Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored - Bài mẫu kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Feeling bored” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
ielts speaking part 1 topic feeling bored bai mau kem audio tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Feeling Bored: hardly ever, occupied, run out of, be stuck inside, engaging, hanging out, dragged on, monotonous, routine, zoning out, lack of action, on the move, boredom creeping in, dive into, hit up, shake off.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Feeling Bored:

  1. Do you often feel bored?

  2. Did you ever find school boring when you were a child?

  3. What sort of things do you find most boring now?

  4. What do you do to stop yourself from feeling bored?

  5. When you feel bored, what do you often do?

  6. When was the last time you felt bored?

  7. Do you think childhood is boring or adulthood is boring?

Feeling Bored là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Feeling Bored IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.

1. Do you often feel bored?

If you rarely feel bored:

“I hardly ever feel bored, actually. There’s always something to do or something new to learn. Whether it's a hobby, reading, or just going out, I manage to keep myself pretty occupied.”

Phân tích từ vựng:

Hardly ever: Almost never; very seldom.

  • Phát âm: /ˈhɑːd.li ˈev.ər/

  • Dịch: hầu như không bao giờ

  • Lưu ý: Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra rất hiếm, gần như là không.

Occupied: Busy; engaged in an activity.

  • Phát âm: /ˈɒk.jʊ.paɪd/

  • Dịch: bận rộn

  • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ tình trạng có việc làm, hoạt động hoặc một sự quan tâm cụ thể chiếm hết thời gian.

Do you often feel bored?

If you frequently experience boredom:

“Yeah, I do get bored quite a bit. Sometimes it feels like I’ve run out of interesting things to do, especially when I'm stuck inside or have some free time with no plans.”

Phân tích từ vựng:

Run out of: To use all of something and have no more left.

  • Phát âm: /rʌn aʊt əv/

  • Dịch: cạn kiệt, hết

  • Lưu ý: Dùng để chỉ việc sử dụng hết một thứ gì đó, không còn lại nữa.

Be stuck inside: Unable to leave a place, often because of a constraint such as bad weather or being confined to one's home.

  • Phát âm: /stʌk ɪnˈsaɪd/

  • Dịch: mắc kẹt bên trong

  • Lưu ý: Thường được dùng khi ai đó không thể ra khỏi nhà hoặc một không gian cụ thể do điều kiện bên ngoài hoặc hạn chế khác.

2. Did you ever find school boring when you were a child?

If you found school engaging:

“Not really, I was one of those kids who actually enjoyed school. There was always something interesting going on, and I loved learning new things. Plus, hanging out with friends made each day pretty fun.”

Phân tích từ vựng:

Engaging: Attractive or interesting; able to draw favorable attention.

  • Phát âm: /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

  • Dịch: lôi cuốn

  • Lưu ý: Dùng để mô tả một người, hoạt động, hoặc tình huống có sức hấp dẫn, khiến người khác muốn tham gia hoặc chú ý.

Hanging out: To spend time relaxing or enjoying oneself.

  • Phát âm: /ˈhæŋ.ɪŋ aʊt/

  • Dịch: đi chơi, tụ tập

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ việc dành thời gian cùng bạn bè hoặc gia đình một cách thư giãn.

If you found school dull:

“Oh, definitely. There were times when school felt like it dragged on forever. Most subjects just didn’t catch my interest, and sitting in a classroom all day could get really monotonous.”

Phân tích từ vựng:

Dragged on: To continue for an excessive length of time.

  • Phát âm: /dræɡd ɒn/

  • Dịch: kéo dài

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện tiếp diễn quá lâu, gây cảm giác nhàm chán hoặc mệt mỏi.

Monotonous: Dull, tedious, and repetitious; lacking in variety and interest.

  • Phát âm: /məˈnɒt.ən.əs/

  • Dịch: đơn điệu

  • Lưu ý: Dùng để chỉ một hoạt động hoặc tình huống không thay đổi, thiếu sự đa dạng và hấp dẫn.

3. What sort of things do you find most boring now?

If you're bored by routine tasks:

Routine stuff gets to me the most. You know, like repetitive chores or paperwork. It feels like there’s no end to it sometimes, and I find myself zoning out.”

Phân tích từ vựng:

Routine: Regular, unvarying, habitual, unimaginative, or rote procedure.

  • Phát âm: /ruːˈtiːn/

  • Dịch: công việc hàng ngày

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả những công việc hoặc hoạt động thường xuyên và có tính chất lặp đi lặp lại, thiếu sự mới mẻ.

