Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Housework and Cooking là một chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1, vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến chủ đề Housework and Cooking và câu trả lời mẫu cho những câu hỏi thường gặp đối với chủ đề này.
topic housework and cooking bai mau ielts speaking part 1 kem tu vung

Key takeaways

  1. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Housework and Cooking: Household chores, Take out the rubbish, Dust the furniture, Lay the table, Sweep the floor, Tidy one’s room, Make the bed, Do the vacuuming, Do the washing-up, Feed the chickens, Do the laundry, Do the ironing, Do the cooking, In charge of, Prepare ingredients before cooking, Kitchen equipment.

  2. Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Housework and Cooking:

    • Do you do some cooking/help your family cook at home now?

    • What housework do you like and dislike doing?

    • Do you want to learn how to cook well?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Housework and Cooking

  • Household chores /ˈhaʊshəʊld ʧɔːz/: Việc nhà

Ví dụ: Children should be taught to do household chores to help their parents. (Trẻ em nên được dạy làm công việc nhà để giúp đỡ cha mẹ của chúng)

  • Take out the rubbish /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/: Đổ rác

Ví dụ: Can you help me to take out the rubbish? (Bạn có thể giúp tôi đổ rác được không?)

  • Dust the furniture /dʌst ðə ˈfɜːnɪʧə/: Lau bụi (ở đồ nội thất như bàn ghế)

Ví dụ: I usually help my mom dust the furniture every weekend. (Tôi thường giúp mẹ lau bụi đồ đạc mỗi cuối tuần)

  • Lay the table /leɪ ðə ˈteɪbl/: Dọn chén dĩa lên bàn trước khi ăn

Ví dụ: My little sister loves laying the table before meals. (Em gái tôi thích dọn bàn trước bữa ăn)

  • Sweep the floor /swiːp ðə flɔː/: Quét nhà

Ví dụ: Use this broom to sweep the floor! (Dùng cái chổi này để quét nhà nhé!)

  • Tidy one’s room /ˈtaɪdi wʌnz ruːm/ : Dọn phòng

Ví dụ: It usually takes me about 30 minutes to tidy my room. (Tôi thường mất khoảng 30 phút để dọn dẹp phòng của mình)

  • Make the bed /meɪk ðə bed/

    : Gấp chăn màn

Ví dụ: Please make your bed after waking up. (Làm ơn xếp chăn màn sau khi ngủ dậy)

  • Do the vacuuming /du: ðə ˈvækjuːmɪŋ/: Hút bụi

Ví dụ: Mom, can you teach me how to do the vacuuming? (Mẹ ơi, mẹ có thể dạy con cách hút bụi không?)

  • Do the washing-up /duː ðəˌwɒʃɪŋ ˈʌp/: Rửa chén bát

Ví dụ: If my wife cooks, I’ll do the washing-up. (Nếu vợ tôi nấu ăn, tôi sẽ rửa chén)

  • Feed the chickens /fiːd ðə ˈʧɪkɪnz/: Cho gà ăn

Ví dụ: I used to help my grandpa feed the chickens when I was a kid. (Tôi đã từng giúp ông tôi cho gà ăn khi tôi còn nhỏ)

  • Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri’/ : Giặt áo quần

Ví dụ: I haven’t done the laundry yet cause I am so tired. (Tôi vẫn chưa giặt quần áo vì tôi rất mệt)

  • Do the ironing /duː ði ˈaɪənɪŋ/: Ủi quần áo

Ví dụ: I don’t know how to do the ironing, to be honest. (Thành thật mà nói, tôi không biết cách ủi quần áo)

  • Do the cooking /duː ðə ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn

Ví dụ: I think women are often the ones who do the cooking in their families. (Tôi nghĩ phụ nữ thường là người lo việc bếp núc trong gia đình)

  • In charge of /ɪn ʧɑːʤ ɒv/ : Có nhiệm vụ làm gì

Ví dụ: I am in charge of doing the cooking in my family while my younger sister is in charge of doing the laundry. (Tôi phụ trách việc nấu ăn trong gia đình tôi trong khi em gái tôi phụ trách việc giặt giũ)

  • Prepare ingredients before cooking /prɪˈpeər ɪnˈgriːdiənts bɪˈfɔː ˈkʊkɪŋ/: Chuẩn bị , sơ chế nguyên liệu trước khi nấu

Ví dụ: She often helps her mom prepare ingredients before cooking. (Cô thường giúp mẹ sơ chế nguyên liệu trước khi nấu ăn)

  • Kitchen equipment /ˌkɪtʃən ɪˈkwɪpmənt /: dụng cụ nhà bếp

Ví dụ: Microwave is one of the most popular kitchen equipment. (Lò vi sóng là một trong những thiết bị nhà bếp phổ biến nhất)

image-alt

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking

1. Do you do some cooking/help your family cook at home now?

Well, I’m not living with my family now, but every time I go back home, I always help my mom to prepare lunch or dinner for our family. Honestly, I’m not really good at cooking, so I just help her prepare ingredients before cooking, such as rinsing vegetables or peeling garlic and onions.

(Hiện tại tôi không sống cùng gia đình nhưng mỗi khi về nhà, tôi luôn giúp mẹ chuẩn bị bữa trưa hoặc bữa tối cho gia đình.Thú thực là tôi không giỏi nấu ăn lắm nên chỉ giúp bà ấy sơ chế nguyên liệu trước khi nấu như rửa rau củ hay bóc hành tỏi)

2. What housework do you like and dislike doing?

I really enjoy tidying my room because when my private space is organized and neat, I feel much more in control of my life and sleep better. Talking about the chore that I hate, well, I think it is taking out the rubbish. You know it is a gross chore and I have to hold my breath as I can’t stand the smell of the trash.

(Tôi thực sự thích dọn dẹp phòng của mình vì khi không gian riêng tư của tôi được sắp xếp ngăn nắp và gọn gàng, tôi cảm thấy có thể kiểm soát cuộc sống của mình nhiều hơn và ngủ ngon hơn. Nói về việc nhà mà tôi ghét, tôi nghĩ đó là đổ rác. Như bạn biết đó, đó là một công việc dơ bẩn và tôi phải nín thở vì không thể chịu được mùi của rác)

3. Do you want to learn how to cook well?

Definitely yes. Although I can do most of the basics of cooking now, I think I will enroll in some online cooking classes to become a really good cook because, you know, home-cooked food has the power to connect you with those you love, and you can enjoy your favorite foods at home without the need to go to restaurants.

(Chắc chắn là có. Mặc dù bây giờ tôi có thể làm được hầu hết những điều cơ bản trong nấu ăn, nhưng tôi nghĩ mình sẽ đăng ký một số lớp học nấu ăn trực tuyến để trở thành một đầu bếp thực sự giỏi bởi vì bạn biết thức ăn nấu ở nhà có khả năng kết nối bạn với những người bạn yêu thương và bạn có thể thưởng thức món ăn yêu thích của mình ở nhà mà không cần phải đến nhà hàng.)

image-alt

Tổng kết

Trên đây là bài viết về chủ đề Housework and Cooking trong bài thi IELTS speaking part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến topic Housework and Cooking, hình dung được những câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này và cách trả lời, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...