Topic Singing - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaways
Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing: Melody, Harmony, Vocal range, Pitch, Breath control, …
Một số câu hỏi về chủ đề Singing:
Do you like singing?
What kind of songs do you like to sing?
What kind of songs do you like to sing?
Do you often listen to music?
What kind of music do you usually listen to?
…
Speaking Sample:
1. Do you like singing?
If you enjoy singing:
"Yeah, I absolutely love singing. It's one of those things that just makes me feel good, you know? Whether I'm in the shower, driving, or just hanging out at home, I'm always humming or belting out a tune. It's a great way to express myself and unwind." |
Phân tích từ vựng:
Humming: The act of singing with closed lips, producing a musical sound.
Phát âm: /ˈhʌm.ɪŋ/
Dịch: ngân nga
Lưu ý: "Ngân nga" được dùng để mô tả hành động hát nhẹ nhàng không mở miệng, thường là khi một người cảm thấy thoải mái hoặc vui vẻ.
Belt out a tune: To sing a song loudly and with a lot of energy.
Phát âm: /bɛlt aʊt eɪ tuːn/
Dịch: hát vang
Lưu ý: "Hát vang" nói về việc hát với âm lượng lớn và đầy năng lượng, thường thể hiện sự hứng khởi hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
If you're not fond of singing:
"To be honest, singing isn't really my thing. I'm pretty self-conscious about my voice, so I tend to avoid singing, especially in front of others. I do enjoy music a lot, though; I just prefer listening to it rather than performing it myself." |
Phân tích từ vựng:
Self-conscious: Feeling undue awareness of oneself, one's appearance, or one's actions.
Phát âm: /ˌselfˈkɒn.ʃəs/
Dịch: tự ti
Lưu ý: "Tự ti" được dùng để mô tả cảm giác không thoải mái hoặc lo lắng về bản thân, đặc biệt là trong các tình huống xã hội hoặc khi thể hiện bản thân trước người khác.
Perform: To carry out or execute a task, action, or activity; to put on a display or presentation, often for an audience.
Phát âm: /pərˈfɔːrm/
Dịch nghĩa: trình diễn hoặc biểu diễn
Lưu ý: Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực hiện một công việc hàng ngày đến biểu diễn trên sân khấu hoặc trình diễn nghệ thuật.
2. When was the last time you sang?
If you sing frequently:
"I actually sang just the other day. Music is a big part of my life, and I find myself humming or singing along to my favorite tunes quite often, especially when I'm doing chores or just need a quick pick-me-up. Singing has this incredible way of lifting my spirits and making any task feel more enjoyable." |
Phân tích từ vựng:
Singing along to my favorite tunes: Participating in vocalizing the lyrics of songs that I particularly enjoy or find appealing.
Phát âm: /ˈsɪŋɪŋ əˈlɔŋ tuː maɪ ˈfeɪvərɪt tjuːnz/
Dịch nghĩa: hát theo bài hát mà mình yêu thích
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc tham gia vào việc hát cùng với âm nhạc yêu thích, thường là một trải nghiệm vui vẻ và giải trí.
Pick-me-up: Something that makes one feel happier or more energetic.
Phát âm: /ˈpɪk.miː.ʌp/
Dịch: thứ làm bạn phấn chấn hơn
Lưu ý: "Thứ làm bạn phấn chấn hơn" thường được dùng để mô tả một hoạt động hoặc thứ gì đó giúp cải thiện tâm trạng hoặc tăng cường năng lượng một cách nhanh chóng.
If singing is rare for you:
"It's been quite a while since I last sang. I think the last time was at a friend's birthday party a few months back when we all joined in to sing 'Happy Birthday.' I'm not much of a singer, so I tend to only sing on special occasions or when I'm really feeling the music in a moment of privacy." |
Phân tích từ vựng:
Special occasions: Events that are out of the ordinary and celebrated.
Phát âm: /ˈspɛʃəl əˈkeɪʒənz/
Dịch: những dịp đặc biệt
Lưu ý: "Những dịp đặc biệt" được dùng để mô tả các sự kiện không thường xuyên xảy ra nhưng được kỷ niệm một cách trang trọng hoặc vui vẻ.
Feeling the music: Being emotionally moved or influenced by music.
