Banner background

Topic: Memory - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề Memory kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
topic memory bai mau ielts speaking part 1 tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Memory: Jogging my memory, On its toes, Sharp as a tack, Dropping the ball, Details just stick with me, Go-to person, Has their moments, Running joke, Brain decides to take a holiday, Part of being human, Concerted effort, Systems in place, Today’s fast-paced world, Key to lifelong learning and personal growth, Not the be-all and end-all, Forte.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Memory”:

  1. How often do you need to remember something?

  2. Would you say you have a good memory?

  3. Do you forget things sometimes?

  4. Do you think having a good memory is important?

Speaking Sample:

1. How often do you need to remember something?

If for daily tasks and responsibilities:

"Honestly, it feels like I’m constantly jogging my memory for the everyday stuff, you know? Whether it’s remembering to pay bills on time, recalling what I need from the grocery store, or not forgetting someone’s birthday. It’s like, my brain is always on its toes, trying to keep everything straight."

Phân tích từ vựng:

  • Jogging my memory: Trying to recall or remember something.

    • Phát âm: /ˈdʒɒɡ.ɪŋ maɪ ˈmɛm.ə.ri/

    • Dịch: cố gắng nhớ lại

    • Lưu ý: Thường được sử dụng khi cố gắng kích thích trí nhớ để nhớ lại thông tin cụ thể.

  • On its toes: To be alert and ready to act.

    • Phát âm: /ɒn ɪts təʊz/

    • Dịch: sẵn sàng hành động

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng cảnh giác hoặc sẵn sàng đối phó với tình huống.

If for work or studies:

"For my job and when I was studying, it’s like, my memory needs to be sharp as a tack. From memorizing facts for exams to keeping track of project deadlines at work, there’s no room for slip-ups. It’s crucial, really, because dropping the ball could mean serious repercussions."

Phân tích từ vựng:

  • Sharp as a tack: Very intelligent or able to think clearly.

    • Phát âm: /ʃɑːp æz ə tæk/

    • Dịch: rất thông minh

    • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả khả năng tư duy nhanh nhạy hoặc trí nhớ tốt.

  • Dropping the ball: To make a mistake or fail to do something important.

    • Phát âm: /ˈdrɒp.ɪŋ ðə bɔːl/

    • Dịch: mắc lỗi

    • Lưu ý: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc tình huống cần sự chú ý và cẩn trọng.

2. Would you say you have a good memory?

If confident about one's memory:

"I’d say I have a pretty decent memory, actually. It’s like, details just stick with me, especially when it comes to faces and names. I’m the go-to person in my circle for recalling who said what at last week’s meeting or remembering obscure facts."

Phân tích từ vựng:

  • Details just stick with me: To remember details easily.

    • Phát âm: /ˈdiː.teɪlz ʤʌst stɪk wɪð miː/

    • Dịch: chi tiết dễ dàng bám vào tôi

    • Lưu ý: Thường được sử dụng khi ai đó có khả năng nhớ lâu các thông tin hoặc sự kiện cụ thể mà không cần nỗ lực nhiều.

  • Go-to person: Someone who is reliable or the best in a particular area.

    • Phát âm: /ˈɡəʊ.tuː ˈpɜː.sən/

    • Dịch: người được tin cậy

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một người mà mọi người thường tìm đến khi cần sự giúp đỡ hoặc thông tin trong một lĩnh vực cụ thể.

If acknowledging occasional forgetfulness:

"Well, I’d like to think I have a good memory, but let’s be real, everyone has their moments. Sometimes I walk into a room and forget why I’m there. It’s a bit of a running joke in my family, but hey, it keeps things interesting."

Phân tích từ vựng:

  • Has their moments: To occasionally experience something, such as forgetfulness.

    • Phát âm: /hæz ðeər ˈməʊ.mənts/

    • Dịch: đôi khi mắc lỗi

    • Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để chỉ những lúc mà ai đó có thể quên lãng hoặc không thể nhớ chính xác.

  • Running joke: A joke or humorous reference that is repeatedly mentioned.

    • Phát âm: /ˈrʌn.ɪŋ dʒəʊk/

    • Dịch: trò đùa thường xuyên

    • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một trò đùa hoặc tình huống hài hước được nhắc lại nhiều lần, thường là bên trong một nhóm hoặc gia đình.

