Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài
Khi đối mặt với IELTS Writing Task 1, việc sử dụng chính xác và đa dạng từ vựng không chỉ giúp thí sinh truyền đạt thông tin một cách rõ ràng mà còn là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng IELTS Writing Task 1 chủ chốt và cách ứng dụng chúng hiệu quả trong việc mô tả và phân tích dữ liệu.
Key takeaways: |
---|
Từ vựng dạng bài Biểu đồ cột (Bar chart):
Từ vựng dạng bài Biểu đồ đường (Line chart):
Từ vựng dạng bài Biểu đồ tròn (Pie chart):
Từ vựng dạng Sơ đồ (Diagram/Process):
Từ vựng dạng bài Bản đồ (Map):
Từ vựng dạng bài Bảng (Table):
Từ vựng dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts):
Những từ nối thường dùng trong IELTS writing task 1: Furthermore, Additionally, In addition, … |
Bài viết cùng chủ đề:
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ cột (Bar chart)
Từ vựng mô tả số liệu
Loại Số Liệu | Danh từ | Động từ |
---|---|---|
Tổng số | A total An overall figure | Amount to Total |
Số lượng cụ thể | A figure A number | Stand at Reach Amount to |
Tỉ lệ phần trăm | A percentage A proportion | Comprise Make up Account for |
Tăng lên | An increase A rise | Increase Rise Go up |
Giảm xuống | A decrease A decline | Decrease Decline Fall |
Số liệu không đổi | Stability | Remain unchanged Maintain |
Số lượng lớn nhất/nhỏ nhất | A peak A trough | Peak at Hit a low/high |
Số liệu trung bình | An average A mean | Average Mean |
Ví dụ áp dụng:
Tổng số: "The total number of attendees at the event amounted to 1,000."
Số lượng cụ thể: "In 2020, the figure for car sales in the country stood at 2 million."
Tỉ lệ phần trăm: "People aged 25 to 34 comprised 35% of the online shopping market last year."
Tăng lên: "The number of subscribers increased by 20% in the first quarter."
Giảm xuống: "There was a noticeable decline in print newspaper sales, which decreased by 15%."
Số liệu không đổi: "The rate of inflation remained unchanged at 3% from July to December."
Số lượng lớn nhất/nhỏ nhất: "The peak of online users was recorded at 10 PM, hitting a high of 5,000 concurrent users."
Số liệu trung bình: "The average temperature in May was 22°C."
Xem thêm: Miêu tả số liệu/ phần trăm cho mọi loại biểu đồ IELTS Writing Task 1.
Từ vựng mô tả xu hướng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Rise | Động từ | /raɪz/ | Tăng |
Growth | Danh từ | /ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng |
Increase | Động từ | /ɪnˈkriːs/ | Tăng |
Climb | Động từ | /klaɪm/ | Leo, tăng |
Upward trend | Danh từ | /ˈʌpwərd trɛnd/ | Xu hướng tăng |
Improvement | Danh từ | /ɪmˈpruːvmənt/ | Sự cải thiện |
Jump | Động từ | /dʒʌmp/ | Nhảy, tăng vọt |
Leap | Động từ | /liːp/ | Nhảy, tăng vọt |
Drop | Động từ | /drɒp/ | Rơi, giảm |
Fall | Động từ | /fɔːl/ | Rơi, giảm |
Decrease | Động từ | /dɪˈkriːs/ | Giảm |
Decline | Động từ | /dɪˈklaɪn/ | Giảm, suy giảm |
Reduction | Danh từ | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm bớt |
Downfall | Danh từ | /ˈdaʊnfɔːl/ | Sự sụp đổ |
Collapse | Động từ | /kəˈlæps/ | Sụp đổ |
Dip | Động từ | /dɪp/ | Sụt giảm |
Steadiness | Danh từ | /ˈstɛdɪnɪs/ | Sự ổn định |
Plateau | Danh từ | /ˈplætoʊ/ | Bình nguyên, ổn định |
Static | Tính từ | /ˈstætɪk/ | Tĩnh, không thay đổi |
Stability | Danh từ | /stəˈbɪlɪti/ | Sự ổn định |
Fluctuation | Danh từ | /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ | Sự biến động |
Variation | Danh từ | /ˌvɛəriˈeɪʃən/ | Sự thay đổi |
Peak | Danh từ | /piːk/ | Đỉnh cao |
Highest point | Danh từ | /ˈhaɪəst pɔɪnt/ | Điểm cao nhất |
Lowest point | Danh từ | /ˈloʊəst pɔɪnt/ | Điểm thấp nhất |
Ví dụ áp dụng:
Xu hướng tăng: "While the figure for factories in Japan went up dramatically to 120,000 in 2010, the quantity in Korea rocketed to 12,000 at the same time."
