Topic: Singing | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
- Published on
Tác giả
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing: Melody, Harmony, Vocal range, Pitch, Breath control, … Một số câu hỏi về chủ đề Singing:
|
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing
Bài mẫu 1:
Script:
Q: Do you like singing?
A: Yes, I do. I enjoy singing, especially when I’m alone at home or in the shower. Singing helps me relax and release my stress.
Q: What kind of songs do you like to sing?
A: I like to sing pop songs and ballads, they have catchy melodies and lyrics that are easy to remember. Sometimes I also sing some old songs from the 80s and 90s because they bring back good memories from my childhood.
Q: Do you prefer singing alone or with others?
A: It depends on the situation. When I want to practice my singing skills, I prefer to sing alone so that I can focus on my technique and not worry about being judged by others. However, when I want to have fun and socialize, I like singing with others, especially at karaoke parties or with my friends who also like singing.
Translation:
Câu hỏi: Bạn có thích hát không?
Câu trả lời: Có, tôi rất thích hát, đặc biệt khi ở một mình ở nhà hoặc trong phòng tắm. Hát giúp tôi thư giãn và giải tỏa stress.
Câu hỏi: Bạn thích hát loại nhạc gì?
Câu trả lời: Tôi thích hát nhạc pop và nhạc ballad, chúng có giai điệu dễ nhớ và lời bài hát dễ thuộc. Đôi khi tôi cũng hát một số bài hát cũ từ những năm 80 và 90 vì chúng gợi lại những kỷ niệm tốt đẹp từ thời thơ ấu của tôi.
Câu hỏi: Bạn thích hát một mình hay với người khác hơn?
Câu trả lời: Tùy thuộc vào tình huống. Khi tôi muốn rèn luyện kĩ năng hát của mình, tôi thích hát một mình để tập trung vào kỹ thuật của mình và không phải lo lắng về việc bị đánh giá bởi người khác. Tuy nhiên, khi muốn vui chơi và giao lưu, tôi thích hát cùng người khác, đặc biệt là trong các buổi karaoke hoặc với các bạn bè cũng thích hát.
Bài mẫu 2:
Script:
Q: Do you often listen to music?
A: Yes, I do. I listen to music every day, on my way to work, while doing household chores, or when I want to relax. Music is a great way to set the mood and motivate me for the day.
Q: What kind of music do you usually listen to?
A: I like to listen to various genres of music, depending on my mood. Sometimes I listen to pop music, sometimes rock or jazz music, and sometimes classical music. For me, it’s more important to focus on the quality of the music rather than sticking to a particular genre.
Q: Have you ever tried singing in public?
A: Yes, I have. When I was in college, I joined a choir and we performed in front of the school during a charity event. It was a nerve-wracking experience but also a fulfilling one. Since then, I’ve sung in public a few times, such as at a friend’s wedding, but I’m not a confident performer and prefer singing as a hobby.
Translation:
Câu hỏi: Bạn thường nghe nhạc không?
Câu trả lời: Có, tôi thường nghe nhạc mỗi ngày, trên đường đi làm, trong khi làm việc nhà hoặc khi muốn thư giãn. Nhạc là cách tuyệt vời để tạo không khí và động viên tôi trong một ngày.
Câu hỏi: Bạn thường nghe loại nhạc gì?
Câu trả lời: Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, tùy thuộc vào tâm trạng của mình. Đôi khi tôi nghe nhạc pop, đôi khi là nhạc rock hoặc jazz và đôi khi là nhạc cổ điển. Đối với tôi, quan trọng hơn là tập trung vào chất lượng của âm nhạc chứ không phải giữ một thể loại nhạc cụ thể.
Câu hỏi: Bạn đã bao giờ thử hát trước công chúng chưa?
Câu trả lời: Có, tôi đã từng. Khi tôi còn học đại học, tôi đã tham gia một dàn hợp xướng và chúng tôi trình diễn trước cả trường trong một sự kiện từ thiện. Đó là một trải nghiệm gây cảm giác hồi hộp nhưng cũng là một trải nghiệm đầy đủ đủ ý nghĩa. Từ đó, tôi đã hát trước công chúng vài lần, chẳng hạn như ở đám cưới của bạn bè, nhưng tôi không tự tin lắm trong việc biểu diễn và thích hát như một sở thích.
Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking.
Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing
Melody /ˈmelədi/ (n): giai điệu
Ví dụ: She has a beautiful melody in her voice. (Cô ấy có một giai điệu đẹp trong giọng ca.)
Harmony /ˈhɑːrməni/ (n): sự hợp âm
Ví dụ: The choir sang in perfect harmony. (Dàn hợp xướng hát với sự hợp âm hoàn hảo.)
Vocal range /ˈvoʊkəl reɪndʒ/(n): phạm vi giọng hát của một ca sĩ
Ví dụ: The soprano has an impressive vocal range. (Nữ ca sĩ soprano có một phạm vi giọng hát ấn tượng.)
Pitch /pɪtʃ/ (n): tông số của giọng hát
Ví dụ: She has a high-pitched voice. (Cô ấy có giọng hát cao.)
Breath control /breθ kənˈtroʊl/ (n): kiểm soát hơi thở khi hát
Ví dụ: Good breath control helps to avoid vocal strain. (Kiểm soát hơi thở tốt giúp tránh căng cơ giọng.)
Vocal warm-up /ˈvoʊkl ˈwɔːrmʌp/ (n): khởi động giọng trước khi hát
Ví dụ: He spent 30 minutes doing vocal warm-ups before the concert. (Anh ấy dành 30 phút để khởi động giọng trước buổi hòa nhạc.)
Falsetto /fɔːlˈsetoʊ/ (n): giọng cao giả vời
Ví dụ: The singer used falsetto to hit the high notes. (Ca sĩ sử dụng giọng cao giả vờ để đạt được các nốt cao.)
Vibrato /vɪˈbreɪtoʊ/ (n): tiếng rung động ở cuối các nốt
Ví dụ: Her vibrato added a beautiful touch to the song. (Tiếng rung động của cô ấy thêm một chút đẹp cho bài hát.)
Range /reɪndʒ/ (n): phạm vi giọng hát
Ví dụ: She has a wide vocal range. (Cô ấy có một phạm vi giọng hát rộng.)
Intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/ (n): ngữ điệu trong giọng hát
Ví dụ: His intonation was perfect throughout the song. (Ngữ điệu trong giọng hát của anh ấy hoàn hảo trong suốt bài hát.)
Lyrics /ˈlɪrɪks/ (n): lời bài hát
Ví dụ: She memorized all the lyrics to her favorite song. (Cô ấy thuộc tất cả các lời trong bài hát yêu thích của mình.)
Chorus /ˈkɔːrəs/ (n): đoạn hát chung
Ví dụ: The chorus of the song is easy to remember. (Đoạn hát chung của bài hát dễ nhớ.)
Pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ (n): cách phát âm
Ví dụ: She has clear pronunciation when she sings. (Cô ấy có cách phát âm rõ ràng khi hát.)
Timbre /ˈtɪmbər/ (n): chất giọng
Ví dụ: Her timbre is unique and recognizable. (Chất giọng của cô ấy độc nhất vô nhị và có thể nhận ra được.)
Diction /ˈdɪkʃn/ (n): sự lựa chọn và sắp xếp từ ngữ trong bài hát
Ví dụ: The singer's diction was excellent, every word was clear and understandable. (Sự lựa chọn và sắp xếp từ ngữ trong bài hát của ca sĩ rất tuyệt vời, mỗi từ rõ ràng và được hiểu được.)
Xem thêm: IELTS speaking part 1 chủ đề Boredom
Tổng kết
Vừa rồi là các từ vựng quan trọng nên ghi nhớ, và một số bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing. Mong rằng người đọc đã hiểu rõ hơn và chuẩn bị cho mình đáp án tốt nhất cho bài thi sắp tới.
Nguồn tham khảo:
“(Update 2023) IELTS Speaking Part 1 Topic Singing - Free Lesson.” ReadingIELTS.com, 25 Dec. 2022.
“IELTS Music Vocabulary – Words, Phrases & Questions – IELTS Jacky.” IELTS Jacky.
“IELTS Speaking Lesson About Singing.” Keith Speaking Academy, 7 Oct. 2021.
“Singing.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/topics/music/singing/.