Banner background

Topic: Where you live - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra bài mẫu cho chủ đề Where you live kèm theo các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
topic where you live bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Where you live: Fresh start, Lay of the land, Green space, Cozy vibe,…

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Where you live:

  1. How long have you lived in the place you are living now?

  2. Do you want to change anything about the place you are living now?

  3. Are there many people of different ages in the area where you live?

  4. Are there many shops in the area where you live?

1. How long have you lived in the place you are living now?

If you've lived there for a short time:

"I've just moved in a few months ago. It's a fresh start in a new neighborhood, and I'm still figuring out the lay of the land. Every day feels like a new adventure, exploring and finding all sorts of new places."

Phân tích từ vựng:

Fresh start: A new beginning, especially after a previous failure or disappointment.

  • Phát âm: /freʃ stɑːt/

  • Dịch: khởi đầu mới

  • Lưu ý: Thường được sử dụng khi mô tả sự bắt đầu lại từ đầu hoặc thay đổi đáng kể trong cuộc sống.

Lay of the land: The arrangement or topography of an area; understanding how something is organized or arranged.

  • Phát âm: /leɪ əv ðə lænd/

  • Dịch: hiểu biết về một khu vực hoặc tình hình

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ việc làm quen cách một nơi hoặc tình hình cụ thể được tổ chức hoặc hoạt động.

If you've been there for many years:

"I've been living here for over 10 years now. It's become more than just a place to live; it's a part of who I am. I've seen the area change and grow, and it feels like I've grown along with it."

Phân tích từ vựng:

Part of who I am: An integral or essential piece of one's identity.

  • Phát âm: /pɑːt əv huː aɪ æm/

  • Dịch: một phần của bản thân

  • Lưu ý: Dùng để diễn đạt ý niệm rằng một điều gì đó, như một nơi cư trú, đã trở nên quan trọng và gắn liền với bản sắc cá nhân.

Grown along with: To develop or progress in parallel with something.

  • Phát âm: /ɡrəʊn əˈlɒŋ wɪð/

  • Dịch: phát triển cùng với

  • Lưu ý: Được dùng khi mô tả sự phát triển hoặc thay đổi cùng lúc với một thứ khác, chẳng hạn như một địa điểm hay một quá trình.

2. Do you want to change anything about the place you are living now?

If you're keen on making changes:

"Yeah, there are a couple of things I'd like to change. For starters, a bit more green space or a park would be great. And maybe some more modern amenities would make life here even better."

Phân tích từ vựng:

Green space: An area of grass, trees, or other vegetation set apart for recreational or aesthetic purposes in an otherwise urban environment.

  • Phát âm: /ɡriːn speɪs/

  • Dịch: không gian xanh

  • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ các khu vực có cảnh quan thiên nhiên như công viên hoặc khu vườn, đặc biệt quan trọng trong môi trường đô thị.

Modern amenities: Features that provide comfort, convenience, or pleasure, typically in a house or other building, which are up-to-date or contemporary.

  • Phát âm: /ˈmɒd.ən əˈmiː.nɪ.tiz/

  • Dịch: tiện nghi hiện đại

  • Lưu ý: Dùng để mô tả các tiện ích hay đặc điểm của một nơi ở hoặc tòa nhà, phản ánh tiêu chuẩn hoặc lối sống hiện đại.

If you're content with your current living situation:

"Not really, I'm pretty happy with how things are. It’s got everything I need – a cozy vibe, friendly neighbors, and it's peaceful. Changing anything might just spoil the perfect balance I've found here."

Phân tích từ vựng:

Cozy vibe: A feeling or atmosphere of comfort, warmth, and relaxation.

  • Phát âm: /ˈkəʊ.zi vaɪb/

  • Dịch: không khí ấm cúng

  • Lưu ý: Thường dùng để mô tả cảm giác thoải mái và dễ chịu của một không gian sống, tạo cảm giác như ở nhà.

