Các từ vựng IELTS Writing Task 1 process được sử dụng phổ biến nhất

Bài viết tổng hợp các từ vựng IELTS Writing Task 1 process và cấu trúc thông dụng nhất, giúp thí sinh đạt điểm cao trong phần thi này.
author
Hà Bích Ngọc
03/04/2023
cac tu vung ielts writing task 1 process duoc su dung pho bien nhat

IELTS Writing Task 1 process là dạng bài yêu cầu thí sinh mô tả lại quá trình của một hiện tượng tự nhiên hoặc hoạt động của con người. Để làm tốt dạng bài Writing Task 1, thí sinh cần ôn luyện và nắm vững các cấu trúc cũng như từ vựng liên quan. Đây được xem là chìa khóa giúp thí sinh chinh phục dạng bài process và đạt điểm cao.

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học các từ vựng IELTS Writing Task 1 process.

Key takeaways

1. Từ vựng cần nhớ trong bài:

  • Từ vựng miêu tả biểu đồ: make, produce, create…

  • Từ nối miêu tả bước tiếp theo: firstly, secondly, finally…

  • Động từ mô tả quy trình: begin, follow, repeat…

  • Từ vựng về thời gian: over a period of, between… and…

2. Cấu trúc cần nhớ trong bài:

  • Cấu trúc câu mở bài: The process shows/describe/illustrates + noun

  • Cấu trúc mô tả quá trình: The first/ initial/ last stage involves + V-ing; S + experience/ undergo + (adj) + changes.

Các từ vựng IELTS Writing Task 1 process phổ biến

Thí sinh cần lưu ý bài Process trong Writing Task 1 là dạng bài học thuật và có 2 dạng chính.

  • Dạng bài về hiện tượng xảy ra ngoài đời sống tự nhiên: vòng đời của một con vật, vòng chuyển hóa của nước

  • Dạng bài miêu tả quá trình sản xuất của con người: quá trình sản xuất ngô, sô-cô-la….

Xem thêm:

Từ vựng miêu tả biểu đồ dạng process

  • Make: làm ra

=> The diagram below shows how solar panels make electricity.

(Biểu đồ dưới đây cho thấy các tấm pin mặt trời tạo ra điện như thế nào).

  • Produce: sản xuất

=> The diagram depicts how chocolate is produced.

(Biểu đồ mô tả cách sản xuất sô cô la).

  • Create: tạo ra

=> The diagram below illustrates how electricity is created by wind energy.

(Biểu đồ dưới đây minh họa cách điện được tạo ra bởi năng lượng gió).

  • Generate: làm sản sinh ra

=> The diagram below shows the process by which a power station generates electricity.

(Biểu đồ dưới đây cho thấy quá trình mà một nhà máy điện tạo ra điện).

Các từ vựng IELTS Writing Task 1 process về quy trình tiếp theo

image-alt

Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process

  • First/ Firstly: đầu tiên

=> Firstly, the ripe cacao pods are collected.

(Đầu tiên, những quả cacao chín được thu hái).

  • Second/ Secondly: thứ hai

=> Secondly, the white cocoa beans are extracted.

(Thứ hai, hạt ca cao trắng được chiết xuất).

  • Once/ After/ After that/ Afterwards: sau đó

=> After a period of fermentation, the beans are spead in a large tray so that they can dry quickly.

(Sau một thời gian lên men, đậu được trải ra khay lớn để nhanh khô).

  • Next/ Then: tiếp theo

=> Next, they are packed into large sacks.

(Tiếp theo, chúng được đóng vào bao tải lớn).

  • Later: sau đó

=> Later, a number of sacks are transported to the factory by train or lorry.

(Sau đó, một số bao tải được vận chuyển đến nhà máy bằng tàu hỏa hoặc xe tải).

  • Following/ Following that/ Following on from this: tiếp theo đó

=> Following that, the beans are roasted at a hot temperature and then separated from their shells.

(Sau đó, hạt cà phê được rang ở nhiệt độ nóng rồi tách bỏ vỏ).

  • Subsequently/ In the subsequent stage/ Subsequent to that/ Finally: Cuối cùng

=> Finally, the inner part is pressed into chocolate liquid.

(Cuối cùng, phần bên trong được ép thành chocolate lỏng).

Động từ mô tả quy trình

  • Begin: bắt đầu

=> The life of a caterpillar begins as an egg.

(Cuộc sống của sâu bướm bắt đầu như một quả trứng).

  • Continue: tiếp tục

=> The plant continues to generate power in the next 30 years.

(Nhà máy tiếp tục phát điện trong 30 năm tới).

  • Follow: theo sau

=> The trend follows a pattern.

(Xu hướng đi theo một khuôn mẫu).

  • Repeat/ recur/ loop: lặp lại

=> The cycle tends to repeat itself.

(Chu kỳ có xu hướng lặp lại).

  • End: kết thúc

=> The end result is raw oil.

(Kết quả cuối cùng là dầu thô).

Từ vựng miêu tả khoảng thời gian

  • between … and … (days/months/years): từ… đến… (ngày/ tháng/ năm)

=> The term lasts between 2 and 3 months.

(Kỳ hạn kéo dài từ 2 đến 3 tháng).

  • a certain period of time: một khoảng thời gian nhất định

=> The chart illustrates the distribution of food over a ten-year period starting in 2000 and finishing in 2010.

