Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map dành cho trình độ 5.5
IELTS Writing task 1 dạng map luôn là một trong những dạng bài mang đến nhiều sự lo lắng cho thí sinh đi thi. Để giải quyết bài tập dạng này, thí sinh phải tổng hợp rất nhiều thông tin trên 2 bản đồ và sử dụng từ vựng phù hợp với mục đích mô tả. Bài viết này sẽ đi vào gợi ý một số từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map bao gồm động từ/cụm động từ và từ chỉ phương hướng hữu dụng và dễ nhớ trong dành cho lứa học sinh đang ở band điểm 5.5.
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu dạng bài Map
Dạng bài IELTS Writing task 1 Maps là dạng bài yêu cầu mô tả sự thay đổi và phát triển của một khu vực hay địa điểm nào đó. Khu vực có thể bao gồm từ khu dân cư cho đến nơi hẻo lánh, hay đơn thuần chỉ là tầng hầm của một căn nhà.
Đa phần, dạng bài Map của IELTS Writing task 1 sẽ gồm có 2 bản đồ mô tả cùng 1 khu vực. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh cần đưa ra các mô tả và so sánh sự thay đổi của khu vực đó được diễn ra trên 2 bản đồ.
Ví dụ cho dạng đề Map
Tuy tần suất đề bài dạng Map xuất hiện trong bài thi IELTS Writing task 1 không phải quá nhiều, thí sinh vẫn cần nắm vững các từ vựng cơ bản sẽ dùng trong dạng bài Map để luôn sẵn sàng cho kì thi.
Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map
1. Mang nghĩa “mở rộng”
Xét 3 từ sau: Enlarge – Expand - Widen.
Định nghĩa:
“Enlarge”: trở nên lớn hơn về kích thước hoặc làm cho kích thước của một đối tượng lớn hơn.
“Expand”: gia tăng không chỉ về kích thước mà còn có thể là số lượng.
“Widen”: mở rộng về kích thước, cụ thể là chiều rộng của vật thể.
Lưu ý:
Mặc dù “expand” và “enlarge” đều mang nghĩa là gia tăng về mặt kích thước nói chung, “expand” còn có thêm nét nghĩa là gia tăng về cả số lượng chủ thể, khác với “enlarge”. Riêng với “widen”, chủ thể của động từ này chỉ phát triển kích thước về chiều ngang (chiều rộng).
Cả 3 từ trên đều có thể sử dụng ở dạng chủ động và bị động.
Ví dụ:
The primary school was enlarged with 2 new blocks. (
Ngôi trường tiểu học đã được nới rộng thêm bằng 2 tòa nhà.)
The residential area was expanded significantly due to an increase in the number of inhabitants. (
Số nhà dân đã được tăng lên đáng kể nhờ vào sự gia tăng trong số lượng dân cư.)
The main road seemed to get widened when it ran towards the Southwest. (
Con đường cái có vẻ như được mở rộng hơn về bề ngang khi nó chạy dần về phía Tây Nam.)
2. Mang nghĩa “tháo dỡ”
Xét 3 từ sau: Demolish – Remove – Cut down on.
Định nghĩa:
“Demolish”: hoàn toàn phá bỏ, phá sập một tòa nhà để dùng đất cho mục đích khác
“Remove”: di dời hoặc loại bỏ một đối tượng
“Cut down on”: cắt giảm số lượng của một nhóm đối tượng
Lưu ý:
Khác với “demolish” là từ dành đặc biệt cho các tòa nhà (buildings) và thể hiện hành động phá bỏ một tòa nhà để dùng đất cho mục đích khác, “remove” có phạm vi sử dụng với nhiều đối tượng hơn. Riêng với “cut down on”, tân ngữ bị động từ này tác động sẽ có sự suy giảm về số lượng nhưng không biến mất hoàn toàn như “remove” và “demolish”.
Ví dụ:
The building had to be demolished because of the construction of a retirement home. (
Tòa nhà buộc phải bị dỡ bỏ để xây dựng một viện dưỡng lão.)
The shops were completely removed. (
Toàn bộ cửa hàng đã hoàn toàn biến mất.)
The village decided to cut down on the number of houses that were being built in the East. (
Ngôi làng đã quyết định cắt giảm số lượng nhà đang được xây ở phía Đông.)
3. Mang nghĩa “xây dựng thêm”
Xét 3 từ sau: Build – Erect – Add.
Định nghĩa:
“Build”: xây dựng nên một công trình hay một tòa nhà
“Erect”: xây dựng nên một công trình hay một tòa nhà
“Add”: bổ sung thêm số lượng của đối tượng trong bài.