3. Do you forget things sometimes?

If admitting to forgetfulness:

"Oh, absolutely. You know, it’s like my brain just decides to take a holiday sometimes. I’ll forget where I’ve put my keys or even miss appointments if I don’t write them down. It’s all part of being human, I guess."

Phân tích từ vựng:

  • Brain decides to take a holiday: 'a humorous way of saying that your brain isn't functioning normally.

    • Phát âm: /breɪn dɪˈsaɪdz tə teɪk ə ˈhɒl.ɪ.deɪ/

    • Dịch: não quyết định nghỉ ngơi

    • Lưu ý: Cách nói hài hước để mô tả lúc quên lãng, như thể não bộ cần một kỳ nghỉ.

  • Part of being human: An expression to acknowledge human imperfections.

    • Phát âm: /pɑːt əv ˈbiː.ɪŋ ˈhjuː.mən/

    • Dịch: một phần của việc là con người

    • Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi người đều có những thiếu sót và đó là điều bình thường.

If claiming to rarely forget:

"I mean, sure, I forget things, but it’s pretty rare. I make a concerted effort to keep things organized and on track. It’s about having systems in place, you know? Lists, reminders, that sort of thing."

Phân tích từ vựng:

  • Concerted effort: A determined and focused effort.

    • Phát âm: /kənˈsɜː.tɪd ˈɛf.ət/

    • Dịch: nỗ lực quyết tâm

    • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả hành động tích cực và có chủ ý nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.

  • Systems in place: Established procedures or methods.

    • Phát âm: /ˈsɪs.təmz ɪn pleɪs/

    • Dịch: hệ thống đã được thiết lập

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả việc có các phương pháp hoặc kế hoạch được sắp xếp trước để quản lý hoặc tổ chức công việc.

4. Do you think having a good memory is important?

If emphasizing the importance of memory:

"Definitely, having a good memory is like having a superpower in today’s fast-paced world. It’s crucial for everything from acing exams to navigating social relationships. Plus, it’s the key to lifelong learning and personal growth."

Phân tích từ vựng:

  • Today’s fast-paced world: The rapidly changing and hectic nature of contemporary society.

    • Phát âm: /təˈdeɪz fæst-peɪst wɜːrld/

    • Dịch nghĩa: Thế giới hiện đại với sự thay đổi nhanh chóng và bận rộn.

    • Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để mô tả tốc độ phát triển và cuộc sống hối hả trong xã hội ngày nay, với sự gia tăng của công nghệ và sự tiến bộ liên tục.

  • Key to lifelong learning and personal growth: Essential for continuous improvement and development.

    • Phát âm: /kiː tə ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ ænd ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/

    • Dịch: chìa khóa cho việc học tập suốt đời và phát triển cá nhân

    • Lưu ý: Được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục học hỏi và phát triển bản thân trong suốt cuộc đời.

If acknowledging different types of intelligence:

"Sure, it’s important, but it’s not the be-all and end-all. People have different strengths and weaknesses. For some, creative thinking is their forte, while for others, having a good memory or emotional intelligence might be where they excel. It’s all about balance and using what you’ve got."

Phân tích từ vựng:

  • Not the be-all and end-all: Not the only important thing.

    • Phát âm: /nɒt ðə biː ɔːl ænd ɛnd ɔːl/

    • Dịch: không phải là tất cả

    • Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để chỉ rằng mặc dù điều gì đó có thể quan trọng, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét.

  • Forte: A person's strong point; something at which someone excels.

    • Phát âm: /ˈfɔːr.teɪ/ (Tiếng Anh Mỹ), /ˈfɔːr.ti/ (Tiếng Anh Anh)

    • Dịch nghĩa: Điểm mạnh của một người; điều gì đó mà ai đó xuất sắc trong đó.

    • Lưu ý: Từ này thường được sử dụng để chỉ điểm mạnh, khả năng hay kỹ năng đặc biệt của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề “Memory” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Memory. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Memory của bài thi IELTS Speaking Part 1.


Khóa học Pre IELTS của ZIM Academy giúp người học cải thiện kĩ năng Speaking trong các chủ đề quen thuộc. Tham gia khóa học tại ZIM, người học sẽ được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, nắm vững kiến thức nền tảng, tiết kiệm đến 80% thời gian học và biết thêm phương pháp tư duy, giúp giao tiếp tự tin hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...