Phát âm: /ˈfiːlɪŋ ðə ˈmjuːzɪk/
Dịch: cảm nhận được âm nhạc
Lưu ý: "Cảm nhận được âm nhạc" mô tả trạng thái mà trong đó âm nhạc tác động mạnh mẽ tới cảm xúc hoặc tinh thần của một người, khiến họ muốn thể hiện qua việc hát hoặc nhảy.
3. Have you ever had singing lessons?
If you've had singing lessons:
"Yes, I've actually taken singing lessons before. It was a few years ago, and I decided to do it because I've always enjoyed singing and wanted to improve my vocal technique. The lessons were incredibly helpful; they not only improved my voice but also boosted my confidence in performing. It was a great experience learning how to control my breathing and hit the right notes more consistently." |
Phân tích từ vựng:
Vocal technique: The manner in which someone uses their voice in singing.
Phát âm: /ˈvoʊ.kəl tɛkˈniːk/
Dịch: kỹ thuật giọng hát
Lưu ý: "Kỹ thuật giọng hát" mô tả cách một người sử dụng giọng của mình khi hát, bao gồm cách kiểm soát hơi thở, phát âm, và độ cao của âm thanh.
Boosted my confidence: Increased self-assurance.
Phát âm: /bʊstɪd maɪ ˈkɒnfɪdəns/
Dịch: tăng cường sự tự tin
Lưu ý: "Tăng cường sự tự tin" nói về việc cải thiện khả năng tin vào bản thân và khả năng của mình, đặc biệt trong việc biểu diễn trước công chúng.
If you've never had singing lessons:
"No, I've never actually had formal singing lessons. Most of my singing experience comes from just belting out a tune in the shower or joining in when there's karaoke. While I've thought about taking lessons to get better, I've never quite made the leap. Singing for me is more about the joy, and less about perfection." |
Phân tích từ vựng:
Belt out a tune: To sing a song loudly and with a lot of energy.
Phát âm: /bɛlt aʊt eɪ tuːn/
Dịch: hát vang
Lưu ý: "Hát vang" nói về việc hát với âm lượng lớn và đầy năng lượng, thường thể hiện sự hứng khởi hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Made the leap: Took a significant step or made a daring decision, often involving risk or change.
Phát âm: /meɪd ðə liːp/
Dịch nghĩa: Đưa ra quyết định táo bạo.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện một bước ngoạn mục hoặc quyết định mạo hiểm, thường là đi kèm với sự đối mặt với rủi ro hoặc thay đổi lớn.
4. Do you think singing can bring happiness to people?
If you believe singing brings happiness:
"Absolutely, I do believe that singing has the power to bring happiness to people. There's something about expressing yourself through music that can lift your spirits and spread joy. Whether it's singing your heart out to your favorite tune or enjoying a live performance, the act of singing can evoke emotions, connect people, and create unforgettable moments. It's not just about the technical aspect of hitting the right notes; it's more about the emotional release and the shared experience that comes with it." |
Phân tích từ vựng:
Expressing yourself: The act of conveying one's thoughts, feelings, or emotions.
Phát âm: /ɪkˈsprɛsɪŋ jɔːˈsɛlf/
Dịch: biểu đạt bản thân
Lưu ý: "Biểu đạt bản thân" mô tả việc sử dụng lời nói, hành động, hoặc, trong trường hợp này, âm nhạc để thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ của một người.
Lift your spirits: To make one feel happier or more cheerful.
Phát âm: /lɪft jɔːr ˈspɪrɪts/
Dịch: làm bạn cảm thấy vui vẻ hơn
Lưu ý: "Làm bạn cảm thấy vui vẻ hơn" dùng để chỉ việc cải thiện tâm trạng của ai đó, thường qua một hành động hoặc sự kiện tích cực.
If you're skeptical about singing bringing happiness:
"While I think singing can be enjoyable, I'm not entirely convinced that it brings happiness to everyone. It can depend a lot on the individual's interest in music or their personal experiences with singing. For some, it might be a source of joy and a way to express emotions, but for others, it might not hold the same appeal. Happiness can be found in a variety of activities, and while singing can certainly be one of them, it's not a universal key to happiness for everyone." |
Phân tích từ vựng:
A source of joy: Something that brings happiness, pleasure, or delight.
Phát âm: /ə sɔːrs ʌv dʒɔɪ/
Dịch nghĩa: Một nguồn vui.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một nguồn gốc hoặc yếu tố gì đó mang lại niềm vui và hạnh phúc cho người khác, thường là điều gì đó quý giá và đáng trân trọng.