Zoning out: Losing concentration or focus; daydreaming.

  • Phát âm: /ˈzəʊ.nɪŋ aʊt/

  • Dịch: mất tập trung

  • Lưu ý: Dùng để chỉ tình trạng mất tập trung, không chú ý vào công việc hoặc hoạt động đang thực hiện.

What sort of things do you find most boring now?

If you're bored by inactivity:

“I get bored when there's a lack of action. Just sitting around with nothing much to do or being in a place where there's little going on. I'm someone who likes to be on the move or engaged in something exciting.”

Phân tích từ vựng:

Lack of action: The absence of activity, movement, or animation.

  • Phát âm: /læk əv ˈæk.ʃən/

  • Dịch: thiếu hoạt động

  • Lưu ý: Dùng để mô tả tình trạng không có sự kiện, hoạt động hoặc sự thay đổi nào diễn ra.

On the move: Busy or active.

  • Phát âm: /ɒn ðə muːv/

  • Dịch: đang hoạt động

  • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ ai đó liên tục di chuyển hoặc tham gia vào các hoạt động khác nhau.

4. What do you do to stop yourself from feeling bored?

If you engage in hobbies or activities:

“Whenever I feel boredom creeping in, I dive into my hobbies or try something new. Be it painting, hiking, or playing a video game, keeping my mind and hands busy always does the trick.”

Phân tích từ vựng:

Boredom creeping in: The gradual onset of a feeling of boredom.

  • Phát âm: /ˈbɔː.dəm ˈkriː.pɪŋ ɪn/

  • Dịch: cảm giác chán chường dần dần xuất hiện

  • Lưu ý: Dùng để mô tả sự xuất hiện từ từ của cảm giác chán nản hoặc mệt mỏi.

Dive into: To start or engage in an activity with enthusiasm.

  • Phát âm: /daɪv ˈɪn.tuː/

  • Dịch: lao vào làm

  • Lưu ý: Dùng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động một cách hứng thú và nhanh chóng.

If you seek social interaction:

“I usually hit up a friend or family to hang out or chat. Sometimes just getting out of the house and meeting people is enough to shake off the boredom. Socializing always perks me up and makes things more interesting.”

Phân tích từ vựng:

Hit up: To contact someone, usually to ask for something or to make plans.

  • Phát âm: /hɪt ʌp/

  • Dịch: liên hệ với

  • Lưu ý: Dùng để chỉ việc liên lạc với ai đó, thường là để mời họ tham gia một hoạt động hoặc trò chuyện.

Shake off: To get rid of something undesirable or unpleasant.

  • Phát âm: /ʃeɪk ɒf/

  • Dịch: thoát khỏi

  • Lưu ý: Dùng để chỉ việc loại bỏ hoặc vượt qua một điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu, ví dụ như cảm giác chán chường.

5. When you feel bored, what do you often do?

If you prefer active activities...

"Well, when I’m bored, I usually try to do something active, like going for a walk or, I don’t know, maybe doing a quick workout. It really helps clear my mind and makes me feel a bit more refreshed. Sometimes, I’ll even call up a friend just to chat."

Phân tích từ vựng:

Try to do something active: Make an effort to engage in physical or stimulating activities.

  • Phát âm: /traɪ tə duː ˈsʌmθɪŋ ˈæktɪv/

  • Dịch: cố gắng làm gì đó năng động

  • Ví dụ: "I try to do something active like jogging in the mornings" (Tôi cố gắng làm gì đó năng động như chạy bộ vào buổi sáng).

Clear my mind: Free one’s thoughts from stress, worry, or clutter.

  • Phát âm: /klɪə maɪ maɪnd/

  • Dịch: làm đầu óc thư thái

  • Ví dụ: "Meditation helps me clear my mind after a hectic day" (Thiền giúp tôi làm đầu óc thư thái sau một ngày bận rộn).

If you prefer passive activities...

"Hmm, when I feel bored, I usually end up watching a movie or scrolling through social media. You know, it’s an easy way to kill time without putting in too much effort. It’s not the most productive thing, but it works."

Phân tích từ vựng:

Scrolling through social media: Browsing or looking at posts on social media platforms, often passively.

  • Phát âm: /ˈskrəʊlɪŋ θruː ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

  • Dịch: lướt mạng xã hội

  • Ví dụ: "I spent an hour scrolling through social media without realizing it" (Tôi đã dành một giờ lướt mạng xã hội mà không nhận ra).

Kill time: Engage in activities to make time pass more quickly, especially while waiting.

