Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Cooking kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Cooking” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic cooking kem tu vung

Key takeaways

Part 1 Topic: Cooking

  1. When did you start cooking?
    As a kid, helping with simple tasks.

  2. What dishes have you made?
    Basic meals like fried rice and eggs.

  3. How do you feel about cooking?
    Finds it practical and satisfying.

  4. Do you want to improve?
    Yes — wants to learn healthier recipes.

  5. Do you want to be a chef?
    No — just enjoys it as a hobby.

Topic Cooking là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking Part 1, khi giám khảo muốn tạo không khí thoải mái và tìm hiểu về sở thích cá nhân của thí sinh. Để đạt điểm cao, thí sinh không chỉ cần chuẩn bị ý tưởng cho câu trả lời, mà còn phải nắm vững vốn từ vựng liên quan đến cooking nhằm diễn đạt lưu loát, tự nhiên và thuyết phục trong khoảng 30–60 giây.

Bài viết này sẽ hướng dẫn thí sinh cách trả lời 5 câu hỏi thường gặp về chủ đề Cooking, cùng bài mẫu band 7.0+ và các từ vựng hữu ích được phân tích theo từng câu hỏi.

Cùng chủ đề: Topic Food - Bài mẫu & từ vựng Speaking IELTS Part 1, 2, 3

Bước 1: Tạo câu chuyện độc thoại

Phần dẫn dắt (Tiếng Việt):

Giả sử người nói tên là Minh, hiện là sinh viên năm nhất đang sống xa nhà. Hồi nhỏ, Minh hay giúp mẹ nấu ăn, từ việc rửa rau đến canh lửa. Sau này, Minh học được vài món đơn giản. Khi sống một mình, Minh nấu ăn thường xuyên hơn, dần cảm thấy đây là một kỹ năng sống cần thiết và đôi khi cũng rất thú vị.

Câu chuyện độc thoại (Tiếng Anh):

“I actually started helping in the kitchen when I was quite young. At first, I only did really small things like washing vegetables, stirring the soup, or keeping an eye on the pot so it wouldn’t boil over. It wasn’t much, but I felt proud just being part of the cooking process. My mom used to let me taste the food and ask for my opinion, which made me feel useful.

Later on, when I was in high school, I tried making my own meals from scratch—just simple dishes like fried rice, omelets, or boiled eggs. I messed up a few times, of course, but each mistake taught me something new. Over time, I got more confident and even started trying out online recipes. It became a creative outlet for me, especially when I had a bit more free time.

Now that I’m living on my own, cooking has become part of my daily routine. I usually prepare my meals instead of eating out, not only to save money but also to eat a bit healthier. To be honest, it feels really satisfying to eat something you made yourself, even if it’s just a basic dish.

Looking ahead, I’d definitely like to improve my cooking skills. I don’t think I’d become a professional chef or anything, but I want to get better at making nutritious meals. Also, when I’m less busy, I’d love to experiment with new recipes just for fun. Cooking is such a useful life skill, and who knows, maybe one day I’ll be the one making dinner for my family during the holidays.”

Bước 2: Phân tích từ vựng

Câu hỏi 1: Have you ever helped your family with cooking?

Help in the kitchen

  • Phát âm: /help ɪn ðə ˈkɪtʃən/

  • Dịch: Phụ giúp trong bếp

  • Ví dụ: “I actually started helping in the kitchen when I was quite young.”

Wash vegetables

  • Phát âm: /wɒʃ ˈvedʒ.tə.bəlz/

  • Dịch: Rửa rau

  • Ví dụ: “Small things like washing vegetables or keeping an eye on the pot.”

Câu hỏi 2: Have you ever cooked a full dish by yourself?

Simple dish

  • Phát âm: /ˈsɪm.pəl dɪʃ/

  • Dịch: Món đơn giản

  • Ví dụ: “I tried making my own meals — just simple dishes like fried rice or boiled eggs.”

From scratch

  • Phát âm: /frɒm skrætʃ/

  • Dịch: Từ đầu (không dùng đồ làm sẵn)

  • Ví dụ: “I tried making my own meals from scratch.”

Câu hỏi 3: Would you like to improve your cooking skills in the future?

Improve cooking skills

  • Phát âm: /ɪmˈpruːv ˈkʊk.ɪŋ skɪlz/

  • Dịch: Cải thiện kỹ năng nấu ăn

  • Ví dụ: “I’d definitely like to improve my cooking skills.”

Useful life skill

  • Phát âm: /ˈjuːs.fəl laɪf skɪl/

  • Dịch: Kỹ năng sống hữu ích

  • Ví dụ: “Cooking is such a useful life skill.”

Câu hỏi 4: Would you like to become a chef in the future?

Professional chef

  • Phát âm: /prəˈfeʃ.ən.əl ʃef/

  • Dịch: Đầu bếp chuyên nghiệp

  • Ví dụ: “I don’t think I’d become a professional chef or anything.”

Experiment with recipes

  • Phát âm: /ɪkˈsper.ɪ.mənt wɪð ˈres.ɪ.piːz/

  • Dịch: Thử nghiệm với công thức món ăn

  • Ví dụ: “I’d love to experiment with new recipes just for fun.”