Xu hướng giảm: "The percentage of pupils in voluntary-controlled schools fell from just over half to only 20% or one fifth from 2000 to 2009."
Xu hướng ổn định: "The rate of unemployment remained steady at around 5% throughout the year."
Xu hướng giao động: "The monthly sales figures for the product fluctuated between 100 and 200 units during the year."
Đạt mức cao nhất: "Visits abroad peaked at over 50 million, whereas the number of overseas residents rose steadily."
Đạt mức thấp nhất: "The number of visitors to the museum hit a low point in December with only 500 visitors."
Tham khảo thêm:
Từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart và cấu trúc áp dụng kèm bài tập.
Cấu trúc miêu tả xu hướng tăng giảm dạng bài Time Chart trong IELTS Writing Task 1 (P1).
Từ vựng so sánh và đối chiếu
So sánh Tương Đồng
Cụm từ | Cấu Trúc |
---|---|
Similarly | Similarly, S + V |
Likewise | Likewise, S + V |
In the same way | In the same way, S + V |
Ví dụ:
Similarly, the export rates of both countries remained stable throughout the decade.
Likewise, the production levels in both factories saw a consistent increase.
In the same way, sales figures for both products showed a steady growth.
In a similar manner, the number of visitors to both parks increased during summer.
So sánh Tương Phản
Cụm từ | Cấu Trúc |
---|---|
However | However, S + V |
Nevertheless | Nevertheless, S + V |
While | While S1 + V1, S2 + V2 |
Whereas | Whereas S1 + V1, S2 + V2 |
By contrast | By contrast, S + V |
On the other hand | On the other hand, S + V |
Ví dụ:
However, while the north region showed an increase, the south faced a decline.
Nevertheless, the profit margin of Company A diminished, contrary to Company B.
While the price of oil increased, the demand for electric cars also rose.
Whereas the first quarter saw a growth in sales, the second quarter experienced a drop.
By contrast, the urban areas showed a higher population growth than rural regions.
On the other hand, the investment in technology increased as opposed to that in infrastructure.
So sánh Số lượng
Cụm từ | Cấu Trúc |
---|---|
Twice as much as | S + V + twice as much as |
The same as | S1 + V + the same + N + as + S2 |
Higher/lower than | S + V + adj + er/more + than |
The highest/lowest | S + V + the highest/lowest |
Ví dụ:
The production in Factory A was twice as much as in Factory B.
The earnings in Q2 were the same as in Q1.
The cost of living in City X is higher than in City Y.
The unemployment rate was the highest in Region A.
So Sánh Cấp số nhân
Cụm từ | Cách dùng |
---|---|
Double/Triple/etc. | As Adj/Adv or Verb |
Twofold/Threefold/etc. | As Adj or Adv |
X times as much as | S + V + X times as much as |
Ví dụ
The consumption doubled compared to last year.
The investment increased threefold over five years.
The revenue of Company A is four times as much as Company B.
Xem thêm: Ngôn ngữ so sánh trong IELTS Writing Task 1.