Universal key to happiness: A single solution or method that makes everyone happy.
Phát âm: /ˌjuːnɪˈvɜːsəl kiː tə ˈhæpɪnəs/
Dịch: chìa khóa chung để đạt được hạnh phúc
Lưu ý: "Chìa khóa chung để đạt được hạnh phúc" biểu thị ý tưởng về một phương pháp hoặc giải pháp có thể mang lại hạnh phúc cho mọi người, mặc dù thực tế, điều này có thể không áp dụng được cho tất cả mọi người.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing
Bài mẫu 1:
Script:
Q: Do you like singing?
A: Yes, I do. I enjoy singing, especially when I’m alone at home or in the shower. Singing helps me relax and release my stress.
Q: What kind of songs do you like to sing?
A: I like to sing pop songs and ballads, they have catchy melodies and lyrics that are easy to remember. Sometimes I also sing some old songs from the 80s and 90s because they bring back good memories from my childhood.
Q: Do you prefer singing alone or with others?
A: It depends on the situation. When I want to practice my singing skills, I prefer to sing alone so that I can focus on my technique and not worry about being judged by others. However, when I want to have fun and socialize, I like singing with others, especially at karaoke parties or with my friends who also like singing.
Translation:
Câu hỏi: Bạn có thích hát không?
Câu trả lời: Có, tôi rất thích hát, đặc biệt khi ở một mình ở nhà hoặc trong phòng tắm. Hát giúp tôi thư giãn và giải tỏa stress.
Câu hỏi: Bạn thích hát loại nhạc gì?
Câu trả lời: Tôi thích hát nhạc pop và nhạc ballad, chúng có giai điệu dễ nhớ và lời bài hát dễ thuộc. Đôi khi tôi cũng hát một số bài hát cũ từ những năm 80 và 90 vì chúng gợi lại những kỷ niệm tốt đẹp từ thời thơ ấu của tôi.
Câu hỏi: Bạn thích hát một mình hay với người khác hơn?
Câu trả lời: Tùy thuộc vào tình huống. Khi tôi muốn rèn luyện kĩ năng hát của mình, tôi thích hát một mình để tập trung vào kỹ thuật của mình và không phải lo lắng về việc bị đánh giá bởi người khác. Tuy nhiên, khi muốn vui chơi và giao lưu, tôi thích hát cùng người khác, đặc biệt là trong các buổi karaoke hoặc với các bạn bè cũng thích hát.
Bài mẫu 2:
Script:
Q: Do you often listen to music?
A: Yes, I do. I listen to music every day, on my way to work, while doing household chores, or when I want to relax. Music is a great way to set the mood and motivate me for the day.
Q: What kind of music do you usually listen to?
A: I like to listen to various genres of music, depending on my mood. Sometimes I listen to pop music, sometimes rock or jazz music, and sometimes classical music. For me, it’s more important to focus on the quality of the music rather than sticking to a particular genre.
Q: Have you ever tried singing in public?
A: Yes, I have. When I was in college, I joined a choir and we performed in front of the school during a charity event. It was a nerve-wracking experience but also a fulfilling one. Since then, I’ve sung in public a few times, such as at a friend’s wedding, but I’m not a confident performer and prefer singing as a hobby.
Translation:
Câu hỏi: Bạn thường nghe nhạc không?
Câu trả lời: Có, tôi thường nghe nhạc mỗi ngày, trên đường đi làm, trong khi làm việc nhà hoặc khi muốn thư giãn. Nhạc là cách tuyệt vời để tạo không khí và động viên tôi trong một ngày.
Câu hỏi: Bạn thường nghe loại nhạc gì?
Câu trả lời: Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, tùy thuộc vào tâm trạng của mình. Đôi khi tôi nghe nhạc pop, đôi khi là nhạc rock hoặc jazz và đôi khi là nhạc cổ điển. Đối với tôi, quan trọng hơn là tập trung vào chất lượng của âm nhạc chứ không phải giữ một thể loại nhạc cụ thể.
Câu hỏi: Bạn đã bao giờ thử hát trước công chúng chưa?
Câu trả lời: Có, tôi đã từng. Khi tôi còn học đại học, tôi đã tham gia một dàn hợp xướng và chúng tôi trình diễn trước cả trường trong một sự kiện từ thiện. Đó là một trải nghiệm gây cảm giác hồi hộp nhưng cũng là một trải nghiệm đầy đủ đủ ý nghĩa. Từ đó, tôi đã hát trước công chúng vài lần, chẳng hạn như ở đám cưới của bạn bè, nhưng tôi không tự tin lắm trong việc biểu diễn và thích hát như một sở thích.
Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking.
Một số từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing
Melody /ˈmelədi/ (n): giai điệu
Ví dụ: She has a beautiful melody in her voice. (Cô ấy có một giai điệu đẹp trong giọng ca.)
Harmony /ˈhɑːrməni/ (n): sự hợp âm
Ví dụ: The choir sang in perfect harmony. (Dàn hợp xướng hát với sự hợp âm hoàn hảo.)
Vocal range /ˈvoʊkəl reɪndʒ/(n): phạm vi giọng hát của một ca sĩ
Ví dụ: The soprano has an impressive vocal range. (Nữ ca sĩ soprano có một phạm vi giọng hát ấn tượng.)
Pitch /pɪtʃ/ (n): tông số của giọng hát
Ví dụ: She has a high-pitched voice. (Cô ấy có giọng hát cao.)
Breath control /breθ kənˈtroʊl/ (n): kiểm soát hơi thở khi hát
Ví dụ: Good breath control helps to avoid vocal strain. (Kiểm soát hơi thở tốt giúp tránh căng cơ giọng.)
Vocal warm-up /ˈvoʊkl ˈwɔːrmʌp/ (n): khởi động giọng trước khi hát
Ví dụ: He spent 30 minutes doing vocal warm-ups before the concert. (Anh ấy dành 30 phút để khởi động giọng trước buổi hòa nhạc.)
Falsetto /fɔːlˈsetoʊ/ (n): giọng cao giả vời
Ví dụ: The singer used falsetto to hit the high notes. (Ca sĩ sử dụng giọng cao giả vờ để đạt được các nốt cao.)
Vibrato /vɪˈbreɪtoʊ/ (n): tiếng rung động ở cuối các nốt
Ví dụ: Her vibrato added a beautiful touch to the song. (Tiếng rung động của cô ấy thêm một chút đẹp cho bài hát.)
Range /reɪndʒ/ (n): phạm vi giọng hát
Ví dụ: She has a wide vocal range. (Cô ấy có một phạm vi giọng hát rộng.)
Intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/ (n): ngữ điệu trong giọng hát
Ví dụ: His intonation was perfect throughout the song. (Ngữ điệu trong giọng hát của anh ấy hoàn hảo trong suốt bài hát.)
Lyrics /ˈlɪrɪks/ (n): lời bài hát
Ví dụ: She memorized all the lyrics to her favorite song. (Cô ấy thuộc tất cả các lời trong bài hát yêu thích của mình.)
Chorus /ˈkɔːrəs/ (n): đoạn hát chung
Ví dụ: The chorus of the song is easy to remember. (Đoạn hát chung của bài hát dễ nhớ.)
Pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ (n): cách phát âm
Ví dụ: She has clear pronunciation when she sings. (Cô ấy có cách phát âm rõ ràng khi hát.)
Timbre /ˈtɪmbər/ (n): chất giọng
Ví dụ: Her timbre is unique and recognizable. (Chất giọng của cô ấy độc nhất vô nhị và có thể nhận ra được.)
Diction /ˈdɪkʃn/ (n): sự lựa chọn và sắp xếp từ ngữ trong bài hát
Ví dụ: The singer's diction was excellent, every word was clear and understandable. (Sự lựa chọn và sắp xếp từ ngữ trong bài hát của ca sĩ rất tuyệt vời, mỗi từ rõ ràng và được hiểu được.)
Xem thêm: IELTS speaking part 1 chủ đề Boredom
Tổng kết
Vừa rồi là các từ vựng quan trọng nên ghi nhớ, và một số bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Singing. Mong rằng người đọc đã hiểu rõ hơn và chuẩn bị cho mình đáp án tốt nhất cho bài thi sắp tới.
Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.
Nguồn tham khảo:
“(Update 2023) IELTS Speaking Part 1 Topic Singing - Free Lesson.” ReadingIELTS.com, 25 Dec. 2022.
“IELTS Music Vocabulary – Words, Phrases & Questions – IELTS Jacky.” IELTS Jacky.
“IELTS Speaking Lesson About Singing.” Keith Speaking Academy, 7 Oct. 2021.
“Singing.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/topics/music/singing/.
Bình luận - Hỏi đáp