Xem thêm: 15 collocations and phrasal verbs chủ đề Food & Cooking trong IELTS Speaking

Bước 3: Câu trả lời mẫu theo hai hướng khác nhau

Câu hỏi 1: Have you ever helped your family with cooking?

If yes...
"Yeah, definitely! I started helping in the kitchen when I was a kid. At first, it was just simple tasks like washing vegetables or stirring the soup, but over time, I got more involved. I think it really brought our family closer and helped me feel like I was contributing something."

(Vâng, chắc chắn rồi! Mình bắt đầu phụ bếp từ khi còn nhỏ. Lúc đầu chỉ là những việc đơn giản như rửa rau hay khuấy canh, nhưng dần dần mình tham gia nhiều hơn. Mình nghĩ việc đó giúp gia đình gắn kết hơn và mình cũng thấy mình có ích hơn.)

If no...
"Not really. To be honest, I didn’t help much with cooking when I was younger. I guess my parents didn’t want me near the stove or anything too dangerous. But now I kinda regret not learning more back then."

(Không hẳn. Thành thật mà nói thì hồi nhỏ mình không giúp nhiều trong việc nấu ăn. Có lẽ bố mẹ mình không muốn mình lại gần bếp hay những thứ nguy hiểm. Nhưng giờ thì mình hơi tiếc vì không học được nhiều hơn lúc đó.)

Câu hỏi 2: Have you ever cooked a full dish by yourself?

If yes...
"Oh yes, I have! I remember the first time I made a simple dish from scratch — it was just fried rice, but I was so proud. Since then, I’ve tried making other things too. It’s a great feeling when something you cook actually turns out well!"

(Có chứ! Mình nhớ lần đầu tiên tự nấu một món đơn giản từ đầu—chỉ là cơm rang thôi nhưng mình rất tự hào. Kể từ đó, mình cũng thử làm thêm nhiều món khác. Cảm giác thật tuyệt khi món mình nấu ra ăn được và ngon nữa!)

If no...
"Actually, not yet. I’ve helped with parts of meals, but I haven’t really cooked a full dish on my own. I guess I’m still learning. Hopefully, I’ll give it a try soon and not burn the kitchen down!"

(Thật ra thì chưa. Mình từng phụ nấu một vài phần, nhưng chưa từng tự nấu trọn vẹn một món nào. Mình vẫn đang học hỏi thêm. Hy vọng là sắp tới sẽ thử nấu và không làm cháy bếp!)

Câu hỏi 3: Would you like to improve your cooking skills in the future?

If yes...
"Absolutely! I’d love to improve my cooking skills. Cooking is such a useful life skill, especially if you want to stay healthy and independent. Plus, it’s fun to experiment with recipes and impress your friends with a homemade meal!"

(Chắc chắn rồi! Mình rất muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn. Nấu ăn là một kỹ năng sống cực kỳ hữu ích, đặc biệt nếu bạn muốn sống khỏe mạnh và độc lập. Hơn nữa, thử nghiệm công thức mới rồi làm bạn bè bất ngờ với món tự nấu thì rất vui!)

If no...
"Well, not really. I mean, I think it’s a good skill to have, but I don’t see myself getting too deep into it. I’d rather spend my time doing other things and maybe just learn a few basic recipes to survive."

(Cũng không hẳn. Ý mình là, đó là một kỹ năng tốt, nhưng mình không nghĩ là mình sẽ đầu tư quá nhiều vào nó. Mình muốn dành thời gian cho những việc khác và có lẽ chỉ cần học vài món cơ bản để sống sót là đủ.)

Câu hỏi 4: Would you like to become a chef in the future?

If yes...
"Actually, that would be pretty cool! Becoming a professional chef sounds exciting — you get to be creative, experiment with recipes, and share your food with others. But I know it’s also really hard work, so I’d have to be fully committed."

(Thật ra thì điều đó nghe cũng thú vị đấy! Trở thành đầu bếp chuyên nghiệp nghe rất hấp dẫn — bạn được sáng tạo, thử công thức mới và chia sẻ món ăn với người khác. Nhưng mình cũng biết đó là công việc rất vất vả, nên sẽ cần sự cam kết thật sự.)

If no...
"Honestly? Not really. I enjoy cooking as a hobby, but doing it as a full-time job might take the fun out of it. I’d rather keep it as something I do for myself or close friends."

(Thật lòng thì không hẳn. Mình thích nấu ăn như một sở thích, nhưng nếu làm nó thành công việc toàn thời gian thì có thể sẽ mất đi sự thú vị. Mình thích giữ nó như một điều gì đó để tự làm cho mình hoặc cho bạn bè thân thiết hơn.)

Đọc tiếp: Topic Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Tổng kết

Với cách trả lời, bài mẫu và từ vựng vừa được trình bày, thí sinh đã có trong tay một bộ ý tưởng hoàn chỉnh để tự tin đối mặt với IELTS Speaking Part 1 Topic Cooking. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng điểm số cao không đến từ việc học thuộc bài mẫu, mà quan trọng là khả năng vận dụng từ vựng một cách tự nhiên và cá nhân hóa câu trả lời dựa trên chính trải nghiệm của bản thân.

Đối với thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm một bài thi có cấu trúc và độ khó tương đương với kỳ thi thật là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng, thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác với đề thi có cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên máy tính tại trung tâm hoặc online tại nhà với hai hình thức Academic và General Training. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn nhanh chóng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...