Spoil the balance: To disrupt or negatively alter a harmonious or balanced situation.

  • Phát âm: /spɔɪl ðə ˈbæl.əns/

  • Dịch: phá vỡ sự cân bằng

  • Lưu ý: Dùng để diễn đạt việc làm hỏng hay làm mất đi sự cân đối hoặc hài hòa của một tình huống hoặc môi trường nào đó.

3. Are there many people of different ages in the area where you live?

If your area is diverse in age:

"Definitely, it's a real mix of ages around here. You've got young families, professionals, and retirees. It's nice, actually – adds a lot of character to the neighborhood and there's always something going on."

Phân tích từ vựng:

Mix of ages: A variety of people of different age groups.

  • Phát âm: /mɪks əv eɪdʒɪz/

  • Dịch: sự đa dạng về độ tuổi

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ sự phong phú về độ tuổi của người dân trong một khu vực, từ trẻ em đến người già.

Character: The distinctive nature of something.

  • Phát âm: /ˈkær.ək.tər/

  • Dịch: đặc trưng

  • Lưu ý: Thường dùng để mô tả tính cách đặc biệt hoặc độc đáo của một người, địa điểm hoặc môi trường.

If your area is more age-homogeneous:

"Not really, it's mostly young professionals and students in my area. It makes for a pretty lively and energetic vibe, but sometimes I wish there was a bit more age diversity."

Phân tích từ vựng:

Lively: Full of life and energy; active and outgoing.

  • Phát âm: /ˈlaɪ.vli/

  • Dịch: sôi động

  • Lưu ý: Dùng để chỉ một không khí hoặc môi trường đầy năng lượng và hoạt bát.

Age diversity: The range of ages represented within a group.

  • Phát âm: /eɪdʒ daɪˈvɜː.sɪ.ti/

  • Dịch: sự đa dạng về độ tuổi

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ sự phong phú và đa dạng về lứa tuổi trong một nhóm người hoặc cộng đồng.

4. Are there many shops in the area where you live?

If your area has many shops:

"Yeah, we've got loads of shops around. From big supermarkets to cute little boutiques, there’s a bit of everything. It’s super convenient – I rarely need to go far for anything."

Phân tích từ vựng:

Supermarkets: Large self-service stores selling foods and household goods.

  • Phát âm: /ˈsuː.pə.mɑː.kɪts/

  • Dịch: siêu thị

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ những cửa hàng lớn, tự phục vụ, bán thực phẩm và hàng tiêu dùng.

Boutiques: Small, exclusive shops specializing in fashionable items.

  • Phát âm: /buːˈtiːks/

  • Dịch: cửa hàng thời trang nhỏ

  • Lưu ý: Được dùng để chỉ các cửa hàng nhỏ chuyên bán hàng thời trang hoặc hàng độc đáo, thường có tính chất cao cấp hoặc độc quyền.

If your area lacks shops:

"Not so much, actually. There are a few essentials, but for anything special, I have to travel a bit. It's a trade-off for living in a quieter area, but a few more shops nearby would definitely be handy."

Phân tích từ vựng:

Essentials: Absolutely necessary; extremely important items or things.

  • Phát âm: /ɪˈsen.ʃəlz/

  • Dịch: hàng hóa thiết yếu

  • Lưu ý: Dùng để chỉ những vật dụng hoặc hàng hóa cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

Trade-off: A balance achieved between two desirable but incompatible features; a compromise.

  • Phát âm: /ˈtreɪd ɒf/

  • Dịch: sự đánh đổi

  • Lưu ý: Thường được sử dụng khi mô tả việc phải lựa chọn giữa hai yếu tố đ desirable nhưng không tương thích, cần phải có sự thỏa hiệp.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề Where you live trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Where you live. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Where you live của bài thi IELTS Speaking Part 1.

Ngoài ra, nếu thí sinh đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình cho khóa học luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM Academy.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...