Lưu ý:
Cả 3 từ trên đều có thể được sử dụng ở cả dạng chủ động và bị động.
Khác với “build” và “erect” đều là xây dựng một công trình hay tòa nhà mới, từ “add” có thể được dùng để mô tả sự gia tăng về số lượng của một đối tượng đã có và hình thành nên một số lượng mới.
Ví dụ:
Houses were built along the main road. (
Nhiều nhà đã được dựng lên dọc con đường chính.)
Houses were erected along the main road. (
Nhiều nhà ở đã được dựng lên dọc con đường chính.)
There were more houses and roads added in the area. (
Đã có thêm nhiều nhà và đường phố được thêm vào khu vực.)
4. Mang nghĩa “chuyển đổi”
Xét 3 từ sau: Replace – Convert - Modernize.
Định nghĩa:
“Replace”: thay thế vị trí của một (hoặc nhiều) đối tượng bằng một (hoặc nhiều) đối tượng khác.
“Convert”: chuyển đổi trong mục đích sử dụng hay tính chất của một hoặc một nhóm đối tượng
“Modernize”: hiện đại hóa môt hoặc một nhóm đối tượng
Lưu ý:
Nếu như “replace” là thay thế một đối tượng bằng một đối tượng khác hoàn toàn mới, “convert” chỉ việc chuyển đổi mục đích sử dụng của đối tượng sang một mục đích hay tính chất khác cho dù vị trí hay hình dạng của đối tượng vẫn không đổi. Riêng với “modernize”, chủ thể của động từ này được làm cho hiện đại hơn, không bị thay thế và không thay đổi mục đích sử dụng.
Ở dạng chủ động, "replace" sẽ đi với giới từ "with", và "convert" vẫn đi cùng giới từ "into". Động từ "modernize" không cần đi kèm giới từ.
Ví dụ:
The village replaced the farmland with more houses and streets. (
Ngôi làng đã thay thế đát canh tác với nhiều nhà ở và phố phường.)
The farmland was totally replaced by more houses and streets. (
Đất canh tác đã được thay thế hoàn toàn bởi nhiều nhà ở và phố phường.)
The large house inside gardens was converted into a retirement home. (
Căn nhà lớn nằm trong các khu vườn đã được chuyển đổi thành một viện dưỡng lão.)
We decided to modernize the building by adding more modern facilities such as computers and projectors. (
Chúng tôi đã quyết định hiện đai hóa lại tòa nhà bằng việc lắp đặt thêm máy tính và máy chiếu.)
5. Mang nghĩa “biến mất”
Xét 2 từ sau: Disappear – Vanish.
Định nghĩa:
“Disappear”: biến mất, hoàn toàn không nhìn thấy và không tồn tại.
“Vanish”: biến mất, đặc biệt là biến mất một cách bất chợt.
Lưu ý:
Về mặt ngữ pháp, cả hai từ “vanish” và “disappear” đều là nội động từ, do vậy sẽ không được sử dụng ở dạng bị động. Về mặt ngữ nghĩa, “vanish” và “disappear” đều chỉ về sự biến mất hoàn toàn của một chủ thể, tuy nhiên sự biến mất của “vanish” có phần đột ngột hơn.
Ví dụ:
The two shops completely disappeared when more accommodations were erected. (
2 cửa hàng đã biến mất hoàn toàn khi xây nhiều nhà ở hơn.)
Looking at the second map, it is clearly seen that the farmland totally vanished over the period given. (
Nhìn vào bản đồ thứ 2, có thể nhận thấy rằng đất canh tác đã “bốc hơi” hoàn toàn sau khoảng thời gian được cho trong bài.)
6. Mang nghĩa “di chuyển”
Xét 2 cụm từ sau: Move – Relocate.
Định nghĩa:
“Move”: di chuyển đối tượng
“Relocate”: di dời đối tượng.
Lưu ý:
Mặc dù “move” và “relocate” vừa là ngoại động từ lẫn nội động từ, dạng bị động của 2 động từ trên vẫn được sử dụng phổ biến hơn do hoạt động di dời là hoạt động của con người.
Cả 2 từ đều đi với giới từ "to".
Ví dụ:
The university was moved to the South of the city. (
Ngôi trường đại học đã được chuyển dời vị trí xuống phía Nam của thành phố.)
The university was relocated to the South of the city. (
Ngôi trường đại học đã được chuyển dời vị trí xuống phía Nam của thành phố.)
7. Mang nghĩa “thu hẹp, rút ngắn”
Xét 3 từ sau: Shrink – Dwindle – Narrow.