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ đường (Line chart)
Từ vựng mô tả sự biến đổi
Xu hướng lên
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Rise | Động từ | /raɪz/ | Tăng |
Increase | Động từ | /ɪnˈkriːs/ | Tăng |
Climb | Động từ | /klaɪm/ | Leo, tăng |
Growth | Danh từ | /ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng |
Rising | Tính từ | /ˈraɪzɪŋ/ | Đang tăng |
Increasing | Tính từ | /ɪnˈkriːsɪŋ/ | Đang tăng |
Climbing | Tính từ | /ˈklaɪmɪŋ/ | Đang leo, tăng |
Growing | Tính từ | /ˈɡroʊɪŋ/ | Đang tăng trưởng |
Steadily | Trạng từ | /ˈstɛdəli/ | Ổn định, đều đặn |
Gradually | Trạng từ | /ˈɡrædʒuəli/ | Dần dần |
Sharply | Trạng từ | /ˈʃɑːrpli/ | Sắc bén, nhanh chóng |
Rapidly | Trạng từ | /ˈræpɪdli/ | Nhanh chóng |
Xu hướng xuống
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Decrease | Động từ | /dɪˈkriːs/ | Giảm |
Drop | Động từ | /drɒp/ | Rơi, giảm |
Fall | Động từ | /fɔːl/ | Rơi, giảm |
Decline | Động từ | /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm |
Decreasing | Tính từ | /dɪˈkriːsɪŋ/ | Đang giảm |
Dropping | Tính từ | /ˈdrɒpɪŋ/ | Đang rơi, giảm |
Falling | Tính từ | /ˈfɔːlɪŋ/ | Đang rơi, giảm |
Declining | Tính từ | /dɪˈklaɪnɪŋ/ | Đang suy giảm |
Steeply | Trạng từ | /ˈstiːpli/ | Dốc, nhanh chóng |
Slightly | Trạng từ | /ˈslaɪtli/ | Nhẹ nhàng |
Dramatically | Trạng từ | /drəˈmætɪkli/ | Đáng kể |
Significantly | Trạng từ | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Quan trọng, đáng kể |
Từ vựng Liên Quan Đến Chu Kỳ Và Xu Hướng
Biến động và ổn định
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Fluctuation | Danh từ | /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ | Sự biến động |
Dip | Động từ | /dɪp/ | Sụt giảm |
Fluctuating | Tính từ | /ˈflʌktʃuˌeɪtɪŋ/ | Đang biến động |
Dipping | Tính từ | /ˈdɪpɪŋ/ | Đang sụt giảm |
Considerably | Trạng từ | /kənˈsɪdərəbli/ | Đáng kể |
Notably | Trạng từ | /ˈnoʊtəbli/ | Đáng chú ý |
Stability | Danh từ | /stəˈbɪlɪti/ | Sự ổn định |
Steady | Tính từ | /ˈstɛdi/ | Ổn định |
Stable | Tính từ | /ˈsteɪbəl/ | Ổn định |
Unchanged | Tính từ | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | Không thay đổi |
Consistently | Trạng từ | /kənˈsɪstəntli/ | Nhất quán |
Uniformly | Trạng từ | /ˈjuːnɪfɔːrmli/ | Đồng nhất |
Đỉnh cao và đáy thấp
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Peak | Danh từ | /piːk/ | Đỉnh cao |
High | Danh từ | /haɪ/ | Mức cao |
Peaking | Tính từ | /ˈpiːkɪŋ/ | Đang ở đỉnh cao |
Highest | Tính từ | /ˈhaɪəst/ | Cao nhất |
Acutely | Trạng từ | /ˈækjuːtli/ | Sâu sắc |
Extremely | Trạng từ | /ɪkˈstriːmli/ | Cực kỳ |
Low | Danh từ | /loʊ/ | Mức thấp |
Bottom | Danh từ | /ˈbɑːtəm/ | Đáy thấp |
Bottoming | Tính từ | /ˈbɑːtəmɪŋ/ | Đang ở đáy thấp |
Lowest | Tính từ | /ˈloʊəst/ | Thấp nhất |
Ví dụ áp dụng:
The number of visitors increased steadily from 100 to 200, showing a rising trend.
Sales figures dropped sharply in the fourth quarter, illustrating a dramatic decline.
The market value fluctuated considerably throughout the year, with several noticeable dips and increases.
Interest rates remained stable over the decade, maintaining a steady level.
The stock hit a peak in June, peaking at an all-time high, before leveling off.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph.
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ tròn (Pie chart)
Từ vựng mô tả phần trăm
Phần Trăm | Phân Số/Tỷ Lệ | Phân loại |
---|---|---|
5% | One in twenty | A very small number |
10% | One in ten | A minority |
15% | Less than a fifth | A small proportion |
20% | A fifth | One fifth |
25% | A quarter | A significant quarter |
30% | Less than a third | Nearly a third |
35% | More than a third | Over a third |
40% | Two fifths | Two fifths |
45% | More than two fifths | Almost half |
50% | Half | Half |
55% | More than half | More than half |
60% | Three fifths | Three fifths |
65% | Two thirds | Approximately two thirds |
70% | Seven in ten | A significant majority |
75% | Three-quarters | Approximately three quarters |
80% | Four-fifths | A large majority |
Ví dụ áp dụng:
Approximately three quarters of the budget was spent on research and development, representing a significant majority.
