IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
Feeling Bored là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Feeling Bored IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Feeling Bored: hardly ever, occupied, run out of, be stuck inside, engaging, hanging out, dragged on, monotonous, routine, zoning out, lack of action, on the move, boredom creeping in, dive into, hit up, shake off. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Feeling Bored:
|
1. Do you often feel bored?
If you rarely feel bored:
“I hardly ever feel bored, actually. There’s always something to do or something new to learn. Whether it's a hobby, reading, or just going out, I manage to keep myself pretty occupied.” |
Phân tích từ vựng:
Hardly ever: Almost never; very seldom.
Phát âm: /ˈhɑːd.li ˈev.ər/
Dịch: hầu như không bao giờ
Lưu ý: Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra rất hiếm, gần như là không.
Occupied: Busy; engaged in an activity.
Phát âm: /ˈɒk.jʊ.paɪd/
Dịch: bận rộn
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ tình trạng có việc làm, hoạt động hoặc một sự quan tâm cụ thể chiếm hết thời gian.
If you frequently experience boredom:
“Yeah, I do get bored quite a bit. Sometimes it feels like I’ve run out of interesting things to do, especially when I'm stuck inside or have some free time with no plans.” |
Phân tích từ vựng:
Run out of: To use all of something and have no more left.
Phát âm: /rʌn aʊt əv/
Dịch: cạn kiệt, hết
Lưu ý: Dùng để chỉ việc sử dụng hết một thứ gì đó, không còn lại nữa.
Be stuck inside: Unable to leave a place, often because of a constraint such as bad weather or being confined to one's home.
Phát âm: /stʌk ɪnˈsaɪd/
Dịch: mắc kẹt bên trong
Lưu ý: Thường được dùng khi ai đó không thể ra khỏi nhà hoặc một không gian cụ thể do điều kiện bên ngoài hoặc hạn chế khác.
2. Did you ever find school boring when you were a child?
If you found school engaging:
“Not really, I was one of those kids who actually enjoyed school. There was always something interesting going on, and I loved learning new things. Plus, hanging out with friends made each day pretty fun.” |
Phân tích từ vựng:
Engaging: Attractive or interesting; able to draw favorable attention.
Phát âm: /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/
Dịch: lôi cuốn
Lưu ý: Dùng để mô tả một người, hoạt động, hoặc tình huống có sức hấp dẫn, khiến người khác muốn tham gia hoặc chú ý.
Hanging out: To spend time relaxing or enjoying oneself.
Phát âm: /ˈhæŋ.ɪŋ aʊt/
Dịch: đi chơi, tụ tập
Lưu ý: Thường dùng để chỉ việc dành thời gian cùng bạn bè hoặc gia đình một cách thư giãn.
If you found school dull:
“Oh, definitely. There were times when school felt like it dragged on forever. Most subjects just didn’t catch my interest, and sitting in a classroom all day could get really monotonous.” |
Phân tích từ vựng:
Dragged on: To continue for an excessive length of time.
Phát âm: /dræɡd ɒn/
Dịch: kéo dài
Lưu ý: Thường dùng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện tiếp diễn quá lâu, gây cảm giác nhàm chán hoặc mệt mỏi.
Monotonous: Dull, tedious, and repetitious; lacking in variety and interest.
Phát âm: /məˈnɒt.ən.əs/
Dịch: đơn điệu
Lưu ý: Dùng để chỉ một hoạt động hoặc tình huống không thay đổi, thiếu sự đa dạng và hấp dẫn.
3. What sort of things do you find most boring now?
If you're bored by routine tasks:
“Routine stuff gets to me the most. You know, like repetitive chores or paperwork. It feels like there’s no end to it sometimes, and I find myself zoning out.” |
Phân tích từ vựng:
Routine: Regular, unvarying, habitual, unimaginative, or rote procedure.
Phát âm: /ruːˈtiːn/
Dịch: công việc hàng ngày
Lưu ý: Thường được dùng để mô tả những công việc hoặc hoạt động thường xuyên và có tính chất lặp đi lặp lại, thiếu sự mới mẻ.
Zoning out: Losing concentration or focus; daydreaming.
Phát âm: /ˈzəʊ.nɪŋ aʊt/
Dịch: mất tập trung
Lưu ý: Dùng để chỉ tình trạng mất tập trung, không chú ý vào công việc hoặc hoạt động đang thực hiện.
If you're bored by inactivity:
“I get bored when there's a lack of action. Just sitting around with nothing much to do or being in a place where there's little going on. I'm someone who likes to be on the move or engaged in something exciting.” |
Phân tích từ vựng:
Lack of action: The absence of activity, movement, or animation.
Phát âm: /læk əv ˈæk.ʃən/
Dịch: thiếu hoạt động
Lưu ý: Dùng để mô tả tình trạng không có sự kiện, hoạt động hoặc sự thay đổi nào diễn ra.
On the move: Busy or active.
Phát âm: /ɒn ðə muːv/
Dịch: đang hoạt động
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ ai đó liên tục di chuyển hoặc tham gia vào các hoạt động khác nhau.
4. What do you do to stop yourself from feeling bored?
If you engage in hobbies or activities:
“Whenever I feel boredom creeping in, I dive into my hobbies or try something new. Be it painting, hiking, or playing a video game, keeping my mind and hands busy always does the trick.” |
Phân tích từ vựng:
Boredom creeping in: The gradual onset of a feeling of boredom.
Phát âm: /ˈbɔː.dəm ˈkriː.pɪŋ ɪn/
Dịch: cảm giác chán chường dần dần xuất hiện
Lưu ý: Dùng để mô tả sự xuất hiện từ từ của cảm giác chán nản hoặc mệt mỏi.
Dive into: To start or engage in an activity with enthusiasm.
Phát âm: /daɪv ˈɪn.tuː/
Dịch: lao vào làm
Lưu ý: Dùng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động một cách hứng thú và nhanh chóng.
If you seek social interaction:
“I usually hit up a friend or family to hang out or chat. Sometimes just getting out of the house and meeting people is enough to shake off the boredom. Socializing always perks me up and makes things more interesting.” |
Phân tích từ vựng:
Hit up: To contact someone, usually to ask for something or to make plans.
Phát âm: /hɪt ʌp/
Dịch: liên hệ với
Lưu ý: Dùng để chỉ việc liên lạc với ai đó, thường là để mời họ tham gia một hoạt động hoặc trò chuyện.
Shake off: To get rid of something undesirable or unpleasant.
Phát âm: /ʃeɪk ɒf/
Dịch: thoát khỏi
Lưu ý: Dùng để chỉ việc loại bỏ hoặc vượt qua một điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu, ví dụ như cảm giác chán chường.
Trên đây là những bài mẫu gợi ý kèm từ vựng cho chủ đề Feeling Bored trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic Feeling Bored, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.
Đọc tiếp: IELTS Speaking Part 1 Topic Colours - Bài mẫu & từ vựng.
Bình luận - Hỏi đáp