Định nghĩa:
“Shink”: thu nhỏ về mặt kích thước nói chung.
“Dwindle”: thu nhỏ về mặt kích thước hoặc giảm đi về mặt số lượng.
“Narrow”: thu hẹp chiều ngang.
Lưu ý:
Mặc dù “shrink” và “dwindle” đều mang nghĩa là giảm đi về mặt kích thước nói chung, “dwindle” còn có thêm nét nghĩa là sụt giảm về cả số lượng chủ thể, khác với “shrink”. Riêng với “narrow”, chủ thể của động từ này chỉ giảm kích thước về chiều ngang (chiều rộng).
Ví dụ:
The gardens shrank (dạng quá khứ của Shrink) by nearly a half in 2010. (
Các khu vườn đã thu nhỏ gần như một nửa vào năm 2010.)
The community dwindled to tenth of its former size. (
Cộng đồng đã giảm xuống còn 1 phần 10 so với tổng số người tham gia trước kia.)
The main road seemed to get narrowed when it ran towards the Northeast. (
Con đường cái có vẻ như bị thu hẹp lại khi nó chạy dần về phía Đông Bắc.)
8. Mang nghĩa “không đổi”
Xét 2 cụm từ sau: Remain unchanged – Experience no changes.
Định nghĩa:
“Remain unchanged”: duy trì trạng thái không đổi và cố định.
“Experience no changes”: không trải qua sự thay đổi nào.
Lưu ý:
Mặc dù gần như mang cùng ý nghĩa, người viết cần tránh nhầm lẫn khi “remain” sẽ đi cùng một tính từ là “unchanged” và “experience” sẽ đi cùng một danh từ là “changes”.
Vị trí của "remain" có thể được thay bởi "stay" với nghĩa tương tự, và vị trí của "experience" có thể được thay bằng "undergo" với nghĩa tương tự.
Ví dụ:
Looking at the second map, the bridge and the post office remained unchanged. (
Nhìn vào bản đồ thứ 2, cây cầu và cái bưu điện không thay đổi.)
Looking at the second map, the bridge and the post office experienced no changes. (
Nhìn vào bản đồ thứ 2, cây cầu và cái bưu điện không thay đổi.)
Từ vựng chỉ phương hướng
1. Giới thiệu về phương hướng
Các phương hướng trong bài IELTS Writing task 1 dạng Map được minh họa như sau:
2. Mô tả phương hướng
Ở hướng … của đối tượng
A is to the West/the left/the left hand-side of B
A ở phía Tây/bên trái của B (B và A tách biệt)
B is to the East/the right/the right hand-side of A
B ở phía Đông/bên phải của A (B và A tách biệt)
Ở phía … của khu vực
B is in the West/the left-hand side of A
B nằm ở phía Tây/bên tay trái của khu vực A (B là một phần của A)
B is in the Southeast/ the bottom right-hand corner of A
B nằm ở phía Đông Nam/ góc dưới bên phải của khu vực A (B là một phần của A)
Lưu ý:
Ở 2 phần a) và b) phía trên, tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng giới từ "to" và "in":
"To" mô tả phương hướng của hai đối tượng tách biệt với nhau (lưu ý a)
"In" mô tả phương hướng của một đối tượng khi nằm trong một đối tượng rộng lớn hơn. (lưu ý b)
Ở hướng đối diện
B is facing A
B đang đối mặt (đối diện với A)
B is in front of A
B ở đằng trước A (khác với đối diện, A và B có thể không quay mặt vào nhau)
Lưu ý:
Từ "face" có nghĩa là mặt đối mặt và sử dụng khi 2 vật thể quay mặt vào với nhau. Điều này khác với "to be in front of" khi chỉ mô tả một vật ở trước một vật khác mà không cần phải đối mặt với nhau
Ở gần, ở xa
B is in close proximity to A/close to A
B ở gần A
B is a long distance away/far away from C
B ở xa C
Bao quanh
A is surrounded by C(s)
A bị bao xung quanh bởi các C
C(s) surround A
Các C bao xung quanh A
Ở giữa
A is between B and C
A nằm giữa B và C
Bên trong một khu vực
C is in the middle/the center of B
C nằm chính giữa/ở trọng tâm B
A is inside B
A nằm trong B
Song song/ vuông góc
A is at right angles to B
A nằm vuông góc với B
A is parallel to C
A song song với C
Ghi nhớ từ vựng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ
Đối với từ vựng của dạng bài Map, tác giả gợi ý cách học từ vựng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ để người đọc có thể ghi nhớ nghĩa từ tốt hơn.
