TOPIC FOOD: Bài mẫu & từ vựng Speaking IELTS Part 1, 2, 3
IELTS Speaking topic Food là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Vì thế, việc chuẩn bị cho chủ đề này là vô cùng cần thiết đối với các thi sinh tham dự kỳ thi IELTS. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, anh ngữ ZIM sẽ cung cấp cho người học các bài mẫu IELTS Speaking topic Food một cách đầy đủ và chính xác nhất.
Key takeaways: |
---|
Các từ vựng về chủ đề IELTS Speaking topic Food có thể được chia thành các nhóm bao gồm: Từ vựng về các món khai vị, Từ vựng về các món chính, Từ vựng về các món tráng miệng, Từ vựng về cách sơ chế thức ăn, Collocation và idiom. Một số cấu trúc thông dụng có thể ứng dụng cho chủ đề IELTS Speaking topic Food bao gồm các cấu trúc để mô tả chung một món ăn, so sánh và tương phản giữa các món ăn, mô tả hương vị và cảm nhận của món ăn, nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật. Một số chủ đề IELTS Speaking topic Food thường gặp bao gồm:
Chủ đề IELTS Speaking topic Food là một chủ đề khá phổ biến, vì vậy việc chuẩn bị cho chủ đề này là cần thiết đối với các thí sinh IELTS. |
Từ vựng, collocations và thành ngữ liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Topic Food
Từ vựng
Từ vựng về các món khai vị:
Appetizer /ˈæpɪˌtaɪzər/ (n): Món khai vị
Soup /suːp/: Súp
Salad /ˈsæləd/: Món salad
Pâté /ˈpæteɪ/: Món pâté
Bread /bred/ (n): bánh mì
Shrimp cocktail /ʃrɪmp ˈkɒkˌteɪl/: Cốc tai tôm
Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/: Món cuốn
Stuffed mushrooms /stʌft ˈmʌʃrʊmz/: Nấm nhồi
Deviled eggs /ˈdevəld ɛɡz/: Trứng bọc
Oysters on the half shell /ˈɔɪstərz ɒn ðə hɑːf ʃɛl/: Hàu tươi
Từ vựng về các món chính:
Charcuterie /ʃɑːrˈkuːtəri/: Món thịt nguội (bao gồm các loại thịt, phô mai, và các món kèm)
Roast beef /roʊst bif/ (n): Thịt bò nướng
Grilled chicken /ɡrɪld ˈtʃɪkɪn/ (n): Gà nướng
Baked salmon /beɪkt ˈsæmən/ (n): Cá hồi nướng
Beef stew /biːf stjuː/ (n): Thịt bò hầm
Chicken curry /ˈtʃɪkɪn ˈkɜːri/ (n): Cà ri gà
Beef Wellington /biːf ˈwɛlɪŋtən/ (n): Thịt bò Wellington
BBQ ribs /ˌbiː.biːˈkjuː rɪbz/ (n): Sườn nướng BBQ
Beef bourguignon /biːf ˌbʊrɡɪnˈjɒn/ (n): Thịt bò hầm với rượu vang
Từ vựng về các món tráng miệng:
Dessert /dɪˈzɜrt/ (n): Món tráng miệng (tính chung)
Pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n): Bánh pudding, bánh ngọt
Ice cream /aɪs kriːm/ (n): Kem
Pie /paɪ/ (n): Bánh (như bánh táo, bánh nho)
Tart /tɑːrt/ (n): Bánh tart
Cheesecake /ˈtʃiːzˌkeɪk/ (n): Bánh cheesecake
Panna cotta /ˈpænə ˈkɒtə/ (n): Bánh Panna cotta
Tiramisu /ˌtɪrəmɪˈsuː/ (n): Bánh Tiramisu
Mousse /muːs/ (n): Bánh mousse
Trifle /ˈtraɪfəl/ (n): Bánh trifle
Custard /ˈkʌstərd/ (n): Bánh trứng
Từ vựng về cách sơ chế thức ăn:
Boil /bɔɪl/ (v): Luộc
Steam /stiːm/ (v): Hấp
Fry /fraɪ/ (v): Chiên
Deep-fry /diːp fraɪ/ (v): Chiên sâu
Grill /ɡrɪl/ (v): Nướng trên vỉ
Roast /roʊst/ (v): Nướng trong lò
Bake /beɪk/ (v): Nướng trong lò (bánh)
Stir-fry /stɜːr-fraɪ/ (v): Xào
Mix /mɪks/ (v): Trộn
Sweet /swiːt/ (adj): Ngọt
Collocation
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/: Chế độ ăn cân đối
Nutritious meal /njuːˈtrɪʃəs mil/: Bữa ăn giàu dinh dưỡng
Fresh produce /frɛʃ ˈprɒdjuːs/: Nông sản tươi
Follow a recipe /ˈfɒloʊ ə ˈrɛsəpi/: Tuân thủ công thức nấu ăn
Try local cuisine /traɪ ˈloʊkəl kwɪˈzin/: Trải nghiệm ẩm thực địa phương
Vegetarian diet /vɛdʒɪˈtɛriən daɪət/: Chế độ ăn chay
Idiom
The icing on the cake: Một điều gì đó bổ sung làm cho tình huống tốt trở nên tốt hơn.
