Topic What you do IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu kèm từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề What you do kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
ZIM Academy
ZIM Academy
topic what you do ielts speaking part 1 bai mau kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề What you do: Eye-catching, Branding, Pediatric care, Rewarding, Fascinated by, No-brainer, Stumbled into/upon, Soul-searching, Hit the ground running, Peak, Hit my stride, All systems go, Marine life, Dive deep, Ancient civilizations, Piecing together, Hooked on, Natural choice, Grew over time, Clicked, Absorb information, Concentrate, Productive, In the zone

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “What you do”:

If you work:

  1. What do you do?

  2. Have you always wanted to do this kind of work?

  3. Do you work best in the morning or the afternoon?

If you study:

  1. What do you study?

  2. Have you always wanted to study this subject / these subjects?

  3. Do you study best in the morning or the afternoon?

If you work

1. What do you do?

If you work in a creative field:

"I work in graphic design. It's all about getting creative with visuals – think logos, websites, and branding. I love turning ideas into an eye-catching design. It's a mix of art and tech, and every day brings something new."

Phân tích từ vựng:

Eye-catching: Immediately attracting attention or interest; visually striking.

  • Phát âm: /ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/

  • Dịch: thu hút ánh nhìn

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả thiết kế hay một đối tượng nào đó rất nổi bật và dễ thu hút sự chú ý ngay lập tức.

Branding: The process involved in creating a unique name and image for a product or company and reputation among consumers.

  • Phát âm: /ˈbræn.dɪŋ/

  • Dịch: xây dựng thương hiệu

  • Lưu ý: Là một phần quan trọng trong marketing, liên quan đến việc tạo ra một hình ảnh đặc biệt và dễ nhận diện cho sản phẩm hoặc công ty.

If you have a career in healthcare:

"I'm a nurse, working mostly in pediatric care. It's all about helping kids and supporting their families through tough times. It’s challenging but incredibly rewarding, especially when I see my little patients getting better."

Phân tích từ vựng:

Pediatric care: The branch of medicine dealing with the health and medical care of infants, children, and adolescents.

  • Phát âm: /ˌpiː.diˈæt.rɪk keər/

  • Dịch: chăm sóc nhi khoa

  • Lưu ý: Đây là lĩnh vực chuyên môn trong ngành y tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe của trẻ em.

Rewarding: Providing satisfaction; gratifying.

  • Phát âm: /rɪˈwɔː.dɪŋ/

  • Dịch: đáng giá

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả công việc hoặc hoạt động mang lại cảm giác thành tựu và hài lòng.

2. Have you always wanted to do this kind of work?

If your career is a childhood dream:

"Absolutely, I've always dreamed of doing this. Ever since I was a kid, I've been fascinated by drawing and design. Pursuing a career in graphic design was a no-brainer for me – it's like turning my hobby into a profession."

Phân tích từ vựng:

Fascinated by: Attracted and held attentively by a unique characteristic or unusual interest.

  • Phát âm: /ˈfæs.ɪˌneɪ.tɪd ˈbaɪ/

  • Dịch: bị cuốn hút bởi

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ một sự hứng thú mạnh mẽ với một điều gì đó, đặc biệt là khi sự thích thú đó bắt đầu từ khi còn nhỏ.

No-brainer: Something that requires or involves little or no mental effort to make a decision.

  • Phát âm: /ˈnoʊˌbreɪ.nər/

  • Dịch: quyết định dễ dàng

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng khi một quyết định là quá rõ ràng hoặc dễ dàng, không cần suy nghĩ nhiều.

If you discovered your passion later in life:

"Honestly, I stumbled into nursing later in life. I used to work in retail, but I always felt like something was missing. After doing some soul-searching, I realized I wanted to make a real difference, and nursing was the perfect fit."

Phân tích từ vựng:

Stumbled into/upon: Found or encountered something by chance.

  • Phát âm: /ˈstʌm.bəld ˈɪn.tuː/

  • Dịch: tình cờ bắt đầu

  • Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả việc tình cờ phát hiện hoặc bắt đầu làm một điều gì đó mà không có kế hoạch từ trước.

Soul-searching: Deep and sincere self-examination.

  • Phát âm: /ˈsoʊlˌsɝː.tʃɪŋ/

  • Dịch: tự kiểm điểm sâu sắc

  • Lưu ý: Dùng để chỉ quá trình tự suy ngẫm nghiêm túc về bản thân hoặc cuộc sống của mình.

3. Do you work best in the morning or the afternoon?

If you're a morning person:

"I'm definitely a morning person. I hit the ground running as soon as I wake up. My energy and creativity are at their peak then, so I tackle the most challenging tasks first thing. By lunchtime, I've usually got a lot done."

Phân tích từ vựng:

Hit the ground running: To start something immediately and with all one's energy.

  • Phát âm: /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌn.ɪŋ/

  • Dịch: bắt đầu nhanh chóng và hăng hái

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó bắt đầu một công việc hoặc hoạt động mới một cách nhanh chóng và hiệu quả ngay từ đầu.

Peak: The point of highest activity, quality, or achievement.

  • Phát âm: /piːk/

  • Dịch: đỉnh cao

  • Lưu ý: Đỉnh cao ở đây có thể hiểu là thời điểm mà một người cảm thấy mình có nhiều năng lượng và sáng tạo nhất.

If you're more productive in the afternoon:

"I tend to hit my stride in the afternoon. Mornings are a bit slow for me, but after lunch, I'm all systems go. That's when I really focus and get the bulk of my work done. I guess you could say I'm an afternoon kind of person."

Phân tích từ vựng:

Hit my stride: To start to perform effectively and confidently.