Học từ vựng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ đòi hỏi người học có bản dịch Anh và bản dịch Việt của đoạn văn chứa từ mình muốn học. Thông qua việc đối chiếu thông tin giữa 2 bản dịch, người học sẽ ghi nhớ nghĩa của cụm từ mình cần học.
Cách thực hiện như sau:
Lấy ví dụ với đề bài sau:
Dưới đây là một đoạn mô tả mẫu:
In 2010, the village changed considerably, mostly regarding the number of houses. Housing was added all along the main road, replacing the former shops, and extra roads with more houses were also built in place of the farmland previously situated next to the river. To the East of the main road, the primary school was expanded with 2 new blocks. Besides, the gardens shrank by nearly a half, and the large house was converted into a retirement home.
Bước 1: Đọc văn bản thành tiếng.
Người học chuẩn bị một đoạn mô tả có chứa các từ mình cần học.
Sau đó, người học đọc văn bản thành tiếng ở mức càng lớn càng tốt.
Lưu ý: số lượng từ chuẩn bị trong đoạn không nên quá nhiều mà chỉ dao động từ 5 – 7 từ.
Bước 2: Dịch hiểu đoạn văn (sử dụng từ điển và nghĩa của từ được cung cấp sẵn).
Bước 3: Tiến hành trộn ngôn ngữ.
Người học sẽ thay thế các cụm tiếng Anh được in đậm trong bản dịch Anh bằng nghĩa tiếng Việt tương ứng.
In 2010, the village changed considerably, mostly regarding the number of houses. Housing was được xây dựng all along the main road, thay thế the former shops, and extra roads with more houses were also được xây in place of the farmland previously situated next to the river. Về phía Đông của the main road, the primary school was nới rộng with 2 new blocks. Besides, the gardens thu nhỏ by nearly a half, and the large house was chuyển đổi thành a retirement home.
Bước 4: Đọc thành tiếng.
Người học cần đọc thành tiếng văn bản đã được trộn ngôn ngữ.
Đến đoạn tiếng Việt, dựa vào trí nhớ của mình và đoán xem chúng là cụm từ nào trong tiếng Anh.
Khi nhớ ra, người học nên đọc to kết quả bằng tiếng Anh.
Nếu không thể nhớ ra chính xác, người học có thể xem đáp án chuẩn bị phía dưới.
Thực hiện liên tục tới khi hết bài.
Lưu ý: Người học đọc cả câu bằng tiếng Anh, khi gặp đến cụm tiếng Việt thì cố gắng đọc cụm tiếng Anh tương ứng chứ không đọc cụm tiếng Việt.
Bài tập vận dụng từ vựng dạng bài Map
Xét đề bài sau:
Điền dạng đúng của từ được cho sẵn vào các chỗ trống sau:
Erect, vanish, in the North, to the East of, surround, add, replace, build, to the East of, expand, shrink, convert into, remain unchanged
The two maps describe the village of Stokeford changed over the years between 1930 and 2010.
Overall, it is noticeable that more houses were dramatically (1)….., whereas the lands for agricultural purposes (2)…...
In 1930, the village consisted mostly of farmland. (3)….. of the village, there was a bridge over the River Stoke. Along the main road, there were just a few houses, a few shops and a post office. (4)…… the main road, there were a primary school and a large house (5)…… by gardens
In 2010, the village changed considerably, mostly regarding the number of houses. Housing was (6)…… all along the main road, (7)……. the former shops, and extra roads with more houses were also (8)…… in place of the farmland previously situated next to the river. (9)……. the main road, the primary school was (10)……. with 2 new blocks. Besides, the gardens (11)…… by nearly a half, and the large house was (12)……. a retirement home. The bridge over the river Stoke, the post office, and the main road (13)…...
Đáp án:
1) Erected
2) Vanished
3) In the North
4) To the East of
5) Surrounded
6) Added
7) Replacing
8) Built
9) To the East of
10) Expanded
11) Shrank
12) Converted into
13) Remained unchanged
Tổng kết
Thông qua bài viết, tác giả muốn giới thiệu đến người đọc nói chung và các học sinh band 5.5 nói riêng các từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map chỉ hành động và phương hướng thường dùng trong dạng bài IELTS Writing task 1 map. Bên cạnh đó, bài viết đề cập cách sử dụng phù hợp với trường hợp cụ thể của từ vựng. Hi vọng sau bài viết này, người học IELTS ở khoảng band 5.5 sẽ có cho bản thân kiến thức phù hợp và dễ ứng dụng
Bình luận - Hỏi đáp