The slice for renewable energy sources was less than a fifth, highlighting the reliance on fossil fuels.
Từ vựng so sánh tỷ lệ giữa các phần
So Sánh | Cụm từ |
---|---|
So sánh bằng | Equal (to) |
So sánh lớn hơn | Greater than |
So sánh nhỏ hơn | Less than |
So sánh gấp đôi, ba | Double/Triple... |
Một phần nhỏ | A small fraction |
Phần lớn | A large portion |
Ví dụ:
"The percentage of men and women was roughly equal."
"Proportion favoring A was greater than B."
"Segment aged 18-25 was less than the 26-35 group."
"Sales from region X were double that of region Y."
"A small fraction of the budget for marketing."
"A large portion of the chart for housing expenses."
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Sơ đồ (Diagram/Process)
Từ vựng mô tả các phần thành phần
Động từ | Tính từ | Trạng từ đi kèm |
---|---|---|
Added to | Additive | Subsequently |
Passes through | Progressive | Sequentially |
Flows out of | Flowing | Continuously |
Processed by | Processed | Initially |
Formed | Formative | Finally |
Sent to | Sent | Afterwards |
Goes into | Incoming | Subsequently |
Begins with | Initial | Firstly |
Sử dụng trong câu:
The ingredient is subsequently added to the mixture.
The raw material sequentially added passes through a series of machines.
Liquid continuously flows out of the container.
The data is initially processed by the software.
The product is finally formed into its final shape.
The item is sent to the packaging area afterwards.
The mixture goes subsequently into the next phase.
The process firstly begins with raw material collection.
Từ vựng mô tả quá trình và mối quan hệ
Miêu tả quá trình
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Firstly | Đầu tiên |
Secondly | Thứ hai |
Thirdly | Thứ ba |
Following that | Theo đó |
Subsequently | Rồi sau đó |
Finally | Cuối cùng |
After this step/process | Sau bước này |
Once this step is completed | Ngay khi bước này hoàn thành |
Ví dụ áp dụng:
Firstly, raw materials are collected and processed. Subsequently, they are formed into the product. Finally, the product is sent to the market.
The cycle begins with the extraction of raw materials, which then goes through processing. Once this step is completed, the finished product is distributed. The cycle then repeats itself with the collection of more raw materials.
Miêu tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Continues indefinitely | Tiếp tục vô thời hạn |
The cycle then repeats itself | Chu trình đang lặp lại |
Tham khảo thêm: Các từ vựng IELTS Writing Task 1 process được sử dụng phổ biến nhất.
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Bản đồ (Map)
Từ vựng mô tả địa lý và vị trí
Miêu tả sự xuất hiện và biến mất
Từ vựng | Ý Nghĩa |
---|---|
Build | Xây dựng |
Construct | Xây dựng |
Erect | Dựng lên |
Demolish | Phá hủy |
Destroy | Phá hủy |
Flatten | Sang phẳng |
Miêu tả phương hướng
Danh từ | Tính từ | Ý nghĩa |
---|---|---|
North | Northern | Phía Bắc |
South | Southern | Phía Nam |
East | Eastern | Phía Đông |
West | Western | Phía Tây |
Northeast | Northeastern | Phía Đông Bắc |
Southeast | Southeastern | Phía Đông Nam |
Northwest | Northwestern | Phía Tây Bắc |
Southwest | Southwestern | Phía Tây Nam |
Từ vựng liên quan đến biến đổi vùng lãnh thổ
Giới từ chỉ địa điểm và động từ mô tả bản đồ
Giới Từ | Ví dụ |
---|---|
Perpendicular to | The street is perpendicular to the river. |
Clockwise | Moving clockwise from the city center... |
Along | Along the riverbank... |
Across | Across the new development area... |
Adjacent to | Adjacent to the school... |
Động từ | Ví dụ |
---|---|
Extend | The road was extended. |
Expand | The park was expanded. |
Span | The bridge spans the river. |
Remove | Old buildings were removed. |
Construct | A new plaza was constructed. |
Diện tích: chiều dài, chiều rộng, chiều sâu và chiều cao
Danh từ | Ví dụ |
---|---|
Length | The length of the new road... |
Width | The width of the river... |
Depth | The depth of the canal... |
Height | The height of the building... |
Tính từ | Ví dụ |
---|---|
Long | A long pathway |
Wide | A wide area |
Deep | A deep valley |
High | High mountains |
Từ vựng cụ thể cho bản đồ
Loại Địa Điểm | Ví dụ |
---|---|
City / Town | Urban areas Downtown Suburbs |
Landscape | Bay Archipelago Canyon Valley Summit |
Infrastructure | Roads Bridges Tunnels Railways |
Ví dụ áp dụng:
In the 1990s, a new bridge was constructed across the river, and the road adjacent to it was widened.