butter someone up: Khen ngợi một cách quá đà hoặc nịnh bợ ai đó, thường với mục đích thu phục họ.
have a bun in the oven: Đang mang bầu
be in a pickle: Gặp phải tình thế khó khăn hoặc tiến thoái lưỡng nan
eat humble pie: Nhận lỗi và xin lỗi
.
Tham khảo thêm:
Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề food
Mô tả một món ăn:
This dish consists of...
Ví dụ: This dish consists of grilled salmon topped with a citrus glaze and served with roasted vegetables. (Món ăn này bao gồm cá hồi nướng phủ men cam quýt và ăn kèm với rau củ nướng.)
The flavors in this dish are..
Ví dụ: The flavors in this dish are a perfect balance of sweet and savory, with hints of garlic and herbs. (Hương vị trong món ăn này là sự cân bằng hoàn hảo giữa ngọt và mặn, với chút tỏi và thảo mộc.)
One of the ingredients in this dish is...
Ví dụ: One of the ingredients in this dish is fresh basil, which adds a burst of freshness to the pasta. (Một trong những nguyên liệu của món ăn này là húng quế tươi, giúp tăng thêm độ tươi cho món mì)
So sánh và tương phản:
Compared to..., this dish...
Ví dụ: Compared to the previous course, this dish is much lighter and more refreshing. (So với món trước, món này nhẹ nhàng và sảng khoái hơn rất nhiều.)
In contrast to..., this food item...
Ví dụ: In contrast to the rich, creamy texture of the soup, this salad is crisp and refreshing. (Trái ngược với kết cấu béo ngậy, béo ngậy của món súp, món salad này giòn và sảng khoái.)
Mô tả hương vị và cảm nhận:
The taste of this dish is...
Ví dụ: The taste of this dish is exquisite, with layers of flavors that dance on the palate. (Hương vị của món ăn này rất tinh tế, với nhiều tầng hương vị nhảy múa trong vòm miệng.)
This food item has a subtle hint of...
Ví dụ: This food item has a subtle hint of cinnamon, which adds warmth to the overall flavor profile. (Món ăn này có một chút hương quế tinh tế, giúp tăng thêm sự ấm áp cho hương vị tổng thể.)
The texture of this dish is...
Ví dụ: The texture of this dish is velvety smooth, with a creamy sauce that coats every bite. (Kết cấu của món ăn này mịn như nhung, với nước sốt kem phủ lên từng miếng ăn.)
Nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật:
What sets this dish apart is...
Ví dụ: What sets this dish apart is the unique combination of spices that create an explosion of flavor. (Điều làm nên sự khác biệt của món ăn này là sự kết hợp độc đáo của các loại gia vị tạo nên sự bùng nổ về hương vị.)
The highlight of this meal is...
Ví dụ: The highlight of this meal is the decadent chocolate lava cake served with a scoop of homemade vanilla ice cream. (Điểm nổi bật của bữa ăn này là món bánh nham thạch sô cô la thơm ngon được phục vụ cùng một muỗng kem vani tự làm.)
Xem thêm: Talk about your best friend | IELTS Speaking
IELTS Speaking chủ đề Food Part 1
1. What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì)
My favorite food would have to be Vietnamese pho. It's a delicious soup with noodles, flavorful broth, and either beef or chicken. Topped with fresh herbs like cilantro and basil, every spoonful bursts with flavor. The warm broth and tender meat make it incredibly satisfying, especially on a chilly day. It's a dish that never fails to comfort and delight me.