  • Phát âm: /kɪl taɪm/

  • Dịch: giết thời gian

  • Ví dụ: "I play games on my phone to kill time during long commutes" (Tôi chơi trò chơi trên điện thoại để giết thời gian trong những chuyến đi dài).

6. When was the last time you felt bored?

If it happened recently...

"Uh, let me think... Oh, right! The last time I felt bored was, like, a couple of days ago when I was stuck at home with nothing to do. I mean, I just ended up watching random videos online to pass the time. Not very exciting, right?"

Phân tích từ vựng:

Stuck at home: Unable to leave the house, often due to circumstances like bad weather or illness.

  • Phát âm: /stʌk æt həʊm/

  • Dịch: mắc kẹt ở nhà

  • Ví dụ: "I was stuck at home all weekend because of the rain" (Tôi bị mắc kẹt ở nhà cả cuối tuần vì trời mưa).

Pass the time: Do something to occupy oneself while waiting or during periods of inactivity.

  • Phát âm: /pɑːs ðə taɪm/

  • Dịch: tiêu thời gian

  • Ví dụ: "I read books to pass the time on lazy afternoons" (Tôi đọc sách để tiêu thời gian vào những buổi chiều lười biếng).

If it’s been a while...

"Honestly, I can’t really remember the last time I felt bored. I’ve been, like, super busy lately with work and hobbies, so there hasn’t been much downtime. But yeah, I guess that’s a good thing."

Phân tích từ vựng:

Super busy: Extremely occupied or having too much to do.

  • Phát âm: /ˈsuːpə ˈbɪzi/

  • Dịch: cực kỳ bận rộn

  • Ví dụ: "I’ve been super busy with work and hardly have any free time" (Tôi đã cực kỳ bận rộn với công việc và hầu như không có thời gian rảnh).

Downtime: A period of rest or inactivity, often used for relaxation or recharging.

  • Phát âm: /ˈdaʊntaɪm/

  • Dịch: thời gian nghỉ ngơi

  • Ví dụ: "I use my downtime to catch up on reading" (Tôi dùng thời gian nghỉ ngơi để đọc sách).

7. Do you think childhood is boring or adulthood is boring?

If you think childhood is less boring...

"Well, I’d say adulthood is probably more boring than childhood. I mean, when you’re a kid, everything feels new and exciting, right? You’re always discovering new things, playing games, and just having fun. But as an adult, life can get, like, repetitive with all the responsibilities and stuff."

Phân tích từ vựng:

Everything feels new and exciting: A phrase used to describe the feeling of freshness and novelty, often when trying something different or starting afresh.

  • Phát âm: /ˈɛvrɪθɪŋ fiːlz njuː ənd ɪkˈsaɪtɪŋ/

  • Dịch: mọi thứ đều cảm thấy mới mẻ và thú vị

  • Ví dụ: "Moving to a new city made everything feel new and exciting" (Chuyển đến một thành phố mới khiến mọi thứ đều cảm thấy mới mẻ và thú vị).

Repetitive: Involving the same actions or events repeatedly, often leading to boredom.

  • Phát âm: /rɪˈpɛtɪtɪv/

  • Dịch: lặp đi lặp lại

  • Ví dụ: "The job felt too repetitive, so I started looking for something different" (Công việc cảm thấy quá lặp đi lặp lại, nên tôi bắt đầu tìm kiếm điều gì đó khác).

If you think childhood is more boring...

"To be honest, I think childhood can be a bit more boring. I mean, sure, you have fun, but you don’t have much freedom to, like, go out and explore or make your own choices. As an adult, you can do so much more, and that’s what makes life interesting."

Phân tích từ vựng:

Freedom: The state of being free to act, move, or make choices without restriction.

  • Phát âm: /ˈfriːdəm/

  • Dịch: tự do

  • Ví dụ: "Having a flexible schedule gives me a sense of freedom" (Có một lịch trình linh hoạt mang lại cho tôi cảm giác tự do).

Explore: To investigate or travel through a place or subject to learn more about it.

  • Phát âm: /ɪkˈsplɔː/

  • Dịch: khám phá

Ví dụ: "I love to explore new cities when I travel" (Tôi thích khám phá những thành phố mới khi tôi đi du lịch).

Trên đây là những bài mẫu gợi ý kèm từ vựng cho chủ đề Feeling Bored trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic Feeling Bored, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.

Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.

Đọc tiếp: IELTS Speaking Part 1 Topic Colours - Bài mẫu & từ vựng.

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...