The northern part of the town saw the construction of a new shopping center, while a park to its east was expanded.
Tham khảo thêm:
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Bảng (Table)
Từ vựng mô tả dữ liệu chi tiết
Từ vựng trong phần mở bài
Cụm từ | Ý Nghĩa |
---|---|
The table shows | Biểu đồ bảng cho thấy |
The table gives details about | Bảng đưa ra thông tin chi tiết về |
The table compares | Bảng so sánh |
The table summarizes/provides information about | Bảng tóm tắt/đưa ra thông tin về |
Từ vựng miêu tả số liệu
Xu Hướng | Động từ | Tính từ/Trạng từ |
---|---|---|
Tăng | Increase Rise Grow Climb Go up | Increasing Rising Growing Climbing Upward |
Giảm | Decrease Fall Reduce Decline Drop Go down | Decreasing Falling Reducing Declining Downward |
Ổn định | Remain stable Stabilize Stay unchanged | Stable Unchanged Constant |
Dao động | Fluctuate Be volatile | Fluctuating Volatile |
Từ vựng so sánh thông tin trong bảng
Cụm từ so sánh
Be far more popular than: Cái này phổ biến hơn cái kia rất nhiều
Far more X than Y: Có nhiều X hơn Y
Twice as many... as: Số lượng gấp đôi... so với
X is double/triple the price/amount of Y: Giá/số lượng của X gấp đôi/gấp ba Y
A considerably higher/lower number of X than Y: Số lượng X cao/thấp hơn Y đáng kể
X is much more/less expensive than Y: X đắt/rẻ hơn Y nhiều
X is 2/3 times cheaper/more expensive than Y: X rẻ/hơn Y gấp 2/3 lần
Ví dụ áp dụng:
The table shows a considerable increase in the number of visitors to the museum over the last decade.
Compared to 2010, the number of students enrolled in online courses in 2020 was twice as many.
In terms of sales, Product A was far more popular than Product B, with nearly double the sales figures.
Xem thêm:
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Từ vựng mô tả và so sánh các loại biểu đồ kết hợp
Cấu trúc câu và từ vựng sử dụng
The [chart type] and [chart type] give information about …
Ví dụ: The bar chart and pie chart give information about travel reasons and issues in 2009.
It is clear that …
Ví dụ: It is clear that commuting was a major travel reason in 2009.
Looking more closely at the [chart type] …
Ví dụ: Looking more closely at the bar chart, we can see that 49% of trips were for commuting.
According to the [chart type] …
Ví dụ: According to the pie chart, price was the key concern for travelers.
Các từ vựng nên sử dụng
Từ vựng | Ý Nghĩa |
---|---|
Principal, key | Chủ yếu, quan trọng |
Looking more closely at | Khi bắt đầu miêu tả chi tiết |
By contrast | Đối lập với thông tin trước |
One in five | Tỷ lệ một trong năm |
Từ vựng liên quan đến thông tin đa dạng
Xu hướng của số liệu
Đối với xu hướng tăng, giảm, và ổn định, người đọc có thể xem lại phần 6.1 và 6.2 trong các mục trước để tham khảo từ vựng chi tiết. Cụ thể, từ vựng như "increase", "decrease", "fluctuate", và "remain stable" có thể áp dụng ở đây.
Một số cách diễn đạt phần trăm
Tỉ Lệ | Cách Viết |
---|---|
5% | A small fraction |
25% | A quarter |
50% | A half |
75% | Three quarters |
Ví dụ áp dụng:
The bar chart illustrates the frequency of travel, whereas the pie chart details the primary concerns of travelers, highlighting cost as a significant factor.
In 2009, commuting constituted nearly half of all travel purposes, as shown in the bar chart, while travel costs, as depicted in the pie chart, were a major concern for a significant portion of the traveling public.