Từ vựng đáng chú ý:
Broth (n): Nước dùng
Be topped with (v): Được phủ lên trên bằng
Herb (n): Thảo mộc
Cilantro (n): Ngò
Basil (n): Húng quế
Bursts with flavor (phr.): Bùng nổ vị giác
Tender meat (phr.): Thịt mềm
2. Do you like tasting new food? (Bạn có thích nếm thử món ăn mới không?)
Indeed, I relish trying new cuisines as it broadens my palate and cultural appreciation. Sampling diverse flavors, whether exotic dishes or innovative recipes, is always rewarding. Each experience offers insights into different culinary traditions, enriching my understanding of global gastronomy. Tasting new food isn't just about satisfying hunger; it's about embracing the richness and diversity of our world's culinary heritage.
Từ vựng đáng chú ý:
Relish (v): Yêu thích
Palate (n): Khẩu vị
Cultural appreciation (phr.): Hiểu biết về văn hóa
Sample (v): Thử
Exotic dish (phr.): Món ăn lạ
Innovative recipe (phr.): Công thức sáng tạo
Culinary tradition (phr.): Ẩm thực truyền thống
Global gastronomy (phr.): Ẩm thực toàn cầu
Xem thêm: Tổng hợp 60 chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp
3. Do you have a healthy diet? (Bạn có một chế độ ăn tốt cho sức khỏe hay không?)
Yes, maintaining a balanced diet is important to me. I prioritize incorporating plenty of fresh fruits, vegetables, and lean proteins into my meals. I also strive to limit processed foods and sugary snacks. By focusing on wholesome ingredients and mindful eating habits, I aim to nourish my body and promote overall well-being. Regular exercise complements my healthy diet, ensuring a holistic approach to maintaining a healthy lifestyle.
Từ vựng đáng chú ý:
Balanced diet (phr.): Chế độ ăn uống cân bằng
Strive (v): Phấn đấu
Processed food (phr.): Thức ăn đã qua chế biến sẵn
Sugary snack (phr.): Đồ ăn nhẹ có đường
Wholesome ingredient (phr.): Thành phần lành mạnh
Nourish (v): Nuôi dưỡng
Complement (v): Hỗ trợ, bổ sung
Holistic approach (phr.): Phương pháp tiếp cận toàn diện
IELTS Speaking chủ đề Food Part 2
Describe An Special Meal You Had. You should say:
When you had it?
Where you had it?
Whom you had it with?
And explain why it was special.
(Hãy mô tả một bữa ăn đặc biệt mà bạn đã có. Bạn nên nói:
Khi bạn đã có nó?
Bạn đã có nó ở đâu?
Bạn đã có nó với ai?
Và giải thích vì sao nó đặc biệt.)
Bài mẫu 1
Let me take you back to a memorable evening, the kind that sticks with me long after it's over. It was the celebration of my parents' wedding anniversary, held at this lovely lakeside restaurant last year. What made it extra special was having our entire family there - my parents, my siblings, and me. It was a rare treat to have everyone together like that.
This dinner wasn't just about the food; it was a heartfelt tribute to the enduring love and unwavering commitment my parents have shared over the years. It encapsulated the essence of their bond, a celebration of their journey together, and a reminder of the strength found in true partnership.
Picture this: we're sitting by the water, surrounded by the soft glow of candlelight. You could feel this incredible warmth in the air, like a big hug from the universe. And the food? Oh, it was divine! From the first bite of the succulent seafood starters to the last spoonful of the decadent desserts, each dish was like a work of art. More over, the attentive service and attention to detail further elevated the dining experience, making us feel truly pampered and appreciated.
But what truly made this meal unforgettable was the chance to be together as a family. In today's crazy world, moments like these are rare treasures. We laughed, we shared stories, and we raised our glasses to toast to my parents' enduring love. It was a beautiful reminder of just how important family is, and how we should cherish every moment we have together. And let me tell you, that dinner will always hold a special place in my heart.
Từ vựng đáng chú ý:
Stick (v): Đọng lại, gắn với
A tribute to (phr.): Sự tôn vinh, sự tưởng nhớ
Divine (adj): Thần thánh, tuyệt vời
Succulent (adj): Mọng nước
Decadent (adj): Xa hoa
Pampered (adj): Được chiều chuộng
Cherish (v): Trân trọng
Bài mẫu 2
Let me take you back to a cherished memory from my hometown in Vietnam, where my family gathered for a special reunion at my grandparents' house. It was a sunny summer weekend, and relatives from all corners of the country came together under one roof, creating an atmosphere filled with warmth and laughter.
