IELTS Speaking Part 1 Topic Colours - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
Colours là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Mặc dù đây được xem là chủ đề quen thuộc, song nhiều thí sinh vẫn có thể gặp một số khó khăn vì thiếu ý, vốn từ hoặc cách diễn đạt phù hợp. Do vậy, bài viết dưới đây đưa ra bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Colours IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh định hướng cho câu trả lời của mình đạt được band điểm mong muốn.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Colours: calming, versatile, warm colours, cooler tones, standing out, go-to choices, muted tones, neutral colours, soft grey, backdrop, vibrant teal, splash of personality, extension of my style, stands out, flashy, practicality. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Colours:
|
1. Do you have any favourite colours?
If you have a specific favourite colour:
“I've always been a fan of blue. It's just so calming and versatile. Whether it’s a bright sky blue or a deep navy, I find that it fits almost every mood and setting.” |
Phân tích từ vựng:
Calming: Providing a feeling of peace and relaxation.
Phát âm: /ˈkɑː.mɪŋ/
Dịch: mang lại cảm giác yên bình
Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một màu sắc hoặc không gian mang lại cảm giác thư giãn và bình yên.
Versatile: Able to adapt or be adapted to many different functions or activities.
Phát âm: /ˈvɜː.sə.taɪl/
Dịch: đa năng, linh hoạt
Lưu ý: Dùng để mô tả một thứ có thể sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau hoặc có nhiều công dụng.
If you like a range of colours:
“I don’t really have one favourite; I like a bunch of colours. It depends on my mood. Sometimes I'm into warm colours like red or orange, and other times I prefer cooler tones like green or purple.” |
Phân tích từ vựng:
Warm colours: Colors that are vivid or bold in nature, like red, orange, and yellow.
Phát âm: /wɔːm ˈkʌl.əz/
Dịch: màu ấm
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ các màu sắc tạo cảm giác nhiệt đới, sôi động như đỏ, cam và vàng.
Cooler tones: Colors that are soft or soothing, like blue, green, and purple.
Phát âm: /ˈkuː.lər təʊnz/
Dịch: màu mát
Lưu ý: Dùng để mô tả các màu sắc mang lại cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu như xanh dương, xanh lá và tím.
2. Did you wear bright colours when you were younger?
If you wore bright colours as a child:
“Yeah, I loved wearing bright colours when I was younger. I was all about standing out and having fun with my clothes. Bright yellows, pinks, and greens were my go-to choices.” |
Phân tích từ vựng:
Standing out: Being noticeable or different from others.
Phát âm: /ˈstænd.ɪŋ aʊt/
Dịch: nổi bật
Lưu ý: Dùng để chỉ việc thu hút sự chú ý hoặc khác biệt so với môi trường xung quanh.
Go-to choices: Preferred or default options.
Phát âm: /ˈɡoʊ.tuː tʃɔɪ.sɪz/
Dịch: lựa chọn ưa thích
Lưu ý: Thường dùng để mô tả những sự lựa chọn thường xuyên hoặc phổ biến của một người trong một tình huống cụ thể.
If you didn't wear bright colours in your youth:
“Not really, I was more into muted tones even as a kid. I preferred wearing darker or more neutral colours. Bright colours just weren’t my thing, even back then.” |
Phân tích từ vựng:
Muted tones: Subdued or soft colors.
Phát âm: /ˈmjuː.tɪd təʊnz/
Dịch: màu nhẹ nhàng
Lưu ý: Dùng để mô tả các màu sắc không quá chói lọi hoặc rực rỡ, có tính chất dịu dàng và không gây chú ý mạnh.
Neutral colours: Unobtrusive colors that do not show or are not aligned with any bright or strong color.
Phát âm: /ˈnjuː.trəl ˈkʌl.əz/
Dịch: màu trung tính
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ các màu sắc không rực rỡ hoặc không mang hướng cụ thể nào, dễ dàng phối hợp với các màu khác.
3. What colour would you choose for the walls of your room?
If you prefer a specific colour for your room:
“I’d probably go for a soft grey for my room's walls. It’s neutral and calming, plus it goes well with almost any kind of decor. It’s the perfect backdrop that isn’t too overpowering.” |
Phân tích từ vựng:
Soft grey: A light or muted shade of grey.
Phát âm: /sɒft ɡreɪ/
Dịch: xám nhạt
Lưu ý: Dùng để mô tả một màu xám nhẹ, không quá đậm hay chói, thường mang lại cảm giác dịu dàng và tinh tế.
Backdrop: The setting or background for a scene, event, or situation.
Phát âm: /ˈbæk.drɒp/
Dịch: phông nền
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc nền tảng cho một không gian, sự kiện, hoặc tình huống.
If you have a bold choice for your room:
“I’d love to paint my walls a vibrant teal. It’s bold and energetic, and it would really bring some life into my room. I think it's a great way to add a splash of personality.” |
Phân tích từ vựng:
Vibrant teal: A bright and lively shade of blue-green.
Phát âm: /ˈvaɪ.brənt tiːl/
Dịch: xanh ngọc bích sáng
Lưu ý: Dùng để mô tả một màu xanh ngọc bích rực rỡ, đầy sức sống và năng lượng.
Splash of personality: A small but noticeable expression of individual character.
Phát âm: /splæʃ əv ˌpɜː.səˈnæl.ɪ.ti/
Dịch: nét cá tính nổi bật
Lưu ý: Dùng để chỉ một sự biểu hiện nhỏ nhưng đáng chú ý của tính cách cá nhân thông qua trang trí hoặc phong cách.
4. Is the colour of a car important to you?
If car colour is important to you:
“Absolutely, the colour of a car is a big deal for me. It's part of the car's identity, and I see it as an extension of my own style. I'd likely choose something that stands out, like a bright blue or red.” |
Phân tích từ vựng:
Extension of my style: A continuation or expression of one's personal style.
Phát âm: /ɪkˈsten.ʃən əv maɪ staɪl/
Dịch: sự mở rộng của phong cách cá nhân
Lưu ý: Dùng để mô tả cách một thứ gì đó (như màu sắc của xe hơi) phản ánh hoặc bổ sung cho phong cách cá nhân của một người.
Stands out: To be noticeable or distinct in comparison to others.
Phát âm: /stændz aʊt/
Dịch: nổi bật
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ một thứ gì đó thu hút sự chú ý hoặc khác biệt so với những thứ xung quanh.
If car colour isn't a big concern:
“Not particularly, I'm more about the car's performance and features than its colour. As long as it’s not something too flashy, I’m good with any colour. Practicality over appearance, that’s my take.” |
Phân tích từ vựng:
Flashy: Bright, colorful, and very noticeable.
Phát âm: /ˈflæʃ.i/
Dịch: lòe loẹt
Lưu ý: Dùng để chỉ một thứ gì đó rực rỡ, bắt mắt, thường một cách quá mức hoặc không phù hợp.
Practicality: The quality or state of being sensible and realistic.
Phát âm: /prækˈtɪk.əl.ɪ.ti/
Dịch: tính thực tế
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ tính cách hoặc hành vi thực dụng, tập trung vào tính năng hơn là ngoại hình.
Trên đây là những bài mẫu gợi ý cho chủ đề Colours trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic Colours IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
Đọc tiếp: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored - Bài mẫu & từ vựng.
Bình luận - Hỏi đáp