Những từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 1
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Furthermore | Liên từ | /ˌfɜːðəˈmɔːr/ | Hơn nữa |
Additionally | Liên từ | /əˈdɪʃənəli/ | Thêm vào đó |
In addition | Cụm liên từ | /ɪn əˈdɪʃən/ | Thêm vào |
Not only, but also | Cụm liên từ | /ˌnɒt ˈəʊnli bʌt ˈɔːlsəʊ/ | Không những... mà còn |
Also | Liên từ | /ˈɔːlsəʊ/ | Cũng |
Moreover | Liên từ | /mɔːrˈəʊvər/ | Hơn nữa |
And | Liên từ | /ænd/ | Và |
As well as | Cụm liên từ | /əz ˈwɛl əz/ | Cũng như |
Firstly | Trạng từ | /ˈfɜːstli/ | Đầu tiên |
Secondly | Trạng từ | /ˈsɛkəndli/ | Thứ hai |
Thirdly | Trạng từ | /ˈθɜːdli/ | Thứ ba |
For instance | Cụm liên từ | /fər ˈɪnstəns/ | Ví dụ như |
For example | Cụm liên từ | /fər ɪgˈzɑːmpəl/ | Ví dụ |
Specifically | Trạng từ | /spəˈsɪfɪkli/ | Cụ thể |
As a result | Cụm liên từ | /əz ə rɪˈzʌlt/ | Kết quả là |
Therefore | Trạng từ | /ˈðeəfɔːr/ | Do đó |
Thus | Trạng từ | /ðʌs/ | Như vậy |
Consequently | Trạng từ | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Do đó |
Due to | Cụm giới từ | /djuː tə/ | Do |
Because of | Cụm giới từ | /bɪˈkɔːz əv/ | Bởi vì |
Nevertheless | Trạng từ | /ˌnevəðəˈles/ | Tuy nhiên |
However | Trạng từ | /ˌhaʊˈevər/ | Tuy nhiên |
On the other hand | Cụm liên từ | /ɒn ði ˈʌðə hænd/ | Mặt khác |
To sum up | Cụm liên từ | /tə sʌm ʌp/ | Tóm lại |
In conclusion | Cụm liên từ | /ɪn kənˈkluːʒən/ | Kết luận |
Xem thêm: Linking words là gì? Các linking words thông dụng trong tiếng Anh.
Ví dụ áp dụng:
Furthermore, polyester demand also saw a stable increase from roughly 5 to 32 million tons in 2000.
Additionally, the new project will create several job opportunities.
In addition, both countries saw an increase in exports.
Not only did the population increase, but also the demand for housing.
The region also experienced a rise in tourism.
Moreover, the company expanded its market to Asia.
I like reading books and listening to music.
Young people prioritize education as well as other areas.
Firstly, online learning offers flexibility.
Secondly, this solution could easily trigger social disagreement.
Thirdly, new policies should be implemented to improve the situation.
For instance, many countries have initiated space programs.
Sales decreased this year, for example in the automotive sector.
Specifically, the report focuses on environmental issues.
As a result, the market share of the company increased.
The project was well-received, therefore it will continue next year.
No change is predicted; thus, the main entrance will remain the same.
Consequently, demand for this product rose.
Due to population growth, the number of vehicles increased.
Because of technological advancements, production efficiency improved.
Sales increased in Asia, nevertheless they declined in Europe.
The cost was high; however, the investment was worthwhile.
The north region saw growth; on the other hand, the south experienced a decline.
To sum up, the overall performance of the company was satisfactory.
In conclusion, further research is necessary to confirm these findings.
Tổng kết
Thông qua bài viết này, người đọc đã được trang bị bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 cần thiết, từ mô tả biểu đồ đến phân tích số liệu. Việc áp dụng linh hoạt những từ vựng này không chỉ làm tăng chất lượng bài viết mà còn giúp thí sinh tự tin hơn trong kỳ thi IELTS. Người đọc nên tham khảo các khóa học luyện thi IELTS của ZIM và các đầu sách về IELTS Writing do ZIM biên soạn.
Nguồn tham khảo:
"IELTS Line Graph Vocabulary." IELTS Liz – IELTS Preparation with Liz: Free IELTS Tips and Lessons, 2024/
"IELTS Process Chart Vocabulary 2023: Latest Tips & More!" Leap Scholar, 14 2023, leapscholar.com/blog/process-chart-vocabulary-task-1/.
"IELTS Task 1 Map Vocabulary, Grammar, Prepositions and Phrases." IELTS Podcast, 17 July 2021, www.ieltspodcast.com/academic-task-1/map-vocabulary/.
Bình luận - Hỏi đáp