This memorable reunion, which unfolded a few years ago, remains etched in my mind for its abundance of homemade dishes prepared with love by different family members. The dining table was adorned with traditional Vietnamese delicacies – from steaming bowls of pho to fragrant stir-fried vegetables and crispy spring rolls bursting with flavor. Each dish showcased the richness of our culinary heritage.
Yet, what truly made this gathering unforgettable was the palpable sense of connection as we sat together, exchanging stories and laughter. Surrounded by the love and support of my family, I felt profoundly grateful for the simple pleasures of good food and great company. It was one of those moments where time seemed to stand still, and I cherished every second of it, knowing that these memories would be etched in my heart forever.
As we savored each bite and reveled in the joy of being together, I realized the profound significance of these moments. This reunion, this meal, will forever hold a special place in my heart as a testament to the power of family and the importance of cherishing every moment we have together. It served as a reminder of the bonds that unite us and the joy that comes from sharing life's experiences with those we love.
Từ vựng đáng chú ý:
Unfold (v): Diễn ra
Remain etched in my mind (phr.): Vẫn còn khắc sâu trong tấm trí của tôi
Abundance of (n): Rất nhiều
Fragrant (adj): Thơm
Culinary heritage (phr.): Di sản ẩm thực
Palpable (adj): Có thể cảm nhận rõ ràng
Revel in the joy (v): Tận hưởng niềm vui
Unite (v): Gắn kết
IELTS Speaking chủ đề Food Part 3
1. What do you enjoy the most about a meal? (Bạn thích điều gì nhất trong một bữa ăn?)
Ah, the pleasure of a meal lies in its simplicity and the joy it brings to the senses. The flavors dancing on the palate, the comforting warmth spreading through the body, and the shared moments of connection with loved ones. Each dish tells a story, weaving together tradition and innovation. It's a beautiful symphony of taste, nourishing not just the body but also the soul, creating memories that linger long after the last bite is savored.
Từ vựng đáng chú ý:
Palate (n): Vòm miệng
Weave (v): Đan xen
Linger (v): Đọng lại
Savor (V): Thưởng thức
2. What kinds of foreign food are popular in your country? (Những loại thực phẩm nước ngoài nào phổ biến ở nước bạn?)
In Vietnam, we embrace a variety of foreign cuisines, each bringing its own unique flavors to our tables. Chinese cuisine is widely loved, with dishes like dim sum and stir-fried noodles finding popularity. Japanese sushi and sashimi have also captured the hearts of many. Additionally, Western fare such as burgers, pizzas, and pastas have become increasingly popular, especially among the younger generation. These foreign delicacies complement our rich culinary traditions, offering a diverse gastronomic experience for everyone to enjoy.
Từ vựng đáng chú ý:
Cuisine (n): nền ẩm thực
Capture the heart (phr.): Chiếm cảm tình
Western fare (phr.): Các món ăn phương tây
Gastronomic experience (phr.): Trải nghiệm ẩm thực
3. What foods from your country do most foreign people enjoy? (Những món ăn nào của đất nước bạn mà người nước ngoài thích nhất?)
Foreign visitors often savor a variety of Vietnamese delights, captivated by the vibrant flavors and aromatic spices. Pho, our iconic noodle soup, is a favorite, appreciated for its fragrant broth and tender meat. Banh Mi, a crusty baguette filled with savory meats, fresh herbs, and pickled vegetables, is another beloved choice. Additionally, dishes like spring rolls (Goi Cuon) and grilled meats served with rice (Com Tam) often leave a lasting impression, showcasing the diversity and richness of Vietnamese cuisine.
Từ vựng đáng chú ý:
Vibrant flavor (phr.): Hương vị sống động
Aromatic spice (phr.): Gia vị thơm nồng
Fragrant (adj): Thơm ngào ngạt
Tham khảo thêm:
Topic: Job/Work - Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
IELTS Speaking Topic Education: Từ vựng và Bài mẫu Part 1, 2, 3
Tổng kết
Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã cung cấp cho người học các bài mẫu IELTS Speaking topic Food, cùng một số từ vựng về chủ đề này một cách đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hỗ trợ tốt cho quá trình học tiếng anh của người học.
Bên cạnh đó, để nhanh chóng nâng cao band điểm IELTS của bản thân, người học có thể tham khảo các khóa học IELTS do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của anh ngữ ZIM biên soạn và giảng dạy.
Tài liệu tham khảo:
Keith, O’Hare. “Ielts Speaking Lesson: Food.” Keith Speaking Academy, 12 Aug. 2021, keithspeakingacademy.com/how-to-talk-about-food-in-ielts-speaking/.
Bình luận - Hỏi đáp