  • Phát âm: /hɪt maɪ straɪd/

  • Dịch: bắt đầu làm việc hiệu quả

  • Lưu ý: Cụm từ này thường dùng khi ai đó tìm được nhịp độ làm việc tốt của mình, sau khi đã qua một khoảng thời gian khởi động.

All systems go: Fully prepared and ready to proceed.

  • Phát âm: /ɔːl ˈsɪs.təmz ɡoʊ/

  • Dịch: sẵn sàng tổng lực

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị sự sẵn sàng hoàn toàn để bắt đầu hoặc tiếp tục một hoạt động.

If you study

1. What do you study?

If you study a scientific subject:

"I'm studying biology, specifically focusing on marine life. It’s all about understanding the wonders of the ocean and the creatures that inhabit it. I've always been fascinated by the sea, so it's amazing to dive deep into this subject."

Phân tích từ vựng:

Marine life: The plants and animals living in the ocean.

  • Phát âm: /məˈriːn laɪf/

  • Dịch: đời sống dưới biển

  • Lưu ý: Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tất cả các loài sinh vật sống trong môi trường biển.

Dive deep: To engage in thorough exploration or examination of a topic.

  • Phát âm: /daɪv diːp/

  • Dịch: nghiên cứu sâu

  • Lưu ý: Cụm từ này được dùng để chỉ việc tìm hiểu kỹ lưỡng và sâu sắc về một chủ đề nào đó.

If you study a subject in the humanities:

"I'm majoring in history, with a keen interest in ancient civilizations. It's like being a detective, piecing together stories from the past. There’s something incredibly thrilling about uncovering how people lived thousands of years ago."

Phân tích từ vựng:

Ancient civilizations: Societies that existed in the distant past.

  • Phát âm: /ˈeɪn.ʃənt ˌsɪv.ə.laɪˈzeɪ.ʃənz/

  • Dịch: nền văn minh cổ đại

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các xã hội hoặc văn minh đã tồn tại từ rất lâu trước đây.

Piecing together: To gradually understand a situation or someone's behavior by examining all the information.

  • Phát âm: /ˈpiː.sɪŋ təˈɡeð.ər/

  • Dịch: ghép các mảnh lại với nhau

  • Lưu ý: Cụm từ này được dùng khi mô tả quá trình lắp ghép các thông tin hoặc dữ liệu để hiểu rõ một vấn đề hoặc tình huống.

2. Have you always wanted to study this subject / these subjects?

If you've always been passionate about your field of study:

"For as long as I can remember, I've been hooked on biology. I was the kid who was always collecting bugs and watching nature documentaries. Studying marine biology was a natural choice – it's been my dream field since I was young."

Phân tích từ vựng:

Hooked on: Very interested in and enthusiastic about something; addicted.

  • Phát âm: /hʊkt ɒn/

  • Dịch: mê mẩn

  • Lưu ý: Dùng để chỉ tình trạng say mê hoặc không thể ngừng quan tâm đến một sự việc hoặc chủ đề nào đó.

Natural choice: An obvious or easy selection based on one's preferences or circumstances.

  • Phát âm: /ˈnætʃ.ər.əl tʃɔɪs/

  • Dịch: lựa chọn tự nhiên

  • Lưu ý: Dùng để chỉ một quyết định hoặc lựa chọn dễ dàng và rõ ràng, thường dựa trên sở thích cá nhân hoặc hoàn cảnh.

If your interest developed over time:

"Honestly, my love for history grew over time. I started off unsure about what I wanted to study. But after taking a few history classes, I was hooked. The stories, the mysteries, the way it shapes our world – it all just clicked for me."

Phân tích từ vựng:

Grew over time: Developed or increased gradually.

  • Phát âm: /ɡruː ˈəʊ.və taɪm/

  • Dịch: phát triển theo thời gian

  • Lưu ý: Dùng để chỉ quá trình tăng trưởng, phát triển hoặc thay đổi dần dần theo thời gian.

Clicked: Became clear or understood suddenly; resonated.

  • Phát âm: /klɪkt/

  • Dịch: "bấm chuột" (trong ngữ cảnh này có nghĩa là "hiểu ra")

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ khoảnh khắc một ý tưởng hoặc khái niệm trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu một cách đột ngột.

3. Do you study best in the morning or the afternoon?

If you prefer studying in the morning:

"I'm definitely more focused in the morning. I find it easier to absorb information and concentrate on my studies. There's something about the quiet of the early hours that really helps me think and learn."

Phân tích từ vựng:

Absorb information: To take in and understand fully (information or ideas).

  • Phát âm: /əbˈzɔːrb ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

  • Dịch: tiếp thu thông tin

  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ việc hiểu và lĩnh hội thông tin một cách triệt để.

Concentrate: To focus one's attention or mental effort on a particular object or activity.

  • Phát âm: /ˈkɒn.sən.treɪt/

  • Dịch: tập trung

  • Lưu ý: Được dùng khi cần chú ý hoặc nỗ lực tinh thần vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể.

If you are more effective studying in the afternoon:

"I tend to be more productive in the afternoons. Mornings can be a bit slow for me, but post-lunch, I'm fully in the zone. That’s when I do most of my reading and writing. I guess my brain just works better later in the day."

Phân tích từ vựng:

Productive: Achieving a significant amount or result in a specific period of time.

  • Phát âm: /prəˈdʌk.tɪv/

  • Dịch: hiệu quả

  • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ hiệu suất làm việc hoặc năng suất cao trong một khoảng thời gian nhất định.

In the zone: Being in a state of focused attention or energy which enhances one's performance.

  • Phát âm: /ɪn ðə zəʊn/

  • Dịch: trong trạng thái tập trung cao độ

  • Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả một trạng thái tập trung tối đa, thường khi làm việc hoặc hoạt động nghệ thuật.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề “What you do” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề What you do. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề What you do của bài thi IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM ACADEMY.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu