IELTS Speaking Part 1 Topic Your Home - Bài mẫu kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề Your Home kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
author
ZIM Academy
19/01/2024
ielts speaking part 1 topic your home bai mau kem audio tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Your Home: Hub, Bustling, Cozy, Retreat, Go-to spot, Kick back, Whipping up, Heart of the home, Airy, Cramped, Keepsakes, Homey

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Your Home”

  1. Do you live in a house or an apartment?

  2. What is your favourite room in your home?

  3. What things make your home pleasant to live in?

1. Do you live in a house or an apartment?

If you live in the city center...

"Currently, I'm living in an apartment in the city center, and it's like having my own little hub, you know. I mean great views, easy to get around, and perfect for catching up with friends. It's a bustling, lively place to be."

Phân tích từ vựng:

Hub: The effective center of an activity, region, or network.

  • Phát âm: /hʌb/

  • Dịch: trung tâm hoạt động

  • Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ trung tâm hoặc nơi nổi bật của một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.

Bustling: Full of activity; busy.

  • Phát âm: /ˈbʌs.lɪŋ/

  • Dịch: nhộn nhịp

  • Lưu ý: Thường dùng để mô tả một nơi có nhiều người và hoạt động, không yên tĩnh.

If you prefer the suburbs...

"Well, I’ve got a house in the suburbs, and it’s a cozy and private space. My own backyard's also a bonus for outdoor fun. It's a quiet retreat away from city noise, where I can, you know, really spread out and relax."

Phân tích từ vựng:

Cozy: Comfortable and pleasant, especially (of a building) because of being small and having a warm atmosphere, making you feel relaxed.

  • Phát âm: /ˈkəʊ.zi/

  • Dịch: ấm cúng

  • Lưu ý: Mô tả một không gian thoải mái, thường là nhỏ và ấm áp, tạo cảm giác thân thuộc và dễ chịu.

Retreat: A quiet or secluded place where one can rest and relax.

  • Phát âm: /rɪˈtriːt/

  • Dịch: nơi nghỉ ngơi

  • Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ một không gian yên tĩnh nơi mọi người có thể thư giãn và tách biệt khỏi môi trường xô bồ.

2. What is your favourite room in your home?

If your favorite room is the living room:

"My go-to spot is definitely the living room. It's super comfy and has this big window that lets in loads of light. It's the perfect spot to kick back and relax or have friends over for a movie night."

Phân tích từ vựng:

Go-to spot: A favorite or frequently visited place.

  • Phát âm: /ˈɡəʊ.tuː spɒt/

  • Dịch: địa điểm ưa thích

  • Lưu ý: "Go-to spot" thường dùng để chỉ một nơi cụ thể mà một người thường xuyên quay lại vì sự thoải mái, tiện ích hoặc niềm vui mà nó mang lại.

Kick back: To completely relax.

  • Phát âm: /kɪk bæk/

  • Dịch: thư giãn

  • Lưu ý: Thường được dùng trong ngữ cảnh nghỉ ngơi hoặc thư giãn một cách thoải mái.

If your favorite room is the kitchen:

"I'm all about the kitchen. It's where the magic happens, you know? I love whipping up new dishes and the window seat is my favorite place to sip coffee and daydream. It's really the heart of the home for me."

Phân tích từ vựng:

Whipping up: To prepare quickly.

  • Phát âm: /ˈwɪp.ɪŋ ʌp/

  • Dịch: nấu nhanh

  • Lưu ý: Được sử dụng khi mô tả việc chuẩn bị thức ăn một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Heart of the home: The central and most important part of the home, typically where family members gather and spend time together.

  • Phát âm: /hɑːrt əv ðə hoʊm/

  • Dịch: trái tim của ngôi nhà

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ phòng bếp hoặc phòng khách, nơi mọi người trong gia đình tụ họp và dành thời gian cho nhau, coi đó như là nơi gắn kết và quan trọng nhất trong ngôi nhà.

3. What things make your home pleasant to live in?

If you value brightness and an open layout:

"What makes my place great is the light - it's bright and airy. I've got plants everywhere, which really freshens up the place. Plus, the layout is really open, so it never feels cramped or cluttered."

Phân tích từ vựng:

Airy: With plenty of fresh air because of being spacious or well-ventilated.

  • Phát âm: /ˈeə.ri/

  • Dịch: thông thoáng

  • Lưu ý: Mô tả không gian rộng rãi, thoáng đãng, thường có nhiều không khí và ánh sáng tự nhiên.

Cramped: Not having enough space or time.

  • Phát âm: /kræmpt/

  • Dịch: chật chội

  • Lưu ý: Được dùng khi không gian sống hoặc làm việc bị hạn chế, gây cảm giác bức bối.

If you prefer a cozy, personalized space:

"It's the personal touches that count. I've got all sorts photos and keepsakes everywhere that bring back good memories. Comfy cushions, candles, and a stash of good books make it super homey. And nothing beats the sound of my family having a good time together."

Phân tích từ vựng:

Keepsakes: Small items kept in memory of the person who gave it or originally owned it.

  • Phát âm: /ˈkiːp.seɪks/

  • Dịch: vật kỷ niệm

  • Lưu ý: Được giữ lại như một cách để nhớ về một sự kiện, người, hoặc nơi nào đó.

Homey: Comfortable and cozy, making one feel at home.

  • Phát âm: /ˈhəʊ.mi/

  • Dịch: cảm giác như ở nhà

  • Lưu ý: Thường dùng để mô tả một không gian ấm cúng và thoải mái, tạo cảm giác thân thuộc như khi ở nhà.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề “Your hourse” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Your Home. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Your Home của bài thi IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình khóa học luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM ACADEMY.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu