful and trendy at that time.
(Tôi nghĩ là cha mẹ tôi đã đặt tên cho tôi khi tôi mới sinh ra. Nhưng thực tế, có một cuộc tranh luận về việc tôi nên được gọi là gì. Ông bà và cha mẹ tôi có ý tưởng khác nhau. Nhưng cuối cùng, họ đều đồng ý rằng họ muốn một cái tên có vẻ đẹp và thịnh hành vào thời điểm đó.)
Từ vựng
debate (noun): tranh luận
trendy (adjective): thịnh hành
Does your name have any particular (or, special) meaning?
Actually, yes. My parents told me that they didn’t choose my name out of nowhere. My name is Hạnh, which means "happiness" in Vietnamese because my parents hoped that I would always be happy and could bring joy and positivity to others. Another reason that not many people know is that my parents named me after my mom’s best friend, who was a respected and kind-hearted woman.
(Thực ra có. Cha mẹ tôi đã nói với tôi rằng họ không chọn tên cho tôi một cách ngẫu nhiên. Tên của tôi là Hạnh, có nghĩa là "hạnh phúc" trong tiếng Việt, bởi vì cha mẹ tôi hy vọng rằng tôi luôn vui vẻ và có thể mang lại niềm vui và tích cực cho người khác. Một lý do khác mà không nhiều người biết là cha mẹ tôi đặt tên tôi theo tên của bạn thân của mẹ tôi, một người phụ nữ tốt bụng và được tôn trọng.)
Từ vựng
respected (adjective): được tôn trọng
kind-hearted (adjective): tốt bụng
joy (noun): niềm vui
positivity (noun): tính tích cực
In your country, do people feel that their names are very important?
I think so. In Vietnam, names are very important because they are believed to have a strong influence on a person's destiny and future. That’s actually true for my cousin, whose name means “Glory”. He was very successful in his career. That’s why many parents spend a lot of time researching and choosing a name that they believe will bring good luck and success to their child.
(Tôi nghĩ vậy. Ở Việt Nam, tên là rất quan trọng vì người ta tin rằng nó có tác động mạnh mẽ đến số phận và tương lai của một người. Điều này thực sự đúng với người anh họ của tôi, người có tên có nghĩa là "vẻ vang". Anh ấy rất thành công trong sự nghiệp của mình. Đó là lý do tại sao nhiều bố mẹ dành rất nhiều thời gian để tìm kiếm và chọn một cái tên mà họ tin rằng sẽ mang lại may mắn và thành công cho con cái của họ.)
Từ vựng
influence (noun): ảnh hưởng
career (noun): sự nghiệp
researching (verb): tìm hiểu, nghiên cứu
good luck (noun): may mắn
Would you like to change your name?
No, I would not even if I could. It is a part of my identity and has been with me ever since I was born. And it does sound good. However, there are several names that I really hate. I would consider changing my name if it is on that blacklist.
(Không, tôi sẽ không đổi tên ngay cả khi tôi có thể. Đó là một phần của bản sắc của tôi và đã đi cùng với tôi từ khi tôi sinh ra. Và nó cũng nghe hay nữa. Tuy nhiên, có vài cái tên mà tôi rất ghét. Tôi sẽ cân nhắc đổi tên nếu nó nằm trong danh sách đen đó.)
Từ vựng
identity (noun): bản sắc
blacklist (noun): danh sách đen
consider (verb): cân nhắc
Is it easy to change your name in your country?
In Vietnam, it is possible to change your name, but it requires a legal process and can be complicated and time-consuming. The government will then review the request and make a decision based on various factors, such as the reason for the name change and whether it is in the best interest of the petitioner.
(Ở Việt Nam, việc thay đổi tên là khả thi, nhưng nó yêu cầu một quy trình pháp lý và có thể phức tạp và tốn thời gian. Chính phủ sẽ xem xét yêu cầu và đưa ra quyết định dựa trên các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như lý do để thay đổi tên và liệu nó có lợi nhất cho người đệ đơn hay không.)
Từ vựng
legal process (noun): thủ tục pháp lý
complicated (adjective): phức tạp
time-consuming (adjective): tốn thời gian
review (verb): xem xét
petitioner (noun): người đề nghị, đệ đơn
What do your friends call you?
My friends call me by my first name, but some of them who are really close to me use a nickname instead. I prefer to be called by my first name because I only want my closest friends to call me by my nickname, but I don't mind if someone uses a nickname for me as long as it's respectful.
(Bạn bè của tôi gọi tôi bằng tên, nhưng một số người thân gần với tôi lại dùng biệt danh thay thế. Tôi thích được gọi bằng tên bởi vì tôi chỉ muốn những người bạn thân nhất của tôi gọi tôi bằng biệt danh của tôi, nhưng tôi không phiền nếu ai đó gọi tôi bằng biệt danh miễn là họ tôn trọng tôi.)
Did your family have a certain name that they called you when you were a child?
Yes, my family had a nickname for me when I was a child. They called me "bé Tũn," which means "little" in Vietnamese. I love it so much because my nickname is so cute and unique to me. My parents still use that nickname to this day as a term of endearment.
(Có, gia đình tôi có một biệt danh cho tôi khi tôi còn nhỏ. Họ gọi tôi là "bé Tũn," có nghĩa là "nhỏ" trong tiếng Việt. Tôi yêu nó vô cùng vì biệt danh của tôi rất dễ thương và độc đáo đối. Bố mẹ tôi vẫn sử dụng biệt danh đó cho đến ngày nay như một cách gọi thân mật.)
Từ vựng
a term of endearment (noun phrase): từ thân mật
unique (adjective): độc nhất
Tham khảo thêm:
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng kết
Qua gợi ý về những câu hỏi phổ biến liên quan đến tên gọi và cách trả lời chúng trong IELTS Speaking Part 1 Names, hy vọng người học đã có thêm kiến thức và kinh nghiệm để tự tin hơn trong kỳ thi IELTS Speaking. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, hãy luyện tập trả lời các câu hỏi về tên của chính mình và những người xung quanh.
Bình luận - Hỏi đáp