(Biểu đồ minh họa sự phân phối thực phẩm trong khoảng thời gian mười năm bắt đầu từ năm 2000 và kết thúc vào năm 2010).

  • a few days/ months/ years later: một vài ngày/ tháng/ năm sau.

=> The price rose to 5 million VND 5 months later.

(Giá tăng đến 5 triệu đồng sau 5 tháng).

  • over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần

=> The young fish develops into adult salmon over the course of 3 weeks.

(Cá con phát triển thành cá hồi trưởng thành trong vòng 3 tuần).

image-alt

Cấu trúc câu sử dụng trong IELTS Writing Task 1 process

Cấu trúc dùng trong phần mở đầu của bài viết

  • The process shows/describe/illustrates + noun

  • The process shows/describe/illustrates + how + clause

Ví dụ:

The process describes the production of milk and cheese.

The process shows how milk and cheese are produced.

(Biểu đồ mô tả quá trình sản xuất sữa và phô mai/ sữa và phô mai được sản xuất như thế nào).

Cấu trúc mô tả quá trình

  • The first/ initial/ last stage involves + V-ing: giai đoạn đầu tiên/ cuối cùng bao gồm.

Ví dụ: 

The initial stage involves washing the skin with water and lime.

(Giai đoạn đầu tiên bao gồm việc làm sạch da với nước và vôi).

  • Before + clause or gerund: trước khi

Ví dụ:

The eggs are incubated before they develops into tiny fish.

(Những quả trứng được ấp trước khi chúng phát triển thành những chú cá nhỏ).

  • After + clause or gerund: sau khi

Ví dụ:

After being delivered to shops, the coffee is available to sell to customers.

(Cà phê sau khi được chuyển đến cửa hàng sẽ được bán cho khách hàng).

  • S + experience/ undergo + (adj) + changes: trải qua các thay đổi

The caterpillar undergoes some significant changes before it becomes a butterfly.

(Sâu bướm trải qua một số thay đổi đáng kể trước khi trở thành bướm).

S + pass through + number + stages: trải qua các giai đoạn

The salmon passes through eight stages in its cycle of life.

(Cá hồi trải qua tám giai đoạn trong vòng đời của nó).

image-alt

Ứng dụng các từ vựng và cấu trúc câu vào bài thi Writing Task 1 dạng Process

The diagram illustrates the recycling process of aluminium cans. 

First, we can observe from the diagram that instead of throwing away, the cans are taken to collection centres to be collected. After that, they are transported to a factory where they are first classified and then cleaned. Following that, they are put into a special machine to be shredded and shattered. 

The metal is then heated to a temperature where the melting point of the aluminium is reached. It is then rolled out flat to a thickness of 2.5 mm to 6 mm, depending on its intended use. After the aluminium is recycled, it can be used to make new packaging, such as drink containers. The final stage involves delivering new cans to a soft drinks factory where they are filled. The cans can now be purchased by the general public and reused. In the UK, 74% of all aluminium cans sold are recycled.

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền vào chỗ trống trong bài Writing Task 1 bằng những từ vựng và cấu trúc ở trên

The above diagram illustrates the production and process of milk for commercial sale, as well as the technique of secretion used.

Overall, the procedure passes through eight stages to (1)____ dairy products and milk packages from fresh milk. The process of making milk (2)____ with the cows grazing. (3)_____, they are milked twice a day by an automated milking machine. (4)_____ being delivered to the dairy, the fresh milk is held in a sizable refrigerator.

The milk is (5)____ delivered to the dairy factory to be used to make further milk products. When the milk gets to the dairy, some of it is pasteurized and packaged for delivery, and the rest is used to make dairy products, such as cheese, cream, and butter. (6)_____, the final goods are ready for consumer purchase.

Đáp án gợi ý

(1): make/ create/ produce

Đáp án cần điền là một động từ mang nghĩa là sản xuất các sản phẩm từ sữa.

(2): begins

Câu văn miêu tả giai đoạn đầu tiên của quá trình, vì vậy thí sinh có thể điền từ begin.

(3): Next/ Following that/ After that

Câu tiếp theo mô tả giai đoạn thứ 2, nên thí sinh cần điền một từ nối chuyển ý.

(4): Before

Chỗ trống cần điền là một từ mô tả thứ tự trước sau, dựa vào biểu đồ, thí sinh cần điền từ before.

(5): then

Ở chỗ trống, thí sinh cần điền một trạng từ miêu tả giai đoạn tiếp theo.

(6): Finally/ in the final stage

Câu văn miêu tả giai đoạn cuối cùng, vì vậy thí sinh cần điền trạng từ phù hợp như finally, in the final stage.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng IELTS Writing Task 1 process và cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất. Nắm vững các chủ điểm kiến thức này, thí sinh sẽ có thể làm chủ được dạng bài process. Ngoài ra, trong quá trình ôn luyện, người học nên vận dụng linh hoạt các cấu trúc, từ vựng để đạt điểm cao trong bài thi. 


Nguồn tham khảo:

“IELTS Academic Writing Task 1: Process Vocabulary – How to Describe a Process or Diagram?” IELTS Material, 21 July 2022, https://ieltsmaterial.com/ielts-writing-task-1-process-diagram-tips/. Accessed 9 March 2023.

Người học muốn kiểm tra trình độ hiện tại của bản thân trong thang điểm IELTS. Tham gia thi thử IELTS trên giấy tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu